- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,514
- Điểm
- 113
tác giả
KẾ HOẠCH BÀI DẠY LỚP 6 TẤT CẢ CÁC MÔN LINK DRIVER được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải kế hoạch bài dạy lớp 6 môn gdtc, kế hoạch bài dạy môn toán lớp 6, kế hoạch bài dạy môn trải nghiệm thcs lớp 6,..về ở dưới.
KHGD CÁC MÔN KHỐI 6 THEO SÁCH GIÁO KHOA MỚI --------------------------- -----------------
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH KHTN LỚP 6
NĂM HỌC: 2021-2022
Tổng số tiết: 140t/năm học. Học kì I: 72 tiết/18 tuần. Học kì II: 68 tiết/17 tuần
Kiểm tra giữa kỳ I: hết tuần 9; Kiểm tra học kỳ I: tuần 18
Kiểm tra giữa kỳ II: hết tuần 26; Kiểm tra học kỳ II: tuần 35
Thầy cô nhận tối thiểu 2 tiết soạn
HỌC KỲ II
THẦY CÔ TẢI NHÉ
KHGD CÁC MÔN KHỐI 6 THEO SÁCH GIÁO KHOA MỚI --------------------------- -----------------
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH KHTN LỚP 6
NĂM HỌC: 2021-2022
Tổng số tiết: 140t/năm học. Học kì I: 72 tiết/18 tuần. Học kì II: 68 tiết/17 tuần
Kiểm tra giữa kỳ I: hết tuần 9; Kiểm tra học kỳ I: tuần 18
Kiểm tra giữa kỳ II: hết tuần 26; Kiểm tra học kỳ II: tuần 35
Thầy cô nhận tối thiểu 2 tiết soạn
Tên chương | Tiết | Tên bài học | |
Chương I: Mở đầu về KHTN ( 15 tiết) | 1, 2 | Bài 1. Giới thiệu về KHTN | |
3, 4 | Bài 2. An toàn trong phòng thực hành | ||
5 | Bài 3. Sử dụng kính lúp | ||
6 | Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang học | ||
7, 8 | Bài 5. Đo chiều dài | ||
9, 10 | Bài 6. Đo khối lượng | ||
11 | Bài 7. Đo thời gian | ||
12, 13 | Bài 8. Đo nhiệt độ | ||
14,15 | Ôn tập chương I | ||
Chương II: Chất quanh ta ( 10 tiết) | 16 | Bài 9. Sự đa dạng của các chất | |
17, 18, 19 | Bài 10. Các thể của chất và sự chuyển thể | ||
20,21, 22, 23 | Bài 11. Oxygen. Không khí | ||
24, 25 | Ôn tập chương II | ||
Chương III: Một số vật liệu, nguyên liệu, nhiên liệu, lương thực – thực phẩm thông dụng ( 8 tiết) | 26,27 | Bài 12. Một số vật liệu | |
28, 29 | Bài 13. Một số nguyên liệu | ||
30 | Bài 14. Một số nhiên liệu | ||
31, 32 | Bài 15. Một số lương thực, thực phẩm | ||
33 | Ôn tập chương III | ||
Ôn tập, kiểm tra giữa kỳ I ( 3 tiết) | 34 | Ôn tập giữa kì | |
35, 36 | Kiểm tra giữa kỳ I | ||
Chương IV: Hỗn hợp, tách chất ra khỏi hỗn hợp ( 5 tiết) | 37, 38 | Bài 16. Hỗn hợp các chất | |
39, 40 | Bài 17. Tách chất khỏi hỗn hợp | ||
41 | Ôn tập chương IV | ||
Chương V: Tế bào ( 9 tiết) | 42, 43 | Bài 18. Tế bào – đơn vị cơ bản của sự sống | |
44, 45 | Bài 19. Cấu tạo và chức năng các thành phần của tế bào | ||
46, 47 | Bài 20. Sự lớn lên và sinh sản của tế bào | ||
48, 49 | Bài 21. TH: Quan sát và phân biệt một số loại tế bào | ||
50 | Ôn tập chương V | ||
Chương VI: Từ tế bào đến cơ thể ( 7 tiết) | 51, 52 | Bài 22. Cơ thể sinh vật | |
53, 54 | Bài 23. Tổ chức cơ thể đa bào | ||
55, 56 | Bài 24. TH: Quan sát và mô tả cơ thể đơn bào, cơ thể đa bào | ||
57 | Ôn tập chương VI | ||
Chương VII: Đa dạng thế giới sống ( 40 tiết)41 HKI: 11 tiết | 58, 59 | Bài 25. Hệ thống phân loại sinh vật | |
60, 61 | Bài 26. Khóa lưỡng phân | ||
62, 63 | Bài 27. Vi khuẩn | ||
64, 65 | Bài 28. TH: Làm sữa chua và quan sát vi khuẩn | ||
66, 67 | Bài 29. Virus | ||
68 | Ôn tập chương 7 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I ( 4 tiết) | 69, 70 | Ôn tập học kỳ I | |
71, 72 | Kiểm tra học kỳ I |
HỌC KỲ II
Chương VII: Đa dạng thế giới sống ( 40 tiết) HK2: 29 tiết | 73, 74 | Bài 30. Nguyên sinh vật | |
75, 76 | Bài 31. TH: Quan sát nguyên sinh vật | ||
77, 78 | Bài 32. Nấm | ||
79, 80 | Bài 33. TH: Quan sát các loại nấm | ||
81, 82, 83, 84, 85 | Bài 34. Thực vật | ||
86, 87 | Bài 35. TH: Quan sát và phân biệt một số nhóm thực vật | ||
88, 89, 90, 91, 92 | Bài 36. Động vật | ||
93, 94 | Bài 37. TH: Quan sát và nhận biệt một số nhóm động vật ngoài thiên nhiên | ||
95, 96 | Bài 38. Đa dạng sinh học | ||
97, 98, 99, 100 | Bài 39. Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên nhiên | ||
101 | Ôn tập chương VII | ||
Ôn tập và kiểm tra giữa kỳ II ( 3 tiết) | 102, 103, 104 | Ôn tập và kiểm tra giữa kỳ II | |
Chương VIII: Lực trong đời sống ( 13 tiết) | 105, 106 | Bài 40. Lực là gì? | |
107, 108 | Bài 41. Biểu diễn lực | ||
109, 110 | Bài 42. Biến dạng của lò xo | ||
101, 112 | Bài 43. Trọng lượng, lực hấp dẫn | ||
113, 114 | Bài 44. Lực ma sát | ||
115, 116 | Bài 45. Lực cản của nước | ||
117 | Ôn tập chương VIII | ||
Chương IX: Năng lượng ( 10 tiết) | 118, 119 | Bài 46. Năng lượng và sự truyền năng lượng | |
120, 121 | Bài 47. Một số dạng năng lượng | ||
122, 123 | Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng | ||
124 | Bài 49. Năng lượng hao phí | ||
125 | Bài 50. Năng lượng tái tạo | ||
126 | Bài 51. Tiết kiệm năng lượng | ||
127 | Ôn tập chương IX | ||
Chương X: Trái đất và bầu trời ( 9 tiết) | 128, 129 | Bài 52. Chuyển động nhìn thấy của mặt trời. Thiên thể | |
130, 131 | Bài 53. Mặt trăng | ||
132, 133 | Bài 54. Hệ mặt trời | ||
134, 135 | Bài 55. Ngân hà | ||
136 | Ôn tập chương X | ||
Ôn tập và kiểm tra cuối năm ( 4 tiết) | 137, 138, 139, 140 | Ôn tập Kiểm tra cuối năm |
THẦY CÔ TẢI NHÉ