- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,330
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 2 tiếng anh 7 right on CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2023-2024 được soạn dưới dạng file word gồm 18 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập học kì 2 tiếng anh 7 right on về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Unit 4
drone /drəʊn/ : máy bay không người lái
games console /ˈgeɪmz kənˌsəʊl/ : máy chơi trò chơi điện tử
interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
à interaction /ˌɪntərˈækʃən/ : sự tương tác
à interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj): có tính tương tác
MP3 player /ˌem-piː ˈθri: ˌpleɪə/ : máy nghe nhạc MP3
tablet /ˈtæblət/ : máy tính bảng
virtual reality headset /ˌvɜːtjʊəl riˈæləti ˌhedset/ : kính thực tế ảo
Lesson 4a
alien /ˈeɪliən/ : người ngoài hành tinh
behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử
à behaviour /bɪˈheɪvjə/ (v): cách cư xử, hành vi
fault /fɔːlt/ : lỗi (dùng khi muốn nói lỗi/thiếu sót thuộc về ai)
game designer /ˈgeɪm dɪˌzaɪnə/ : người thiết kế trò chơi
IT technician /ˌaɪˈtiː tekˌnɪʃən/ : kỹ thuật viên công nghệ thông tin
mission /ˈmɪʃən/ : nhiệm vụ, sứ mệnh
photographer /fəˈtɒgrəfə/ : người chụp ảnh, nhiếp ảnh gia
à photograph /ˈfəʊtəgrɑ:f/ : bức ảnh
à photography /fəˈtɒgrəfi/ : môn/ngành nhiếp ảnh
put out (fires) /ˌpʊt ˈaʊt/ (phr v): dập tắt (lửa)
trouble /ˈtrʌbəl/ : tình trạng rắc rối
Lesson 4c
keyboard /ˈkiːbɔːd/ : bàn phím
router /ˈruːtə/ : bộ định tuyến
screen /skriːn/ : màn hình
speakers /ˈspiːkəz/ (pl n): cặp loa phóng thanh
tower /ˈtaʊə/ : thùng máy tính (bao gồm vỏ máy và các phần bên trong)
USB flash drive /juː es ˈbiː ˈflæʃ draɪv/ : ổ USB
Lesson 4f
elf /elf/ : yêu tinh
hedgehog /ˈheʤhɒg/ : con nhím châu Âu
platform game /ˈplætfɔːm geɪm/ : trò chơi đi cảnh
problem-solving game /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ geɪm/: trò chơi giải quyết vấn đề
rescue /ˈreskjuː/ (n,v): (sự) giải cứu
simulation game /ˌsɪmjuˈleɪʃən geɪm/ : trò chơi mô phỏng
strategy game /ˈstrætəʤi geɪm/ : trò chơi chiến lược
trap /træp/ : bẫy, chướng ngại vật
CLIL 4
anti-virus software /ˌænti ˈvaɪərəs ˈsɒftweər/ : phần mềm diệt vi-rút
padlock /ˈpædlɑ:k/ : ổ khóa
scam site /skæm saɪt/ : trang web lừa đảo
up to date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj): cập nhật
II/ Grammar:
u Modals (Động từ tình thái):
u infinitive (to-infinitive, infinitive without to) – Động từ có to, động từ không có to:
Động từ có to được dùng sau các động từ và cụm động từ: agree, ask, decide, hope, manage, need, promise, want, would love, would like…
e.g. I’d love to go shopping with you. | We decided to spend a day at the exhibition.
Động từ không có to được dùng sau các động từ tình thái: can, could, must…
e.g. She can do it. | We must go now.
u -ing form:
Động từ có -ing được dùng:
sau các động từ: like, love, dislike, hate, enjoy, prefer, fancy…
e.g. I enjoy posting videos on social media.
sau động từ go khi nói về các hoạt động
e.g. Mary goes swimming every Saturday.
– Cách thêm -ing sau động từ:
u Asking for repetition/clarification (Yêu cầu lặp lại/làm rõ thông tin):
I/ Vocabulary:
Unit 5
baker’s /ˈbeɪkəz/ : tiệm bánh
butcher’s /ˈbʊʧəz/ : cửa hàng thịt
chemist’s /ˈkemɪsts/ : tiệm thuốc
department store /dɪˈpɑːtmənt ˌstɔː/ : trung tâm thương mại
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Unit 4 | ALL THINGS HIGH-TECH
I/ Vocabulary:
Unit 4
drone /drəʊn/ : máy bay không người lái
games console /ˈgeɪmz kənˌsəʊl/ : máy chơi trò chơi điện tử
interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
à interaction /ˌɪntərˈækʃən/ : sự tương tác
à interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj): có tính tương tác
MP3 player /ˌem-piː ˈθri: ˌpleɪə/ : máy nghe nhạc MP3
tablet /ˈtæblət/ : máy tính bảng
virtual reality headset /ˌvɜːtjʊəl riˈæləti ˌhedset/ : kính thực tế ảo
Lesson 4a
alien /ˈeɪliən/ : người ngoài hành tinh
behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử
à behaviour /bɪˈheɪvjə/ (v): cách cư xử, hành vi
fault /fɔːlt/ : lỗi (dùng khi muốn nói lỗi/thiếu sót thuộc về ai)
game designer /ˈgeɪm dɪˌzaɪnə/ : người thiết kế trò chơi
IT technician /ˌaɪˈtiː tekˌnɪʃən/ : kỹ thuật viên công nghệ thông tin
mission /ˈmɪʃən/ : nhiệm vụ, sứ mệnh
photographer /fəˈtɒgrəfə/ : người chụp ảnh, nhiếp ảnh gia
à photograph /ˈfəʊtəgrɑ:f/ : bức ảnh
à photography /fəˈtɒgrəfi/ : môn/ngành nhiếp ảnh
put out (fires) /ˌpʊt ˈaʊt/ (phr v): dập tắt (lửa)
trouble /ˈtrʌbəl/ : tình trạng rắc rối
Lesson 4c
keyboard /ˈkiːbɔːd/ : bàn phím
router /ˈruːtə/ : bộ định tuyến
screen /skriːn/ : màn hình
speakers /ˈspiːkəz/ (pl n): cặp loa phóng thanh
tower /ˈtaʊə/ : thùng máy tính (bao gồm vỏ máy và các phần bên trong)
USB flash drive /juː es ˈbiː ˈflæʃ draɪv/ : ổ USB
Lesson 4f
elf /elf/ : yêu tinh
hedgehog /ˈheʤhɒg/ : con nhím châu Âu
platform game /ˈplætfɔːm geɪm/ : trò chơi đi cảnh
problem-solving game /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ geɪm/: trò chơi giải quyết vấn đề
rescue /ˈreskjuː/ (n,v): (sự) giải cứu
simulation game /ˌsɪmjuˈleɪʃən geɪm/ : trò chơi mô phỏng
strategy game /ˈstrætəʤi geɪm/ : trò chơi chiến lược
trap /træp/ : bẫy, chướng ngại vật
CLIL 4
anti-virus software /ˌænti ˈvaɪərəs ˈsɒftweər/ : phần mềm diệt vi-rút
padlock /ˈpædlɑ:k/ : ổ khóa
scam site /skæm saɪt/ : trang web lừa đảo
up to date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj): cập nhật
II/ Grammar:
u Modals (Động từ tình thái):
Động từ tình thái | Cách dùng | Ví dụ |
can | Diễn tả sự cho phép | Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không? – xin phép một cách lịch sự) You can enter the room. (Bạn có thể vào phòng.) You can’t stay here. (Bạn không được ở lại đây.) |
mustn’t | Diễn tả sự cấm đoán | You mustn’t touch the exhibits. (Bạn không được phép chạm vào vật trưng bày. – Điều này trái với quy định) |
must/have to | Diễn tả sự bắt buộc, bổn phận | I must respect my parents. (Tôi phải kính trọng ba mẹ. – Đây là bổn phận của tôi, tôi tự ý thức điều này.) I have to wear a uniform at school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường. – Đây là điều lệ của trường.) |
have to | Diễn tả sự cần thiết/không cần thiết | You have to be here on time. (Bạn cần phải có mặt ở đây đúng giờ.) You don’t have to come to the meeting. (Bạn không cần thiết phải đến dự cuộc họp.) |
should | Diễn tả sự khuyên nhủ, lời khuyến nghị | You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) You shouldn’t drink too many fizzy drinks. (Bạn không nên uống quá nhiều thức uống có ga/sủi bọt.) |
u infinitive (to-infinitive, infinitive without to) – Động từ có to, động từ không có to:
Động từ có to được dùng sau các động từ và cụm động từ: agree, ask, decide, hope, manage, need, promise, want, would love, would like…
e.g. I’d love to go shopping with you. | We decided to spend a day at the exhibition.
Động từ không có to được dùng sau các động từ tình thái: can, could, must…
e.g. She can do it. | We must go now.
u -ing form:
Động từ có -ing được dùng:
sau các động từ: like, love, dislike, hate, enjoy, prefer, fancy…
e.g. I enjoy posting videos on social media.
sau động từ go khi nói về các hoạt động
e.g. Mary goes swimming every Saturday.
– Cách thêm -ing sau động từ:
Động từ kết thúc bằng phụ âm+e: bỏ e và thêm -ing | make – making |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing | swim – swimming |
Động từ 1 âm tiết kết thúc w, x, y: không nhân đôi các chữ cái này, chỉ thêm -ing (lý do: khi ở cuối từ, w và y là nguyên âm, x được đọc thành 2 âm /ks/ ví dụ: mix /mɪks/) | play – playing |
u Asking for repetition/clarification (Yêu cầu lặp lại/làm rõ thông tin):
- Yêu cầu lặp lại thông tin: Excuse me! Can you repeat this?
- Yêu cầu làm rõ thông tin: I’m afraid I don’t understand. Can you explain it, please?
Unit 5 | TRAVEL & TRANSPORTATION
I/ Vocabulary:
Unit 5
baker’s /ˈbeɪkəz/ : tiệm bánh
butcher’s /ˈbʊʧəz/ : cửa hàng thịt
chemist’s /ˈkemɪsts/ : tiệm thuốc
department store /dɪˈpɑːtmənt ˌstɔː/ : trung tâm thương mại
THẦY CÔ TẢI NHÉ!