Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 619

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,076
Điểm
113
tác giả
TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ÔN THI THPT QUỐC GIA được soạn dưới dạng file word gồm 305 trang. Các bạn xem và tải tổng ôn các chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ///về ở dưới.






TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
































LƯU HÀNH NỘI BỘ



CONTENTS

MODULE 1 : PHONETICS
MODULE 2 : STRESS
MODULE 3 : TAG QUESTIONS
MODULE 4 : PASSIVE VOICE
MODULE 5 : PREPOSITIONS
MODULE 6 : COMPARISONS
MODULE 7 : THE ORDER OF THE ADJECTIVE
MODULE 8 : TENSES(ADVERBIAL OF TIME)
MODULE 9 : SUBJECTS AND VERB AGREEMENT
MODULE 10 : CONJUNCTIONS
MODULE 11 : HAVING + PAST PARTICIPLE
MODULE 12 : WORD FORMATIONS
MODULE 13 : EXPRESSIONS OF QUANTITY
MODULE 14 : MODAL VERB
MODULE 15 : INVERSION
MODULE 16 : GERUND AND INFINITIVE
MODULE 17 : CONDITIONAL SENTENCES
MODULE 18 : TYPES OF CLAUSES
MODULE 19 : VOCABULARY
MODULE 20 : REPORTED SPEECH
MODULE 21 : SUBJUNCTIVE MOOD
MODULE 22 : ARTICLES
MODULE 23 : PHRASAL VERBS
MODULE 24 : COLLOCATIONS
MODULE 25 : IDIOMS
MODULE 26 : COMMUNICATION SKILLS
MODULE 27 : CLOSEST/OPPOSITE MEANING
MODULE 28 : READING
MODULE 29 : FIND OUT MISTAKE
MODULE 30 : SENTENCE TRANSFORMATION
MODULE 31 : SENTENCE COMBINATION
MODULE 32 : PRACTICE TESTS






MODULE 1 : PHONETICS
LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM
Phiên âm Tiếng anh
Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i)
Nguyên âm ngắn - Short vowels

/ ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit
/ ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital
/u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend
/ æ /: cat, chat, man
Nguyên âm dài - Long vowels
/ iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon
/a:/: father, star, car - / ɔː/: sport, more, store
-/ ɜː /: bird, shirt, early
Nguyên âm đôi- Diphthongs
/ai/: buy, sk, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy -
/ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so
/au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour
/ eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer
Phụ âm - Consonants
/b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop
/d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key
/m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow
/n/: many, none, news - /s/: see, summer
/l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit
/r/: river, restaurant - /h/: hat, honey
/t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous
/g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth
/f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this
/v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar
/w/: wet, why - / ʒn /: vision
/ tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing
Cách phát âm của đuôi -s
"-s” được phát âm là:
+ /s/: khi âm tận cùng trước nó là /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/.

+ /iz/: khi trước -s là: ch, sh, ss, x, ge.

+ /z/: khi âm tận cùng trước nó là nguyên âm và các phụ âm còn lại.

Ví dụ: A. listens / ˈlɪsnz / B. reviews / rɪˈvjuːz /

C. protects / prəˈtekts / D. enjoys / ɪnˈdʒɔɪz /

Phần được gạch chân ở câu C được phát âm là /s/ còn lại được phát âm là /z/.

Đáp án là C

Cách phát âm của đuôi -ed “- ed" được phát âm là:


+ /t/: khi âm tận cùng trước -ed là /s/,/tf/, /f/, /k/, /p/, /f/ thì phát âm là /t/.

+ /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/.

+ /d/: khi âm tận cùng trước -ed là nguyên âm và các phụ âm còn lại.

Ví dụ:

A. toured /turd/ B. jumped / dʒʌmpt /

C. solved / sɒlvd / D. rained / reɪnd /

Câu B "-ed" được phát ấm là /t/, các đáp án còn lại -ed được phát âm là /d/

 Đáp án là B

*Các trường hợp đặc biệt của đuôi -ed

Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:


aged / eɪdʒid /(a): cao tuổi, lớn tuổi

aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nên già, làm cho già cỗi

blessed /blesid/ (a): thần thánh, thiêng liêng

crooked / krʊkid/(a): cong, oằn, vặn vẹo

dogged / dɒɡdi /(a): gan góc, gan lì, bền bỉ

naked /neikid/(a): trơ trụi, trần truồng

learned / lɜːnid /(a): có học thức, thông thái, uyên bác learned / lɜːnd /(Vpast): học

ragged / ræɡid /(a): rách tả toi, bù xù

wicked /wikid/(a): tinh quái, ranh mãnh, nguy hại

wretched / ˈretʃɪd /(a): khốn khổ, bần cùng, tồi tệ

beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yêu thương

cursed / kɜːst /(a): tức giận, khó chịu

rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xù xì, gồ ghề

sacred / ˈseɪkrɪd /(a): thiêng liêng, trân trọng

legged / ˈleɡɪd /(a): có chân

hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lòng hận thù

crabbed / kræbid /(a): càu nhàu, gắt gỏng

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Exercises 1 : Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Phát âm đuôi –s/es

1679030483673.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopovn.com---TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP- BẢN GV.docx
    1 MB · Lượt xem: 28
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 bài tập ôn 12 thì tiếng anh bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 13 14 bài tập ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 3 unit 12 bài tập ôn thi tốt nghiệp tiếng anh 12 bài tập tiếng anh lớp 12 ôn thi đại học các dạng đề ôn tập tiếng anh lớp 12 file ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì tiếng anh 12 ôn tập hk1 môn tiếng anh 12 ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập học kì 2 tiếng anh 12 violet ôn tập kiến thức tiếng anh 12 ôn tập lý thuyết tiếng anh 12 ôn tập môn tiếng anh lớp 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh 11 lên 12 ôn tập tiếng anh 12 ôn tập tiếng anh 12 cuối kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 giữa kì 2 ôn tập tiếng anh 12 hk1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh 12 thi thpt quốc gia ôn tập tiếng anh 12 unit 1 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 violet ôn tập tiếng anh 12 unit 10 ôn tập tiếng anh 12 unit 10 11 12 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 urbanisation ôn tập tiếng anh 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh 12 unit 6 ôn tập tiếng anh 12 unit 7 ôn tập tiếng anh 12 unit 8 ôn tập tiếng anh hk1 lớp 12 ôn tập tiếng anh hk2 lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh lớp 12 unit 13 ôn tập tiếng anh lớp 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh lớp 12 violet ôn tập từ vựng tiếng anh 12 ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 1 2 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 10 11 12 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 5 6 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 tiếng anh 12 mới ôn tập unit 6 7 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 6 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 9 10 11 tiếng anh 12 violet ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 cô trang anh ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 pdf ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 tập 1 pdf ôn tập đầu năm tiếng anh 12 sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh lớp 12 tài liệu ôn tập tiếng anh 12 đề cương bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 đề cương ôn tập hk1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 12 hk2 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh 12 kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 thí điểm đề cương ôn tập tiếng anh 12 unit 1 đề cương ôn tập tiếng anh kì 1 lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 hk1 đề cương ôn thi học kỳ 1 tiếng anh 12 đề cương ôn thi tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn thi tốt nghiệp môn tiếng anh 12 đề cương ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 đề cương tiếng anh 12 đề cương tiếng anh 12 giữa kì 1 đề cương tiếng anh 12 học kì 1 đề cương tiếng anh 12 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 12 đề cương tiếng anh lớp 12 học kì 1 đề ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 đề ôn tập tiếng anh 12 unit 4 đề ôn tập tiếng anh lớp 12
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    35,808
    Bài viết
    37,276
    Thành viên
    138,749
    Thành viên mới nhất
    aaaaaaaaa

    BQT trực tuyến

    • Yopovn
      Ban quản trị Team YOPO

    Thành viên Online

    Top