Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
LIST 250 câu trắc nghiệm toán 9 có đáp án (TUYỂN TẬP trắc nghiệm toán 9 theo chuyên đề MỚI NHẤT NĂM 2022)

YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh LIST 250 câu trắc nghiệm toán 9 có đáp án (TUYỂN TẬP trắc nghiệm toán 9 theo chuyên đề MỚI NHẤT NĂM 2022). Đây là bộ 250 câu trắc nghiệm toán 9 có đáp án.

Tìm kiếm có liên quan
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 9 có đáp an
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Toán 9 có đáp an
250 câu trắc nghiệm Toán 9 có đáp an
Trắc nghiệm Toán 9 giữa kì 1
Bộ de trắc nghiệm Toán 9 bản word
Trắc nghiệm Toán 9 thi vào lớp 10 có đáp an
300 câu trắc nghiệm Toán 9
Bài tập trắc nghiệm Toán 9 thi vào lớp 10 có đáp an

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 9

ĐẠI SỐ VÀ HÌNH HỌC

A. PHẦN ĐẠI SỐ

I/ ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BIỂU THỨC – CĂN THỨC:

Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau:

1. Căn bậc hai số học của số a không âm là:

A. số có bình phương bằng a B.

C. D.

2. Căn bậc hai số học của là :

A. B. C. D.

3. Cho hàm số . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây:

A. B. C. D.

4. Cho hàm số: . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây:

A. B. C. D.

5. Căn bậc hai số học của là:

A. 16 B. 4 C. D. .

6. Căn bậc ba của là:

A. 5 B. C. D.

7. Kết quả của phép tính là:

A. 17 B. 169

C. 13 D.

8. Biểu thức xác định khi và chỉ khi:

A. và B. và

C. và C. và

9. Tính có kết quả là:

A. B. C. D.

10. Tính: có kết quả là:

A. B. C. 1 D.

11. xác định khi và chỉ khi:

A. B. C. D.

12. Rút gọn biểu thức: với x > 0 có kết quả là:

A. B. C. 1 D. x

13. Nếu thì :

A. B. C. D.

14. Biểu thức xác định khi và chỉ khi:

A. B. C. D.

15. Rút gọn ta được kết quả:

A. B. C. D.

16. Tính có kết quả là:

A. B. C. 256 D. 16

17. Tính kết quả là:

A. B. C. D.

18. Biểu thức xác định khi :

A. x >1 B. x ³ 1 C. x < 1 D. x 0


19. Rút gọn biểu thức với a > 0, kết quả là:

A. B. C. D.
20. Rút gọn biểu thức: với x 0, kết quả là:

A. B.

C. D.
21. Rút gọn biểu thức với a < 0, ta được kết quả là:

A. a B. a2 C. |a| D. a

22. Cho a, b Î R. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:

A. B. (với a ³ 0; b > 0)

C. (với a, b ³ 0) D. A, B, C đều đúng.

23. Trong các biểu thức dưới đây, biểu thức nào được xác định với .

A. B.

C. D. Cả A, B và C

24. Sau khi rút gọn, biểu thức bằng số nào sau đây:

A. B. C. D.
25. Giá trị lớn nhất của bằng số nào sau đây:

A. 0 B. 4 C. 16 D. Một kết quả khác

26. Giá trị nhỏ nhất của bằng số nào sau đây:

A. B. C. D.
27. Câu nào sau đây đúng:

A. C.
B. D. Chỉ có A đúng

28. So sánh và , ta được:

A. M = N B. M < N C. M > N D. M ³ N

29. Cho ba biểu thức : ; ; . Biểu thức nào bằng ( với x, y đều dương).

A. P B. Q C. R D. PR

30. Biểu thức bằng:

A. B. C. 2 D. -2

31. Biểu thức khi bằng.

A. B. C. D.
32. Giá trị của khi a = 2 và , bằng số nào sau đây:

A. B. C. D. Một số khác.

33. Biểu thức xác định với mọi giá trị của x thoả mãn:

A. B. C. và D.
34. Nếu thoả mãn điều kiện thì x nhận giá trị bằng:

A. 1 B. - 1 C. 17 D. 2

35. Điều kiện xác định của biểu thức là:

A. B. C. D.
36. Điều kiện xác định của biểu thức là :

A. B. C. D.
37. Biểu thức được xác định khi x thuộc tập hợp nào dưới đây:

A. B.

C. D. Chỉ có A, C đúng

38. Kết quả của biểu thức: là:

A. 3 B. 7 C. D. 10

39. Phương trình có tập nghiệm S là:

A. B. C. D.

40. Nghiệm của phương trình thoả điều kiện nào sau đây:

A. B. C. D. Một điều kiện khác

41. Giá trị nào của biểu thức là:

A. 4 B. C. D.
42. Giá trị của biểu thức là

A. B. C. 2 D. 0

43. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức ta có kết quả:

A. B. C. D.
44. Giá trị của biểu thức là:

A. B. C. D.
45. Giá trị của biểu thức với là :

A. 8 B. C. D.
46. Kết quả của phép tính là

A. 2 B. C. D.
47. Thực hiện phép tính có kết quả:

A. B. C. D.
48. Giá trị của biểu thức: là:

A. 21 B. C. 11 D. 0

49. Thực hiện phép tính ta có kết quả:

A. B. C. D.
50. Thực hiện phép tính ta có kết quả

A. B. C. D.
51. Thực hiện phép tính ta có kết quả:

A. B. 4 C. 2 D.
52. Thực hiện phép tính ta có kết quả:

A. B. C. D.
53. Thực hiện phép tính ta có kết quả là:

A. B. C. D. 2

54. Số có căn bậc hai số học bằng 9 là:

A. B. C. D.

55. Điều kiện xác định của biểu thức là:

A. B. C. D.

56. Rút gọn biểu thức được kết quả là:

A. B. C. D. 2

57. Giá trị của biểu thức bằng:

A. B. C. D.
58. Rút gọn biểu thức (với ) được kết quả là:

A. B. C. D.
59. Phương trình có nghiệm là:

A. x=4 B. x=36 C. x=6 D. x=2

60. Điều kiện xác định của biểu thức là:

A. B. C. D.

61. Giá trị của biểu thức: bằng:

A. 13 B. 13 C. 5 D. 5

62. Phương trình có nghiệm x bằng:

A. 5 B. 11 C. 121 D. 25

63. Điều kiện của biểu thức là:

A. B. C. D.
64. Kết quả khi rút gọn biểu thức là:

A. 5 B. 0 C. D. 4

65. Điều kiện xác định của biểu thức là:

A. B. C. D.
66. Khi x < 0 thì bằng:

A. B. x C. 1 D. 1





II/ HÀM SỐ BẬC NHẤT, TÍNH ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN

1. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất hai ẩn x, y:

A. ax + by = c (a, b, c Î R) B. ax + by = c (a, b, c Î R, c¹0)

C. ax + by = c (a, b, c Î R, b¹0 hoặc c¹0) D. A, B, C đều đúng.

2. Cho hàm số và điểm A(a ; b). Điểm A thuộc đồ thị của hàm số khi:

A. B. C. D.
3. Cho hàm số xác định với mọi giá trị của x thuộc R. Ta nói hàm số đồng biến trên R khi:

A. Với B. Với
C. Với D. Với
4. Cặp số nào sau đây là nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
5. Cho hàm số xác định với . Ta nói hàm số nghịch biến trên R khi:

A. Với B. Với
C. Với D. Với
6. Cho hàm số bậc nhất: . Tìm m để hàm số đồng biến trong R, ta có kết quả là:

A. B. C. D.
7. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất:

A. B. C. D. Có 2 câu đúng

8. Nghiệm tổng quát của phương trình : là:

A. B. C. D. Có 2 câu đúng

9. Cho hàm số . Tìm m để hàm số nghịch biến, ta có kết quả sau:

A. B. C. D.
10. Đồ thị của hàm số là:

A. Một đường thẳng đi qua gốc toạ độ

B. Một đường thẳng đi qua 2 điểm và
C. Một đường cong Parabol.

D. Một đường thẳng đi qua 2 điểm và
11. Nghiệm tổng quát của phương trình : là:

A. B. C. D. Có hai câu đúng

12. Cho 2 đường thẳng (d): và (d'): . Nếu (d) // (d') thì:

A. B. C. D.
13. Cho 2 đường thẳng: và . Hai đường thẳng cắt nhau khi:

A. B. C. D.
14. Cho 2 đường thẳng và . Hai đường thẳng trên trùng nhau khi :

A. hay B. và
C. và D. và
15. Biết điểm thuộc đường thẳng . Hệ số của đường thẳng trên bằng:

A. 3 B. 0 C. D. 1

16. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số :
A. B. C. D.
17. Nghiệm tổng quát của phương trình : 20x + 0y = 25

A. B. C. D. A, B đều đúng

18. Hàm số là hàm số bậc nhất khi:

A. B. C. D.
19. Biết rằng hàm số nghịch biến trên tập R. Khi đó:

A. B. C. D.
20. Cho hàm số (biến x) nghịch biến, khi đó giá trị của m thoả mãn:

A. B. C. D.
21. Số nghiệm của phương trình : hoặc ) là:

A. Vô số B. 0 C. 1 D. 2

22. Cho hai đường thẳng (D): và (D'): . Ta có (D) // (D') khi:

A. B. C. D. A, B, C đều sai.

23. Cho phương trình : . Phương trình có hai nghiệm phân biệt thì:

A. B. C. D. A, B, C đều sai.

24. Cho hệ phương trình với giá trị nào của a, b để hệ phường trình có cặp nghiệm (- 1; 2):

A. B. C. D.
25. Với giá trị nào của a, b thì hai đường thẳng sau đây trùng nhau 2x+3y+5=0 và y=ax+b

A. B. C. D.
26. Với giá trị nào của a thì hệ phường trình vô nghiệm

A. a = 0 B. a = 1 C. a = 2 D. a = 3

27. Với giá trị nào của k thì đường thẳng đi qua điểm A( - 1; 1)

A. k = -1 B. k = 3 C. k = 2 D. k = - 4

28. Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song với đường thẳng
A. B. C. D.
29. Cho hai đường thẳng và với giá trị nào của m và k thi hai đường thẳng trên trùng nhau.

A. B. C. D.
30. Với giá trị nào của a thì đường thẳng : y = (3- a)x + a – 2 vuông góc với đường thẳng y= 2x+3.

A. a = 1 B. a = C. a = D. a =
31. Với giá trị nào của m thì đồ thị 2 hàm số y = 2x + m +3 và y = 3x+5 – m cắt nhau tại 1 điểm trên trục tung:

A. m = 1 B. m = - 1 C. m = 2 D. m = 3

32. Với giá trị nào của a và b thì đường thẳng y = (a – 3)x + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B(- 3; 4).

A. B. C. D.
33. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(1; - 1) và B() là :

A. B. C. D.
34. Cho hàm số . với giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên R.

A. m = 2 B. m < 2 C. m > 2 D. m = 3

35. Đường thẳng đi qua điểm M(-1;3) thì hệ số góc của nó bằng:

A. -1 B. -2 C. 1 D. 2

36. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến ?

A. B. C. D.

37. Hàm số là hàm số đồng biến khi:

A. B. C. D.
38. Hàm số là hàm số bậc nhất khi:

A. B. C. D.







III/HÀM SỐ, PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2, NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2

1. Phương trình có một nghiệm là :

A. B. C. D. 2

2. Cho phương trình : có tập nghiệm là:

A. B. C. D.
3. Phương trình có tập nghiệm là :

A. B. C. D.
4. Phương trình nào sau đây có hai nghiệm phân biệt:

A. B.
C. D.
5. Cho phương trình phương trình này có :

A. Vô nghiệm B. Nghiệm kép

C. 2 nghiệm phân biệt D. Vô số nghiệm

6. Hàm số đồng biến khi :

A. B. C. D.
7. Cho phương trình : . Nếu thì phương trình có 2 nghiệm là:

A. B.
C. D. A, B, C đều sai.

8. Cho phương trình : . Nếu thì phương trình có nghiệm là:

A. B. C. D.
9. Hàm số đồng biến khi:

A. x > 0 B. x < 0 C. D. Có hai câu đúng

10. Hàm số nghịch biến khi:

A. B. x > 0 C. x = 0 D. x < 0

11. Cho hàm số có đồ thị là parabol (P). Tìm a biết điểm thuộc (P) ta có kết quả sau:

A. B. C. D. Một kết quả khác

12. Phương trình có một nghiệm là:

A. B. C. D. A và B đúng.

13. Số nghiệm của phương trình :
A. 4 nghiệm B. 2 nghiệm C. 1 nghiệm D.Vô nghiệm

14. Cho phương trình : .Tổng và tích nghiệm x1 ; x2 của phương trình trên là:

A. B. C. D. A, B, C đều sai

15. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R:

A. B.

C. D. B, C đều đúng.

16. Nếu hai số x, y có tổng x + y = S xy = P, thì x, y là hai nghiệm của phương trình:

A. B.

C. D.
17. Cho phương trình : (m : tham số ; x: ẩn số)

Nếu phương trình có hai nghiệm phân biệt thì m có giá trị nào sau đây:

A. B. và C. D.
18. Nếu (a, b, c là ba số thực dương) thì:

A. B. C. D. Không số nào đúng

19. Phương trình bậc hai: có hai nghiệm là:

A. x = - 1; x = - 4 B. x = 1; x = 4

C. x = 1; x = - 4 D. x = - 1; x = 4

20. Cho phương trình có nghiệm x bằng :

A. B. C. D. 1

21. Phương trình có:

A. Hai nghiệm phân biệt đều dương B. Hai nghiệm phân biệt đều âm

C. Hai nghiệm trái dấu D. Hai nghiệm bằng nhau.

22. Giả sử là hai nghiệm của phương trình.Khi đó tích bằng:

A. B. C. D.


1647493385097.png


XEM THÊM:
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM-Trac-nghiem-Toan-9-ca-nam.docx
    1.4 MB · Lượt xem: 64
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    250 câu trắc nghiệm toán 9 có đáp án 50 de trắc nghiệm toán 9 50 de trắc nghiệm toán 9 có đáp án 50 de trắc nghiệm toán 9 violet bài tập trắc nghiệm toán 9 chương 1 bài tập trắc nghiệm toán 9 chương 1 hình học bài tập trắc nghiệm toán 9 chương 1 violet bộ đề trắc nghiệm toán 9 bản word câu hỏi trắc nghiệm môn toán 9 câu hỏi trắc nghiệm môn toán 9 có đáp án câu hỏi trắc nghiệm toán 9 chương 1 câu hỏi trắc nghiệm toán 9 có đáp án de thi trắc nghiệm toán 9 giữa học kì 1 de thi trắc nghiệm toán 9 lên 10 de trắc nghiệm toán 9 kiểm tra trắc nghiệm toán 9 chương 1 làm trắc nghiệm toán 9 online mẹo khoanh trắc nghiệm toán 9 mẹo làm trắc nghiệm toán 9 một số đề trắc nghiệm toán 9 ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm toán 9 ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm toán 9 có đáp an ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm toán 9 violet những câu trắc nghiệm toán 9 sách trắc nghiệm toán 9 sách trắc nghiệm toán 9 pdf thi trắc nghiệm toán 9 online trắc nghiệm khách quan toán 9 trắc nghiệm môn toán 9 trắc nghiệm toán 9 trắc nghiệm toán 9 bài 1 trắc nghiệm toán 9 bài 1 hình học trắc nghiệm toán 9 bài 2 trắc nghiệm toán 9 bài 3 trắc nghiệm toán 9 bài 4 trắc nghiệm toán 9 bài 6 trắc nghiệm toán 9 bài 7 trắc nghiệm toán 9 bài 8 trắc nghiệm toán 9 cả năm trắc nghiệm toán 9 căn bậc 2 trắc nghiệm toán 9 chương 1 trắc nghiệm toán 9 chương 1 có đáp án trắc nghiệm toán 9 chương 1 file word trắc nghiệm toán 9 chương 1 hình học trắc nghiệm toán 9 chương 1 hình học violet trắc nghiệm toán 9 chương 1 pdf trắc nghiệm toán 9 chương 1 số trắc nghiệm toán 9 chương 1 violet trắc nghiệm toán 9 chương 1 đại số trắc nghiệm toán 9 chương 1 đại số violet trắc nghiệm toán 9 chương 2 trắc nghiệm toán 9 chương 2 hình học trắc nghiệm toán 9 chương 2 đại số trắc nghiệm toán 9 có đáp án trắc nghiệm toán 9 file word trắc nghiệm toán 9 file word violet trắc nghiệm toán 9 giữa hk1 trắc nghiệm toán 9 giữa hki trắc nghiệm toán 9 giữa học kì trắc nghiệm toán 9 giữa học kì 1 có đáp an trắc nghiệm toán 9 giữa kì 1 trắc nghiệm toán 9 giữa kì 1 có đáp án trắc nghiệm toán 9 giữa kì 1 online trắc nghiệm toán 9 giữa kì 1 violet trắc nghiệm toán 9 giữa kì 2 trắc nghiệm toán 9 hàm số trắc nghiệm toán 9 hình trắc nghiệm toán 9 hình chương 2 trắc nghiệm toán 9 hình học trắc nghiệm toán 9 hk1 trắc nghiệm toán 9 hk1 có đáp án trắc nghiệm toán 9 học kì 1 trắc nghiệm toán 9 học kì 1 có đáp an trắc nghiệm toán 9 học kì 1 violet trắc nghiệm toán 9 học kì 2 trắc nghiệm toán 9 học kì 2 có đáp án trắc nghiệm toán 9 học kì 2 có đáp án violet trắc nghiệm toán 9 học kì 2 violet trắc nghiệm toán 9 kì 1 trắc nghiệm toán 9 kì 2 trắc nghiệm toán 9 kiểm tra giữa kì 1 trắc nghiệm toán 9 kt 15p trắc nghiệm toán 9 lý thuyết trắc nghiệm toán 9 nâng cao trắc nghiệm toán 9 online trắc nghiệm toán 9 pdf trắc nghiệm toán 9 rút gọn biểu thức trắc nghiệm toán 9 số trắc nghiệm toán 9 tập 1 trắc nghiệm toán 9 tech12 trắc nghiệm toán 9 theo bài trắc nghiệm toán 9 theo chủ đề trắc nghiệm toán 9 theo chuyên đề trắc nghiệm toán 9 thi giữa kì 1 trắc nghiệm toán 9 thi vào lớp 10 trắc nghiệm toán 9 thi vào lớp 10 có đáp an trắc nghiệm toán 9 thi vào lớp 10 violet trắc nghiệm toán 9 tỉ số lượng giác trắc nghiệm toán 9 vào 10 trắc nghiệm toán 9 vietjack trắc nghiệm toán 9 violet trắc nghiệm toán 9 vndoc trắc nghiệm toán 9 vungoi trắc nghiệm toán 9 word trắc nghiệm toán 9 đại số trắc nghiệm toán chương 1 lớp 9 trắc nghiệm toán hình 9 chương 1 trắc nghiệm toán hình 9 giữa kì 1 trắc nghiệm toán hình lớp 9 chương 1 trắc nghiệm toán lớp 9 trắc nghiệm toán lớp 9 có đáp án trắc nghiệm toán lớp 9 giữa kì 1 trắc nghiệm toán lớp 9 học kì 1 trắc nghiệm toán đại số lớp 9 trắc nghiệm đại số 9 chương 1 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9 chương 1 violet đề thi giữa kì 1 toán 9 trắc nghiệm đề thi trắc nghiệm môn toán 9 đề thi trắc nghiệm toán 9 đề trắc nghiệm toán 9 chương 1
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,094
    Bài viết
    37,563
    Thành viên
    139,590
    Thành viên mới nhất
    Khoa cần đá

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top