Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 276

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
Kiến thức trọng tâm và bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 4, 5 được soạn dưới dạng file word gồm 48 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4- 5

PHẦN I: REMEMBER GRADE 4

PHẦN II: REMEMBER GRADE 5



PHẦN I: REMEMBER GRADE 4

Chào hỏi:


Good afternoon: xin chào (vào buổi chiều)

Good evening : xin chào (vào buổi tối)

Good morning: xin chào (vào buổi sáng)

Nice to see you again: rất vui được gặp lại bạn.

Tạm biệt

See you tomorrow : gặp lại bạn vào ngày mai

See you later : hẹn gặp lại

Goodbye: chào tạm biệt

Good night: chúc ngủ ngon

Hỏi – Đáp sức khỏe:

How are you? : bạn có khỏe không

Hỏi – Đáp đến từ đâu

Tên nước: Vietnam, English, America, Japanese, Australia, Malaysia

Quốc tịch: Vietnamese, England, American, Japanese, Australian, Malaysian


- Where are you from? - I’m from Vietnam

- Where is he/she from? - He/She is from England

Hỏi – Đáp về quốc tịch: Bạn có quốc tịch nước nào? – Tôi là người.......

-What antionality are you? - I am Vietnamese.

Hỏi – đáp về ngày tháng: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?/ Hôm nay là ngày.... tháng...

- What day is today? - It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ hai)

-What’s the date today? - It’s October 10th 2009.


Gọi tên các ngày trong tuần:

Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Monday ( Thứ hai, ba, ...)

Gọi tên các tháng:

- January, February, March, April, May, June, (Tháng 1, 2, 3, 4 5, 6)

- July, August, September, October, November, December (Tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12)

Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của....? Đó là vào tháng....

- When is your birthday? - It’s on June eighth.

Liệt kê một số hành động:

Swim (bơi), dance (múa), ride (cởi), play (chơi) , sing (hát), learn (học), write (viết), read (đọc), listen (nghe), speak (nói), draw (vẽ), cook ( nấu ăn), skate (trượt patanh)

Diễn tả khả năng: Bạn có thể .......không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.

- Can you swim? - Yes, I can.

- Can you dance? - No, I can’t.

- What can you do? - I can play the guitar/ piano/ table tennis/ volley ball/ chess.

( bạn có thể làm gì?) ( Tôi có thể chơi đàn ghita, đàn piano, bóng bàn, bóng chuyền, cờ)

Gọi tên các địa danh:

street (đường phố), road (hương lộ), village (làng), district (quận, huyện), class (lớp học), school (trường)

Hỏi đáp về trường lớp: Trường bạn ở đâu? Trường tôi ở .../ Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp ....

Where is your school? - My school is in Bat Trang Villge

Which class are you in? - I am in class 4 B.

Gọi tên các hoạt động ưa thích

Swimming (bơi) , cooking ( nấu ăn), collecting stamps ( sưu tập tem), riding a bike ( cởi xe đạp), Playing badminton ( chơi cầu lông), flying a kite ( thả diều), watching TV (xem Tivi)

Hỏi đáp về các hoạt động ưa thích: Bạn thích làm gì? Tôi thích ....

What do you like doing? - I like swimming/ playing badminton.

What is your hobby? - I like, flying a kite/ watching TV (xem



Gọi tên các môn học:

Math ( toán), Literature (Văn), English (tiếng Anh), Art (hoạ), Music (nhạc) , Science (khoa học)



Hỏi đáp về quá khứ: Hôm qua bạn ở đâu/ làm gì? Tôi ở ... / tôi đã ....

Where were you yesterday? - I was in the library.

What did you do yesterday? - I read a book.

các môn học trong ngày: Hôm nay bạn học các môn gì? Hôm nay tôi học môn......

- What subject do you have today? - I have English and Art.

Gọi tên các ngày trong tuần:

- Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday (thứ Hai –Chủ Nhật)

Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào .... học môn......? tôi học nó vào thứ.....

- When do you have English? - I have it on Wednesday and Thursday.

Gọi tên các hoạt động:

read (đọc), write ( viết), paint (sơn), make (làm), watch (xem), listen (nghe), water (tưới)

Hỏi đáp ai đang làm gì: Cô/ Cậu ấy đang làm gì? - Cô/ Cậu ấy đang sơn mặt nạ/ làm con rối?

What’s he/she doing? - He’She’s paiting mashs./ making a puppet/ making paper planes.

What are they doing? - They’re drawing pictutres/ making a papar boat.

Gọi tên các vị trí:

- at home (ở nhà, at school (ở trường), at the zoo (ở sở thú), on the beach (ở biển), in the library

Đoán sở thích về một môn học: ( bạn có thích môn ... không?)

- Do you like Math? - Yes, I do./ No, I don’t.

Hỏi đáp về các môn học ưa thích:

- What subject do you like? - I like English.

Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: .... thích học môn nào nhất? / .... thích môn...... nhất.

- What’s your favorite subject? - I like English best.

Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao ... thích môn...? Bởi vì.....thích....

- Why do you like Music? - Because I like to sing.

Hỏi đáp về hoạt động trong lớp: ... làm gì suốt các tiết........? - Tôi học....

- What do you do during English lessons? - I learn to write and read in English.

Đếm số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, (1-12)

- thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty (13-20)

Hỏi giờ: - What time is it? - It’s 9 o’clock./ It’s 10:30.

Hỏi - đáp về giờ thực hiện hoạt động hàng ngày: ... thức dậy lúc mấy giờ...?... thức dậy lúc

- What time do you get up? - I get up at six o’clock.

- What time does she/ he get up? - He/ She gets up at six o’clock.

Hỏi - đáp về công việc/ nghề nhgiệp: ... làm nghề gì.... ./ ... là một........

- What’s your job? - I am a student.

- What’s his /her job? - She’s / He’s a teacher.

Hỏi - đáp về món ăn - đồ uống ưa thích nhất: ... thức ăn/ thức uống ưa thích nhất... là gì...?

- What’s your favorite food? - My favorite food is chicken. / I like chicken best.

1673842789083.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopovn.com--TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4.docx
    72.3 KB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập tiếng anh 4 pdf báo cáo chuyên đề môn tiếng anh lớp 4 các chuyên đề tiếng anh lớp 4 chuyên de lớp 4 tiểu học chuyen de tieng anh lop 4 chuyên đề 4 tiếng anh chuyên đề tiếng anh 4 chuyên đề tiếng anh ôn thi đại học chuyên đề tiếng anh tiểu học chuyên đề tiếng việt 4 chuyên đề tiếng việt lớp 4 chuyên đề toán lớp 4 tiểu học
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,081
    Bài viết
    37,550
    Thành viên
    139,561
    Thành viên mới nhất
    mslinh

    BQT trực tuyến

    • Yopovn
      Ban quản trị Team YOPO

    Thành viên Online

    Top