De cương on tập tiếng anh 6 ilearn smart world học kì 2 có key năm 2025 được soạn dưới dạng file word gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải de cương on tập tiếng anh 6 ilearn smart world học kì 2 về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
train station
/ˈtreɪn ˌsteɪʃn/: ga xe lửa (tàu hỏa)
police station
/pəˈliːs ˌsteɪʃn/: đồn cảnh sát
library
/ˈlaɪbrerɪ/: thư viện
à librarian
/ laɪˈbreərɪən/: người quản lý thư viện
post office
/ˈpoʊst ˌɒfɪs/: bưu điện
hospital
/ˈhɒspɪtl/: bệnh viện
bus station
/ˈbʌs ˌsteɪʃn/: bến xe buýt
Lesson 2:
trash
/træʃ/: rác
plastic bottle
/ˈplæstɪk ˌbɒːtl/: chai nhựa
glass jar
/ɡlæs dʒɑːr/: lọ, hũ thủy tinh
can
/kæn/: lon
plastic bag
/ˈplæstɪk bæɡ/: túi (bịch, bao) ni lông
reuse (v) /riːˈjuːz/: tái sử dụng
recycle (v) /riːˈsaɪkl/: tái chế
throw away (phr v) /θroʊ əˈweɪ/: vứt bỏ
pick up (phr v) /pɪk ʌp/: nhặt, thu gom
Lesson 3:
charity
/ˈtʃærəti/: hội từ thiện
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/: đời sống hoang dã
protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ
à protection
/prəˈtek∫n/: sự bảo vệ
à protector
/prəˈtektə/: người bảo vệ, đồ bảo hộ
donate (v) /ˈdoʊneɪt/: tài trợ, quyên góp
à donation
/doʊˈneɪ∫n/ sự quyên góp, tiền quyên góp
free (adj) /friː/: miễn phí
à freedom
/'friːdəm/: sự tự do
II/ Grammar:
u Articles (Mạo từ):
– Mạo từ không xác định a/an được sử dụng trước danh từ đếm được số ít khi nói về nó lần đầu tiên. Trong đó:
v Mạo từ a được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các phụ âm.
v Mạo từ an được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các chữ cái nguyên âm a, e, i, o, u.
v Lưu ý:
+ Nếu chữ cái u ở đầu danh từ được đọc là /ju:/ thì sẽ dùng với mạo từ a (a university, a useful tool…)
+ Nếu chữ cái ở đầu danh từ là âm câm (không đọc) thì sẽ dùng với mạo từ an (an hour, an honest person…)
– Mạo từ xác định the được sử dụng để chỉ một vật hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết rõ hoặc đã được đề cập trong tình huống giao tiếp đang diễn ra.
e.g.
u Prepositions of place (Giới từ chỉ vị trí):
– next to: bên cạnh – between: ở giữa
– opposite: đối diện – near: gần đó
– in (in Hanoi, in Vietnam, in the ocean, in the room...)
– on (on the floor, on the beach, on Le Loi Street, on the bus, on the left/right, on the top of...)
– at (at the airport, at 50 Tran Hung Dao Street, at work/school/university, at the party…)
e.g.
u Imperatives (Câu mệnh lệnh):
Câu mệnh lệnh thường được sử dụng để đưa ra các hướng dẫn, lời đề nghị hoặc lời khuyên. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là “you”.
e.g.
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
comedy
/ˈkɒmədi/: phim hài
à comedian
/kəˈmi:dɪən/: diễn viên hài
action
/ˈækʃn/: phim hành động
science fiction
/ˌsaɪənsˈfɪkʃn/: phim khoa học viễn tưởng
drama
/ˈdrɑ:mə/: phim chính kịch
à dramatic (adj) /drəˈmætɪk/: kịch tính
horror
/ˈhɔ:rər/: phim kinh dị
à horrible (adj) /ˈhɔrəbl/: kinh khủng
animated (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/: hoạt hình
à animation
/ænɪˈmeɪ∫n/: phim hoạt hình
Lesson 2:
terrible (adj) /ˈterəbl/: khủng khiếp
fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời
sad (adj) /sæd/: buồn
funny (adj) /ˈfʌni/: hài hước
awful (adj) /ˈɔːfl/: kinh khủng
great (adj) /greɪt/: tuyệt vời
boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/: chán, dở
à bored (adj) /bɔːrd/: cảm thấy chán nản
exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
à excited (adj) /ɪk'saɪtɪd/: cảm thấy phấn khích
Lesson 3:
army
/ˈɑːrmɪ/: quân đội
king
/kɪŋ/: nhà vua
à kingdom
/ˈkɪŋdəm/: vương quốc
queen
/kwiːn/: nữ hoàng, hoàng hậu
general
/ˈʤenrəl/: vị tướng
soldier
/ˈsoʊlʤər/: binh lính
battle
/ˈbætl/: trận chiến
invaders
/ɪnˈveɪdərz/: kẻ xâm lược
à invade (v) /ɪnˈveɪd/: xâm lược
win (v) /wɪn/: chiến thắng
à winner
/ˈwɪnə/: người chiến thắng
Thầy cô tải nhé!
i-Learn Smart World 6
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | COMMUNITY SERVICES
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | COMMUNITY SERVICES
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
train station
police station
library
à librarian
post office
hospital
bus station
Lesson 2:
trash
plastic bottle
glass jar
can
plastic bag
reuse (v) /riːˈjuːz/: tái sử dụng
recycle (v) /riːˈsaɪkl/: tái chế
throw away (phr v) /θroʊ əˈweɪ/: vứt bỏ
pick up (phr v) /pɪk ʌp/: nhặt, thu gom
Lesson 3:
charity
wildlife
protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ
à protection
à protector
donate (v) /ˈdoʊneɪt/: tài trợ, quyên góp
à donation
free (adj) /friː/: miễn phí
à freedom
II/ Grammar:
u Articles (Mạo từ):
– Mạo từ không xác định a/an được sử dụng trước danh từ đếm được số ít khi nói về nó lần đầu tiên. Trong đó:
v Mạo từ a được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các phụ âm.
v Mạo từ an được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các chữ cái nguyên âm a, e, i, o, u.
v Lưu ý:
+ Nếu chữ cái u ở đầu danh từ được đọc là /ju:/ thì sẽ dùng với mạo từ a (a university, a useful tool…)
+ Nếu chữ cái ở đầu danh từ là âm câm (không đọc) thì sẽ dùng với mạo từ an (an hour, an honest person…)
– Mạo từ xác định the được sử dụng để chỉ một vật hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết rõ hoặc đã được đề cập trong tình huống giao tiếp đang diễn ra.
a cake, a sandwich, a bus station, a library, a cup of coffee ... |
an apple, an elephant, an orange ... |
There’s a large packet of cookies. Can you share the cookies for kids, please? Close the door, please! |
e.g.
u Prepositions of place (Giới từ chỉ vị trí):
– next to: bên cạnh – between: ở giữa
– opposite: đối diện – near: gần đó
– in (in Hanoi, in Vietnam, in the ocean, in the room...)
– on (on the floor, on the beach, on Le Loi Street, on the bus, on the left/right, on the top of...)
– at (at the airport, at 50 Tran Hung Dao Street, at work/school/university, at the party…)
The school is next to the post office. |
The post office is between the school and the police station. |
The library is opposite the apartment. |
e.g.
u Imperatives (Câu mệnh lệnh):
Câu mệnh lệnh thường được sử dụng để đưa ra các hướng dẫn, lời đề nghị hoặc lời khuyên. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là “you”.
Reuse glass bottles and jars. Pick up trash in the park. |
Don’t use plastic bags. Don’t throw away old glass. |
e.g.
Unit 7 | MOVIES
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
comedy
à comedian
action
science fiction
drama
à dramatic (adj) /drəˈmætɪk/: kịch tính
horror
à horrible (adj) /ˈhɔrəbl/: kinh khủng
animated (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/: hoạt hình
à animation
Lesson 2:
terrible (adj) /ˈterəbl/: khủng khiếp
fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời
sad (adj) /sæd/: buồn
funny (adj) /ˈfʌni/: hài hước
awful (adj) /ˈɔːfl/: kinh khủng
great (adj) /greɪt/: tuyệt vời
boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/: chán, dở
à bored (adj) /bɔːrd/: cảm thấy chán nản
exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
à excited (adj) /ɪk'saɪtɪd/: cảm thấy phấn khích
Lesson 3:
army
king
à kingdom
queen
general
soldier
battle
invaders
à invade (v) /ɪnˈveɪd/: xâm lược
win (v) /wɪn/: chiến thắng
à winner
Thầy cô tải nhé!
CÁC TỆP ĐÍNH KÈM (2)
- yopo.vn--Đề cương ôn tập HK 2 - ISW 6 TA6 ISW.zipDung lượng tệp: 160.7 KB
BẠN MUỐN MUA TÀI NGUYÊN NÀY?
Các tệp đính kèm trong chủ đề này cần được thanh toán để tải. Chi phí tải các tệp đính kèm này là 0 VND. Dành cho khách không muốn tham gia gói THÀNH VIÊN VIP
GIÁ TỐT HƠN
Gói thành viên VIP
- Tải được file ở nhiều bài
- Truy cập được nhiều nội dung độc quyền
- Không quảng cáo, không bị làm phiền
- Tải tài nguyên đề thi, giáo án... từ khối 1-12
- Tải mở rộng sáng kiến, chuyên đề..từ gói 3 tháng
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
Chỉ từ 200,000 VND/tháng
Mua gói lẻ
- Chỉ tải duy nhất toàn bộ file trong bài đã mua
- Cần mua file ở bài khác nếu có nhu cầu tải
- Tốn kém cho những lần mua tiếp theo
- Được tư vấn, hỗ trợ qua zalo 0979.702.422
0 VND
Sau khi thanh toán thành công, hệ thống sẽ tự động chuyển hướng bạn về trang download tài liệu