- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,220
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh lớp 10 theo từng unit được soạn dưới dạng file word gồm 17 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh lớp 10 theo từng unit về ở dưới.
GETTING STARTED
LANGUAGE
READING
GETTING STARTED
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10
UNIT 1. MY FAMILY+ CÓ FILE NGHE TỪ VỰNG
UNIT 1. MY FAMILY+ CÓ FILE NGHE TỪ VỰNG
GETTING STARTED
- sports filed /ˈspɔːts fiːld/ (n/p): sân chơi thể thao
- prepare /prɪˈpeə(r)/ (v): chuẩn bị
- help with something /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): giúp làm việc gì đó
- divide /dɪˈvaɪd/ (v): phân chia
- household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ (n.phr): công việc nhà
- homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ : nội trợ
- breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
- earn money /ɜːn ˈmʌni/ (v.phr): kiếm tiền
- equally /ˈiːkwəli/ (adv): một cách công bằng, bình đẳng
- shop for groceries /ʃɒp fɔː(r) ˈɡrəʊsəri/ (v.phr): mua thực phẩm
- do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ (v.phr): làm công việc giặt giũ
- do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ (v.phr): rửa chén / bát
- put out the rubbish /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ (v.phr): vứt rác
LANGUAGE
- housework /ˈhaʊswɜːk/ : việc nhà
- do the heavy-lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (v.phr): làm công việc mang vác nặng
- support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ, hỗ trợ
- look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v): chăm sóc = take care of /teɪk keə(r) əv/
- tidy up /ˈtaɪdi/ /ʌp/ (v.phr): dọn dẹp
READING
- responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ : trách nhiệm
- husband /ˈhʌzbənd/ : chồng
- wife /waɪf/ : vợ
- life skill /laɪf skɪl/ (n.phr): kỹ năng sống
- gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ : lòng biết ơn
- appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao, đề cao
- strengthen /ˈstreŋkθn/ (v): tăng cường
- bond /bɒnd/ : sự gắn kết
- benefit /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
- character /ˈkærəktə(r)/ : tính cách
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
- share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): phá hủy
- playtime /ˈpleɪtaɪm/ : thời gian vui chơi
- grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phr.v): phát triển
- routine /ruːˈtiːn/ : sinh hoạt thường ngày
- cheer someone up /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp / (v.phr): cổ vũ
- trust /trʌst/ : niềm tin
- carry on (phr.v): tiếp tục
- achieve success /əˈtʃiːv səkˈses/ (v.phr): đạt thành tựu
- have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ (v.phr): đi dã ngoại
- celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): tổ chức, kỉ niệm
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ : trải nghiệm
- spotlessly /ˈspɒtləsli/ (adv): không tì vết
- exchange opinions /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjən/ (v.phr): trao đổi ý kiến
- get into top university /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (v.phr) đỗ vào trường đại học hàng đầu
- family value /ˈfæməli ˈvæljuː/ (n.phr): giá trị gia đình
- pass on /pɑːs ɒn/ (phr.v): lưu truyền
- traditional /trəˈdɪʃənl/ (adv): truyền thống
- respect /rɪˈspekt/ (n, v): sự tôn trọng / tôn trọng
- wealth of something /welθ/ sự giàu có / nhiều
- table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.phr): quy tắc ứng xử trên bàn ăn
- respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv): lần lượt là
- run a washing machine /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (v.phr) vận hành máy giặt
- regularly /ˈreɡjələli/ (adv): một cách thường xuyên
- be away on business /bi əˈweɪ ɒnˈbɪznəs/ (phrase): đi công tác xa
UNIT 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT
GETTING STARTED
- green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr): sống xanh
- improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
- attend /əˈtend/ (v): tham dự
- set up /set ʌp/ (phr.v): thành lập
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
- clean up / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp
- planned event / plænd ɪˈvɛnt / (n.phr): sự kiện đã được lên kế hoạch
- organise /ˈɔːgənaɪz/ (v): tổ chức
- carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.phr): khí thải carbon
- be able to do something / biː ˈeɪbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): có thể làm
- text /tekst/ (v): nhắn tin
- achieve /əˈtʃiːv/(v) (v): đạt được
- raise /reɪz/ (v): nâng cao
- adopt /əˈdɒpt/ (v): áp dụng
- plot /plɒt/ : cốt truyện
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ : sân chơi
- environmental protection /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n.phr): bảo vệ môi trường
- household appliances /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/ (n.phr): đồ dùng gia đình
- eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli / (adj): thân thiện với mối trường
- produce /prəˈdjuːs/ (v): tạo ra
- litter /ˈlɪtə(r)/ (v): vứt rác
- harm /hɑːm/ (v): gây hại
- device /dɪˈvaɪs/ : thiết bị
- driving machine /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/ : máy lái xe
- attract /əˈtrækt/ (v): gây được sự chú ý
- turn off /tɜːn ɒf/ (phr.v): tắt
- reduce /ri'dju:s/ (v): giảm
- be reminded to do something /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): được nhắc nhở làm gì
- revise for / rɪˈvaɪz fɔː / (phr.v): ôn tập
- make the decision /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết định