- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 81,452
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn hè lớp 6 lên 7 môn toán LINK DRIVER được soạn dưới dạng file pdf gồm 9 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn hè lớp 6 lên 7 môn toán về ở dưới.
TRỌNG TÂM KIẾN THỨC :
1) Số học.
a) Toàn bộ chương I.
- Tập hợp: Các bài toán về tập hợp.
- Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, nâng lũy thừa trong chương gồm:
+ Bài toán tính (tính hợp lý).
+ Bài toán tìm x.
+ Bài toán cấu tạo số.
+ Bài toán lũy thừa.
+ So sánh hai lũy thừa.
- Tính chất chia hết, dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9.
- Số nguyên tố, hợp số.
- Phân tích một số ra thừa số nguyên tố.
- Các bài toán về ƯC, ƯCLN và BC, BCNN.
b) Chương II: Số nguyên học hết bài 9: Quy tắc chuyển vế.
- Các phép toán cộng, trừ trong số nguyên.
- Quy tắc chuyển vế.
- Quy tắc dấu ngoặc.
2) Hình học: Điểm, đường thẳng, tia, đoạn thẳng, trung điểm của đoạn thẳng
B. BÀI TẬP THAM KHẢO:
Bài 1 Cho tập hợp A = {3;4;5} và Bx x = ∈ ≤− < ≤ { 3 4} .
1) Hãy viết tập hợp B bằng cách liệt kê các phần tử và tính tổng các phần tử của
nó.
2) Cho biết tập hợp A có bao nhiêu tập hợp con và viết tất cả các tập hợp con có
hai phần tử của A .
3) Tìm A B ∩ .
Bài 2 Cho tập hợp M = {1;3;5;7;...;99} .
1) Hãy viết tập hợp M bằng cách chỉ ra các tính chất đặc trưng cho các phần tử
của nó.
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 3: Thực hiện phép tính ( Tính hợp lý nếu có thể)
1) 29.73 29.28 29 + −
2) 2 6 .37 12.38.3 18.25.2 + +
3) − + + − +− +− 28 16 213 28 213 ( )
4) − − − +− − − 316 115 29 115 316 ( ) ( )
5) − + +− + − + 31 18 31 18 99 ( )
6) { ( ) } 2 11 9 180 : 33 4 .5 14 3 : 3 −+ − +
7) ( )
2 2020 160 120 12 4 1 − −− +
8) { ( ) } 2
514 4. 40 8. 6 3 12 − +−−
9) ( )
3 3 324 1600 4 18.3 : 6 24 + − − −−
10) 1 5 9 13 ... 393 397 −+− + + −
11)121.33 65.33 186.67 + +
12) (− + + +− + − 126 64 82 126 64 ) ( ) ( )
13) (− + − −− −− 164 135 298 164 135 ) ( )
14) ( ) 2 240 8 49 .3 135 :18 −− +
15) ( )
2
2020 5 364 19 9 − −−
16) { ( ) } 2 2 658 5. 128 4 6 72 − −−+
17) ( ) 6 3 100 99 1024 : 2 160 : 3 53 9 : 9 + +−
18) − −− + − + 173 1324 827 139 324 ( ) ( )
19) −+ − + − − + 2 4 6 8 ... 238 240
Bài 4: Tìm x Z ∈ , biết
1) x −=− 45 48 68
2) 35 5.(6 ) ( 12) | 112 | + − =− +− x
3) 126 3. 9 − − [ x ]
4) 157 ( 124) 483 − − =− x
2 5) 46 (3 2) ( 38) 20 − − =− + x
6) 13 | 6 | 7 10 − + =− − x
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
32 2 7) (2 5) 15 4.5 x −= −
8) |16 | 4 18 |12 | − −= − x
9) ( 2).(15 3 ) 0 x x − −=
10) 117 ( 5) 26 ( 9) − + = +− x
11) ( 5) (2 7) 8 x x − − + =−
12) ( 1) ( 2) ... ( 50) 1475 xx x ++ + ++ + =
13. x + − = −− ( 36) 33 | 103|
14. ( ) 6 9 8 12 : 4 .3 3 x − =
15. ( ) 4 2 220 2 5 8 .5 + +− = x
16. 213 6 1236:12 −−= ( x )
17. ( )
3 2020 2 3 2 1 1 5.4 x −− =
18. 18 | 7 | 9 11 + + = −− x ( )
Chúc thầy cô, các em thành công!
TRỌNG TÂM KIẾN THỨC :
1) Số học.
a) Toàn bộ chương I.
- Tập hợp: Các bài toán về tập hợp.
- Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, nâng lũy thừa trong chương gồm:
+ Bài toán tính (tính hợp lý).
+ Bài toán tìm x.
+ Bài toán cấu tạo số.
+ Bài toán lũy thừa.
+ So sánh hai lũy thừa.
- Tính chất chia hết, dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9.
- Số nguyên tố, hợp số.
- Phân tích một số ra thừa số nguyên tố.
- Các bài toán về ƯC, ƯCLN và BC, BCNN.
b) Chương II: Số nguyên học hết bài 9: Quy tắc chuyển vế.
- Các phép toán cộng, trừ trong số nguyên.
- Quy tắc chuyển vế.
- Quy tắc dấu ngoặc.
2) Hình học: Điểm, đường thẳng, tia, đoạn thẳng, trung điểm của đoạn thẳng
B. BÀI TẬP THAM KHẢO:
Bài 1 Cho tập hợp A = {3;4;5} và Bx x = ∈ ≤− < ≤ { 3 4} .
1) Hãy viết tập hợp B bằng cách liệt kê các phần tử và tính tổng các phần tử của
nó.
2) Cho biết tập hợp A có bao nhiêu tập hợp con và viết tất cả các tập hợp con có
hai phần tử của A .
3) Tìm A B ∩ .
Bài 2 Cho tập hợp M = {1;3;5;7;...;99} .
1) Hãy viết tập hợp M bằng cách chỉ ra các tính chất đặc trưng cho các phần tử
của nó.
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 3: Thực hiện phép tính ( Tính hợp lý nếu có thể)
1) 29.73 29.28 29 + −
2) 2 6 .37 12.38.3 18.25.2 + +
3) − + + − +− +− 28 16 213 28 213 ( )
4) − − − +− − − 316 115 29 115 316 ( ) ( )
5) − + +− + − + 31 18 31 18 99 ( )
6) { ( ) } 2 11 9 180 : 33 4 .5 14 3 : 3 −+ − +
7) ( )
2 2020 160 120 12 4 1 − −− +
8) { ( ) } 2
514 4. 40 8. 6 3 12 − +−−
9) ( )
3 3 324 1600 4 18.3 : 6 24 + − − −−
10) 1 5 9 13 ... 393 397 −+− + + −
11)121.33 65.33 186.67 + +
12) (− + + +− + − 126 64 82 126 64 ) ( ) ( )
13) (− + − −− −− 164 135 298 164 135 ) ( )
14) ( ) 2 240 8 49 .3 135 :18 −− +
15) ( )
2
2020 5 364 19 9 − −−
16) { ( ) } 2 2 658 5. 128 4 6 72 − −−+
17) ( ) 6 3 100 99 1024 : 2 160 : 3 53 9 : 9 + +−
18) − −− + − + 173 1324 827 139 324 ( ) ( )
19) −+ − + − − + 2 4 6 8 ... 238 240
Bài 4: Tìm x Z ∈ , biết
1) x −=− 45 48 68
2) 35 5.(6 ) ( 12) | 112 | + − =− +− x
3) 126 3. 9 − − [ x ]
4) 157 ( 124) 483 − − =− x
2 5) 46 (3 2) ( 38) 20 − − =− + x
6) 13 | 6 | 7 10 − + =− − x
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
32 2 7) (2 5) 15 4.5 x −= −
8) |16 | 4 18 |12 | − −= − x
9) ( 2).(15 3 ) 0 x x − −=
10) 117 ( 5) 26 ( 9) − + = +− x
11) ( 5) (2 7) 8 x x − − + =−
12) ( 1) ( 2) ... ( 50) 1475 xx x ++ + ++ + =
13. x + − = −− ( 36) 33 | 103|
14. ( ) 6 9 8 12 : 4 .3 3 x − =
15. ( ) 4 2 220 2 5 8 .5 + +− = x
16. 213 6 1236:12 −−= ( x )
17. ( )
3 2020 2 3 2 1 1 5.4 x −− =
18. 18 | 7 | 9 11 + + = −− x ( )
Chúc thầy cô, các em thành công!