- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,945
- Điểm
- 113
tác giả
Sách "Rèn kỹ năng làm bài trọng âm ngữ âm môn tiếng Anh" của Cô Vũ Thi Mai Phương FILE WORD được soạn dưới dạng file word gồm 259 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
2. /ɪ/
3. /u:/
4. /ʊ/
5. /e/
6. /ə/
7. /ɜ:/
8. /ɔ:/
9. /æ/
10. /ʌ/
11. /ɑ:/
NGUYÊN ÂM
1. /i://i:/ is a long vowel sound. Make your mouth wide, like a smile /i:/. Your tongue touches the sides of your teeth /i:/. (/i:/ là một nguyên âm dài. Để phát âm, ta mở rộng miệng như đang mỉm cười. Lưỡi chạm vào hai bên răng) | |
Eg: see /si:/ bee /bi:/ teacher /'ti:tʃə(r)/ complete /kəm'pli:t/ | |
Những từ có phiên âm là /i:/ | Những từ đọc khác | |
/i:/ | see, free, screen, agree, guarantee, … | |
heat, easy, dream, teach, breathe, creature, … | breakfast, … | |
scene, complete, obsolete, intervene, Vietnamese, … | pen, get, bed, … | |
machine, sardine, routine, magazine, … | science, bite, side, … |
2. /ɪ/
/ɪ/ is a short vowel sound. Make your mouth a bit less wide than for /i:/. Your tongue is a bit further back in your mouth than for /i:/ (/ɪ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở hẹp hơn so với âm /i:/, lưỡi lùi về phía sau nhiều hơn so với âm /i:/) | |
Eg: happy /'hæpi/ snowy /'snəʊi/ begin /bɪ'gɪn/ |
Những từ có phiên âm là /ɪ/ | Những từ đọc khác | |
/ɪ/ | hit, sitting, bit, kit, dim, grin, twin, him, begin, … | hide, bite, … |
become, decide, return, remind, exchange, … | den, bend,… | |
industry, friendly, cloudy, rainy, … | dry, sky, … | |
Market, booklet, … | science | |
busy, minute, … | study, clumsy,… | |
women, … | woman, … |
3. /u:/
/u:/ is a long vowel sound. Make a lip into a circle. Put your tongue up and back. (/u:/ là một nguyên âm dài. Để phát âm, ta tròn môi và đưa lưỡi cao lên về phía sau) | |
Eg: lunar /'lu:nə(r)/ too /tu:/ move /mu:v/ | |
Những từ có phiên âm là /u:/ | Những từ đọc khác | |
/u:/ | brew, crew, flew, screw, … | sew, require, … |
bruise, fruit, juice, cruise, recruit, … | build, guilty, … | |
blue, glue, clue, … | continue, guess, technique, … | |
food, cool, goose, spoon, tool, tooth, bamboo, … | door, floor, … | |
do, two, who, whom, whose, tomb, … | conduct, wrong, … |
4. /ʊ/
/ʊ/ is a short vowel sound. Make your lips a little round. Your tongue is not so far back as for /u:/. (/ʊ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, môi hơi tròn và lưỡi không đứa vào bên trong nhiều như /u:/) | |
Eg: put /pʊt/ look /lʊk/ cooker /'kʊkə(r)/ | |
Những từ có phiên âm là /ʊ/ | Những từ đọc khác | |
/ʊ/ | put, bush, pull, full, butcher, bullet, … | cut, blush, … |
could, should, would, … | dangerous, famous, … | |
woman, wolf | long, shock, … | |
foot, cook, book, look, good, wood, … | food, blood |
5. /e/
/e/ is a short and relaxed sound. Open your mouth wide (/e/ là một âm ngắn và thả lỏng. Khi phát âm, ta mở rộng miệng) | |
Eg: ready /'redi/ many /'meni/ met /met/ member /'membə(r)/ | |
Những từ có phiên âm là /e/ | Những từ đọc khác | |
/e/ | met, bed, get, them, debt, send, tend, … | sew, eleven, term, … |
bread, breath, head, wealth, weather, deaf, … | to lead, to breathe, … | |
bury, leisure, friend, many, … | blur, receive, belief, gate, safe, … |
6. /ə/
/ə/ is a short vowel sound. Open your mouth very slightly and simply. The lips and tongue are relaxed. (/ə/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở nhẹ, môi và lưỡi thả lỏng) | |
Eg: ago /ə'gəʊ/ mother /'mʌðə(r)/ picture /'pɪktʃə(r)/ | |
Những từ có phiên âm là /e/ | Những từ đọc khác | |
/ə/ | answer, open, silent, generous, … | bed, send, … |
compare, handsome, random, control, … | wolf, bomb, … | |
away, cinema, … | lake, mate, fate, … |
7. /ɜ:/
/ɜ:/ is a long vowel sound. Your mouth and tongue should be relaxed. (/ɜ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, miệng và lưỡi thả lỏng) | |
Eg: bird /bɜ:d/ turn /tɜ:n/ first /fɜ:st/ | |
Những từ có phiên âm là /ɜ:/ | Những từ đọc khác | |
/ɜ:/ | err, serve, verse, mercy, … | change, strange, … |
stir, girl, bird, first, … | still, mill, king, … | |
world, word, worm, … | storm, bomb, … | |
turn, burn, hurt, burglar, Thursday, … | sugar, sun, … | |
learn, earth, heard, earn, search, … | bear, hear, … |
8. /ɔ:/
/ɔ:/ is a long vowel sound. Put the front of your tongue dowm. Round your lips. (/ɔ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, đầu lưỡi hạ thấp, tròn môi) | |
Eg: saw /sɔ:/ talk /tɔ:k/ short /ʃɔ:t/ | |
Những từ có phiên âm là /ɔ:/ | Những từ đọc khác | |
/ɔ:/ | call, fall, all, small, wall, … | shall, … |
haunt, launch, daughter, naughty, … | laugh, aunt, … | |
law, dawn, crawl, awful, awkward, straw, … | ||
born, lord, sort, forty, morning, portable, … | colour, janitor… | |
four, pour, court, course, … | rough, enough, … | |
board, hoarse, soar, roar, … | ||
door, floor, … | poor, … |
9. /æ/
/æ/ is a short sound. Open your mouth wide. (/æ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở rộng) | |
Eg: cat /kæt/ hand / hænd/ map /mæp/ | |
Những từ có phiên âm là /æ/ | Những từ đọc khác | |
/æ/ | cat, black, tan, map, fan, dam, … | change, friend, army, … |
10. /ʌ/
/ʌ/ is a short, relaxes vowel sound. Open your mouth wide. Your tongue should rest in the middle of your mouth (/ʌ/ là một nguyên âm ngắn và thả lỏng. Khi phát âm, miệng mở rộng, lưỡi thả ở vị trí giữa miệng) | |
Eg: cut /kʌt/ some /sʌm/ money /'mʌni/ | |
Những từ có phiên âm là /ʌ/ | Những từ đọc khác | |
/ʌ/ | run, sun, cup, luck, but, dust, gun, rug, duck, … | duke, put, push, … |
come, some, love, does, other, among, honey, nothing, … | no, tone, do, … | |
young, touch, rough, enough, double, trouble, … | couch, about, flour, … | |
blood, flood, … | food, … |
11. /ɑ:/
/ɑ:/ is a long vowel sound. Open your mouth wide. Your tongue should rest the bottom of your mouth. (/ɑ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp) | |
Eg: start /stɑ:t/ bar /bɑr)/ father /'fɑ:ðə(r)/ | |
Những từ có phiên âm là /ɑ:/ | Những từ đọc khác |
/ɑ:/ | arm, bar, star, harm, cart, charm, … | scarce, quart, … |