- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,144
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Sổ chủ nhiệm tiểu học hoàn chỉnh LỚP 1,2,3,4,5 FULL KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2024 được soạn dưới dạng file word gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải sổ chủ nhiệm tiểu học hoàn chỉnh về ở dưới.
Lớp trưởng (CTHĐTQ): .....................................................
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
CÁN BỘ CHI ĐỘI (SAO NHI ĐỒNG)
Chi đội trưởng (Sao trưởng):...................................................
Chi đội phó:.............................................................................
Chi đội phó:.............................................................................
DANH SÁCH CÁC TỔ/NHÓM HỌC SINH
(Tùy theo thực tế, giáo viên phân bổ số lượng tổ để kẻ thành số cột )
I. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA LỚP
1. Học sinh:
-TSHS: ………………em: - Nữ: …….em; - Chưa được lên lớp năm học trước: ……..em;
- Khuyết tật: …………em; - Dân tộc: ……….em; - Nữ dân tộc: …………em;
- Học sinh có HCKK: …………….em; - Con liệt sĩ, thương binh:…………..em;
2. Độ tuổi học sinh:
- Đúng độ tuổi: ………em; Nữ: ……. - Tỷ lệ:……………%
- Quá 1 tuổi: ………….em; Nữ: ……. - Quá 2 tuổi: ………………em Nữ: …………
- Quá 3 tuổi: ………….em; Nữ: ……. - Quá 4 tuổi: ………………em Nữ: …………
3. Danh hiệu năm học trước: Lớp …………..; Chi đội (Sao nhi đồng):………………………….....
4. Thuận lợi:
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
5. Khó khăn:
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
II. NỘI DUNG KẾ HOẠCH
A. CÁC CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU
1. Môn học và hoạt động giáo dục:
- Mức độ hoàn thành môn học, hoạt động giáo dục
- Điểm kiểm tra cuối năm học
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
CÁN BỘ LỚP
Lớp trưởng (CTHĐTQ): .....................................................
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
Lớp phó (PCTHĐTQ):......................................................... Phụ trách: .
CÁN BỘ CHI ĐỘI (SAO NHI ĐỒNG)
Chi đội trưởng (Sao trưởng):...................................................
Chi đội phó:.............................................................................
Chi đội phó:.............................................................................
DANH SÁCH CÁC TỔ/NHÓM HỌC SINH
(Tùy theo thực tế, giáo viên phân bổ số lượng tổ để kẻ thành số cột )
STT | |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
…. | |
…. |
DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC LÊN LỚP
STT | Họ và tên học sinh | Nội dung chưa hoàn thành | Biện pháp hỗ trợ |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
…. |
DANH SÁCH HỌC SINH
ĐƯỢC LÊN LỚP NHƯNG TIẾP TỤC THEO DÕI RÈN LUYỆN
ĐƯỢC LÊN LỚP NHƯNG TIẾP TỤC THEO DÕI RÈN LUYỆN
STT | Họ và tên học sinh | Nội dung chưa hoàn thành | Biện pháp hỗ trợ |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
…. |
DANH SÁCH HỌC SINH KHUYẾT TẬT
STT | Họ và tên học sinh | Loại khuyết tật và đánh giá mức độ học hòa nhập |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
…. |
DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN
STT | Họ và tên học sinh | Hoàn cảnh gia đình (ghi cụ thể các chi tiết thể hiện HCKK) |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 | ||
10 | ||
11 | ||
12 | ||
13 | ||
14 | ||
15 | ||
…. | ||
…. |
DANH SÁCH HỌC SINH CÓ NĂNG KHIẾU
STT | Họ và tên học sinh | Năng khiếu |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
…. | ||
…. |
DANH SÁCH NHÂN VIÊN HỖ TRỢ GIÁO VIÊN (TRỢ GIẢNG)
STT | Họ và tên | Địa chỉ và số điện thoại | Ghi chú |
1 | |||
2 |
DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH
STT | Họ và tên | Địa chỉ và số điện thoại | Chức vụ trong Ban ĐDCMHS |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 |
THEO DÕI SỈ SỐ HỌC SINH
Tháng | TSHS | Dân tộc | Tăng | Giảm | Lý do tăng (giảm) | ||
TS | Nữ | TS | Nữ | ||||
Tháng 9 năm 202… | |||||||
Tháng 10 năm 202… | |||||||
Tháng 11 năm 202… | |||||||
Tháng 12 năm 202… | |||||||
Tháng 1 năm 202… | |||||||
Tháng 2 năm 202… | |||||||
Tháng 3 năm 202… | |||||||
Tháng 4 năm 202… | |||||||
Tháng 5 năm 202… |
KẾ HOẠCH CHỦ NHIỆM
Năm học: 202… - 202…
Năm học: 202… - 202…
I. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA LỚP
1. Học sinh:
-TSHS: ………………em: - Nữ: …….em; - Chưa được lên lớp năm học trước: ……..em;
- Khuyết tật: …………em; - Dân tộc: ……….em; - Nữ dân tộc: …………em;
- Học sinh có HCKK: …………….em; - Con liệt sĩ, thương binh:…………..em;
2. Độ tuổi học sinh:
- Đúng độ tuổi: ………em; Nữ: ……. - Tỷ lệ:……………%
- Quá 1 tuổi: ………….em; Nữ: ……. - Quá 2 tuổi: ………………em Nữ: …………
- Quá 3 tuổi: ………….em; Nữ: ……. - Quá 4 tuổi: ………………em Nữ: …………
3. Danh hiệu năm học trước: Lớp …………..; Chi đội (Sao nhi đồng):………………………….....
4. Thuận lợi:
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
5. Khó khăn:
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
............................................................................................................................
II. NỘI DUNG KẾ HOẠCH
A. CÁC CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU
1. Môn học và hoạt động giáo dục:
- Mức độ hoàn thành môn học, hoạt động giáo dục
Môn | Học sinh cả lớp | Trong đó HS khuyết tật đánh giá riêng | ||||||||||||
TSHS | Hoàn thành tốt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | TSHS | Hoàn thành tốt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | |||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | |||
Tiếng Việt | ||||||||||||||
Toán | ||||||||||||||
Tiếng Anh | ||||||||||||||
Tin học | ||||||||||||||
Công nghệ | ||||||||||||||
Đạo đức | ||||||||||||||
TN&XH | ||||||||||||||
GD thể chất | ||||||||||||||
Âm nhạc | ||||||||||||||
Mĩ thuật | ||||||||||||||
HĐ trải nghiệm |
Môn | Học sinh cả lớp | Trong đó HS khuyết tật đánh giá riêng | ||||||||||||
TSHS | Dưới 5 điểm | 5 và 6 điểm | 7 và 8 điểm | 9 và 10 điểm | TSHS | Dưới 5 điểm | 5 điểm trở lên | |||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | |||
Tiếng Việt | ||||||||||||||
Toán |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!