mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,452
Điểm
36
tác giả
TÀI LIỆU Bảng Các từ word form thông dụng, TỔNG HỢP WORD FORM ĐẦY ĐỦ NHẤT được soạn dưới dạng file word gồm 122 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

II. Công thức & Vị trí Word form - Thành lập từ​

1. DANH TỪ: (Noun)

1.1. Vị trí


SAU AdjThey are interesting books.
SAU
- A, AN, THE
- THIS, THAT, THESE, THOSE
- MANY, SOME, A FEW, MOST, ...
He is a student.
These flowers are beatiful.
She needs some water.
SAU V cần OShe buys books.
She meets a lot of peolpe.
SAU giới từHe talked about the story yeterday.
He is interested in music.
TRƯỚC V chia thìThe main has just arrived.
1.2. Cách thành lập Danh từ

- TION/ -ATION : VD: conservation, prevention, creation, combination, station

-MENT : VD: development, employment, disapointment, instrument

-NESS : VD: richness, happiness, business

-ER (chỉ người) : VD: teacher, speaker, worker, writer, singer

-OR (chỉ người) : VD: sailor, inventor, visitor, actor, instructor

-IST (chỉ người) : VD: physicist, typist, biologist, chemist, guitarist

-AGE : VD: teenage, marriage, passage, package, drainage

-SHIP : VD: friendship, scholarship, championship

-ISM : VD: capitalism, heroism, critiism, Maxism, socialism

-(I)TY : VD: possibility, responsibility, reality, beauty, safety, variety

(verb)-AL : VD: refusal, arrival, removal, survival

-TH VD: width, warmth, strength, youth, truth, depth

2. TÍNH TỪ - ADJ

2.1. Ví trí tính từ trong tiếng Anh


- TRƯỚC N: This is an interesting books.

- SAU TO BE/ V mô tả:

The flower look natural.

I am tired.

- SAU trạng từ: It is extremely cold.

I’m terribly sorry.

- A, AN, THE, HER, HIS + (Adj) + Noun

- TO BE + Adv + Adj

2.2. Cách thành lập Tính từ

-FUL : VD: harmful, useful, successful, helpful, hopeful

-LESS : VD: childless, homeless, careless, treeless

(noun)-Y : VD: rainy, snowy, dusty, sandy, windy

(noun)-LY : VD: manly, motherly, yearly, hourly, daily, friendly

-ISH : VD: foolish, selfish, childish

(noun)-AL : VD: industrial, natural, agricultural, musical

-OUS : VD: poisonous, nervous, dangerous, famous

-IVE : VD: active, distinctive, attractive, progressive

-IC : VD: Artistic, electric, economic

-ABLE : VD: countable, comfortable, acceptable

1710872497184.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---bảng từ word form.doc
    2.4 MB · Lượt tải : 0
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn

THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

TƯ VẤN NHANH
ZALO:0979702422

BÀI VIẾT MỚI

Top