- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,389
- Điểm
- 113
tác giả
Tổng hợp cấu trúc và từ vựng luyện thi IOE lớp 3 MỚI NHẤT LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỔNG HỢP CẤU TRÚC VÀ TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 3
NGỮ PHÁP
* Các câu hỏi:
Câu hỏi Câu trả lời Ý nghĩa
What’s your name? My name’s ------ Bạn tên gì?
What’s his / her name? His name / her name is ---- Anh ấy / chị ấy tên gì?
How old are you? I’m eight. Bạn bao nhiêu tuổi
How old is he / she? He’s / She’s ten (years old) Anh ấy / chị ấy bạo nhiêu tuổi?
What color is it? It’s blue. Nó màu gì?
What color are they? They are red. Chúng màu gì?
Who’s this / that? This is / That is my mother. Ai đây / Ai đó?
What’s this / that? This is a / That is a chair. Cái gì đậy / Cái gì đó?
How many books are there? There are five books. Có bao nhiêu ---?
Have you got a ----? Yes, I have. No, I haven’t. Bạn có ---- không?
What are you doing? I’m singing. Bạn đang làm gì?
Can you swim? Yes, I can. No, I can’t. Bạn có thể bơi không?
What can you do? I can ride a bike. Bạn có thể làm gì?
Where is the computer? It’s on the desk. ---- ở đâu? (số ít)
Where are the bags? They are on the table. ---- ở đâu? (số nhiều)
How are you? I’m fine. Bạn khỏe không?
How is he / she? He’s / She’s fine. Anh ấy / chị ấy khỏe không?
What is he / she doing? He is / She is swimming. Anh ấy / Cô ấy đang làm gì?
Do you like ---? Yes, I do. No, I don’t. Bạn có thích --- không?
Whose is this? It’s Simon’s. Cái này của ai?
Whose are they? They are Simon’s. Những cái này của ai?
2
** Các cấu trúc:
1. I have got ---- = I’ve got ---- Tôi có ---- I haven’t got --- Tôi không có ---- Ex: I’ve got a lot of books. / I’ve got a bike. I haven’t got a computer. 2. He has / She has got ---- = He’s / She’s got --- Anh ấy / Chị ấy có --- He hasn’t / She hasn’t got --- Anh ấy ? Chị ấy không có --- Ex: He’s got a car. / She has got a big house. He hasn’t got a ball. 3. This + danh từ số ít: cái --- này This door: cái cửa này
That + danh từ số ít: cái --- kia That window: cái cửa sổ kia
These + danh từ số nhiều: những cái --- này These doors: những cái cửa này
Those + danh từ số nhiều: những cái --- kia. Those windows: những cái cửa sổ kia
4. I can --- / I can’t ---: Tôi có thể / Tôi không thể I can ride a bike. / I can’t swim. 5. I like ---/ I don’t like ---: Tôi thích / Tôi không thích I like apple but I don’t like orange. 6. It’s mine / yours: Nó của tôi / của bạn This toy is mine. / This toy is yours. TỪ VỰNG
* Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen
- four - fourteen
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
* Màu sắc (Colors)
- blue - pink
- green - purple
- orange - red
- yellow - black
- white - brown
- grey
3 * Trường lớp - book - chair - eraser - pen - pencil - table - desk - notebook - pencil case - ruler - bag - board - bookcase - cupboard - teacher - pupil - - * Đồ chơi (Toys) - ball - bike - robot - car - computer - kite - doll - train - camera - computer game - watch - * Vị trí - in - on - under - next to * Người trong gia đình - mother = mummy - father = daddy - brother - sister - grandmother = grandma - grandfather = grandpa - cousin - baby * Từ miêu tả - old - young - ugly - beautiful - happy - sad - fat - thin - long - short - big - small - clean - dirty * Con vật (Pets) - bird - cat - dog - fish - horse - mouse - duck - chicken * Cơ thể (Body) - face - ears - eyes - mouth - nose - teeth - head - foot / feet - hand - arm - leg - neck - shoulder - hair - tail
4
* Động vật (Animals)
- crocodile - elephant - giraffe
- hippo - monkey - snake
- tiger - lion - bear
- dolphin
* Quần áo (Clothes)
- jacket - shoes - skirt - socks - trousers - T-shirt - shirt - dress - sweater
- hat - jeans - shorts
* Hoạt động
- play football - play basketball - play tennis
- play badminton - play the piano - play the guitar
- swim - ride a bike - watch TV
- read book - listen to music - fly
- drive - ride - walk
- dance - sing
* Phương tiện đi lại - boat - bus - helicopter
- lorry - motorbike plane
- bike - car - * Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà
- living room - bedroom - bathroom
- dining room - hall - kitchen
- clock - lamp - mat - mirror - phone - sofa
- armchair - bath - bed
LINKS
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
TỔNG HỢP CẤU TRÚC VÀ TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 3
NGỮ PHÁP
* Các câu hỏi:
Câu hỏi Câu trả lời Ý nghĩa
What’s your name? My name’s ------ Bạn tên gì?
What’s his / her name? His name / her name is ---- Anh ấy / chị ấy tên gì?
How old are you? I’m eight. Bạn bao nhiêu tuổi
How old is he / she? He’s / She’s ten (years old) Anh ấy / chị ấy bạo nhiêu tuổi?
What color is it? It’s blue. Nó màu gì?
What color are they? They are red. Chúng màu gì?
Who’s this / that? This is / That is my mother. Ai đây / Ai đó?
What’s this / that? This is a / That is a chair. Cái gì đậy / Cái gì đó?
How many books are there? There are five books. Có bao nhiêu ---?
Have you got a ----? Yes, I have. No, I haven’t. Bạn có ---- không?
What are you doing? I’m singing. Bạn đang làm gì?
Can you swim? Yes, I can. No, I can’t. Bạn có thể bơi không?
What can you do? I can ride a bike. Bạn có thể làm gì?
Where is the computer? It’s on the desk. ---- ở đâu? (số ít)
Where are the bags? They are on the table. ---- ở đâu? (số nhiều)
How are you? I’m fine. Bạn khỏe không?
How is he / she? He’s / She’s fine. Anh ấy / chị ấy khỏe không?
What is he / she doing? He is / She is swimming. Anh ấy / Cô ấy đang làm gì?
Do you like ---? Yes, I do. No, I don’t. Bạn có thích --- không?
Whose is this? It’s Simon’s. Cái này của ai?
Whose are they? They are Simon’s. Những cái này của ai?
2
** Các cấu trúc:
1. I have got ---- = I’ve got ---- Tôi có ---- I haven’t got --- Tôi không có ---- Ex: I’ve got a lot of books. / I’ve got a bike. I haven’t got a computer. 2. He has / She has got ---- = He’s / She’s got --- Anh ấy / Chị ấy có --- He hasn’t / She hasn’t got --- Anh ấy ? Chị ấy không có --- Ex: He’s got a car. / She has got a big house. He hasn’t got a ball. 3. This + danh từ số ít: cái --- này This door: cái cửa này
That + danh từ số ít: cái --- kia That window: cái cửa sổ kia
These + danh từ số nhiều: những cái --- này These doors: những cái cửa này
Those + danh từ số nhiều: những cái --- kia. Those windows: những cái cửa sổ kia
4. I can --- / I can’t ---: Tôi có thể / Tôi không thể I can ride a bike. / I can’t swim. 5. I like ---/ I don’t like ---: Tôi thích / Tôi không thích I like apple but I don’t like orange. 6. It’s mine / yours: Nó của tôi / của bạn This toy is mine. / This toy is yours. TỪ VỰNG
* Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen
- four - fourteen
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
* Màu sắc (Colors)
- blue - pink
- green - purple
- orange - red
- yellow - black
- white - brown
- grey
3 * Trường lớp - book - chair - eraser - pen - pencil - table - desk - notebook - pencil case - ruler - bag - board - bookcase - cupboard - teacher - pupil - - * Đồ chơi (Toys) - ball - bike - robot - car - computer - kite - doll - train - camera - computer game - watch - * Vị trí - in - on - under - next to * Người trong gia đình - mother = mummy - father = daddy - brother - sister - grandmother = grandma - grandfather = grandpa - cousin - baby * Từ miêu tả - old - young - ugly - beautiful - happy - sad - fat - thin - long - short - big - small - clean - dirty * Con vật (Pets) - bird - cat - dog - fish - horse - mouse - duck - chicken * Cơ thể (Body) - face - ears - eyes - mouth - nose - teeth - head - foot / feet - hand - arm - leg - neck - shoulder - hair - tail
4
* Động vật (Animals)
- crocodile - elephant - giraffe
- hippo - monkey - snake
- tiger - lion - bear
- dolphin
* Quần áo (Clothes)
- jacket - shoes - skirt - socks - trousers - T-shirt - shirt - dress - sweater
- hat - jeans - shorts
* Hoạt động
- play football - play basketball - play tennis
- play badminton - play the piano - play the guitar
- swim - ride a bike - watch TV
- read book - listen to music - fly
- drive - ride - walk
- dance - sing
* Phương tiện đi lại - boat - bus - helicopter
- lorry - motorbike plane
- bike - car - * Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà
- living room - bedroom - bathroom
- dining room - hall - kitchen
- clock - lamp - mat - mirror - phone - sofa
- armchair - bath - bed
LINKS
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!