- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 84,712
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 5 global success CẢ NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 61 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
CLASSROOM LANGUAGES
Stand up: Đứng lên
Sit down: Ngồi xuống
Come in: Mời vào, vào đi
May I come in, please? Em xin phép vào lớp được không ạ? Don’t talk, please = Be quiet, please. Không nói chuyện
Teacher, May I ask a question? Cô ơi em hỏi được không ạ?
May I go out? Em xin phép ra ngoài được không ạ?
Come here: Lại đây.
Open your book at page... Mở sách trang.....
Close your book. Gấp sách lại
Sorry, I’m late. Xin lỗi em đến trễ.
Make a line/ a circle: Xếp thành 1 hàng / 1 vòng tròn
Put your book away. Cất sách đi
Are you ready to start? Các em sẵn sàng để bắt đầu chưa?
Put your hands up/down. Giơ tay lên/xuống
Pay attention, class. Cả lớp, hãy chú ý
Listen to me. Hãy lắng nghe.
Repeat after me. Nhắc lại theo cô.
Again, please. Lặp lại lần nữa
You have 5 minutes to do this. Các em có 5 phút để làm bài tập này Who’s next? Ai tiếp theo?
It’s time to finish. Đến lúc hoàn thành bài rồi.
Have you finished? Các em xong chưa?
Let’s check your answer. Kiểm tra lại câu trả lời của mình. Do you understand? Các em có hiểu ko?
I don’t understand. Em không hiểu.
What did you say? Cô vừa nói gì?
One more time, please. 1 lần nữa.
Make groups of four. Nhóm 4 người.
Work in pairs/ groups. Làm việc theo cặp/ nhóm Work individually/ by yourself Làm việc cá nhân
Kí hiệu viết tắt và quy ƣớc
VOCABULARY
GRAMMAR
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
CLASSROOM LANGUAGES
Stand up: Đứng lên
Sit down: Ngồi xuống
Come in: Mời vào, vào đi
May I come in, please? Em xin phép vào lớp được không ạ? Don’t talk, please = Be quiet, please. Không nói chuyện
Teacher, May I ask a question? Cô ơi em hỏi được không ạ?
May I go out? Em xin phép ra ngoài được không ạ?
Come here: Lại đây.
Open your book at page... Mở sách trang.....
Close your book. Gấp sách lại
Sorry, I’m late. Xin lỗi em đến trễ.
Make a line/ a circle: Xếp thành 1 hàng / 1 vòng tròn
Put your book away. Cất sách đi
Are you ready to start? Các em sẵn sàng để bắt đầu chưa?
Put your hands up/down. Giơ tay lên/xuống
Pay attention, class. Cả lớp, hãy chú ý
Listen to me. Hãy lắng nghe.
Repeat after me. Nhắc lại theo cô.
Again, please. Lặp lại lần nữa
You have 5 minutes to do this. Các em có 5 phút để làm bài tập này Who’s next? Ai tiếp theo?
It’s time to finish. Đến lúc hoàn thành bài rồi.
Have you finished? Các em xong chưa?
Let’s check your answer. Kiểm tra lại câu trả lời của mình. Do you understand? Các em có hiểu ko?
I don’t understand. Em không hiểu.
What did you say? Cô vừa nói gì?
One more time, please. 1 lần nữa.
Make groups of four. Nhóm 4 người.
Work in pairs/ groups. Làm việc theo cặp/ nhóm Work individually/ by yourself Làm việc cá nhân
Kí hiệu viết tắt và quy ƣớc
: Danh từ | |
(adj) | : Tính từ |
(v) | : Động từ |
(v.phr) | : Cụm động từ |
(adv) | : Trạng từ |
(pre) | : Giới từ |
(Conj) | : liên từ |
To be | : Động từ to be : is / am / are |
V-ing | : Động từ thêm – ing |
V-inf | : Động từ nguyên mẫu |
VOCABULARY
English | Pronunciation | Vietnamese | ||
1 | yourself | pro | /jɔːˈself/ | bản thân bạn |
2 | baseball | n | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
3 | basketball | n | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
4 | beautifully | adv | /ˈbjuːtɪfli/ | đẹp, hay |
5 | city | n | /ˈsɪti/ | thành phố |
6 | class | n | /klɑːs/ | lớp học |
7 | colour | n | /ˈkʌlə(r)/ | màu sắc |
8 | countryside | n | /ˈkʌntrisaɪd/ | nông thôn |
9 | dolphin | n | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
10 | favourite | adj | /ˈfeɪvərɪt/ | yêu thích |
11 | introduce | v | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | giới thiệu |
12 | jump | v | /dʒʌmp/ | nhảy |
13 | panda | n | /ˈpændə/ | gấu trúc |
14 | sandwich | n | /ˈsænwɪtʃ | bánh mì kẹp |
15 | sports center | n | /ˈspɔːts sentə(r)/ | trung tâm thể thao |
16 | subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
17 | swimming | n | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
18 | table tennis | n | /ˈteɪbl tenɪs/ | môn bóng bàn |
19 | yesterday | adv | /ˈjestədeɪ/ | ngày hôm qua |
GRAMMAR
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ QUAN TÂM
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT