- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,144
- Điểm
- 113
tác giả
Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo 2023-2024 BẢN ĐẸP được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo 2023-2024
TRƯỜNG: .................................................. LỚP: Bốn /
HỌ TÊN: .................................................. KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2023-2024
MÔN TOÁN – LỚP 4 (40 phút )
NGÀY KIỂM TRA: / / 2024
PHỤ HUYNH GIÁM THỊ SỐ THỨ TỰ
................................................................................................................................................................................ ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
.........................................................................................
......................................................................................... GIÁM KHẢO SỐ THỨ TỰ
I . TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm )
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng ở các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6
...../0.5đ Câu 1. Phân số nào dưới đây biểu diễn phần tô đậm của hình bên:
a. 8
3
b. 8
11
c
3
8
d. 3
11
...../0.5 đ Câu 2. Phân số chỉ phần đã ăn trong hình sau được đọc là:
a. Bốn phần tư b. Bốn phần hai
c. Hai phần tư d. Hai phần hai
...../0,5đ Câu 3. Trong các phân số dưới đây, phân số nào bằng phân số
3
8
?
a. 6
8
b. 9
16
c. 12
32
d. 6
24
...../0,5đ Câu 4. Trong các phân số
2
6
;
7
3
; 1;
3
4 phân số nào là phân số lớn nhất ?
a. 2
6
b. 7
3
c. 1 d. 3
4
....../0,5đ Câu 5. Hình thoi có đặc điểm gì? (M1)
a. Hình thoi có 2 cặp cạnh đối diện song song và có 4 cạnh bằng nhau. b. Hình thoi có 1 cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau. c. Hình thoi có 2 cặp cạnh đối diện song song và 4 góc vuông. d. Hình thoi có 1 cặp cạnh đối diện song song và 4 cạnh bằng nhau
....../0,5đ Câu 6. Biểu đồ dưới đây biểu thị số mét vải cửa hàng bán được trong năm 2023:
Em hãy sắp xếp dãy số liệu màu vải theo thứ tự từ nhiều đến ít:
a. Đen, Xanh, Nâu, Trắng b. Xanh, Trắng, Đen, Nâu
c. Trắng, Xanh, Đen, Nâu d. Xanh, Trắng, Nâu, Đen
II. TỰ LUẬN ( 7 điểm ) ......./2đ Câu 1. Tính:
a. 3
6
+
5
6
b. 17
20
- 2
5
c. 3
5
x
5
7
d. 4
7
:
3
5
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ ...../1đ Câu 2. Quy đồng mẫu số các phân số
3
4
và
1
12
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Link tải file :
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo 2023-2024
TRƯỜNG: .................................................. LỚP: Bốn /
HỌ TÊN: .................................................. KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2023-2024
MÔN TOÁN – LỚP 4 (40 phút )
NGÀY KIỂM TRA: / / 2024
PHỤ HUYNH GIÁM THỊ SỐ THỨ TỰ
................................................................................................................................................................................ ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
.........................................................................................
......................................................................................... GIÁM KHẢO SỐ THỨ TỰ
I . TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm )
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng ở các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6
...../0.5đ Câu 1. Phân số nào dưới đây biểu diễn phần tô đậm của hình bên:
a. 8
3
b. 8
11
c
3
8
d. 3
11
...../0.5 đ Câu 2. Phân số chỉ phần đã ăn trong hình sau được đọc là:
a. Bốn phần tư b. Bốn phần hai
c. Hai phần tư d. Hai phần hai
...../0,5đ Câu 3. Trong các phân số dưới đây, phân số nào bằng phân số
3
8
?
a. 6
8
b. 9
16
c. 12
32
d. 6
24
...../0,5đ Câu 4. Trong các phân số
2
6
;
7
3
; 1;
3
4 phân số nào là phân số lớn nhất ?
a. 2
6
b. 7
3
c. 1 d. 3
4
....../0,5đ Câu 5. Hình thoi có đặc điểm gì? (M1)
a. Hình thoi có 2 cặp cạnh đối diện song song và có 4 cạnh bằng nhau. b. Hình thoi có 1 cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau. c. Hình thoi có 2 cặp cạnh đối diện song song và 4 góc vuông. d. Hình thoi có 1 cặp cạnh đối diện song song và 4 cạnh bằng nhau
....../0,5đ Câu 6. Biểu đồ dưới đây biểu thị số mét vải cửa hàng bán được trong năm 2023:
Em hãy sắp xếp dãy số liệu màu vải theo thứ tự từ nhiều đến ít:
a. Đen, Xanh, Nâu, Trắng b. Xanh, Trắng, Đen, Nâu
c. Trắng, Xanh, Đen, Nâu d. Xanh, Trắng, Nâu, Đen
II. TỰ LUẬN ( 7 điểm ) ......./2đ Câu 1. Tính:
a. 3
6
+
5
6
b. 17
20
- 2
5
c. 3
5
x
5
7
d. 4
7
:
3
5
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ ...../1đ Câu 2. Quy đồng mẫu số các phân số
3
4
và
1
12
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Link tải file :
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!