Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
83,185
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh 11 global success theo từng unit có đáp an (HỌC KÌ 1) CÓ FILE NGHE NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 2: THE GENERATION GAP

VOCABULARY

STT
WORDS/ PHRASES
MEANING
GETTING STARTED
generation (n):
generation (n) = production (n)
generate (v) + (electricity/ idea/ money …) = produce/ create …
- ˌʤɛnəˈreɪʃən :
- ˌʤɛnəˈreɪʃən = prəˈdʌkʃən
- ˈʤɛnəˌreɪt
= ˈproʊdus/ kriˈeɪt …
thế hệ
sự sản xuất (điện …)
sản xuất (điện …), đưa ra (ý kiến), tạo ra (lợi nhuận)
gap (n):
close the gap = bridge the gap:
gender gap:
generation gap:
wage gap = pay gap:
- ɡæp :
- kloʊs ðə ɡæp = brɪʤ ðə ɡæp:
- ˈʤɛndər ɡæp:
- ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp:
- weɪʤ ɡæp = peɪ ɡæp:
khoảng cách, sự khác biệt
thu hẹp khoảng cách
khoảng cách về giới
khoảng cách thế hệ
khoảng cách về tiền lương
behavior (n)
behave (v) > < misbehave (v):
well-behaved (a) > < badly-behaved (a):
- bɪˈheɪvjər
- bɪˈheɪv > < ˌmɪsbəˈheɪv :
- wɛl-bɪˈheɪvd > < ˈbædli-bɪˈheɪvd :
cách cư xử
cư xử >< cư xử không đúng
cư xử tốt >< cư xử tệ
difference + in/ between
tell the difference
make a difference to st
differ (v) + from
= be different (a) + from
a far cry from
= be completely different from
= apples and oranges
= chalk and cheese
differentiate (v) = distinguish (v)
(between a and b)
- ˈdɪfərəns + ɪn/ bɪˈtwin
- tɛl ðə ˈdɪfərəns
- meɪk ə ˈdɪfərəns tʊ
- ˈdɪfər + frʌm
= bi ˈdɪfərənt + frʌm
- ə fɑr kraɪ frʌm
= bi kəmˈplitli ˈdɪfərənt frʌm
= ˈæpəlz ənd ˈɔrənʤəz
= ʧɑk ənd ʧiz
- dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt = dɪˈstɪŋɡwɪʃ
sự khác biệt
chỉ ra sự khác biệt
tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng
khác so với

khác xa với, hoàn toàn khác với



phân biệt (giữa a và b)
belief (n)
believe (v)
- bɪˈlif
- bɪˈliv
sự tin tưởng
tin tưởng
argue (v) with sb = quarrel with sb
= row with sb
= have an argument with sb
= have a quarrel with sb
= have a row with sb
- ˈɑrɡju = ˈkwɔrəl = roʊ

- = həv ən ˈɑrɡjəmənt
- = həv ə ˈkwɔrəl
- = həv ə roʊ
cãi nhau
argument (n)
# debate (n) = discussion (n)
# controversy (n)
- ˈɑrɡjəmənt
- # dəˈbeɪt = dɪˈskʌʃən
- # ˈkɑntrəˌvɜrsi
cuộc cãi vã, sự tranh cãi
cuộc tranh luận, thảo luận
vấn đề gây tranh cãi
extended family
# nuclear family
- ɪkˈstɛndəd ˈfæməli
- # ˈnukliər ˈfæməli
gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình
# gia đình chỉ có bố mẹ và con
extend (v)
extension (n):
extensive (a) # intensive (a)
- ɪkˈstɛnd
- ɪkˈstɛnʃən :
- ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv
mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c)
sự mở rộng, kéo dài
rộng # tập trung, chuyên sâu
hold/ have/ take a + adj + view about st- hoʊld/ hæv/ teɪk eɪ + vju əˈbaʊtcó suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề gì
gender (n)- ˈʤɛndərgiới tính
male (a) (n)- meɪlnam giới
female (a) (n)- ˈfiˌmeɪlnữ giới
want sb to v
want to v
- wɑnt
- wɑnt
muốn ai làm gì
muốn làm gì
hope to v - hoʊphy vọng làm gì
do housework
= do household chores
- dʊ ˈhaʊˌswɜrk
= dʊ ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz
làm việc nhà
follow one’s dream
realize/ fulfil one’s dream
- ˈfɑloʊ wʌnz drim
- ˈriəˌlaɪz/ fulfil wʌnz drim
theo đuổi ước mơ
thực hiện ước mơ
force sb to v - fɔrsép buộc ai làm gì
follow in one’s footsteps - ˈfɑloʊ ɪn wʌnz ˈfʊtˌstɛpsnối nghiệp ai
share st with sb - ʃɛrchia sẻ điều gì với ai
respect (n) >< disrespect (n)
respect (v) sb = show respect FOR
= look up to sb
>< disrespect (v) sb = look down on sb
be respectful TO sb
respectable (a)
respective (a)
respect (n) = aspect (n)
respecting (prep) = regarding (prep)
>< irrespective of = regardless of
- rɪˈspɛkt >< ˌdɪsrɪˈspɛkt
- rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr
= lʊk ʌp tʊ
- >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn
- bi rɪˈspɛktfəl tʊ
- rɪˈspɛktəbəl
- rɪˈspɛktɪv
- rɪˈspɛkt = ˈæˌspɛkt
- riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ
- >< ɪrəˈspɛktɪv ʌv = rəˈɡɑrdləs ʌv
sự tôn trọng >< sự bất kính
tôn trọng ai

không tôn trọng, coi thường ai
tôn trọng ai
đáng kính trọng,
tương ứng
khía cạnh
xét về điều gì, xét về khía cạnh
>< không xét đến, bất chấp
live with sb
live in sw
live on st (charity, …)
live up to st = come up to st (expectation …)
- lɪv
- lɪv ɪn sw
- lɪv ɑn (ˈʧɛrɪti, …)
- lɪv ʌp tʊ = kʌm ʌp tʊ
sống cùng với ai
sống ở đâu
sống nhờ vào (tiền trợ cấp …)
đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …)
express (v)
expression (n)
- ɪkˈsprɛs
- ɪkˈsprɛʃən
bày tỏ, thể hiện
biểu cảm, sự thể hiện
consist of = be made up of = be composed of
= include (v) = comprise (v) = be comprised of
- kənˈsɪst ʌv = bi meɪd ʌp ʌv
= bi kəmˈpoʊzd ʌv
- = ɪnˈklud = kəmˈpraɪz
= bi kəmˈpraɪzd ʌv
bao gồm
agreement (n)
>< disagreement (n)
- əˈɡrimənt
>< dɪsəˈɡrimənt
sự đồng tình, thống nhất >< sự bất đồng, không đồng ý
LANGUAGE
tradition (n) = convention (n)
traditional (a) = conventional (a) = customary (a)
- trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən
- trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl
= ˈkʌstəˌmɛri
truyền thống
thuộc về truyền thống
1719760736609.png

THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN~2.ZIP
    24.4 MB · Lượt xem: 0
  • YOPOVN~1.ZIP
    831.6 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    37,176
    Bài viết
    38,640
    Thành viên
    145,721
    Thành viên mới nhất
    nguyentranthanhtruc
    Top