Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,076
Điểm
113
tác giả
Đề thi toán học kì 2 lớp 10 trắc nghiệm tỉnh Quảng Nam Có đáp án

YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Đề thi toán học kì 2 lớp 10 trắc nghiệm tỉnh Quảng Nam Có đáp án. Đây là bộ Đề thi toán học kì 2 lớp 10 trắc nghiệm, De thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm file word,Trắc nghiệm Toán 10 học kì 2 Online,De thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm có đáp an chi tiết,De thi học kì 2 Toán 10 trắc nghiệm và tự luận,De thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm tự luận có đáp an,Trắc nghiệm Toán 10 giữa kì 2 có đáp an,DE cương on tập Toán 10 học kì 2 trắc nghiệm,Sách trắc nghiệm toán 10 học kì 2,... được soạn bằng file word. Thầy cô download file Đề thi toán học kì 2 lớp 10 trắc nghiệm tỉnh Quảng Nam Có đáp án tại mục đính kèm.


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :101


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m < 4 B. m4. C. m > 4. D. m 4.

Câu 2: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

Câu 4: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. . D.

Câu 5:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. C. . D. .

Câu 6: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2cotx. B. f = 0 C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = -2sinx.

Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x-4y+1=0. B. 3x+4y-7=0. C. D. x+y-2=0

Câu 8: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 9:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [1; 4].

Câu 10: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. B. 52. C. 10. D. .

Câu 11: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. . C. cos300. D. .

Câu 12: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 13:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(5; -4). B. I(-5; 4 ). C. I(5; 4). D. I(-4; 5).

Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 5. B. 8. C. 50. D. 10.

Câu 15: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. C. D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :102


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. – tanC B. tan C C. tanA+tanB D. cotC

Câu 2: Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 3:
Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 30 B. S = 20 C. S= 10 D. S= 20

Câu 4: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m <1 B. m C. m >1 D. m

Câu 5: Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

B. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

Câu 6: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(-3;-4) B. I(-3;4) C. I(3;-4) D. I(3;4)

Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 8: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 9:
Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 10: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 11: Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 12:
Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 13: Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. C. 5 D. 10

Câu 14: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. Cos 300 . B. sin 900 C. sin 300 . D. cos 600 .

Câu 15: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :103


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [-2; 1].

Câu 2: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

Câu 3: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 4:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(3; 6). B. I(-3; 6 ). C. I(3; -6). D. I(-6; 3).

Câu 5: Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = 0. B. f = -2sinx. C. f = -2cotx. D. f = -2sinx - 2cotx.

Câu 6: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. . C. D. .

Câu 8: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 9:
Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. D.

Câu 10:
Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m > 4. B. m 4. C. m < 4 D. .

Câu 11: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. . D.

Câu 12:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. (d):4x+3y-11=0.. B. (d):4x-3y-5=0. C. D. (d):

Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 4. B. 32. C. 16. D. 8.

Câu 14: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. . B. . C. D.

Câu 15:
Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. . B. . C. . D. sin300.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :104


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 3: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. B. . C. . D. .

Câu 4: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m 4. B. m > 4. C. m < 4 D. m4.

Câu 5: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2cotx. B. f = 0 C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = -2sinx.

Câu 6: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. B. 52. C. 10. D. .

Câu 7: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 8:
Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 10. B. 50. C. 5. D. 8.

Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. C. D. .

Câu 10: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. . C. cos300. D. .

Câu 11: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 12:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(5; 4). B. I(-4; 5). C. I(5; -4). D. I(-5; 4 ).

Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x+4y-7=0. B. x+y-2=0 C. D. 3x-4y+1=0.

Câu 14: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. [1; 4]. C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :105


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S= 10 B. S = 20 C. S= 20 D. S = 30

Câu 2: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. sin 900 B. sin 300 . C. Cos 300 . D. cos 600 .

Câu 3: Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. C. 5 D. 10

Câu 4: Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 5:
Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. – tanC B. tanA+tanB C. tan C D. cotC

Câu 6: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 8: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m B. m <1 C. m D. m >1

Câu 9: Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

B. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

C. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

Câu 10: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(3;4) B. I(3;-4) C. I(-3;4) D. I(-3;-4)

Câu 11: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 12: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 13:
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 14:
Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 15: Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​





SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :106


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(3; 6). B. I(-3; 6 ). C. I(3; -6). D. I(-6; 3).

Câu 4: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. . D.

Câu 5:
Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m > 4. B. m 4. C. m < 4 D. .

Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 4. B. 32. C. 8. D. 16.

Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. (d):4x+3y-11=0.. B. C. (d): D. (d):4x-3y-5=0.

Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. . C. . D.

Câu 9:
Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2sinx - 2cotx. C. f = -2cotx. D. f = 0.

Câu 10: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [-2; 1].

Câu 11: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 12:
Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 13: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. . B. . C. D.

Câu 14:
Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. B. C. . D. .

Câu 15: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. . B. sin300. C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :107


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 2:
Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2cotx. B. f = 0 C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = -2sinx.

Câu 4: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 10. B. 8. C. 5. D. 50.

Câu 6: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. . D.

Câu 7:
Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. cos300. C. . D. .

Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. C. D. .

Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. . C. . D.

Câu 10:
Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 11:
Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. B. . C. 10. D. 52.

Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x+4y-7=0. B. x+y-2=0 C. D. 3x-4y+1=0.

Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(5; -4). B. I(5; 4). C. I(-5; 4 ). D. I(-4; 5).

Câu 14: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m4. B. m < 4 C. m 4. D. m > 4.

Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. [1; 4]. C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :108


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. C. 5 D. 10

Câu 2: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 3: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m >1 B. m C. m <1 D. m

Câu 4: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(3;-4) B. I(3;4) C. I(-3;4) D. I(-3;-4)

Câu 5: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 30 B. S= 20 C. S= 10 D. S = 20

Câu 6: Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. – tanC B. cotC C. tanA+tanB D. tan C

Câu 7: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. sin 900 B. cos 600 . C. Cos 300 . D. sin 300 .

Câu 8: Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 9:
Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 10:
Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 11: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 12:
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 13:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 14: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 15: Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

B. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :109


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. C. . D.

Câu 2:
Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(3; 6). B. I(3; -6). C. I(-6; 3). D. I(-3; 6 ).

Câu 4: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. D. .

Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. (d):4x+3y-11=0.. B. C. (d): D. (d):4x-3y-5=0.

Câu 6: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 8: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. B. C. . D. .

Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [-2; 1].

Câu 10: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. . B. m < 4 C. m > 4. D. m 4.

Câu 11: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 12:
Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 32. B. 16. C. 8. D. 4.

Câu 13: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. . B. sin300. C. . D. .

Câu 14: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. B. . C. D. .

Câu 15: Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2sinx - 2cotx. C. f = -2cotx. D. f = 0.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)



Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :110


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. . C. . D.

Câu 2:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. C. D. .

Câu 3: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 4: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. . C. D. .

Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(-5; 4 ). B. I(5; -4). C. I(-4; 5). D. I(5; 4).

Câu 6: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. cos300. C. . D. .

Câu 7: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 9:
Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2cotx. C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = 0

Câu 10: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. B. . C. 10. D. 52.

Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x+4y-7=0. B. x+y-2=0 C. D. 3x-4y+1=0.

Câu 12: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m 4. B. m4. C. m > 4. D. m < 4

Câu 13: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 14:
Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 5. B. 8. C. 10. D. 50.

Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. [1; 4]. C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :111


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

B. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

D. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

Câu 2: Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. – tanC B. tan C C. tanA+tanB D. cotC

Câu 3: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m >1 B. m C. m D. m <1

Câu 4: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 5: Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 6:
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 7:
Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 8:
Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 20 B. S= 10 C. S = 30 D. S= 20

Câu 9: Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. 10 C. D. 5

Câu 10: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 11:
Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. Cos 300 . B. sin 300 . C. cos 600 . D. sin 900

Câu 12: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 13: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 14: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 15: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(3;4) B. I(-3;4) C. I(-3;-4) D. I(3;-4)



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :112


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 2:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. B. (d): C. (d):4x-3y-5=0. D. (d):4x+3y-11=0..

Câu 3: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m < 4 B. . C. m > 4. D. m 4.

Câu 4: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 5: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [-2; 1].

Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(3; -6). B. I(3; 6). C. I(-6; 3). D. I(-3; 6 ).

Câu 7: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. . B. C. D. .

Câu 8: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. sin300. B. . C. . D. .

Câu 9: Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = 0. B. f = -2cotx. C. f = -2sinx. D. f = -2sinx - 2cotx.

Câu 10: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 11:
Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 32. B. 16. C. 4. D. 8.

Câu 13: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. C. . D. .

Câu 14: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. B. . C. D. .

B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)



Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :113


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. với mọi x thuộc R khi .

C. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 2: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. cos300. C. . D. .

Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x+4y-7=0. B. x+y-2=0 C. D. 3x-4y+1=0.

Câu 4: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. . B. . C. D.

Câu 6:
Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 7: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2cotx. C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = 0

Câu 8: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 9:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. [1; 4]. D. .

Câu 10: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. C. . D. .

Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(5; -4). B. I(5; 4). C. I(-4; 5). D. I(-5; 4 ).

Câu 12: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 13:
Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. 52. B. . C. D. 10.

Câu 14: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m 4. B. m4. C. m > 4. D. m < 4

Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 5. B. 8. C. 10. D. 50.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :114


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 2: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. Cos 300 . B. sin 300 . C. cos 600 . D. sin 900

Câu 3: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 20 B. S= 10 C. S = 30 D. S= 20

Câu 4: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 5:
Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. cotC B. – tanC C. tanA+tanB D. tan C

Câu 6: Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

B. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

C. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

Câu 7: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m B. m <1 C. m >1 D. m

Câu 8: Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. 10 C. D. 5

Câu 9: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 10:
Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 11:
Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 12: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(3;4) B. I(3;-4) C. I(-3;4) D. I(-3;-4)

Câu 13: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 14: Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 15:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)



Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :115


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. B. (d): C. (d):4x-3y-5=0. D. (d):4x+3y-11=0..

Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc:

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 32. B. 16. C. 4. D. 8.

Câu 3: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. B. C. . D. .

Câu 4: Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2sinx - 2cotx. C. f = -2cotx. D. f = 0.

Câu 5: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. . B. C. . D.

Câu 6:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. [-2; 1]. B. . C. . D. .

Câu 7: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. sin300. B. . C. . D. .

Câu 8: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m > 4. B. m < 4 C. m 4. D. .

Câu 9: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 10:
Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 11: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 12: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. C. . D. .

Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(-6; 3). B. I(3; 6). C. I(3; -6). D. I(-3; 6 ).

Câu 14: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 15:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :116


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. C. . D. .

Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(5; 4). B. I(-5; 4 ). C. I(-4; 5). D. I(5; -4).

Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x+4y-7=0. B. C. 3x-4y+1=0. D. x+y-2=0

Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 5. B. 8. C. 10. D. 50.

Câu 5: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 6: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. cos300. B. . C. . D. .

Câu 7: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. 52. B. C. . D. 10.

Câu 8: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2sinx - 2cotx. C. f = -2cotx. D. f = 0

Câu 9: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. [1; 4]. B. . C. . D. .

Câu 11: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 12:
Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 13:
Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m 4. B. m4. C. m > 4. D. m < 4

Câu 14: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. C. . D. .

Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :117


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. 10 C. D. 5

Câu 2: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 3: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 4: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 20 B. S = 30 C. S= 10 D. S= 20

Câu 5: Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

B. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

C. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

D. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

Câu 6: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m B. m <1 C. m >1 D. m

Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 8:
Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 9:
Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(-3;4) B. I(-3;-4) C. I(3;4) D. I(3;-4)

Câu 10: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 11: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. Cos 300 . B. cos 600 . C. sin 300 . D. sin 900

Câu 12: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 13:
Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. tanA+tanB B. – tanC C. cotC D. tan C

Câu 14: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 15:
Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :118


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(-3; 6 ). B. I(3; -6). C. I(3; 6). D. I(-6; 3).

Câu 2: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. [-2; 1]. B. . C. . D. .

Câu 3: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. . B. . C. D.

Câu 4:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. D.

Câu 6:
Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 32. B. 4. C. 16. D. 8.

Câu 7: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m > 4. B. m 4. C. . D. m < 4

Câu 8: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 9:
Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = -2sinx - 2cotx. C. f = 0. D. f = -2cotx.

Câu 10: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 11: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. . C. . D.

Câu 12:
Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. . B. . C. sin300. D. .

Câu 13: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 14:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. B. (d): C. (d):4x+3y-11=0.. D. (d):4x-3y-5=0.

Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)



Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :119


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. . B. . C. . D. [1; 4].

Câu 2: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 4:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d .

A. 3x-4y+1=0. B. x+y-2=0 C. D. 3x+4y-7=0.

Câu 5: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0.

A. . B. C. . D. .

Câu 6: Giá trị nào sau đây bằng sin300.

A. . B. . C. . D. cos300.

Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 5. B. 10. C. 50. D. 8.

Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(-4; 5). B. I(-5; 4 ). C. I(5; 4). D. I(5; -4).

Câu 9: Rút gọn biểu thức:f =.Tìm kết quả đúng?

A. f = 0 B. f = -2sinx. C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = -2cotx.

Câu 10: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 11:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. . C. D. .

Câu 12: Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m 4. B. m4. C. m > 4. D. m < 4

Câu 13: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 14: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

B. với mọi x thuộc R khi .

C. với mọi x thuộc R khi .

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 15: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC.

A. 52. B. C. . D. 10.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
: (1điểm) Giải bất phương trình:

Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(5; 0).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :120


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m vô nghiệm .

A. m B. m <1 C. m >1 D. m

Câu 2: Cho elip (E) có phương trình : .Tính độ dài trục lớn của (E)

A. B. 5 C. 10 D.

Câu 3:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-20

A. S= B. S= C. S= D. S=

Câu 4: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a) và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :

A. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

B. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

C. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

D. Nếu thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với

Câu 5: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0

A. T= B. T= C. T= D. T=

Câu 6: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng

A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0

Câu 7: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng ?

A. sin 300 . B. sin 900 C. cos 600 . D. Cos 300 .

Câu 8: Cho phương trình của đường tròn (C):.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C)

A. I(-3;4) B. I(3;4) C. I(-3;-4) D. I(3;-4)

Câu 9: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 10:
Trong tam giác ABC không vuông , có các góc là A;B;C. Giá trị của tan(A+B) bằng giá trị nào sau đây?

A. – tanC B. cotC C. tanA+tanB D. tan C

Câu 11: Tìm nghiệm của bất phương trình .

A. B. C. D.

Câu 12:
Biết giá trị và ; tính giá trị .

A. B. C. D.

Câu 13:
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. B.

C.
D.

Câu 14:
Đường thẳng (d) có phương trình tham số . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .

A. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

B. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương

D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến

Câu 15: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?.

A. S = 20 B. S = 30 C. S= 10 D. S= 20



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của f(x) = (x2-3x+2)(x-1)

Câu 3 (2,0 điểm). Cho đường tròn (C): và điểm M(4;2)

Chứng minh rằng điểm M thuộc đường tròn

Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng: .



----------------------------------- HẾT -----------------------------------​



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC​
QUẢNG NAM


(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn: TOÁN – Lớp 10

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ :121


A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)



Câu 1:
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình:

A. [-2; 1]. B. . C. . D. .

Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: :(x-3)2+(y+6)2=1.

Tìm tọa độ tâm I của (C):

A. I(3; 6). B. I(-6; 3). C. I(-3; 6 ). D. I(3; -6).

Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là:

A. B. (d): C. (d):4x+3y-11=0.. D. (d):4x-3y-5=0.

Câu 4: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC.

A. B. C. . D. .

Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: .

A. B. . C. . D.

Câu 6:
Cho tam thức: . Tìm m để .

A. m > 4. B. m 4. C. . D. m < 4

Câu 7: Tìm vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình: 4x - 2y + 5= 0.

A. B. C. D.

Câu 8:
Rút gọn biểu thức: f= .Tìm kết quả đúng?

A. f = -2sinx. B. f = 0. C. f = -2cotx. D. f = -2sinx - 2cotx.

Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:

A. . B. C. . D. .

Câu 10: Cho tam thức bậc hai: và . Chọn mệnh đề sai:

A. với mọi x thuộc R khi .

B. khi và trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1<x2

C. với mọi x thuộc R khi .

D. với mọi x thuộc R khi .

Câu 11: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 8 > 0.

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Tính , biết và .

A. B. C. D.

Câu 13:
Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng:

A. B. . C. . D.

Câu 14:
Giá trị nào sau đây bằng cos300 ?

A. . B. sin300. C. . D. .

Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: .

Xác định độ dài trục lớn của Elip (E).

A. 32. B. 8. C. 4. D. 16.



B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(1,0 điểm). Giải bất phương trình: .

Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: .

Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: và điểm M(4; -1).

a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C).

b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M.

Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt .

Chứng minh rằng:

----------------------------------- HẾT -----------------------------------

1646153995851.png

XEM THÊM:

 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM-Bo-de-kiem-tra-hk2-quang-nam.doc
    5.3 MB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    1 số đề thi vào lớp 10 môn toán bài 1 đề thi vào lớp 10 môn toán các đề thi vào lớp 10 môn toán mới nhất de thi vào lớp 10 môn toán file word de thi vào lớp 10 môn toán nghệ an 2019 de thi vào lớp 10 môn toán nghệ an 2021 ma trận đề thi vào lớp 10 môn toán một số đề thi vào lớp 10 môn toán đề thi minh họa vào lớp 10 môn toán 2020 đề thi thử vào lớp 10 môn toán lần 1 đề thi thử vào lớp 10 môn toán lần 2 đề thi thử vào lớp 10 môn toán mới nhất đề thi vào lớp 10 môn toán đề thi vào lớp 10 môn toán 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán 2019 lào cai đề thi vào lớp 10 môn toán 2019 sơn la đề thi vào lớp 10 môn toán 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán 2021 thanh hóa đề thi vào lớp 10 môn toán amsterdam đề thi vào lớp 10 môn toán an giang đề thi vào lớp 10 môn toán bắc giang đề thi vào lớp 10 môn toán bắc giang 2018 đề thi vào lớp 10 môn toán bắc giang 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán bắc giang 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán bắc kạn đề thi vào lớp 10 môn toán bắc kạn 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán bắc ninh đề thi vào lớp 10 môn toán bắc ninh 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán bắc ninh 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán binh dinh đề thi vào lớp 10 môn toán bình dương đề thi vào lớp 10 môn toán cà mau đề thi vào lớp 10 môn toán các tỉnh đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên lam sơn đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên nguyễn du đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên sơn la đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên sư phạm đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên thái bình đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên vĩnh phúc đề thi vào lớp 10 môn toán có trắc nghiệm đề thi vào lớp 10 môn toán có đáp án đề thi vào lớp 10 môn toán của các tỉnh đề thi vào lớp 10 môn toán da nang đề thi vào lớp 10 môn toán da nang 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán dễ đề thi vào lớp 10 môn toán dễ hay khó đề thi vào lớp 10 môn toán dong nai đề thi vào lớp 10 môn toán full trắc nghiệm đề thi vào lớp 10 môn toán gia lai đề thi vào lớp 10 môn toán hà nội đề thi vào lớp 10 môn toán hà nội 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán hà nội 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán hà nội 2021 đề thi vào lớp 10 môn toán hà tĩnh đề thi vào lớp 10 môn toán hải dương đề thi vào lớp 10 môn toán hải phòng đề thi vào lớp 10 môn toán hồ chí minh đề thi vào lớp 10 môn toán huế 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán huế 2021 đề thi vào lớp 10 môn toán khánh hòa đề thi vào lớp 10 môn toán khánh hòa 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán khánh hòa 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán không chuyên đề thi vào lớp 10 môn toán kiên giang 2018 đề thi vào lớp 10 môn toán kiên giang 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán kon tum đề thi vào lớp 10 môn toán kon tum 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán lai châu đề thi vào lớp 10 môn toán lạng sơn đề thi vào lớp 10 môn toán lào cai đề thi vào lớp 10 môn toán lương thế vinh đề thi vào lớp 10 môn toán mới nhất đề thi vào lớp 10 môn toán năm 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán năm 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán năm 2021 đề thi vào lớp 10 môn toán nam định đề thi vào lớp 10 môn toán nghệ an đề thi vào lớp 10 môn toán nghệ an 2018 đề thi vào lớp 10 môn toán nghệ an 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán ở hà nội đề thi vào lớp 10 môn toán ở hải dương đề thi vào lớp 10 môn toán ở huế đề thi vào lớp 10 môn toán ở hưng yên đề thi vào lớp 10 môn toán ở nghệ an đề thi vào lớp 10 môn toán ở phú thọ đề thi vào lớp 10 môn toán ở thái nguyên đề thi vào lớp 10 môn toán ở thanh hóa đề thi vào lớp 10 môn toán pdf đề thi vào lớp 10 môn toán phú thọ đề thi vào lớp 10 môn toán phú thọ 2017 đề thi vào lớp 10 môn toán phú thọ 2018 đề thi vào lớp 10 môn toán phú thọ 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán phú thọ 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán phú yên đề thi vào lớp 10 môn toán phú yên 2017 đề thi vào lớp 10 môn toán quảng bình đề thi vào lớp 10 môn toán quảng nam 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán quang ngai đề thi vào lớp 10 môn toán quảng ninh 2017 đề thi vào lớp 10 môn toán quảng ninh 2018 đề thi vào lớp 10 môn toán quảng ninh 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán quảng ninh 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán sóc trăng đề thi vào lớp 10 môn toán sơn la đề thi vào lớp 10 môn toán thái bình đề thi vào lớp 10 môn toán thanh hóa 2020 đề thi vào lớp 10 môn toán thanh hóa 2019 đề thi vào lớp 10 môn toán tiền giang đề thi vào lớp 10 môn toán tỉnh bắc giang đề thi vào lớp 10 môn toán tỉnh hà tĩnh đề thi vào lớp 10 môn toán tỉnh hải dương đề thi vào lớp 10 môn toán tỉnh nghệ an đề thi vào lớp 10 môn toán tỉnh vĩnh phúc đề thi vào lớp 10 môn toán tuyển sinh 247 đề thi vào lớp 10 môn toán và lời giải đề thi vào lớp 10 môn toán và đáp án đề thi vào lớp 10 môn toán đăk lăk đề thi vào lớp 10 toán đề thi đầu vào lớp 10 môn toán
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    35,794
    Bài viết
    37,262
    Thành viên
    138,713
    Thành viên mới nhất
    BryanSoolf

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top
    CHỈ THÀNH VIÊN VIP MỚI ẨN ĐƯỢC QUẢNG CÁO!

    Chúng tôi hiểu rồi, quảng cáo thật khó chịu!

    Chắc chắn, phần mềm chặn quảng cáo đã loại bỏ quảng cáo của diễn đàn. Điều này là không được phép đối với người dùng truy cập. Chỉ THÀNH VIÊN VIP mới có thể ẩn tính năng quảng cáo.

    XEM THƯ MỤC MIỄN PHÍ❌❌DANH SÁCH THƯ MỤC MIỄN PHÍ UPDATE 2024!!!Hãy tắt chức năng ẩn quảng cáo từ trình duyệt của bạn để tiếp tục sử dụng chức năng của website.

    ƯU ĐÃI ƯU ĐÃI THÀNH VIÊN VIP ⏱ DỊP 30/4 - 1/5
    ĐÃ TẮT CHẶN QUẢNG CÁO    KHÔNG. CẢM ƠN!