Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,278
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập tiếng anh 7 global success theo từng unit violet CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải bài tập tiếng anh 7 global success theo từng unit violet về ở dưới.
UNIT 1 MY HOBBIES

A.VOCABULARY



1.a piece of cake (idiom)/əpi:s əv keɪk/dễ ợt
2.arranging flowers/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/cắm hoa
3.bird-watching (n)/bɜːd wɒtʃɪŋ/quan sát chim chóc
4.board game (n)/bɔːd ɡeɪm/trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5.carve (v)/kɑːv/chạm, khắc
6.carved (adj)/kɑːvd/được chạm, khắc
7.collage (n)/'kɒlɑːʒ/một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8.eggshell (n)/eɡʃel/vỏ trứng
9.fragile (adj)/'frædʒaɪl/dễ vỡ
10.gardening (n)/'ɡɑːdənɪŋ/làm vườn
11.horse-riding (n)/hɔːs, 'raɪdɪŋ/cưỡi ngựa
12.ice-skating (n)/aɪs, 'skeɪtɪŋ/trượt băng
13.making model/'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/làm mô hình
14.making pottery/'meɪkɪŋ 'pɒtəri/nặn đồ gốm
15.melody/'melədi/giai điệu
16.monopoly (n)/mə'nɒpəli/cờ tỉ phú
17.mountain climbing (n)/'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/leo núi
18.share (v)/ʃeər/chia sẻ
19.skating (n)/'skeɪtɪŋ/trượt pa tanh
20.strange (adj)/streɪndʒ/lạ
21.surfing (n)/'sɜːfɪŋ/lướt sóng
22.unique (adj)/jʊˈni:k/độc đáo
23.unusual (adj)/ʌn'ju:ʒuəl/khác thường
B.NGỮ PHÁP

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)


  1. Cách dùng
Cách dùng
Ví dụ
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.We go to school everyday (Tôi đi học mỗi ngày)
Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.This festival occurs every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần)
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.The earth moves around the Sun (trái đất xoay quanh mặt trời)
Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,…The train leaves at 8 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)


  1. Dạng thức của thì hiện tại đơn.
  1. Với động từ “to be” (am/is/are)
Thể khẳng định
Thể phủ định
IAm+ danh từ/tính từIAm not+ danh từ/tính từ
He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcIsHe/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcIs not/isn’t
You/ we/ they/ danh từ số nhiềuareYou/ we/ they/ danh từ số nhiềuAre not/ aren’t
Ví dụ:
I am a student (Tôi là một học sinh)
She is very beautiful (Cô ấy rất xinh)
We are in the garden (Chúng tôi đang ở trong vườn)
Ví dụ:
I am not here (Tôi không ở đây)
Miss Lan isn’t my teacher (Cô Lan không phải là cô giáo của tôi)
My brothers aren’t at school (các anh trai của tôi thì không ở trường)


Thể nghi vấn
Câu trả lời ngắn
AmI+ danh từ/tính từYes,IAm not
No,
IsHe/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcYes,He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcIs not/isn’t
No,
AreYou/ we/ they/ danh từ số nhiềuYes,You/ we/ they/ danh từ số nhiềuAre not/ aren’t
No,
Ví dụ:
Am I in team A? (Mình ở đội A có phải không?)
àYes, you are / No, you aren’t
Is she a nurse? (cô ấy có phải là y tá không?)
àYes, she is/ No, she isn’t
Are they friendly? (Họ có thân thiện không?)
àYes, they are/ No, they aren’t
  • Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả lời phải dùng “I” (tôi)
  1. Với động từ thường “Verb/ V”
Thể khẳng định
Thể phủ định
I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều+ V nguyên mẫuI/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều+ do not/don’t+ V nguyên mẫu
He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được+ V-s,esHe/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được+ does not/doesn’t
Ví dụ:
I walk to school every morning (mỗi buổi sáng tôi đi bộ đến trường)
My parents play badminton in the morning (Bố mẹ tôi chơi cầu lông vào buổi sáng)
She always gets up early (Cô ấy luôn thức dậy sớm)
Nam watches TV every evening (Nam xem tivi vào mỗi tối)
Ví dụ:
They don’t do their homework evry afternoon (Họ không làm bài tập về nhà vào mỗi buổi chiều)
His friends don’t go swimming in the evening (Bạn của anh ấy không đi bơi vào buổi tối)
He doesn’t go to school on Sunday (Anh ấy không đi học vào chủ nhật)
Her grandparents doesn’t do excersises in the park (Bà của cô ấy không tập thể dục trong công viên)


Thể nghi vấn
Câu trả lời ngắn
DoI/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều+ V nguyên mẫuYes,I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiềudo
No,Do not/ don’t
DoesHe/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcYes,He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm đượcDoes
No,Does not/ doesn’t
Ví dụ:
Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim vào cuối tuần không?)
àYes, I do / No, I don’t
Does he play soccer in the afternoon? (Có phải anh ấy chơi bóng đá vào cuối buổi chiều không?)
à Yes, he does / No, he doesn’t
Do they often go swimming? (Họ thường đi bơi phải không?)
àYes, they do/ No, they don’t
  1. Wh-questions.
TẬP 1
1732510599166.png

TẬP 2
1732510608245.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--BAI TAP TIENG ANH 7 KI 1.docx
    760 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn--BÀI TẬP ANH 7 KÌ 2.docx
    549.5 KB · Lượt tải : 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài giảng powerpoint tiếng anh 7 global success bài giảng powerpoint tiếng anh 7 global success unit 1 bài giảng powerpoint tiếng anh 7 i-learn smart world bài giảng điện tử anh 7 global success unit 1 bài giảng điện tử lớp 7 kết nối tri thức bài giảng điện tử tiếng anh 7 global success unit 1 bài giảng điện tử tiếng anh 7 global success unit 2 bài tập từ vựng tiếng anh 7 global success violet bài tập từ vựng tiếng anh lớp 7 bài tập từ vựng tiếng anh lớp 7 global success bài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 7 có đáp an bài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 7 global success bài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 7 nâng cao giáo an tiếng anh 7 global success tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an từ vựng tiếng anh lớp 7 global success từ vựng tiếng anh lớp 7 học kì 1
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top