Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
28/1/21
89,124
799
113
BỘ 30 CHỦ ĐỀ Ôn tập từ vựng tiếng anh thi thpt quốc gia FILE WORD được soạn dưới dạng file word gồm 30 FILE trang. Các bạn xem và tải ôn tập từ vựng tiếng anh thi thpt quốc gia về ở dưới.

TOPIC 1: CULTURE IDENTUTY​

VOCABULARY

STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Aboriginal
a​
/ˌæbəˈrɪdʒənl/​
nguyên sơ, nguyên thủy
2
Ancestor
n​
/ˈænsestər/​
tổ tiên


3
Anniversary Ceremony Celebration
Bicentenary
n n n
n​
/ˌænɪˈvɜːsəri/
/ˈserəməni/
/ˌselɪˈbreɪʃn/
/ˌbaɪsenˈtiːnəri/​
lễ kỉ niệm, ngày lễ nghi thức, nghi lễ sự tổ chức
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
4
Assimilation
n​
/əˌsɪməˈleɪʃn/​
sự đồng hóa
5
Bravery
n​
/ˈbreɪvəri/​
sự dũng cảm
6
Bridegroom
n​
/ˈbraɪdɡruːm/​
chú rể
7
Conflict
n​
/ˈkɒnflɪkt/​
sự xung đột

8
Contract
Contractual
n
a​
/ˈkɒntrækt/
/kənˈtræktʃuəl/​
hợp đồng
thuộc hợp đồng
9
Conversely
adv​
/ˈkɒnvɜːsli/​
ngược lại
10
Coordinator
n​
/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/​
người phối hợp
11
Currency
n​
/ˈkʌrənsi/​
tiền tệ
12
Custom
n​
/ˈkʌstəm/​
phong tục
13
Deliberately
adv​
/dɪˈlɪbərətli/​
một cách có chủ ý, có toan tính
14
Denounce
v​
/dɪˈnaʊns/​
tố cáo, vạch mặt
15
Depravity
n​
/dɪˈprævəti/​
sự trụy lạc

16
Dismiss
Dismissal Dismissive
v
n a​
/dɪsˈmɪs/
/dɪsˈmɪsəl/
/dɪsˈmɪsɪv/
sa thải
sự sa thải
gạt bỏ, xem thường


17.
Diversity Diverse Diversify
Diversification
n a v
n​
/daɪˈvɜːsəti/
/daɪˈvɜːs/
/daɪˈvɜːsɪfaɪ/
/daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/​
sự đa dạng đa dạng
đa dạng hóa
sự đa dạng hóa


18
Extremely Completely Tremendously
Dramatically
adv adv adv
adv
/ɪkˈstriːmli/​
/kəmˈpliːtli/
/trəˈmendəsli/​
/drəˈmætɪkli/
cực kì hoàn toàn
khủng khiếp, ghê gớm
đột ngột
19
Fate
n​
/feɪt/​
vận mệnh, định mệnh

20
Federation
n​
/ˌfedəˈreɪʃn/​
liên đoàn
21
Folktale
n​
/ˈfəʊkˌteɪl/​
truyện dân gian
22
Heritage
n​
/ˈherɪtɪdʒ/​
di sản
23
Hilarious
a​
/hɪˈleəriəs/​
vui nhộn
24
Homophone
n​
/ˈhɒməfəʊn/​
từ đồng âm


25
Identify Identification Identical
Identity
v n a
n​
/aɪˈdentɪfaɪ/
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/
/aɪˈdentɪkl/
/aɪˈdentəti/​
nhận diện, nhận dạng sự đồng nhất hoá giống nhau
tính đồng nhất; đặc tính
26
Incense
n​
/ˈɪnsens/​
nhang, hương
27
Indigenous
a​
/ɪnˈdɪdʒənəs/​
bản xứ, bản địa
28
Integration
n​
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/​
sự hội nhập
29
Isolation
n​
/ˌaɪsəˈleɪʃn/​
sự cô lập, sự cách li

30
Majority
n​
/məˈdʒɒrəti/​
đa số
Minority
n​
/maɪˈnɒrəti/​
thiểu số


31
Marriage
n​
/ˈmærɪdʒ/​
sự kết hôn, hôn nhân
Marital
a​
/ˈmærɪtl/​
thuộc hôn nhân
Marriageable
a​
/ˈmærɪdʒəbl/​
có thể, đủ tư cách kết hôn
Married
a​
/ˈmærid/​
đã kết hôn
32
Misinterpret
v​
/ˌmɪsɪnˈtɜːprət/​
hiểu sai
33
Mystery
n​
/ˈmɪstri/​
sự bí ẩn, sự huyền bí
34
No-go
n​
/ˌnəʊˈɡəʊ/​
tình trạng bế tắc
35
Pamper
v​
/ˈpæmpər/​
nuông chiều, cưng chiều
36
Patriotism
n​
/ˈpætriətɪzəm/​
chủ nghĩa yêu nước

37
Perception
n​
/pəˈsepʃn/​
sự nhận thức
Perceive
v​
/pəˈsiːv/​
nhận thấy, nhận thức
38
Prestige
n​
/preˈstiːʒ/​
thanh thế, uy thế
39
Prevalence
n​
/ˈprevələns/​
sự phổ biến, sự thịnh hành
40
Privilege
n​
/ˈprɪvəlɪdʒ/​
đặc quyền, đặc ân

41
Racism
Racial
n
a​
/ˈreɪsɪzəm/
/ˈreɪʃl/​
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
thuộc chủng tộc

42
Religion
Religious
n
a​
/rɪˈlɪdʒən/
/rɪˈlɪdʒəs/
tôn giáo
thuộc về tôn giáo
43
Restrain
v​
/rɪˈstreɪn/​
kiềm chế

44
Revival
n​
/rɪˈvaɪvl/sự hồi phục, sự phục sinh
45
Solidarity
n​
/ˌsɒlɪˈdærəti/sự đoàn kết

46
Superstition
n​
/ˌsuːpəˈstɪʃn/sự mê tín dị đoan
Superstitious
a​
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/​
mê tín dị đoan


47
Symbol
n​
/ˈsɪmbl/biểu tượng
Symbolize
v​
/ˈsɪmbəlaɪz/biểu tượng hóa
Symbolism
n​
/ˈsɪmbəlɪzəm/​
chủ nghĩa tượng trưng
Symbolic
a​
/sɪmˈbɒlɪk/tượng trưng, biểu trưng
48
Synthesis
n​
/ˈsɪnθəsɪs/sự tổng hợp
49
Unhygienic
a​
/ˌʌnhaɪˈdʒiːnɪk/​
không hợp vệ sinh


50
Well-established
a​
/ˌwel ɪˈstæblɪʃt/​
đứng vững, tồn tại lâu bền
Well-advised
a​
/ˌwel ədˈvaɪzd/​
khôn ngoan
Well-built
a​
/ˌwel ˈbɪlt/lực lưỡng, cường tráng
Well-balanced
a​
/ˌwel ˈbælənst/​
đúng mực, điều độ


STRUCTURES



STT
Cấu trúc
Nghĩa



1
Against the lawphạm luật
Within the lawđúng luật
Above the lawđứng trên/ngoài luật
By lawtheo luật
Lay down the lawdiễu võ giương oai
2
Approve/disapprove ofđồng tình/phản đối
3
At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ
4
Beard the lion in one’s den: chạm chán ai đó
5
Close to the bonexúc phạm
6
Come into play = bring st into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
7
Down to the wirevào phút cuối
8
For fear of st/doing stvì sợ cái gì/làm gì


9
Get rid of = remove Face up to
Get over
Wipe out
loại bỏ
đối mặt với vượt qua xóa sổ
1749567620905.png

yopo.vn--TOPIC 2 EDUCATION
1749567634016.png

full file
1749567641909.png


Thầy cô tải nhé!
 

CÁC TỆP ĐÍNH KÈM (5)

  1. yopo.vn--30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH tập 2.zip
    Dung lượng tệp: 918 KB
  2. yopo.vn--30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH tập 1.zip
    Dung lượng tệp: 1 MB
  • Từ khóa
    1200 từ vựng ielts listening 1200 từ vựng ielts listening pdf 1200 từ vựng thông dụng trong ielts listening 1500 từ vựng ielts thông dụng 3000 từ vựng ielts thông dụng 6000 từ vựng ielts theo band app học từ vựng ielts free app học từ vựng ielts miễn phí bộ 6000 từ vựng ielts theo band bộ từ vựng ielts pdf các từ vựng ielts hay các từ vựng ielts thường gặp cách học từ vựng ielts hiệu quả dịch từ vựng ielts ebook từ vựng ielts nguyễn huyền file sách từ vựng ielts file sách từ vựng ielts 8.0 file từ vựng ielts form học từ vựng ielts game học từ vựng ielts giấy học từ vựng ielts học từ vựng ielts hàng ngày ielts từ vựng và kỹ thuật đọc hiểu pdf kiểm tra từ vựng ielts list từ vựng ielts luyện từ vựng ielts một số từ vựng ielts nguồn học từ vựng ielts nguồn từ vựng ielts những từ vựng ielts phần mềm từ vựng ielts miễn phí sách học từ vựng ielts hay sách từ vựng ielts ngọc bách tài liệu từ vựng ielts tổng hợp từ vựng ielts từ ielts khó từ vựng halloween ielts từ vựng ielts 3.0 từ vựng ielts 4.5 từ vựng ielts 5.5 từ vựng ielts 7.0 từ vựng ielts 7.0 pdf từ vựng ielts 8.0 từ vựng ielts 8.0 - từ vựng đắt để đạt điểm cao 4 kỹ năng pdf từ vựng ielts 8.0 pdf download từ vựng ielts a1 từ vựng ielts a1 a2 từ vựng ielts a2 từ vựng ielts academic từ vựng ielts advanced từ vựng ielts anh ngữ du học etest từ vựng ielts anki từ vựng ielts b1 từ vựng ielts b2 từ vựng ielts band 0-4.5 từ vựng ielts band 3.0 từ vựng ielts band 4 từ vựng ielts band 4.0 từ vựng ielts band 5.0 từ vựng ielts band 6 từ vựng ielts band 6.5 từ vựng ielts band 7 từ vựng ielts band 9.0 từ vựng ielts british council từ vựng ielts cho người mất gốc từ vựng ielts cho người mới bắt đầu từ vựng ielts cho người mới bắt đầu pdf từ vựng ielts chủ đề từ vựng ielts chủ đề accommodation từ vựng ielts chủ đề art từ vựng ielts chủ đề du lịch từ vựng ielts chủ đề education từ vựng ielts chủ đề film từ vựng ielts chủ đề food từ vựng ielts chủ đề government từ vựng ielts chủ đề history từ vựng ielts chủ đề holiday từ vựng ielts chủ đề internet từ vựng ielts chủ đề job từ vựng ielts chủ đề kinh tế từ vựng ielts chủ đề language từ vựng ielts chủ đề môi trường từ vựng ielts chủ đề money từ vựng ielts chủ đề space từ vựng ielts chủ đề sport từ vựng ielts chủ đề technology từ vựng ielts chủ đề thời tiết từ vựng ielts chủ đề tourism từ vựng ielts chủ đề travel từ vựng ielts có bản nguyễn lừng danh pdf từ vựng ielts education từ vựng ielts environment từ vựng ielts essay từ vựng ielts family từ vựng ielts fighter từ vựng ielts flashcard từ vựng ielts general từ vựng ielts growing up từ vựng ielts hay từ vựng ielts hay gặp từ vựng ielts hay nhất từ vựng ielts health từ vựng ielts học thuật từ vựng ielts idp từ vựng ielts kèm ví dụ từ vựng ielts khó từ vựng ielts là gì từ vựng ielts listening từ vựng ielts listening map từ vựng ielts listening section 1 từ vựng ielts listening section 2 từ vựng ielts listening section 3 từ vựng ielts listening section 4 từ vựng ielts listening theo chủ đề từ vựng ielts luyện thi từ vựng ielts map từ vựng ielts memrise từ vựng ielts miêu tả người từ vựng ielts mới từ vựng ielts mỗi ngày từ vựng ielts mới nhất từ vựng ielts nâng cao từ vựng ielts nâng cao tập 1 từ vựng ielts ngọc bách từ vựng ielts nguyễn huyền từ vựng ielts part 1 từ vựng ielts quizlet từ vựng ielts speaking từ vựng ielts technology từ vựng ielts theo chủ de pdf từ vựng ielts thông dụng từ vựng ielts về accommodation từ vựng ielts về advertising từ vựng ielts về du lịch từ vựng ielts về education từ vựng ielts về environment từ vựng ielts về film từ vựng ielts về gia đình từ vựng ielts về giáo dục từ vựng ielts về học tập từ vựng ielts về kinh tế từ vựng ielts về môi trường từ vựng ielts về movie từ vựng ielts về ngoại hình từ vựng ielts writing map từ vựng ielts writing task 1 pdf từ vựng iielts từ vựng khi thi ielts từ vựng listening ielts pdf từ vựng luyện thi ielts pdf từ vựng map listening ielts từ vựng nâng band ielts từ vựng tăng giảm ielts từ vựng thường gặp trong ielts reading từ vựng tiếng anh ielts 6.0 từ vựng về event ielts từ vựng về fashion ielts từ vựng về food ielts từ vựng về job ielts từ vựng về music ielts từ vựng về sức khỏe ielts từ vựng vocabulary for ielts từ vựng đồng nghĩa ielts web học từ vựng ielts web học từ vựng ielts miễn phí
  • THẦY CÔ VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Diễn đàn YOPO.VN

    • YOPO.VN là một diễn đàn trực tuyến chuyên chia sẻ tài liệu giáo dục, giáo án, bài giảng và đề thi dành cho giáo viên và học sinh Việt Nam. Trang web cung cấp một kho tài nguyên phong phú, bao gồm các tài liệu từ lớp 1 đến lớp 12, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và tải về các tài liệu phục vụ cho việc giảng dạy và học tập. Hệ thống tích hợp THANH TOÁN TỰ ĐỘNG thông minh.

    TÀI KHOẢN CỦA BẠN