- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,193
- Điểm
- 113
tác giả
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5 được soạn theo file word. Thầy cô download Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5, từ vựng tiếng anh lớp 5... tại mục đính kèm cuối bài.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
XEM THÊM:
Unit 1 What's your address?
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5 được soạn theo file word. Thầy cô download Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5, từ vựng tiếng anh lớp 5... tại mục đính kèm cuối bài.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
XEM THÊM:
- Vở luyện viết tiếng anh lớp 5
- Đề kiểm tra tiếng anh lớp 5
- PHIẾU BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5
- Bài tập Tết môn Tiếng Anh lớp 5
- Đề thi Ioe lớp 5 cấp trường
- Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5
- SÁCH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH LỚP 5
- Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5
- ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 5 HK2
- ĐỀ THI HỌC KÌ 1 TIẾNG ANH LỚP 5
- Giáo án TIẾNG ANH lớp 5
- Đề thi tiếng Anh lớp 5 kì 1
- Sách bài tập tiếng anh lớp 5
- phiếu bài tập bổ trợ kiến thức tiếng anh lớp 5
- PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN TIẾNG ANH LỚP 5
- Đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 lên lớp 6
- đề thi Violympic tiếng Anh lớp 5
- vở tập viết tiếng anh lớp 5
- đề thi ioe lớp 5 cấp tỉnh
- Vở luyện từ và mẫu câu tiếng anh lớp 5 tập 2
Unit 1 What's your address?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane | /lein/ | ngõ |
road | /roud/ | đường (trong làng) |
street | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat | /flæt/ | căn hộ |
village | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country | /kʌntri/ | đất nước |
tower | /tauə/ | tòa tháp |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
district | /district/ | huyện, quận |
province | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown | /həumtaun/ | quê hương |
where (adv) | /weə/ | ở đâu |
from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
pupil | /pjul/ | học sinh |
live (v) | /liv/ | sống |
busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |