- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,533
- Điểm
- 113
tác giả
2 Đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 1 global success CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE NĂM 2024-2025 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word, audio gồm CÁC LINKS FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1
MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS
A. LISTENING
Listen and choose A or B.
1.
A. B.
2.
A. B.
4.
A. B.
5.
A. B.
6.
A. B.
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1.
A. chat B. break time C. dance D. swim
2.
A. eye B. mouth C. nose D. hand
3.
A. color B. blue C. brown D. orange
4.
A. bye B. fine C. hello D. goodbye
5.
A. have B. school bag C. pencil D. eraser
II. Choose the best answer.
1. “Hello, my _______ Lisa”
A. is B. name C. name’s D. these
2. Who is _______? - ________ is my mother
A. she - He rB. her – She C. her - Her D. she - She
3. What’s your ______? – I like swimming.
A. hobby B. color C.
đề số 1
đề số 2
LINK TẢI
ĐỀ 1
ĐỀ 2
FILE NGHE
NGUỒN; THẦY ĐẠI LỢI!
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1
MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS
A. LISTENING
Listen and choose A or B.
1.
A.
2.
A.
4.
A.
5.
A.
6.
A.
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1.
A. chat B. break time C. dance D. swim
2.
A. eye B. mouth C. nose D. hand
3.
A. color B. blue C. brown D. orange
4.
A. bye B. fine C. hello D. goodbye
5.
A. have B. school bag C. pencil D. eraser
II. Choose the best answer.
1. “Hello, my _______ Lisa”
A. is B. name C. name’s D. these
2. Who is _______? - ________ is my mother
A. she - He rB. her – She C. her - Her D. she - She
3. What’s your ______? – I like swimming.
A. hobby B. color C.
đề số 1
đề số 2
LINK TẢI
ĐỀ 1
ĐỀ 2
FILE NGHE
NGUỒN; THẦY ĐẠI LỢI!