- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,611
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Luyện chuyên sâu bài tập ngữ pháp tiếng anh 7 tập 2 word được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 7. TRAFFIC I. VOCABULARY | ||||
Word | Type | Pronunciation | Meaning | |
bumpy | adj | /ˈbʌmpi/ | gập ghềnh, mấp mô | |
Ex: We drove along a narrow, bumpy road. (Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường gập ghềnh.) | ||||
distance | n | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách | |
| ||||
fine | v | /faɪn/ | phạt | |
Ex: She was fined for speeding. (Cô ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.) | ||||
fly | v | /flaɪ/ | bay, lái máy bay, đi máy bay | |
Ex: They were on a plane flying from London to New York. (Họ đã ở trên một máy bay bat từ London đến New York.) | ||||
handlebars | n | /ˈhændlbɑː(r)/ | tay lái, ghi đông | |
Ex: She took a helmet from the handlebars. (Cô ấy lấy một chiếc mũ bảo hiểm trên tay lái xe.) | ||||
lane | n | /leɪn/ | làn đường | |
Ex: It is a long lane that has no turning. (Đó là một làn đường dài không có lối rẽ.) | ||||
obey traffic rules | phr | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːl z/ | tuân thủ luật lệ giao thông | |
Ex: You have to obey traffic rules. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông.) | ||||
park | v | /pɑːk/ | đỗ xe | |
Ex: Don’t park here! (Đừng đỗ xe ở đây!) | ||||
passenger | n | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách | |
Ex: The boat was carrying over 100 passengers. (Con tàu này đã chở hơn 100 hành khách.) | ||||
pedestrian | n | /pəˈdestriən/ | người đi bộ | |
Ex: The city built a pedestrian overpass over the highway. (Thành phố đã xây một cầu vượt cho người đi bộ qua đường cao tốc.) | ||||
plane | n | /pleɪn/ | máy bay | |
Ex: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một giờ.) | ||||
road sign/traffic sign | n | /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn / | biển báo giao thông | |
Ex: The road sign points left. (Biển báo giao thông chỉ bên trái.) | ||||
roof | n | /ruːf/ | mái nhà | |
Ex: They took a long time to mend the roof. (Họ mất nhiều thời gian để sửa lại mái nhà.) | ||||
safety | n | /ˈseɪfti/ | sự an toàn | |
Ex: We all concerned for her safety. (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.) | ||||
seat belt | n | /ˈsiːt belt/ | dây đai an toàn | |
Ex: Fasten your seat belt! (Hãy thắt dây an toàn!) | ||||
traffic jam | n | /ˈtræfɪk dʒæm/ | sự tắc đường | |
Ex: Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam. (Xin lỗi chúng tôi tới muộn. Chúng tôi bị kẹt xe.) | ||||
traffic rule/law | n | /ˈtræfɪk ruːl lɔː / /ˈtræfɪk lɔː / | luật giao thông | |
Ex: The new traffic rule has come into effect since March. (Luật giao thông mới đã có hiệu lực từ tháng Ba.) | ||||
vehicle | n | /ˈviːəkl/ | xe cộ, phương tiện giao thông | |
Ex. Have you locked your vehicle? (Bạn đã khóa xe chưa?) | ||||
zebra crossing | n | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ cho người đi bộ sang đường | |
Ex: You can walk through the zebra crossing only when the traffic lights turn green. (Bạn có thể đi bộ qua đường ở chỗ vạch kẻ đường khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.) | ||||
* Some popular road signs (một vài biển báo giao thông phổ biến) | ||||
Words | Pronunciation | Meaning | Picture | |
traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | đèn giao thông | ||
no parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | cấm đỗ xe | ||
parking | /ˈpɑːkɪŋ/ | nơi đỗ xe | ||
school ahead | /skuːl əˈhed/ | phía trước là trường học | ||
hospital ahead | /ˈhɒspɪtl əˈhed/ | phía trước là bệnh viện | ||
no cycling | / nəʊ ˈsaɪklɪŋ/ | cấm xe đạp | ||
no right turn | /nəʊ raɪt tɜːn/ | cấm rẽ phải | ||
no left turn | /nəʊ left tɜːn/ | cấm rẽ trái | ||
slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | đường trơn trượt | ||
one-way traffic | /ˌwʌn ˈweɪ ˈtræfɪk/ | giao thông một chiều | ||
two-way traffic | /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ | giao thông hai chiều |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!