Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 7 i learn smart world, Tiếng anh 7 i-learn smart world midterm test semester 1 CÓ KEY 1 được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải tiếng anh 7 i-learn smart world midterm test semester 1 về ở dưới.
i-Learn Smart World 7

SEMESTER 1 REVIEW

Unit 1 | FREE TIME

I/ Vocabulary:

Lesson 1:

bake
(v) /beɪk/: nướng, nung

à baker (n) /beikə/: thợ làm bánh

à bake cakes (v phr) /beɪk keɪks/: nướng bánh

collect (v) /kəˈlekt/: sưu tập, thu thập

comic (n) /ˈkɒmɪk/: truyện tranh

à read comics (v phr) /riːd ˈkɒmɪks/: đọc truyện tranh

game (n) /ɡeɪm/: trò chơi

model (n) /ˈmɒdl/: mô hình

à build models (v phr) /bɪld ˈmɒdlz/: làm mô hình

online (adj) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến

soccer (n) /ˈsɒkər/: môn bóng đá

sticker (n) /ˈstɪkər/: nhãn dán

vlog (n) /vlɒɡ/: nhật ký về cuộc sống

à make vlogs (v phr) /meɪk vlɒgz/: làm nhật kí về cuộc sống

Lesson 2:

bowling alley
(n) /ˈboʊ.lɪŋ ˌæl.i/: khu trò chơi bowling

fair (n) /fer/: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên

ice rink (n) /ˈaɪs ˌrɪŋk/: sân trượt băng

market (n) /ˈmɑːrkɪt/: chợ

sports center (n) /ˈspɔːrts ˌsentər/: trung tâm thể thao

theater (n) /ˈθɪətər/: nhà hát

water park (n) /ˈwɔːtər ˌpɑːrk/: công viên nước

Lesson 3:

availability
(n) /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailability (n) /ʌnˌəveɪləˈbɪlətɪ/

à available (adj) /əˈveɪləbl/: có khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/

extreme sport (n) /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/: thể thao mạo hiểm

invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: sự mời gọi, lời mời

à invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời

rock climbing (n) /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá)

safety equipment (n) /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị an toàn

skateboarding (n) /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/: trò trượt ván

surfing (n) /ˈsɜːfɪŋ/: trò lướt sóng

à surf (v) /sɜːf/: lướt sóng, lướt website

zorbing (n) /ˈzɔːrbɪŋ/: trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt











II/ Grammar:

u Present Simple (Thì hiện tại đơn):


a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại.

– Dấu hiệu nhận biết:

Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning,…

Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.

Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely...


I/You/We/They collect stickers.He/She reads comics.
I/You/We/They don't make vlogs.He/She doesn't build models.
Do you/they play soccer?
Yes, I/we/they do. / No, I/we/they don't.
Does he/she bake cakes?
Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.



e.g.








b. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai như lịch trình hay chương trình của các cửa hàng, rạp phim, nhà hàng, phương tiện công cộng...


The festival starts at 6 p.m.
The festival ends at 10 p.m.
The bus leaves in ten minutes.
What time does the music performance start?
Does the festival start in the morning? - (Yes, it does./No, it doesn't.)











c. Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều

Đọc là /ɪz/khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/
Đọc là /s/khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/
Đọc là /z/khi âm cuối của từ gốc là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại


u Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn):

a. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

– Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, at this time…

Các động từ: Look!, Listen, Be careful!, Hurry up!, Watch out!, Look out!


I am playing soccer now.
You/We/They aren’t playing soccer at the moment.
He/She/It is playing soccer right now.
What are they doing at present?
Is she playing soccer now?
(Yes, she is. / No, she isn't.)



e.g.






b. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ các kế hoạch đã lên lịch sẵn trong tương lai, thường có từ chỉ thời gian cụ thể.

– Dấu hiệu nhận biết: các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (this weekend, on Saturday, tomorrow, tonight ...)


I am going bowling tonight.
You/We/They aren’t going bowling this evening.
He/She/It is going bowling tomorrow.
What are they doing this weekend?
Is she going bowling on Saturday?
(Yes, she is. / No, she isn't.)



e.g.




*Lưu ý: một số động từ không dùng ở dạng tiếp diễn:
know, want, need, like, love, hate, have (với nghĩa “có”), think (với nghĩa “nghĩ rằng”), see (với nghĩa “nhìn thấy”), understand,…

e.g. I’m making a cake now, and I need some eggs.



u Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn):

Giới từ chỉ nơi chốn để nói ai đó hoặc vật nào đó đang ở đâu.

in front of: phía trướcLet’s meet in front of the movie theater.
behind: phía sauShall we meet behind the market?
next to: bên cạnhThe water park is next to the supermarket.
opposite: đối diệnThe bowling alley is opposite the ice rink.
near: gần đóThe swimming pool is near the market.
between… and…: ở giữa…và…The restaurant is between the library and the theater.


*Ghi chú:

opposite được dùng khi hai sự vật được nói đến bị phân cách bởi một sự vật khác ở giữa.

in + vùng/thành phố/quốc gia … (in Hanoi, in Vietnam, in the ocean, in Asia, in the mountains, in the taxi...)

on + tên đường/hướng/phương tiện giao thông công cộng (on Le Loi Street, on the bus, on the left/right,...)

at + địa điểm cụ thể (at the airport, at 50 Tran Hung Dao Street, at work/school/university, at the party…)

Unit 2 | HEALTH

I/ Vocabulary:

Lesson 1:
1707801761421.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---TA7 SMART REVIEW HK1.zip
    210.5 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    20 chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh mục lục 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh review 25 chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia bài tập chuyên đề tiếng anh 12 bài tập chuyên đề tiếng anh 7 bài tập tiếng anh lớp 7 theo chuyên đề ban chuyên đề tiếng anh báo cáo chuyên đề tiếng anh là gì báo cáo chuyên đề tiếng anh tiểu học các chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 7 các chuyên đề tiếng anh 7 các chuyên đề tiếng anh cơ bản các chuyên đề tiếng anh lớp 7 các chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 2021 các chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 2022 các chuyên đề tiếng anh thi vào 10 các chuyên đề tiếng anh trung học cơ sở chuyên đề anh 7 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 chuyên đề dạy học môn tiếng anh chuyên đề hsg tiếng anh 7 chuyên đề môn tiếng anh chuyên đề môn tiếng anh thcs chuyên đề ngữ pháp tiếng anh - vĩnh bá pdf chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 7 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh bài tập chuyên đề thao giảng môn tiếng anh chuyên đề tiếng anh 7 chuyên đề tiếng anh cho người mất gốc chuyên đề tiếng anh lớp 4 chuyên đề tiếng anh lớp 7 chuyên đề tiếng anh tailieu247 chuyên đề tiếng anh thcs chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia chuyên đề tiếng anh thi vào 10 chuyên đề tiếng anh thi đại học chuyên đề tiếng anh thpt quốc gia chuyên đề tiếng anh thư viện học liệu chuyên đề tiếng anh tiểu học chuyên đề tiếng anh trung học cơ sở chuyên đề viết lại câu tiếng anh lớp 7 chuyên đề word form tiếng anh 7 chuyên đề đọc hiểu tiếng anh chuyên đề đọc hiểu tiếng anh lớp 7 chuyên đề đọc hiểu tiếng anh thpt quốc gia họp chuyên đề tiếng anh là gì đề thi tiếng anh chuyên lê quý đôn đà nẵng đề thi tiếng anh chuyên lớp 7 đề thi tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,139
    Bài viết
    37,608
    Thành viên
    139,755
    Thành viên mới nhất
    hưngnguyenv

    BQT trực tuyến

    • Yopovn
      Ban quản trị Team YOPO

    Thành viên Online

    Top