- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,607
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP Đề thi khảo sát toán 12 sở hà nội 2024 (ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT) được soạn dưới dạng file word, PDF gồm các file trang. Các bạn xem và tải đề thi khảo sát toán 12 sở hà nội 2024 về ở dưới.
Trang 1/6 - Mã đề 162
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT KIM LIÊN ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2023 – 2024 ( LẦN 3)
MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………….…………….SBD…………….. 162
Câu 1. Cho khối trụ có diện tích đáy bằng 2 , chiều cao bằng 2. Thể tích khối trụ đã cho bằng
A. 8 . B. 4 .
3
C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y x x ( 3 2) 2 là
D. \ 1;2 .
Câu 3. 2
x
A. x 2. B. y 2. C. y 1. D. x 2.
Câu 4. Hàm số
f x x ( ) log 4 2 có đạo hàm là
A.
ln 2
f x '( ) .
x
B.
1
f x '( ) .
x
C.
1
'( ) .
ln 2
f x
x
D.
4
'( ) .
ln 2
f x
x
Câu 5. Nếu
2 0
f x dx ( ) 1 và
3 2
f x dx ( ) 3 thì
3 0
f x dx ( ) bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 4.
Câu 6. Cho khối chóp S ABCD . có thể tích bằng 8 , a3 diện tích đáy bằng 4 . a2 Chiều cao của khối chóp
S ABC . bằng
A. 2 . a B. a. C. 6 . a D. 3 . a
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau
A. y x x 3 3 2. B. y x x 4 2 3 2. C. y x x 3 3 2. D. y x x 4 2 3 2.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 1
2
log 2 x là
A. 4; . B. 1 ; .
4
; . 14 0; . 14
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ một tổ gồm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ sao cho trong
đó có đúng 1 học sinh nữ.
A. 24. B. 60. C. 246. D. 252.
Câu 12. Cho hàm số f x ( ) có bảng biến thiên như sau
Trang 2/6 - Mã đề 162
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. y 4. B. x 0. C. x 4. D. x 1.
Câu 13. Cho hai số phức z1 và z2 có điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức lần lượt là M 1; 1 và N 0;2 .
Số phức w 2 z z 1 2 bằng
A. w 3 3 . i B. w 3 3 . i C. w 1 3 . i D. w 1 3 . i
Câu 14. Với a là số thực khác 0 , log a4 bằng
A.
1 log .
4
a B. 4log . a C. 4log . a D. 1 log . 4
a
Câu 15. Cho số phức z i 3 5 . Điểm biểu diễn của số phức z là
A. P( 3; 5). B. Q( 3;5). C. N(3; 5). D. M (3;5).
Câu 16. Trong không gian Oxyz, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
( ) : 1.
2 3 3
x y z P
A.
2
1 1 1
; ; .
2 3 3
n
B.
1
1 1 1 ; ; .
2 3 3
n
C. n3 2;3; 3 .
D. n4 2;3;3 .
Câu 17. Cho hàm số y f x ( ) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình 4 ( ) 3 0 f x là
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 1.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 2 4 x 1 là
A. 1;1 . B. 1 . C. 1 . D. 0;1 .
Câu 19. Cho hàm số y ax b
cx d
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Kết luận nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên \ 1 .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 ; 1; .
Câu 20. Nếu
2 1
f x dx ( ) 3 thì
1 1 2
f t dt (2 ) bằng
Trang 3/6 - Mã đề 162
A. 6. B. 2.
3
C.
3
.
2
D. 3.
Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y x x 3 . B. y x ln . C. 1.
1
x y
x
D. y e x.
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A B (1;2; 1); (2;0;1). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng
AB là
A. 3 ;1;1 .
2
I
B.
1
;1; 1 .
2
I
C. I 3 2 ;1;0 . D. I 12 ; 1;1 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: 3 , .
2
x t
d y t
z t
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ
chỉ phương của đường thẳng d ?
C.
u3 (1;3; 2).
Câu 24. Cho hàm số y f x ( ) có đạo hàm f x x x x '( ) ( 2), . 2 Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 25. Cho hàm số f x e x ( ) . x Khẳng định nào dưới đây đúng?
1C. ( ) . 1 2
2
f x dx e x C x D. f x dx e x C ( ) . x 2
Câu 26. Cho tập S gồm các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 18. Chọn ngẫu nhiên ba số từ tập S . Tính xác suất
để trong ba số đó có ít nhất 2 số chia hết cho 5.
A.
49
.
816
B.
23
.
408
C.
1
.
17
D.
1
.
272
Câu 27. Cho cấp số nhân un có u q 1 2; 2. Tổng của 10 số hạng đầu của cấp số nhân đó bằng
A. 1023. B. 1022. C. 1350. D. 2046.
Câu 28. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để ứng với mỗi m, hàm số
2 9
9 9
x mx
y
x m
nghịch
biến trên khoảng 0;2 .
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 29. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C . ' ' ' có tất cả các cạnh bằng nhau.
Góc giữa hai đường thẳng CB' và AA' bằng A. 45 . o B. 90 . o
C. 30 . o D. 135 . o
Câu 30. Cho a b log 4; log 5. 3 3 Tính log 160 15 theo a và b.
2 2
b
2 2
b
.
1
b
D.
5 2
.
2
a b
b
Trang 4/6 - Mã đề 162
Câu 31. Cho hàm số y f x ( ) có đồ thị y f x '( ) như hình vẽ bên.
Hàm số f x ( ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0 . B. 1;3 .
C. 0;2 . D. 0;3 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;0;2) và B( 3;2;2). Phương trình mặt cầu đường kính
AB là
A. x y z 1 1 2 5. 2 2 2 B. x y z 1 1 2 5. 2 2 2
C. x y z 1 1 2 20. 2 2 2 D. x y z 1 1 2 20. 2 2 2
Câu 33. Nếu
2 0
f x dx ( ) 4
thì
2 0
sin 2 ( ) x f x dx
bằng
A. 9. B. 7. C. 9. D. 7.
Câu 34. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình bình hành. Diện tích tam giác SAB bằng
2 3
.
4
a
Khoảng
cách từ D đến mặt phẳng ( ) SAB bằng 6 3 . a Tính thể tích khối chóp S ABC . .
A. 9 . a3 B. 3 3.
2
a
C. 3 . a3 D. 9 3.
2
a
Câu 35. Một hình hộp chữ nhật có tất cả các mặt không là hình vuông. Số mặt phẳng đối xứng của hình hộp
đó là
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn z i i 1 2 4 1. Phần thực của số phức z là
A. 7. B.
6
.
5
C.
9
.
5
D.
7
.
5
Trang 5/6 - Mã đề 162
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số
2 2 2
( )
1
x x
f x
x
trên 0;2bằng
A.
10 .
3
B. 2. C. 5.
2
D. 5.
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z i 3 2. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức z là đường tròn tâm
I có tọa độ là
C.
.
1 2 4
D.
.
1 2 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn 2024;2024để bất phương trình 9 4.3 2 0 x x m
nghiệm đúng với mọi giá trị của x?
A. 2022. B. 2023. C. 2025. D. 2024.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;4;0và mặt cầu S x y z : 9 2 2 2 . Biết A B C , , là ba
điểm phân biệt trên Ssao cho các tiếp diện của Stại mỗi điểm đó đều đi qua M . Hỏi điểm nào dưới đây là điểm chung của mặt cầu Svà mặt phẳng ABC?
A. F 1;2;2. B. G 1;3;0. C. D3;0;0 D. E 0; 3;0
Câu 42. Xét các số phức z w , thỏa mãn z 5 và w z
là số thực. Khi w iz 5 , giá trị của 2 3 w iz bằng
A. 5 5 . B. 45 . C. 125 . D. 3 5 .
Câu 43. Cho hình hộp ABCD A B C D . ' có đáy ABCD là hình vuông tâm O , AA a ' . Biết góc giữa
BDD B ' và ABCDbằng 60 và A O ABCD ' . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
3 3
a 4
. B.
3 3
12
a
. C.
3 3
12
a
. D.
3 3
a 4
.
Câu 44. Một mặt cầu đường kính bằng 10cm ngoại tiếp một hình nón có chiều cao bằng 8cm . Tính diện tích
xung quanh của hình nón ( kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
A. 188,5 (cm). B. 224, 7 (cm). C. 112, 4 (cm). D. 377 ( cm).
Câu 45. Xét f x ax bx cx d a b c d a 3 2 ( , , , , 0) sao cho đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực
trị là A và B0; 4 . Tâm đối xứng I của đồ thị hàm số có hoành độ bằng 1. Gọi y g x là hàm
số bậc nhất có đồ thị đi qua hai điểm A B , . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số
y f x y g x , có diện tích bằng 1
2
. Tính a b c d .
A. 2 . B. 8. C. 0 . D. 1.
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A B C D 1;1;2 , 2;2;4 , 2;0;1 , 3;1;0 . Hai mặt phẳng P,
Qvuông góc với nhau, cùng đi qua hai điểm A B , và cắt đường thẳng CD tại hai điểm M N , . Độ
dài MN ngắn nhất bằng
A. 2 2 . B. 2 . C. 3 . D. 2 3 .
Câu 47. Xét các số thực không âm x y , thỏa mãn x x y 2 1 .2 2 2 .2 0 x x x x y y 2 2 . Khi biểu thức 7x y
đạt giá trị lớn nhất, giá trị của biểu thức x y bằng
A. 3 . B. 0 . C. 15. D. 6 .
Trang 6/6 - Mã đề 162
Câu 48. Xét các số phức z thỏa mãn 2 2 2 2 3 4 5 z i z i z i . Giá trị nhỏ nhất của P z i 4 3
thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 5;7 . B. 7;9 . C. 1;3 . D. 3;5 .
Câu 49. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số
g x f x x m 4 2 có đúng ba điểm cực trị thuộc khoảng 1;1 ?
A. 1. B. Vô số. C. 4. D. 2.
Câu 50. Một vật trang trí có dạng một khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền R (phần gạch chéo
trong hình vẽ bên) quanh trục AD . Miền R được giới hạn bởi cạnh AC , đường cao AD của tam giác đều ABC có cạnh bằng 20 3 cm và cung nhỏ DE của đường tròn nội tiếp tam giác ABC ( E
là trung điểm của đoạn thẳng AC ). Tính thể tích của vật trang trí đó, làm tròn kết quả đến hàng phần mười.
A. 4712,3 cm3 . B. 4712,4 cm3 . C. 1500 cm3 . D. 47123,9 cm3.
------------- HẾT -------------
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Trang 1/6 - Mã đề 162
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT KIM LIÊN ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2023 – 2024 ( LẦN 3)
MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………….…………….SBD…………….. 162
Câu 1. Cho khối trụ có diện tích đáy bằng 2 , chiều cao bằng 2. Thể tích khối trụ đã cho bằng
A. 8 . B. 4 .
3
C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y x x ( 3 2) 2 là
A. ( ;1] [2; ). Cho hàm số 2 1x y | B. ( ;1) (2; ). | C. (1;2). |
.Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là |
Câu 3. 2
x
A. x 2. B. y 2. C. y 1. D. x 2.
Câu 4. Hàm số
f x x ( ) log 4 2 có đạo hàm là
A.
ln 2
f x '( ) .
x
B.
1
f x '( ) .
x
C.
1
'( ) .
ln 2
f x
x
D.
4
'( ) .
ln 2
f x
x
Câu 5. Nếu
2 0
f x dx ( ) 1 và
3 2
f x dx ( ) 3 thì
3 0
f x dx ( ) bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 4.
Câu 6. Cho khối chóp S ABCD . có thể tích bằng 8 , a3 diện tích đáy bằng 4 . a2 Chiều cao của khối chóp
S ABC . bằng
A. 2 . a B. a. C. 6 . a D. 3 . a
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau
A. y x x 3 3 2. B. y x x 4 2 3 2. C. y x x 3 3 2. D. y x x 4 2 3 2.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 1
2
log 2 x là
A. 4; . B. 1 ; .
4
C. | | |
| D. | |
Câu 9. | Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( ) S có phương trình x y z x y 2 2 2 2 4 2 0. Tọa độ | ||
tâm I của mặt cầu là | |||
A. I( 1;2; 1). | B. I( 1;2;0). | C. I(1; 2;0). | D. I(1; 2;1). |
Câu 10. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 , a chiều cao bằng 4 . a Diện tích xung quanh của hình nón đó | |||
bằng A. 6 . a2 | C. 30 . a2 | D. 12 . a2 | |
B. 15 . a2 |
đó có đúng 1 học sinh nữ.
A. 24. B. 60. C. 246. D. 252.
Câu 12. Cho hàm số f x ( ) có bảng biến thiên như sau
Trang 2/6 - Mã đề 162
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. y 4. B. x 0. C. x 4. D. x 1.
Câu 13. Cho hai số phức z1 và z2 có điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức lần lượt là M 1; 1 và N 0;2 .
Số phức w 2 z z 1 2 bằng
A. w 3 3 . i B. w 3 3 . i C. w 1 3 . i D. w 1 3 . i
Câu 14. Với a là số thực khác 0 , log a4 bằng
A.
1 log .
4
a B. 4log . a C. 4log . a D. 1 log . 4
a
Câu 15. Cho số phức z i 3 5 . Điểm biểu diễn của số phức z là
A. P( 3; 5). B. Q( 3;5). C. N(3; 5). D. M (3;5).
Câu 16. Trong không gian Oxyz, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
( ) : 1.
2 3 3
x y z P
A.
2
1 1 1
; ; .
2 3 3
n
B.
1
1 1 1 ; ; .
2 3 3
n
C. n3 2;3; 3 .
D. n4 2;3;3 .
Câu 17. Cho hàm số y f x ( ) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình 4 ( ) 3 0 f x là
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 1.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 2 4 x 1 là
A. 1;1 . B. 1 . C. 1 . D. 0;1 .
Câu 19. Cho hàm số y ax b
cx d
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Kết luận nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên \ 1 .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 ; 1; .
Câu 20. Nếu
2 1
f x dx ( ) 3 thì
1 1 2
f t dt (2 ) bằng
Trang 3/6 - Mã đề 162
A. 6. B. 2.
3
C.
3
.
2
D. 3.
Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y x x 3 . B. y x ln . C. 1.
1
x y
x
D. y e x.
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A B (1;2; 1); (2;0;1). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng
AB là
A. 3 ;1;1 .
2
I
B.
1
;1; 1 .
2
I
C. I 3 2 ;1;0 . D. I 12 ; 1;1 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: 3 , .
2
x t
d y t
z t
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ
chỉ phương của đường thẳng d ?
A.u4 ( 2;0; 1). | B.u2 ( 2;3;1). |
u3 (1;3; 2).
| D.u1 ( 2;0;1). |
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 25. Cho hàm số f x e x ( ) . x Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x dx e x C ( ) 2 . x 2 | B. f x dx e x C ( ) . x1 2 |
2
f x dx e x C x D. f x dx e x C ( ) . x 2
Câu 26. Cho tập S gồm các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 18. Chọn ngẫu nhiên ba số từ tập S . Tính xác suất
để trong ba số đó có ít nhất 2 số chia hết cho 5.
A.
49
.
816
B.
23
.
408
C.
1
.
17
D.
1
.
272
Câu 27. Cho cấp số nhân un có u q 1 2; 2. Tổng của 10 số hạng đầu của cấp số nhân đó bằng
A. 1023. B. 1022. C. 1350. D. 2046.
Câu 28. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để ứng với mỗi m, hàm số
2 9
9 9
x mx
y
x m
nghịch
biến trên khoảng 0;2 .
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 29. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C . ' ' ' có tất cả các cạnh bằng nhau.
Góc giữa hai đường thẳng CB' và AA' bằng A. 45 . o B. 90 . o
C. 30 . o D. 135 . o
Câu 30. Cho a b log 4; log 5. 3 3 Tính log 160 15 theo a và b.
A. | . | B. | . | C. |
5 2a b | 5a b | 5 2a b |
b
2 2
b
.
1
b
D.
5 2
.
2
a b
b
Trang 4/6 - Mã đề 162
Câu 31. Cho hàm số y f x ( ) có đồ thị y f x '( ) như hình vẽ bên.
Hàm số f x ( ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0 . B. 1;3 .
C. 0;2 . D. 0;3 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;0;2) và B( 3;2;2). Phương trình mặt cầu đường kính
AB là
A. x y z 1 1 2 5. 2 2 2 B. x y z 1 1 2 5. 2 2 2
C. x y z 1 1 2 20. 2 2 2 D. x y z 1 1 2 20. 2 2 2
Câu 33. Nếu
2 0
f x dx ( ) 4
thì
2 0
sin 2 ( ) x f x dx
bằng
A. 9. B. 7. C. 9. D. 7.
Câu 34. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình bình hành. Diện tích tam giác SAB bằng
2 3
.
4
a
Khoảng
cách từ D đến mặt phẳng ( ) SAB bằng 6 3 . a Tính thể tích khối chóp S ABC . .
A. 9 . a3 B. 3 3.
2
a
C. 3 . a3 D. 9 3.
2
a
Câu 35. Một hình hộp chữ nhật có tất cả các mặt không là hình vuông. Số mặt phẳng đối xứng của hình hộp
đó là
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn z i i 1 2 4 1. Phần thực của số phức z là
A. 7. B.
6
.
5
C.
9
.
5
D.
7
.
5
Trang 5/6 - Mã đề 162
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số
2 2 2
( )
1
x x
f x
x
trên 0;2bằng
A.
10 .
3
B. 2. C. 5.
2
D. 5.
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z i 3 2. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức z là đường tròn tâm
I có tọa độ là
A. I( 3; 1). | B. I(3;1). | C. I( 3;1). | D. I(3; 1). | ||
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A B (2;0;5); (2;1; 1) và C(4; 2;1). Phương trình trung tuyến | |||||
BM của tam giác ABC là | |||||
A. | . | | B. | . | |
3 1 3x y z | 1 2 4x y z |
1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 1 3x y z | 2 1 1x y z |
.
1 2 4
D.
.
1 2 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn 2024;2024để bất phương trình 9 4.3 2 0 x x m
nghiệm đúng với mọi giá trị của x?
A. 2022. B. 2023. C. 2025. D. 2024.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;4;0và mặt cầu S x y z : 9 2 2 2 . Biết A B C , , là ba
điểm phân biệt trên Ssao cho các tiếp diện của Stại mỗi điểm đó đều đi qua M . Hỏi điểm nào dưới đây là điểm chung của mặt cầu Svà mặt phẳng ABC?
A. F 1;2;2. B. G 1;3;0. C. D3;0;0 D. E 0; 3;0
Câu 42. Xét các số phức z w , thỏa mãn z 5 và w z
là số thực. Khi w iz 5 , giá trị của 2 3 w iz bằng
A. 5 5 . B. 45 . C. 125 . D. 3 5 .
Câu 43. Cho hình hộp ABCD A B C D . ' có đáy ABCD là hình vuông tâm O , AA a ' . Biết góc giữa
BDD B ' và ABCDbằng 60 và A O ABCD ' . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
3 3
a 4
. B.
3 3
12
a
. C.
3 3
12
a
. D.
3 3
a 4
.
Câu 44. Một mặt cầu đường kính bằng 10cm ngoại tiếp một hình nón có chiều cao bằng 8cm . Tính diện tích
xung quanh của hình nón ( kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
A. 188,5 (cm). B. 224, 7 (cm). C. 112, 4 (cm). D. 377 ( cm).
Câu 45. Xét f x ax bx cx d a b c d a 3 2 ( , , , , 0) sao cho đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực
trị là A và B0; 4 . Tâm đối xứng I của đồ thị hàm số có hoành độ bằng 1. Gọi y g x là hàm
số bậc nhất có đồ thị đi qua hai điểm A B , . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số
y f x y g x , có diện tích bằng 1
2
. Tính a b c d .
A. 2 . B. 8. C. 0 . D. 1.
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A B C D 1;1;2 , 2;2;4 , 2;0;1 , 3;1;0 . Hai mặt phẳng P,
Qvuông góc với nhau, cùng đi qua hai điểm A B , và cắt đường thẳng CD tại hai điểm M N , . Độ
dài MN ngắn nhất bằng
A. 2 2 . B. 2 . C. 3 . D. 2 3 .
Câu 47. Xét các số thực không âm x y , thỏa mãn x x y 2 1 .2 2 2 .2 0 x x x x y y 2 2 . Khi biểu thức 7x y
đạt giá trị lớn nhất, giá trị của biểu thức x y bằng
A. 3 . B. 0 . C. 15. D. 6 .
Trang 6/6 - Mã đề 162
Câu 48. Xét các số phức z thỏa mãn 2 2 2 2 3 4 5 z i z i z i . Giá trị nhỏ nhất của P z i 4 3
thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 5;7 . B. 7;9 . C. 1;3 . D. 3;5 .
Câu 49. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số
g x f x x m 4 2 có đúng ba điểm cực trị thuộc khoảng 1;1 ?
A. 1. B. Vô số. C. 4. D. 2.
Câu 50. Một vật trang trí có dạng một khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền R (phần gạch chéo
trong hình vẽ bên) quanh trục AD . Miền R được giới hạn bởi cạnh AC , đường cao AD của tam giác đều ABC có cạnh bằng 20 3 cm và cung nhỏ DE của đường tròn nội tiếp tam giác ABC ( E
là trung điểm của đoạn thẳng AC ). Tính thể tích của vật trang trí đó, làm tròn kết quả đến hàng phần mười.
A. 4712,3 cm3 . B. 4712,4 cm3 . C. 1500 cm3 . D. 47123,9 cm3.
------------- HẾT -------------
THẦY CÔ TẢI NHÉ!