Từ mới anh 9 - từ vựng anh 9 thí điểm MỚI NHẤT NĂM 2021 - 2022
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
Môi trường địa phương
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/...
các từmới tiếng anh lớp 9 học từmới tiếng anh lớp 9 tổng hợp từmới tiếng anh9từmớianh9từmớianh9unit 1 từmớianh9unit3từmới tiếng anh9unit 1 a closer look 1 từmới tiếng anh9unit 1 a closer look 2 từmới tiếng anh lớp 9 bài 1 từmới tiếng anh lớp 9unit 1 getting started từ vựng anh9 thí điểm từ vựng anh9unit 2 từ vựng anh9unit3từ vựng anh9unit 4 từ vựng anh9unit 6 từ vựng anh9unit 7 từ vựng anh9unit 8 từ vựng tiếng anh9 bài 1 từ vựng tiếng anh9 bài 2 từ vựng tiếng anh9 bài 7 từ vựng tiếng anh9 cũ từ vựng tiếng anh bài 9 lớp 10 từ vựng tiếng anh bài 9 lớp 11