- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,076
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 chương trình mới được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 chương trình mới về ở dưới.
—————————
WORD PRONUNCIATION MEANING
balance /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét
DIY (do-it-yourself) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/)
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc
trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích
fold (v) /fəʊld/ gấp, gập
fond (adj) /fɒnd/ mến, thích
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích
keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)
kit /kɪt/ bộ đồ nghề
leisure /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn
muscle /ˈmʌsl/ cơ bắp
origami /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời
prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn
puzzle /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
snowboarding /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng
WORD PRONUNCIATION MEANING
catch (v) /kætʃ/ đánh được, câu được (cá)
cattle /ˈkætl/ gia súc
combine harvester /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp
crop /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô
feed (v) /fːd/ cho ăn
ferry /ˈferi/ phà
harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/,
/hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/ vắt sữa
orchard /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)
speciality /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra
unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj) /ˌwel ˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề
CHÚC THẦY CÔ, CÁC EM THÀNH CÔNG!
DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS PDF
—————————
WORD PRONUNCIATION MEANING
balance /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét
DIY (do-it-yourself) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/)
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc
trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích
fold (v) /fəʊld/ gấp, gập
fond (adj) /fɒnd/ mến, thích
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích
keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)
kit /kɪt/ bộ đồ nghề
leisure /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn
muscle /ˈmʌsl/ cơ bắp
origami /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời
prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn
puzzle /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
snowboarding /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng
WORD PRONUNCIATION MEANING
catch (v) /kætʃ/ đánh được, câu được (cá)
cattle /ˈkætl/ gia súc
combine harvester /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp
crop /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô
feed (v) /fːd/ cho ăn
ferry /ˈferi/ phà
harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/,
/hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/ vắt sữa
orchard /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)
speciality /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra
unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj) /ˌwel ˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề
CHÚC THẦY CÔ, CÁC EM THÀNH CÔNG!