BỘ 30 CHỦ ĐỀ Ôn tập từ vựng tiếng anh thi thpt quốc gia FILE WORD được soạn dưới dạng file word gồm 30 FILE trang. Các bạn xem và tải ôn tập từ vựng tiếng anh thi thpt quốc gia về ở dưới.
STRUCTURES
yopo.vn--TOPIC 2 EDUCATION
full file
Thầy cô tải nhé!
TOPIC 1: CULTURE IDENTUTY
VOCABULARYSTT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Aboriginal | a | /ˌæbəˈrɪdʒənl/ | nguyên sơ, nguyên thủy |
2 | Ancestor | n | /ˈænsestər/ | tổ tiên |
3 | Anniversary Ceremony Celebration Bicentenary | n n n n | /ˌænɪˈvɜːsəri/ /ˈserəməni/ /ˌselɪˈbreɪʃn/ /ˌbaɪsenˈtiːnəri/ | lễ kỉ niệm, ngày lễ nghi thức, nghi lễ sự tổ chức lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần |
4 | Assimilation | n | /əˌsɪməˈleɪʃn/ | sự đồng hóa |
5 | Bravery | n | /ˈbreɪvəri/ | sự dũng cảm |
6 | Bridegroom | n | /ˈbraɪdɡruːm/ | chú rể |
7 | Conflict | n | /ˈkɒnflɪkt/ | sự xung đột |
8 | Contract Contractual | n a | /ˈkɒntrækt/ /kənˈtræktʃuəl/ | hợp đồng thuộc hợp đồng |
9 | Conversely | adv | /ˈkɒnvɜːsli/ | ngược lại |
10 | Coordinator | n | /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ | người phối hợp |
11 | Currency | n | /ˈkʌrənsi/ | tiền tệ |
12 | Custom | n | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
13 | Deliberately | adv | /dɪˈlɪbərətli/ | một cách có chủ ý, có toan tính |
14 | Denounce | v | /dɪˈnaʊns/ | tố cáo, vạch mặt |
15 | Depravity | n | /dɪˈprævəti/ | sự trụy lạc |
16 | Dismiss Dismissal Dismissive | v n a | /dɪsˈmɪs/ /dɪsˈmɪsəl/ /dɪsˈmɪsɪv/ | sa thải sự sa thải gạt bỏ, xem thường |
17. | Diversity Diverse Diversify Diversification | n a v n | /daɪˈvɜːsəti/ /daɪˈvɜːs/ /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/ | sự đa dạng đa dạng đa dạng hóa sự đa dạng hóa |
18 | Extremely Completely Tremendously Dramatically | adv adv adv adv | /ɪkˈstriːmli/ /kəmˈpliːtli//trəˈmendəsli/ /drəˈmætɪkli/ | cực kì hoàn toàn khủng khiếp, ghê gớm đột ngột |
19 | Fate | n | /feɪt/ | vận mệnh, định mệnh |
20 | Federation | n | /ˌfedəˈreɪʃn/ | liên đoàn |
21 | Folktale | n | /ˈfəʊkˌteɪl/ | truyện dân gian |
22 | Heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
23 | Hilarious | a | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn |
24 | Homophone | n | /ˈhɒməfəʊn/ | từ đồng âm |
25 | Identify Identification Identical Identity | v n a n | /aɪˈdentɪfaɪ/ /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ /aɪˈdentɪkl/ /aɪˈdentəti/ | nhận diện, nhận dạng sự đồng nhất hoá giống nhau tính đồng nhất; đặc tính |
26 | Incense | n | /ˈɪnsens/ | nhang, hương |
27 | Indigenous | a | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ, bản địa |
28 | Integration | n | /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | sự hội nhập |
29 | Isolation | n | /ˌaɪsəˈleɪʃn/ | sự cô lập, sự cách li |
30 | Majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | đa số |
Minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số | |
31 | Marriage | n | /ˈmærɪdʒ/ | sự kết hôn, hôn nhân |
Marital | a | /ˈmærɪtl/ | thuộc hôn nhân | |
Marriageable | a | /ˈmærɪdʒəbl/ | có thể, đủ tư cách kết hôn | |
Married | a | /ˈmærid/ | đã kết hôn | |
32 | Misinterpret | v | /ˌmɪsɪnˈtɜːprət/ | hiểu sai |
33 | Mystery | n | /ˈmɪstri/ | sự bí ẩn, sự huyền bí |
34 | No-go | n | /ˌnəʊˈɡəʊ/ | tình trạng bế tắc |
35 | Pamper | v | /ˈpæmpər/ | nuông chiều, cưng chiều |
36 | Patriotism | n | /ˈpætriətɪzəm/ | chủ nghĩa yêu nước |
37 | Perception | n | /pəˈsepʃn/ | sự nhận thức |
Perceive | v | /pəˈsiːv/ | nhận thấy, nhận thức | |
38 | Prestige | n | /preˈstiːʒ/ | thanh thế, uy thế |
39 | Prevalence | n | /ˈprevələns/ | sự phổ biến, sự thịnh hành |
40 | Privilege | n | /ˈprɪvəlɪdʒ/ | đặc quyền, đặc ân |
41 | Racism Racial | n a | /ˈreɪsɪzəm/ /ˈreɪʃl/ | chủ nghĩa phân biệt chủng tộc thuộc chủng tộc |
42 | Religion Religious | n a | /rɪˈlɪdʒən/ /rɪˈlɪdʒəs/ | tôn giáo thuộc về tôn giáo |
43 | Restrain | v | /rɪˈstreɪn/ | kiềm chế |
44 | Revival | n | /rɪˈvaɪvl/ | sự hồi phục, sự phục sinh |
45 | Solidarity | n | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | sự đoàn kết |
46 | Superstition | n | /ˌsuːpəˈstɪʃn/ | sự mê tín dị đoan |
Superstitious | a | /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ | mê tín dị đoan | |
47 | Symbol | n | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
Symbolize | v | /ˈsɪmbəlaɪz/ | biểu tượng hóa | |
Symbolism | n | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | chủ nghĩa tượng trưng | |
Symbolic | a | /sɪmˈbɒlɪk/ | tượng trưng, biểu trưng | |
48 | Synthesis | n | /ˈsɪnθəsɪs/ | sự tổng hợp |
49 | Unhygienic | a | /ˌʌnhaɪˈdʒiːnɪk/ | không hợp vệ sinh |
50 | Well-established | a | /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ | đứng vững, tồn tại lâu bền |
Well-advised | a | /ˌwel ədˈvaɪzd/ | khôn ngoan | |
Well-built | a | /ˌwel ˈbɪlt/ | lực lưỡng, cường tráng | |
Well-balanced | a | /ˌwel ˈbælənst/ | đúng mực, điều độ |
STRUCTURES
STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | Against the law | phạm luật |
Within the law | đúng luật | |
Above the law | đứng trên/ngoài luật | |
By law | theo luật | |
Lay down the law | diễu võ giương oai | |
2 | Approve/disapprove of | đồng tình/phản đối |
3 | At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ | |
4 | Beard the lion in one’s den: chạm chán ai đó | |
5 | Close to the bone | xúc phạm |
6 | Come into play = bring st into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm | |
7 | Down to the wire | vào phút cuối |
8 | For fear of st/doing st | vì sợ cái gì/làm gì |
9 | Get rid of = remove Face up to Get over Wipe out | loại bỏ đối mặt với vượt qua xóa sổ |
yopo.vn--TOPIC 2 EDUCATION
full file
Thầy cô tải nhé!
BẠN MUỐN MUA TÀI NGUYÊN NÀY?
Các tệp đính kèm trong chủ đề này cần được thanh toán để tải. Chi phí tải các tệp đính kèm này là 98,000 VND. Dành cho khách không muốn tham gia gói THÀNH VIÊN VIP
GIÁ TỐT HƠN
Gói thành viên VIP
- Tải được file ở nhiều bài
- Truy cập được nhiều nội dung độc quyền
- Không quảng cáo, không bị làm phiền
- Tải tài nguyên đề thi, giáo án... từ khối 1-12
- Tải mở rộng sáng kiến, chuyên đề..từ gói 3 tháng
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
Chỉ từ 200,000 VND/tháng
Mua gói lẻ
- Chỉ tải duy nhất toàn bộ file trong bài đã mua
- Cần mua file ở bài khác nếu có nhu cầu tải
- Tốn kém cho những lần mua tiếp theo
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
98,000 VND
Sau khi thanh toán thành công, hệ thống sẽ tự động chuyển hướng bạn về trang download tài liệu