- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,485
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh 7 i-learn smart world học kì 2 CÓ KEY NĂM 2023 được soạn dưới dạng file word, pdf gồm 4 file trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 7 i-learn smart world học kì 2 về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
essay /ˈeseɪ/ bài tiểu luận
homework /ˈhoʊmwɜːrk/ bài tập về nhà
presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ buổi thuyết trình, bài thuyết trình
à present (v) /prɪˈzent/ trình bày, thuyết trình
project /ˈprɒdʒekt/ dự án, đồ án
report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo
à report (v) /rɪˈpɔːrt/ báo cáo, tường thuật
test /test/ bài kiểm tra
à test (v) /test/ kiểm tra, thử nghiệm
Lesson 2:
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực bội, khó chịu
à annoying (adj) /əˈnɔɪɪη/ gây bực bội, khó chịu
à annoy (v) /ə'nɔɪ/ quấy rầy, làm phiền
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui mừng, hài lòng
à delight /dɪˈlaɪt/ niềm vui
disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
à disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪη/ gây thất vọng
à disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm cho ai đó thất vọng
à disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng
fail (v) /feɪl/ thi rớt, thất bại
pass (v) /pæs/ thi đậu
pleased (adj) /pliːzd/ hài lòng
à pleasing (adj) /ˈpliːzɪη/ dễ chịu, mang lại niềm vui thích
à please (v) /pli:z/ làm hài lòng
surprised (adj) /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
à surprising (adj) /sərˈpraɪzɪη/ gây ngạc nhiên
à surprise /sərˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
à surprise (v) /sərˈpraɪz/ làm ai đó ngạc nhiên
upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn bã, đau khổ
à upset (v) /ˌʌpˈset/ làm ai đó buồn bã, đau khổ
à upset /ˈʌpset/ sự buồn bã, sự đau khổ
à upsetting (adj) /ˌʌpˈsetɪη/ gây buồn bã, đau khổ
Lesson 3:
abroad (adj) /əˈbrɔːd/ ở/ra nước ngoài
although (conj) /ɔːlˈðoʊ/ mặc dù
experience /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm, kinh nghiệm
à experience (v) /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm điều gì đó
however (adv) /haʊˈevər/ tuy vậy, tuy nhiên
lonely (adj) /ˈloʊnli/ cô đơn, lẻ loi
negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực, xấu
positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực, tốt
II/ Grammar:
u Have to / don’t have to (Phải / không cần phải):
– Cấu trúc have to + infinitive dùng để nói đến một nhiệm vụ hoặc một nghĩa vụ được người khác giao cho mình (ví dụ: tuân theo luật pháp hoặc các nội quy, quy định của trường học, cơ quan).
e.g. We have to stop when the light turns red.
She has to finish her essay before next Monday.
– Trong cấu trúc have to, have là một động từ thường. Vì thế khi dùng have to ở dạng phủ định, ta thêm do not. Cấu trúc do not + have to + infinitive dùng để diễn tả một hành động không bắt buộc, có thể thực hiện hoặc không.
e.g. I don’t have to clean the board today.
He doesn’t have to give presentations for Science class.
u Because / Because of (bởi vì):
– Because: bởi vì (dùng để mô tả nguyên nhân)
– Because of: bởi vì ai/điều gì (dùng để mô tả nguyên nhân)
u So / really:
Các từ nhấn mạnh so và really được dùng để nhấn mạnh các tính từ hoặc trạng từ theo sau nó.
– so được dùng để thể hiện sự bất ngờ về một việc được nhiều hơn mong đợi của mình.
e.g. I’m so happy because I have an A for my English test. I did the test really well.
– really được dùng để nhấn mạnh cho tính từ hoặc một số động từ; really có tác dụng mạnh hơn very.
e.g. He’s really disappointed because he failed the test. He did the test so badly.
u However (tuy nhiên) / Although (mặc dù):
– Để nối hai mệnh đề có ý đối lập nhau, ta dùng however hoặc although. Mệnh đề sau however và although diễn tả một sự việc trái ngược với mệnh đề còn lại.
e.g. I studied a lot. I failed the final exam.
à I studied a lot. However, I failed the final exam. (hoặc)
à Although I studied a lot, I failed the final exam.
– however và although thường được dùng trong văn viết và ít dùng trong các hội thoại hằng ngày. Việc sử dụng các liên từ trong đoạn văn giúp người đọc có thể hiểu được đoạn văn dễ dàng hơn.
* Chú ý:
– Khi however đứng đầu câu, sử dụng dấu phẩy (,) ngay sau however để ngăn cách với mệnh đề phía sau.
– Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề trong câu bắt đầu với although (không dùng dấu phẩy ngay sau although).
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
backpack /ˈbækpæk/ ba lô
boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay/tàu
baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
customs /ˈkʌstəmz/ hải quan
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
passport /ˈpæspɔːrt/ hộ chiếu
suitcase /ˈsuːtkeɪs/ va-li
Lesson 2:
comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, dễ chịu
à comfort /ˈkʌmfət/ sự thoải mái, dễ chịu
à comfort (v) /ˈkʌmfət/ dỗ dành, an ủi
convenient (adj) /kənˈviːnjənt/ tiện lợi
à convenience /kənˈviːnjəns/ sự tiện lợi
eco-friendly (adj) /ˌiːkoʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
frequent (adj) /ˈfriːkwənt/ thường xuyên, hay xảy ra
local /ˈloʊkl/ dân địa phương, người bản địa
à local /ˈloʊkl/ thuộc về địa phương
public (adj) /ˈpʌblɪk/ công cộng
à public /ˈpʌblɪk/ công chúng, quần chúng
à publicize (v) /ˈpʌblɪsaɪz/ công khai
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ có thể tin tưởng
à rely (v) /rɪˈlaɪ/ tin cậy, trông cậy (+on/upon somebody/something)
subway /ˈsʌbweɪ/ tàu điện ngầm (US, thường dùng với mạo từ the)
underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm (UK, thường dùng với mạo từ the)
ticket /ˈtɪkɪt/ vé
transportation /ˌtrænspərˈteɪʃn/ phương tiện giao thông
Lesson 3:
electronic (adj) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
evidence /ˈevɪdəns/ bằng chứng, dẫn chứng
hover (v) /ˈhʌvər/ lơ lửng
II/ Grammar:
u Ordering adjectives (trật tự của tính từ):
e.g. a small new white handbag
a new white silk dress
a pretty round reading glasses
an old American leather backpack
u Possessive pronouns (đại từ sở hữu):
Dùng đại từ sở hữu khi không muốn lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó.
Lưu ý: Tính từ sở hữu luôn có danh từ theo sau; đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.
u Cấu trúc so sánh as…as…:
– Dùng as + adjective + as để so sánh hai đối tượng/chủ thể giống nhau hoặc bằng nhau.
e.g. Subway tickets are as expensive as train tickets.
– Dùng not as + adjective +as để so sánh hai đối tượng/chủ thể không giống nhau hoặc không bằng nhau.
e.g. Buses are not as fast as trains. (Trains are faster than buses.)
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm
attraction /əˈtrækʃn/ điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn
à attract (v) /əˈtræk/ thu hút, hấp dẫn
bonfire /ˈbɒnfaɪər/ lửa mừng, lửa trại
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi
à competitor /kəmˈpetɪtə/ : đấu thủ, đối thủ
à competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): có tính cạnh tranh
à compete /kəmˈpi:t/ (v): cạnh tranh (+with/against somebody)
fight /faɪt/ cuộc đấu
à fight (v) /faɪt/ chiến đấu (+with/against somebody)
hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ khinh khí cầu
lantern /ˈlæntərn/ lồng đèn
participant /pɑːrˈtɪsɪpənt/ người tham gia
à participate (v) /pɑrˈtɪsəˌpeɪt/ tham gia (+in)
à participation /pɑrˌtɪsəˈpeɪʃən/ sự tham gia
race /reɪs/ cuộc đua
à race (v) /reɪs/ (chạy) đua
sculpture /ˈskʌlptʃər/ tác phẩm điêu khắc
à sculptor /ˈskʌlptər/ nhà điêu khắc, thợ chạm
Lesson 2:
celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
à celebration /ˌseləˈbreɪʃən/ sự kỷ niệm, sự ăn mừng
decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí, trang hoàng
à decoration /ˌdɛkəˈreɪʃən/ sự trang trí, trang hoàng, đồ trang trí
exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
à exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi
greeting /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào hỏi, lời chào mừng
à greet (v) /ɡriːt/ chào hỏi, chào mừng
midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
pudding /ˈpʊdɪŋ/ bánh pút-đinh
temple /ˈtempl/ đền, chùa, miếu
tradition /trəˈdɪʃn/ truyền thống
à traditional (adj) /trəˈdɪʃnl/ thuộc về truyền thống
wish (v) /wɪʃ/ ước
à wish /wɪʃ/ điều ước
yopo.vn--- Đề cương i-test lớp 7
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
i-Learn Smart World 7
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | EDUCATION
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | EDUCATION
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
essay /ˈeseɪ/ bài tiểu luận
homework /ˈhoʊmwɜːrk/ bài tập về nhà
presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ buổi thuyết trình, bài thuyết trình
à present (v) /prɪˈzent/ trình bày, thuyết trình
project /ˈprɒdʒekt/ dự án, đồ án
report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo
à report (v) /rɪˈpɔːrt/ báo cáo, tường thuật
test /test/ bài kiểm tra
à test (v) /test/ kiểm tra, thử nghiệm
Lesson 2:
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực bội, khó chịu
à annoying (adj) /əˈnɔɪɪη/ gây bực bội, khó chịu
à annoy (v) /ə'nɔɪ/ quấy rầy, làm phiền
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui mừng, hài lòng
à delight /dɪˈlaɪt/ niềm vui
disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
à disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪη/ gây thất vọng
à disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm cho ai đó thất vọng
à disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng
fail (v) /feɪl/ thi rớt, thất bại
pass (v) /pæs/ thi đậu
pleased (adj) /pliːzd/ hài lòng
à pleasing (adj) /ˈpliːzɪη/ dễ chịu, mang lại niềm vui thích
à please (v) /pli:z/ làm hài lòng
surprised (adj) /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
à surprising (adj) /sərˈpraɪzɪη/ gây ngạc nhiên
à surprise /sərˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
à surprise (v) /sərˈpraɪz/ làm ai đó ngạc nhiên
upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn bã, đau khổ
à upset (v) /ˌʌpˈset/ làm ai đó buồn bã, đau khổ
à upset /ˈʌpset/ sự buồn bã, sự đau khổ
à upsetting (adj) /ˌʌpˈsetɪη/ gây buồn bã, đau khổ
Lesson 3:
abroad (adj) /əˈbrɔːd/ ở/ra nước ngoài
although (conj) /ɔːlˈðoʊ/ mặc dù
experience /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm, kinh nghiệm
à experience (v) /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm điều gì đó
however (adv) /haʊˈevər/ tuy vậy, tuy nhiên
lonely (adj) /ˈloʊnli/ cô đơn, lẻ loi
negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực, xấu
positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực, tốt
II/ Grammar:
u Have to / don’t have to (Phải / không cần phải):
– Cấu trúc have to + infinitive dùng để nói đến một nhiệm vụ hoặc một nghĩa vụ được người khác giao cho mình (ví dụ: tuân theo luật pháp hoặc các nội quy, quy định của trường học, cơ quan).
e.g. We have to stop when the light turns red.
She has to finish her essay before next Monday.
– Trong cấu trúc have to, have là một động từ thường. Vì thế khi dùng have to ở dạng phủ định, ta thêm do not. Cấu trúc do not + have to + infinitive dùng để diễn tả một hành động không bắt buộc, có thể thực hiện hoặc không.
e.g. I don’t have to clean the board today.
He doesn’t have to give presentations for Science class.
u Because / Because of (bởi vì):
– Because: bởi vì (dùng để mô tả nguyên nhân)
Công thức | Ví dụ |
v Because + mệnh đề 1, mệnh đề 2. v Mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2. | - Because she is kind, she always helps other people. - She always helps other people because she is kind. |
Công thức | Ví dụ |
v Because of + N/V-ing, mệnh đề. v Mệnh đề + because of + N/V-ing. | - Because of his good personality, everyone likes him. - Everyone likes him because of his good personality. |
u So / really:
Các từ nhấn mạnh so và really được dùng để nhấn mạnh các tính từ hoặc trạng từ theo sau nó.
– so được dùng để thể hiện sự bất ngờ về một việc được nhiều hơn mong đợi của mình.
e.g. I’m so happy because I have an A for my English test. I did the test really well.
– really được dùng để nhấn mạnh cho tính từ hoặc một số động từ; really có tác dụng mạnh hơn very.
e.g. He’s really disappointed because he failed the test. He did the test so badly.
u However (tuy nhiên) / Although (mặc dù):
– Để nối hai mệnh đề có ý đối lập nhau, ta dùng however hoặc although. Mệnh đề sau however và although diễn tả một sự việc trái ngược với mệnh đề còn lại.
e.g. I studied a lot. I failed the final exam.
à I studied a lot. However, I failed the final exam. (hoặc)
à Although I studied a lot, I failed the final exam.
– however và although thường được dùng trong văn viết và ít dùng trong các hội thoại hằng ngày. Việc sử dụng các liên từ trong đoạn văn giúp người đọc có thể hiểu được đoạn văn dễ dàng hơn.
* Chú ý:
– Khi however đứng đầu câu, sử dụng dấu phẩy (,) ngay sau however để ngăn cách với mệnh đề phía sau.
– Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề trong câu bắt đầu với although (không dùng dấu phẩy ngay sau although).
Unit 7 | TRANSPORTATION
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
backpack /ˈbækpæk/ ba lô
boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay/tàu
baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
customs /ˈkʌstəmz/ hải quan
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
passport /ˈpæspɔːrt/ hộ chiếu
suitcase /ˈsuːtkeɪs/ va-li
Lesson 2:
comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, dễ chịu
à comfort /ˈkʌmfət/ sự thoải mái, dễ chịu
à comfort (v) /ˈkʌmfət/ dỗ dành, an ủi
convenient (adj) /kənˈviːnjənt/ tiện lợi
à convenience /kənˈviːnjəns/ sự tiện lợi
eco-friendly (adj) /ˌiːkoʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
frequent (adj) /ˈfriːkwənt/ thường xuyên, hay xảy ra
local /ˈloʊkl/ dân địa phương, người bản địa
à local /ˈloʊkl/ thuộc về địa phương
public (adj) /ˈpʌblɪk/ công cộng
à public /ˈpʌblɪk/ công chúng, quần chúng
à publicize (v) /ˈpʌblɪsaɪz/ công khai
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ có thể tin tưởng
à rely (v) /rɪˈlaɪ/ tin cậy, trông cậy (+on/upon somebody/something)
subway /ˈsʌbweɪ/ tàu điện ngầm (US, thường dùng với mạo từ the)
underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm (UK, thường dùng với mạo từ the)
ticket /ˈtɪkɪt/ vé
transportation /ˌtrænspərˈteɪʃn/ phương tiện giao thông
Lesson 3:
electronic (adj) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
evidence /ˈevɪdəns/ bằng chứng, dẫn chứng
hover (v) /ˈhʌvər/ lơ lửng
II/ Grammar:
u Ordering adjectives (trật tự của tính từ):
Ý kiến | Kích cỡ | Tuổi | Hình dạng | Màu sắc | Nguồn gốc | Chất liệu | Mục đích |
pretty, beautiful, smart, easy, difficult,… | small, little, big, large, medium-sized,… | young, old, new,… | chubby, thin, skinny, slim, fat square, round,… | orange, yellow, blue, white,… | Vietnamese, Japanese, Chinese, American,… | wooden, silk, metal, leather,… | cooking, running, writing, reading,… |
e.g. a small new white handbag
a new white silk dress
a pretty round reading glasses
an old American leather backpack
u Possessive pronouns (đại từ sở hữu):
Dùng đại từ sở hữu khi không muốn lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó.
Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) | Ví dụ |
my | mine | Thay vì nói: Is that book your book? Ta nói: Is that book yours? Thay vì nói: Their teacher is Australian. Our teacher is American. Ta nói: Their teacher is Australian. Ours is American. |
your | yours | |
our | ours | |
their | theirs | |
his | his | |
her | hers | |
its | its |
Lưu ý: Tính từ sở hữu luôn có danh từ theo sau; đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.
u Cấu trúc so sánh as…as…:
– Dùng as + adjective + as để so sánh hai đối tượng/chủ thể giống nhau hoặc bằng nhau.
Subject 1 + be + as + adjective + as + Subject 2. |
– Dùng not as + adjective +as để so sánh hai đối tượng/chủ thể không giống nhau hoặc không bằng nhau.
Subject 1 + be + not + as + adjective + as + Subject 2. |
Unit 8 | FESTIVALS AROUND THE WORLD
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm
attraction /əˈtrækʃn/ điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn
à attract (v) /əˈtræk/ thu hút, hấp dẫn
bonfire /ˈbɒnfaɪər/ lửa mừng, lửa trại
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi
à competitor /kəmˈpetɪtə/ : đấu thủ, đối thủ
à competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): có tính cạnh tranh
à compete /kəmˈpi:t/ (v): cạnh tranh (+with/against somebody)
fight /faɪt/ cuộc đấu
à fight (v) /faɪt/ chiến đấu (+with/against somebody)
hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ khinh khí cầu
lantern /ˈlæntərn/ lồng đèn
participant /pɑːrˈtɪsɪpənt/ người tham gia
à participate (v) /pɑrˈtɪsəˌpeɪt/ tham gia (+in)
à participation /pɑrˌtɪsəˈpeɪʃən/ sự tham gia
race /reɪs/ cuộc đua
à race (v) /reɪs/ (chạy) đua
sculpture /ˈskʌlptʃər/ tác phẩm điêu khắc
à sculptor /ˈskʌlptər/ nhà điêu khắc, thợ chạm
Lesson 2:
celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
à celebration /ˌseləˈbreɪʃən/ sự kỷ niệm, sự ăn mừng
decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí, trang hoàng
à decoration /ˌdɛkəˈreɪʃən/ sự trang trí, trang hoàng, đồ trang trí
exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
à exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi
greeting /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào hỏi, lời chào mừng
à greet (v) /ɡriːt/ chào hỏi, chào mừng
midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
pudding /ˈpʊdɪŋ/ bánh pút-đinh
temple /ˈtempl/ đền, chùa, miếu
tradition /trəˈdɪʃn/ truyền thống
à traditional (adj) /trəˈdɪʃnl/ thuộc về truyền thống
wish (v) /wɪʃ/ ước
à wish /wɪʃ/ điều ước
yopo.vn--- Đề cương i-test lớp 7
THẦY CÔ TẢI NHÉ!