BỘ Bài tập bổ trợ family and friends 5 national edition FILE WORD được soạn dưới dạng file pdf gồm 111 trang. Các bạn xem và tải Bài tập bổ trợ family and friends 5 national edition về ở dưới.
Viết thêm từ còn thiếu, chọn số thích hợp vào ô trống:
w_ _ _ u_ _ lo _ _ li _ _ fi_ _ _ _ st_ _ _ h_ t _
2. 3. 4. 5. 6. 7.
Nối, viết lại từ đầy đủ và dịch sang tiếng Việt:
Trả lời câu hỏi theo gợi ý:
Did they cook good food? Yes, ............ ............
Did he help his dad? Yes, ............ .............
Did she go to school? No, ........... ..................
Did they live in apartments? No, .......... ..............
Did the people watch TV? No, .............. .................
Did the girl finish her homework? Yes, .............. ...............
Did the boys play soccer after school? No, .......... ...............
Did the children love the cake? Yes, ............ ..............
Điền vào chỗ trống:
The hammocks are..................................... and comfortable.
It wasn’t heavy. It was…………………………..
It was........................... to sleep in hot weather.
I got 10 points in my test. It’s ……………………….
They didn’t want to carry…..................................... things.
Dịch sang tiếng anh các câu sau ở thì quá khứ:
Họ đã sống cách đây 2000 năm..............................................................................................
Cậu bé không giúp đỡ ba. ......................................................................................................
Phụ nữ nấu ăn ở nhà bếp phải không? Không phải.................................................................
Mai đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua..............................................................................
Anh ấy không thích ăn tối.......................................................................................................
Hôm qua tôi đã nghe nhạc. .....................................................................................................
Họ không chơi đá banh...........................................................................................................
Bạn đã xem TV tối qua phải không? Đúng vậy.......................................................................
m_ _n .........................
bl_ _ .........................
J_n_ .........................
Sch_ _l ...................
Gl_ _ .............................
t_ b_ ............................
l_ _k ...........................
t_n_ .............................
b_ _t ............................
fl_t_ ...........................
Sắp xếp câu:
difficult/ I/ have/ homework.
...................................................................................................................................................
We/ a map/ have/ lesson/ today.
...................................................................................................................................................
doesn’t/ He/ know/ the answer.
...................................................................................................................................................
play/ The boy/ basketball/ yesterday.
...................................................................................................................................................
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Unit 1
start | use | live | finish |
love | hate | want |
| |||||
| |||||
|
Viết thêm từ còn thiếu, chọn số thích hợp vào ô trống:
w_ _ _ u_ _ lo _ _ li _ _ fi_ _ _ _ st_ _ _ h_ t _
2. 3. 4. 5. 6. 7.
| | | | | | | |||||||
Nối, viết lại từ đầy đủ và dịch sang tiếng Việt:
sta | ve | .......................... | .......................... |
fi | ve | .......................... | .......................... |
ha | nt | .......................... | .......................... |
lo | se | .......................... | .......................... |
wa | rt | .......................... | .......................... |
u | te | .......................... | .......................... |
li | nish | .......................... | .......................... |
YOPO.VN
Trả lời câu hỏi theo gợi ý:
Did they cook good food? Yes, ............ ............
Did he help his dad? Yes, ............ .............
Did she go to school? No, ........... ..................
Did they live in apartments? No, .......... ..............
Did the people watch TV? No, .............. .................
Did the girl finish her homework? Yes, .............. ...............
Did the boys play soccer after school? No, .......... ...............
Did the children love the cake? Yes, ............ ..............
Điền vào chỗ trống:
The hammocks are..................................... and comfortable.
It wasn’t heavy. It was…………………………..
It was........................... to sleep in hot weather.
I got 10 points in my test. It’s ……………………….
They didn’t want to carry…..................................... things.
YOPO.VN
Dịch sang tiếng anh các câu sau ở thì quá khứ:
Họ đã sống cách đây 2000 năm..............................................................................................
Cậu bé không giúp đỡ ba. ......................................................................................................
Phụ nữ nấu ăn ở nhà bếp phải không? Không phải.................................................................
Mai đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua..............................................................................
Anh ấy không thích ăn tối.......................................................................................................
Hôm qua tôi đã nghe nhạc. .....................................................................................................
Họ không chơi đá banh...........................................................................................................
Bạn đã xem TV tối qua phải không? Đúng vậy.......................................................................
Điền oo/ue/u_e và dịch sang tiếng Việt:
m_ _n .........................
bl_ _ .........................
J_n_ .........................
Sch_ _l ...................
Gl_ _ .............................
t_ b_ ............................
l_ _k ...........................
t_n_ .............................
b_ _t ............................
fl_t_ ...........................
YOPO.VN
Sắp xếp câu:
difficult/ I/ have/ homework.
...................................................................................................................................................
We/ a map/ have/ lesson/ today.
...................................................................................................................................................
doesn’t/ He/ know/ the answer.
...................................................................................................................................................
play/ The boy/ basketball/ yesterday.
...................................................................................................................................................
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
CÁC TỆP ĐÍNH KÈM (2)
- yopo.vn--bài tập bổ trợ FAMILY AND FRIENDS 5 national edition.docxDung lượng tệp: 5.4 MB
BẠN MUỐN MUA TÀI NGUYÊN NÀY?
Các tệp đính kèm trong chủ đề này cần được thanh toán để tải. Chi phí tải các tệp đính kèm này là 61,000 VND. Dành cho khách không muốn tham gia gói THÀNH VIÊN VIP
GIÁ TỐT HƠN
Gói thành viên VIP
- Tải được file ở nhiều bài
- Truy cập được nhiều nội dung độc quyền
- Không quảng cáo, không bị làm phiền
- Gói 1 tháng chỉ dùng tải giáo án,đề thi học kì từ khối 1-12
- Từ gói 3 tháng trở lên để tải mở rộng các thư mục...
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
Chỉ từ 200,000 VND/tháng
Mua gói lẻ
- Chỉ tải duy nhất toàn bộ file trong bài đã mua
- Cần mua file ở bài khác nếu có nhu cầu tải
- Tốn kém cho những lần mua tiếp theo
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
61,000 VND
Sau khi thanh toán thành công, hệ thống sẽ tự động chuyển hướng bạn về trang download tài liệu