- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,751
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU 106 dạng bài worksheet dành cho giáo viên tiếng anh LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word gồm 14 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Example: A: "H
LINK TẢI
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
106 dạng bài worksheet dành cho giáo viên tiếng anh
1. Matching Words to Pictures
Ghép từ với hình ảnh:
Example: Ghép từ "apple", "dog", "house" với hình ảnh tương ứng (quả táo, con chó, ngôi nhà).
2. Fill in the Blanks
Hoàn thành câu:
Example: The cat is ____ (on/in/under) the table.
3. Word Search
Tìm từ trong bảng:
Example: Tìm các từ liên quan đến chủ đề "colors" trong bảng chữ cái (red, blue, yellow).
4. Crossword Puzzle
Ô chữ:
Example: Điền từ vào ô chữ với gợi ý "A fruit that's red" -> Apple.
5. Sentence Scramble
Sắp xếp từ trong câu:
Example: "like/I/ice cream" -> I like ice cream.
6. Multiple Choice Questions (MCQs)
Trắc nghiệm:
Example: What is the capital of England?
A. Paris
B. London
C. New York
7. True or False
Đúng hay sai:
Example: The sun rises in the west. (True/False)
8. Word Formation
Chuyển đổi từ:
Example: Change "happy" to a noun -> happiness.
9. Synonyms and Antonyms
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Example: Find a synonym for "big" -> large. Find an antonym for "hot" -> cold.
10. Gap-Fill Exercises
Điền từ vào chỗ trống:
Example: She ____ (play/plays/played) the piano every day.
11. Labelling Parts of a Picture
Gắn nhãn các phần của hình ảnh:
Example: Label the parts of the body: head, arms, legs.
12. Odd One Out
Tìm từ khác loại:
Example: apple, banana, car, orange -> car (different from the others).
13. Circle the Correct Word
Khoanh tròn từ đúng:
Example: I ____ (is/am/are) a student.
14. Reading Comprehension
Đọc hiểu:
Example: Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi "What is the boy's name?" -> Tom.
15. Writing Prompts
Viết câu:
Example: Write 3 sentences about your favorite animal.
16. Matching Synonyms
Ghép từ đồng nghĩa:
Example: Match "happy" with "joyful," "sad" with "unhappy."
17. Spot the Difference
Tìm sự khác biệt:
Example: Look at the two pictures and find 5 differences.
18. Complete the Dialogue
Hoàn thành đoạn hội thoại:Example: A: "H
LINK TẢI
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!