- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,427
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Lịch báo giảng lớp 4 chân trời sáng tạo NĂM 2023 - 2024 (KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD) được soạn dưới dạng file word gồm 40 trang. Các bạn xem và tải lịch báo giảng lớp 4 chân trời sáng tạo về ở dưới.
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 1 | 1 | Từ ngày 04/09/2023 đến ngày 08/09/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 1 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 1 | Đọc: Những ngày hè tươi đẹp - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG VIỆT | 2 | Đọc: Những ngày hè tươi đẹp - tiết 2 | |||
4 | TOÁN | 1 | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 1 | |||
Chiều | 1 | LS-ĐL | 1 | Làm quen với PTHT môn LS-ĐL ( Tiết 1) | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 1 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ĐẠO ĐỨC | 1 | Người lao động quanh em (Tiết 1) | |||
Ba | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 3 | LTVC: Danh từ | |
2 | TOÁN | 2 | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 2 | |||
3 | KHOA HỌC | 1 | Một số tính chất và vai trò của nước (tiết 1) | |||
4 | HĐTN | 2 | Hoạt động giáo dục theo chủ đề | |||
Chiều | 1 | TOÁN (TC) | 1 | Ôn tập kiến thức đã học | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 2 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ÂM NHẠC | 1 | Chủ đề 1: Ước mơ tuổi thơ - tiết 1 Hát: Bay cao tiếng hát ước mơ | |||
Tư | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 4 | Viết: Nhận diện bài văn kể chuyện | |
2 | TOÁN | 3 | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 3 | |||
3 | LS-ĐL | 2 | Làm quen với PTHT môn LS-ĐL ( Tiết 2) | |||
4 | CÔNG NGHỆ | 1 | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em (Tiết 1) | |||
Chiều | 1 | TIẾNG ANH | 1 | Làm quen với Chương trình và SGK Tiếng Anh 4 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng | ||
2 | TIN HỌC | 1 | Bài 1: Phần cứng và phần mềm | |||
3 | TIẾNG ANH | 2 | STARTER: A. Hello again! - Trang 7 | |||
Năm | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 5 | Đọc: Đóa hoa đồng thoại | |
2 | TIẾNG VIỆT | 6 | Nói và nghe: Trao đổi về việc xây dựng tủ sách lớp em | |||
3 | TOÁN | 4 | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 1 | |||
4 | MĨ THUẬT | 1 | Tranh xé dán giấy màu (Tiết 1) | |||
Chiều | 1 | TIẾNG VIỆT | 7 | Viết: Lập dàn ý cho bài vưn kể chuyện | ||
2 | KHOA HỌC | 2 | Một số tính chất và vai trò của nước (tiết 2) | |||
3 | TOÁN (TC) | 2 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
Sáu | Sáng | 1 | GDTC | 1 | Phần kiến thức chung - tiết 1 | |
2 | GDTC | 2 | Phần kiến thức chung - tiết 2 | |||
3 | TIẾNG ANH | 3 | STARTER: B. Classroom activities - Trang 8 | |||
4 | TIẾNG ANH | 4 | STARTER: C. Outdoor activities - Trang 9 | |||
Chiều | 1 | TOÁN | 5 | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 2 | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 3 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | HĐTN | 3 | Sinh hoạt lớp | |||
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 2 | 2 | Từ ngày 11/09/2023 đến ngày 15/09/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 4 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 8 | Đọc: Gieo ngày mới | |||
3 | TIẾNG VIỆT | 9 | Đọc mở rộng: Sinh hoạt câu lạc bộ đọc sách, Chủ điểm: Tuổi nhỏ làm việc nhỏ | |||
4 | TOÁN | 6 | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 3 | |||
| | |||||
Chiều | 1 | LS-ĐL | 3 | Thiên nhiên và con người ở địa phương em (Tiết 1) | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 4 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ĐẠO ĐỨC | 2 | Người lao động quanh em (Tiết 2) | |||
| | | ||||
Ba | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 10 | LTVC: Danh từ chung, danh từ riêng | |
2 | TOÁN | 7 | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 1 | |||
3 | KHOA HỌC | 3 | Sự chuyển thể của nước (Tiết 1) | |||
4 | HĐTN | 5 | Hoạt động giáo dục theo chủ đề | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TOÁN (TC) | 3 | Ôn tập kiến thức đã học | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 5 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ÂM NHẠC | 2 | Chủ đề 1: Ước mơ tuổi thơ - tiết 2 | |||
| | | ||||
Tư | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 11 | Viết: Viết đoạn mở bài và đoạn kết bài cho bài văn kể chuyện | |
2 | TOÁN | 8 | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 2 | |||
3 | LS-ĐL | 4 | Thiên nhiên và con người ở địa phương em ( Tiết 2) | |||
4 | CÔNG NGHỆ | 2 | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em (Tiết 2) | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TIẾNG ANH | 5 | UNIT 1: Lesson 1 – Activity 1 - 3 - Trang 10 | ||
2 | TIN HỌC | 2 | Bài 2: Gõ bàn phím đúng cách - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG ANH | 6 | UNIT 1: Lesson 1 – Activity 4 - 6 - Trang 11 | |||
| | | ||||
Năm | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 12 | Đọc: Lên nương | |
2 | TIẾNG VIỆT | 13 | LTVC: Luyện tập về danh từ | |||
3 | TOÁN | 9 | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 3 | |||
4 | MĨ THUẬT | 2 | Tranh xé dán giấy màu (Tiết 2) | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TIẾNG VIỆT | 14 | Viết: Viết bài văn kể chuyện | ||
2 | KHOA HỌC | 4 | Sự chuyển thể của nước (Tiết 2) | |||
3 | TOÁN (TC) | 4 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
| | | ||||
Sáu | Sáng | 1 | GDTC | 3 | Bài 1: Đi đều vòng bên trái - tiết 1 | |
2 | GDTC | 4 | Bài 1: Đi đều vòng bên trái - tiết 2 | |||
3 | TIẾNG ANH | 7 | UNIT 1: Lesson 2 – Activity 1 - 3 - Trang 12 | |||
4 | TIẾNG ANH | 8 | UNIT 1: Lesson 2 – Activity 4 - 6 - Trang 13 | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TOÁN | 10 | Bài 4: Số chẵn, số lẻ - tiết 1 | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 6 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | HĐTN | 6 | Sinh hoạt lớp | |||
| | | ||||
| ||||||
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 3 | 3 | Từ ngày 18/09/2023 đến ngày 22/09/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 7 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 15 | Đọc: Cô bé ấy đã lớn - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG VIỆT | 16 | Đọc: Cô bé ấy đã lớn - tiết 2 | |||
4 | TOÁN | 11 | Bài 4: Số chẵn, số lẻ - tiết 2 | |||
| | |||||
Chiều | 1 | LS-ĐL | 5 | Lịch sử và văn hóa truyền thống địa phương em (Tiết 1) | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 7 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ĐẠO ĐỨC | 3 | Em biết ơn người lao động (Tiết 1) | |||
| | | ||||
Ba | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 17 | LTVC: Động từ | |
2 | TOÁN | 12 | Bài 5: Em làm được những gì? - tiết 1 | |||
3 | KHOA HỌC | 5 | Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước (Tiết 1) | |||
4 | HĐTN | 8 | Hoạt động giáo dục theo chủ đề | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TOÁN (TC) | 5 | Ôn tập kiến thức đã học | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 8 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ÂM NHẠC | 3 | Chủ đề 1: Ước mơ tuổi thơ - tiết 3 | |||
| | | ||||
Tư | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 18 | Viết: Tìm ý và viết đoạn văn cho bài văn kể chuyện | |
2 | TOÁN | 13 | Bài 5: Em làm được những gì? - tiết 2 | |||
3 | LS-ĐL | 6 | Lịch sử và văn hóa truyền thống địa phương em (Tiết 2) | |||
4 | CÔNG NGHỆ | 3 | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em (Tiết 3) | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TIẾNG ANH | 9 | UNIT 1: Lesson 3 – Activity 1 - 3 Trang 14 | ||
2 | TIN HỌC | 3 | Bài 2: Gõ bàn phím đúng cách - tiết 2 | |||
3 | TIẾNG ANH | 10 | UNIT 1: Lesson 3 – Activity 4 - 6 - Trang 15 | |||
| | | ||||
Năm | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 19 | Đọc: Người thiếu niên anh hùng | |
2 | TIẾNG VIỆT | 20 | Nói và nghe: Kể về một hoạt động đền ơn đáp nghĩa hoặc một hoạt động thiện nguyện | |||
3 | TOÁN | 14 | Bài 6: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị - tiết 1 | |||
4 | MĨ THUẬT | 3 | Phong cảnh quê em (Tiết 1) | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TIẾNG VIỆT | 21 | Viết: Trả bài văn kể chuyện | ||
2 | KHOA HỌC | 6 | Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước (Tiết 2) | |||
3 | TOÁN (TC) | 6 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
| | | ||||
Sáu | Sáng | 1 | GDTC | 5 | Bài 1: Đi đều vòng bên trái - tiết 3 | |
2 | GDTC | 6 | Bài 1: Đi đều vòng bên trái - tiết 4 | |||
3 | TIẾNG ANH | 11 | UNIT 2: Lesson 1 – Activity 1 - 3 - Trang 16 | |||
4 | TIẾNG ANH | 12 | UNIT 2: Lesson 1 – Activity 4 - 6 - Trang 17 | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TOÁN | 15 | Bài 6: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị - tiết 2 | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 9 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | HĐTN | 9 | Sinh hoạt lớp | |||
| | | ||||
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 4 | 4 | Từ ngày 25/09/2023 đến ngày 29/10/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 10 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 22 | Đọc: Sắc màu | |||
3 | TIẾNG VIỆT | 23 | Đọc mở rộng: Sinh hoạt câu lạc bộ đọc sách, Chủ điểm: Tuổi nhỏ làm việc nhỏ | |||
4 | TOÁN | 16 | Bài 7: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tiết 1) | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | LS-ĐL | 7 | Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi BB (Tiết 1) | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 10 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ĐẠO ĐỨC | 4 | Em biết ơn người lao động (Tiết 2) | |||
| | | ||||
| Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 24 | LTVC: Luyện tập về động từ | |
2 | TOÁN | 17 | Bài 7: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị - tiết 2 | |||
3 | KHOA HỌC | 7 | Thành phần và tính chất của không khí (Tiết 1) | |||
4 | HĐTN | 11 | Hoạt động giáo dục theo chủ đề | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TOÁN (TC) | 7 | Ôn tập kiến thức đã học | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 11 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ÂM NHẠC | 4 | Chủ đề 1: Ước mơ tuổi thơ - tiết 4 | |||
| | | ||||
Tư | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 25 | Viết: Viết bài văn kể chuyện | |
2 | TOÁN | 18 | Bài 8: Bài toán giải bằng ba bước tính - tiết 1 | |||
3 | LS-ĐL | 8 | Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi BB (Tiết 2) | |||
4 | CÔNG NGHỆ | 4 | Bài 2: Vật liệu và dụng cụ trồng hoa và cây cảnh trong chậu (Tiết 1) | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TIẾNG ANH | 13 | UNIT 2: Lesson 2 – Activity 1 - 3 - Trang 18 | ||
2 | TIN HỌC | 4 | Bài 3: Thông tin trên trang Web - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG ANH | 14 | UNIT 2: Lesson 2 – Activity 4 - 6 - Trang 19 | |||
| | | ||||
Năm | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 26 | Đọc: Mùa thu | |
2 | TIẾNG VIỆT | 27 | LTVC: Mở rộng vốn từ Đoàn kết | |||
3 | TOÁN | 19 | Bài 8: Bài toán giải bằng ba bước tính - tiết 2 | |||
4 | MĨ THUẬT | 4 | Phong cảnh quê em (Tiết 2) | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TIẾNG VIỆT | 28 | Viết: Viết đơn | ||
2 | KHOA HỌC | 8 | Thành phần và tính chất của không khí (Tiết 2) | |||
3 | TOÁN (TC) | 8 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
| | | ||||
Sáu | Sáng | 1 | GDTC | 7 | Bài 1: Đi đều vòng bên trái - tiết 5 | |
2 | GDTC | 8 | Bài 2: Đi đều vòng bên phải - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG ANH | 15 | UNIT 2: Lesson 2 – Activity 1 - 3 - Trang 20 | |||
4 | TIẾNG ANH | 16 | UNIT 2: Lesson 3 – Activity 4 - 6 - Trang 21 | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TOÁN | 20 | Bài 9: Ôn tập biểu thức số | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 12 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | HĐTN | 12 | Sinh hoạt lớp | |||
| | | ||||
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 5 | 5 | Từ ngày 02/10/2023 đến ngày 06/10/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 13 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 29 | Đọc: Về thăm bà - tiết 1 | |||
3 | TIẾNG VIỆT | 30 | Đọc: Về thăm bà - tiết 2 | |||
4 | TOÁN | 21 | Bài 10: Biểu thức có chứa chữ - tiết 1 | |||
| | |||||
Chiều | 1 | LS-ĐL | 9 | Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi BB (Tiết 3) | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 13 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ĐẠO ĐỨC | 5 | Em biết ơn người lao động (Tiết 3) | |||
| | | ||||
Ba | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 31 | LTVC: Luyện tập về động từ | |
2 | TOÁN | 22 | Bài 10: Biểu thức có chứa chữ - tiết 2 | |||
3 | KHOA HỌC | 9 | Thành phần và tính chất của không khí (Tiết 3) | |||
4 | HĐTN | 14 | Hoạt động giáo dục theo chủ đề | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TOÁN (TC) | 9 | Ôn tập kiến thức đã học | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 14 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | ÂM NHẠC | 5 | Chủ đề 2: Giai điệu hòa ca - tiết 1 Hát: Tiếng hát mùa sang | |||
| | | ||||
Tư | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 32 | Viết: Trả bài văn kể chuyện | |
2 | TOÁN | 23 | Bài 11: Biểu thức có chứa chữ (tiếp theo) | |||
3 | LS-ĐL | 10 | Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 1) | |||
4 | CÔNG NGHỆ | 5 | Bài 2: Vật liệu và dụng cụ trồng hoa và cây cảnh trong chậu (Tiết 2) | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TIẾNG ANH | 17 | UNIT 3: Lesson 1 – Activity 1 - 3 - Trang 22 | ||
2 | TIN HỌC | 5 | Bài 3: Thông tin trên trang Web - tiết 2 | |||
3 | TIẾNG ANH | 18 | UNIT 3: Lesson 1 – Activity 4 - 6 - Trang 23 | |||
| | | ||||
Năm | Sáng | 1 | TIẾNG VIỆT | 33 | Đọc: Ca dao về tình yêu thương | |
2 | TIẾNG VIỆT | 34 | Nói và nghe: Kể về một việc làm thể hiện tình cảm của em với người thân | |||
3 | TOÁN | 24 | Bài 12: Biểu thức có chứa chữ (tiếp theo) | |||
4 | MĨ THUẬT | 5 | Tranh vẽ với các hình nối tiếp nhau (Tiết 1) | |||
| | |||||
Chiều | 1 | TIẾNG VIỆT | 35 | Viết: Nhận diện bài văn thuật lại một sự việc | ||
2 | KHOA HỌC | 10 | Gió, bão (Tiết 1) | |||
3 | TOÁN (TC) | 10 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
| | | ||||
Sáu | Sáng | 1 | GDTC | 9 | Bài 2: Đi đều vòng bên phải - tiết 2 | |
2 | GDTC | 10 | Bài 2: Đi đều vòng bên phải - tiết 3 | |||
3 | TIẾNG ANH | 19 | UNIT 3: Lesson 2 – Activity 1 - 3 - Trang 24 | |||
4 | TIẾNG ANH | 20 | UNIT 3: Lesson 2 – Activity 4 - 6 - Trang 25 | |||
5 | | | ||||
Chiều | 1 | TOÁN | 25 | Bài 13: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép cộng - tiết 1 | ||
2 | T.VIỆT (TC) | 15 | Ôn tập kiến thức đã học | |||
3 | HĐTN | 15 | Sinh hoạt lớp | |||
| | | ||||
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC VÀ HĐGD | ||||||
Tuần 6 | 6 | Từ ngày 9/10/2023 đến ngày 13/10/2023 | ||||
Thứ | | Tiết | Môn | PPCT | Nội dung bài dạy | |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | 16 | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | TIẾNG VIỆT | 36 | Đọc: Quả ngọt cuối mùa |