Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,427
Điểm
113
tác giả
TỔNG HỢP TÀI LIỆU Lý thuyết bài tập chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh GOM MỚI NHẤT được soạn dưới dạng file word, PDF gồm các file, thư mục trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
LESSON 1:

Prounciation and stress

I. Ngữ âm:




BẢNG PHIÊN Â TIẾNG ANH

1. Cách phát âm –ed:

- Có 3 cách phát âm –ed:

* đọc thành âm /id/ với những từ có âm cuối là / t, d /

* đọc thành âm /t/ với những từ có âm cuối là /p, f, k, s, ∫, t∫, θ /

* đọc thành âm /d/ với những trường hợp còn lại

Ex:

/id//t//d/
- dedicated- stopped- opened
- devoted- laughed- arrived
- pretended- liked- discovered
- needed- washed- interviewed
2. Cách phát âm của –s / -es

- Có 3 cách phát âm –s hoặc –es:

* đọc thành âm /s/ với những từ có âm cuối là / p, f, k, t, θ /

* đọc thành âm /iz/ với những từ có âm cuối là / s, z, ∫, t∫, dƷ/

* đọc thành âm /z/ với những trường hợp còn lại

Ex:

/s//iz//z/
- cups- buses- tables
- laughs- washes- swallows
- likes- watches- schoolyards
- baths- boxes- days


3. Cách đánh dấu trọng âm:

a. Từ có 2 âm tiết:
Trọng âm có thể rơi vào âm tiết đầu hoặc âm tiết thứ hai.

- Danh từ và tính từ:

- Trọng âm được đặt ở vần đầu

Ex: ‘table, ‘happy, ‘lucky, ‘weather……

- Một số danh từ có trọng âm ở từ gốc

Ex: de’sign, be’lief, ac’cept, de’mand………..

Danh từ tận cùng –OO hay –OON: trọng âm đặt trên vần này
Ex: after’noon, bam’boo, bal’loon……..

- Động từ:

- động từ tận cùng bằng –OW, -EN, -Y, -EL, -LE, -ISH: trọng âm ở vần thứ nhất

Ex: ‘follow, ‘finish, ‘carry, ‘suffer, ‘harden, ‘answer………

- động từ tận cùng bằng –ATE: trọng âm đặt ở vần hai

Ex: trans’late, cre’ate……..

- Từ hai vần vừa là danh từ vừa là động từ:

+ Trọng âm được đặt ở vần thứ nhất khi chúng là danh từ


Ex: ‘record, ‘object……

+ Trọng âm được đặt ở vần thứ hai khi chúng là động từ

Ex: re’cord, ob’ject……

Note: Không phải tất cả các từ hai vần vừa là danh từ vừ là động từ đều theo qui tắt này

Một số từ có trọng âm ở vần thứ nhất: purchase, promise, sorrow……..

Một số từ có trọng âm ở vần thứ hai: regret, surprise, control…….

- Giới từ: trọng âm được đặt ở từ gốc

Ex: be’hind, be’fore, a’bove……..

- Từ ghép:

- Danh từ: trọng âm thường đặt ở từ đầu

Ex: ‘baseball, ‘schoolbag, ‘drugstore…..

- Tính từ: trọng âm thường đặt ở vần thứ hai

Ex: good-‘looking, bad-‘tempered, old-‘fashioned

- Đại từ phản thân: trọng âm đặt ở vần “self / selves”

Ex: my’self, him’self, them’selves

b. Từ có 3 âm tiết:

- Những từ có hậu tố là: -ade, -ee, -ese, -ette, -ique, -eer, -ain thì trọng âm chính rơi vào ngay âm tiết đó

Ex: lemo’nade, ciga’rette, Vietna’mese, enter’tain …

- Âm tiết liền trước các hậu tố -tion, thường nhận trọng âm

Ex:, trans’lation

- Từ tận cùng bằng –ate thường đặt ở âm thứ 3 tính từ cuối

Ex: ‘generate, cer’tificate, cong’ratulate

c. Từ có 3 âm tiết trở lên:

- Những từ tận cùng bằng các hậu tố -ic, -ual, -ian, -ical, -ity, -graphy, -ics, -logy âm tiết liền trước nó thường nhận trọng âm

Ex: eco’nomic, intel’lectual, mathema’tician, poli’tician, eco’nomical, uni’versity, ge’ography, mathe’matics soci’ology

- Trọng âm đặt ở âm thứ 2 trước các hậu tố -ize, -ary

Ex: ‘modernize, ‘dictionary, i’maginary



PRACTICE

STRESS

A. adorableB. abilityC. impossibleD. entertainment
A. engineerB. corporateC. difficultD. different
A. popularB. positionC. horribleD. positive
A. selfishB. correctC. purposeD. surface
A. permissionB. computerC. millionD. perfection
A. scholarshipB. negativeC. developD. purposeful
A. abilityB. acceptableC. educationD. hilarious
A.documentB. comedianC. perspectiveD. location
A. provideB. productC. promoteD. profess
A. differentB. regularC. achievingD. property
A. educationB. communityC. developmentD. unbreakable
A. politicsB. depositC. conceptionD. occasion
A. prepareB. repeatC. purposeD. police
A. prefaceB. famousC. forgetD. childish
A. cartoonB. westernC. teacherD. theater
A. BrazilB. IraqC. NorwayD. Japan
A. scientificB. abilityC. experienceD. material
A. complainB. luggageC. improveD. forgive
A. offensiveB. deliciousC. dangerousD. religious
A. developB. adjectiveC. generousD. popular
A. beautifulB. importantC. deliciousD. exciting
A. elementB. regularC. believingD. policy
A. punctualB. tolerantC. utteranceD. occurrence
A. expensiveB. sensitiveC. negativeD. sociable
A. educationB. developmentC. economicD. preparation
A. attendB. optionC. percentD. become
A. literatureB. entertainmentC. recreationD. information
A. attractiveB. perceptionC. culturalD. expensive
A. chocolateB. structuralC. importantD. national
A. cinemaB. positionC. familyD. popular
A. naturalB. departmentC. exceptionD. attentive
A. economyB. diplomacyC. informativeD. information
A. arrestB. purchaseC. acceptD. forget
A. expertiseB. cinemaC. recipeD. similar
A. governmentB. musicianC. disgustingD. exhausting
A. successfulB. interestC. arrangementD. disaster
A. competitionB. repetitionC. equivalentD. disappointment
A. privateB. provideC. arrangeD. advise
A. academicB. educationC. impossibleD. optimistic
A. studyB. knowledgeC. preciseD. message
A. industryB. performanceC. importanceD. provision
A. containB. expressC. carbonD. obey
A. impressB. favorC. occurD. police
A. regretB. selfishC. purposeD. preface
A. governB. coverC. performD. father
A. writerB. teacherC. builderD. career
A. morningB. collegeC. arriveD. famous
A. ambitiousB. chocolateC. positionD. occurrence
A. furnitureB. abandonC. practicalD. scientist
A. devoteB. composeC. purchaseD. advise
A. rememberB. influenceC. expressionD. convenient
A. mediumB. computerC. formationD. connection
A. nationalB. culturalC. popularD. musician
A. successfulB. humorousC. arrangementD. attractive
A. constructionB. typicalC. gloriousD. purposeful
A. accidentB. courageousC. dangerousD. character
A. accordanceB. variousC. balconyD. technical
A. telephoneB. photographC. accurateD. important
A. romanticB. illusionC. descriptionD. incident
A. bankruptcyB. successiveC. pianoD. phonetics
A. designerB. originC. historyD. quality
A. capitalB. constructionC. announcementD. eventful
A. apartmentB. traditionC. differentD. expensive
A. monitorB. organizeC. followingD. inviting
A. accurateB. discussionC. sentimentD. industry
A. probableB. assemblyC. forgetfulD. decisive
A. damageB. fasterC. regretD. study
A. factoryB. reporterC. actressD. coverage
A. amazingB. followingC. coveringD. finishing
A. becauseB. becomeC. beneathD. beggar


PRONUNCIATION

Exercise 1 : Pick out the word whose underlined and bold part is pronounced differently from of the other words.


A. proofs B. books C. points D. days

A. helps B. laughs C. cooks D. finds

A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs

A. snacks B. follows C. titles D. writers

A. streets B. phones C. books D. makes

A. cities B. satellites C. series D. workers

A. develops B. takes C. laughs D. volumes

A. phones B. streets C. books D. makes

A. proofs B. regions C. lifts D. rocks

A. involves B. believes C. suggests D. steals

A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids

A. miles B. words C. accidents D. names

A. sports B. plays C. chores D. minds

A. nations B. speakers C. languages D. minds

A. proofs B. looks C. lends D. stops

A. dates B. bags C. photographs D. speaks

A. parents B. brothers C. weekends D. feelings

A. chores B. dishes C. houses D. coaches

A. works B. shops C. shifts D. plays

A. coughs B. sings C. stops D. sleeps

Exercise 2: Pick out the word whose underlined and bold part is pronounced differently from of the other words.

A. failed B. reached C. absorbed D. solved

A. invited B. attended C. celebrated D. displayed

A. removed B. washed C. hoped D. missed

A. looked B. laughed C. moved D. stepped

A. wanted B. parked C. stopped D. watched

A. laughed B. passed C. suggested D. placed

A. believed B. prepared C. involved D. liked

A. lifted B. lasted C. happened D. decided

A. collected B. changed C. formed D. viewed

A. walked B. entertained C. reached D. looked

A. watched B. stopped C. pushed D. improved

A. admired B. looked C. missed D. hoped

A. proved B. changed C. pointed D. played

A. helped B. laughed C. cooked D. intended

A. smoked B. followed C. titled D. implied

A. coughed B. phoned C. booked D. stopped

A. talked B. looked C. naked D. worked

A. developed B. ignored C. laughed D. washed

A. phoned B. stated C. mended D. old-aged

A. clapped B. attracted C. lifted D. needed

Exercise 3: Pick out the word whose underlined and bold part is pronounced differently from of the other words.

A) nurse B) films C) stops D) coughs

A) artificial B) distance C) centre D) cells

A) designer B) zoo C) Switzerland D) tables

A) although B) width C) thump D) thank

A) thought B) tough C) bought D) fought

A) raised B) talked C) watched D) laughed

A) homeless B) done C) become D) month

A) hidden B) minor C) written D) kitten

A) many B) lamb C) handle D) camera

A) there B) appear C) wear D) prepare

A) occupy B) puppy C) ready D) study

A) accident B) success C) accurate D) accept

A) private B) irrigate C) guidance D) environment

A) instruction B) shrub C) eruption D) supply

A) necessarily B) mechanic C) exception D) apprentice

A) basic B) erosion C) loose D) recycle

A) worry B) infer C) dirtying D) fertilizer

A) mile B) militant C) smile D) kind

A) relaxed B) mounted C) collected D) needed

A) picked B) considered C) stayed D) received

A) women B) bench C) lend D) spend

A) food B) good C) look D) blood

A) property B) access C) possession D) American

A) much B) number C) cut D) put

A) particular B) park C) smart D) hard

A) Africa B) access C) ache D) man

A) cat B) certain C) cook D) Canadian

A) respect B) send C) set D) then

A) good B) book C) use D) sugar

A) brain B) lamb C) comb D) climb

A) forget B) open C) popular D) font

A) easy B) seat
1705406171714.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn----_ Đề cương ôn thi ( hay).pdf
    566.1 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----_ ĐỀ CƯƠNG ÔN THI.pdf
    4.2 MB · Lượt xem: 4
  • yopo.vn---_ HƯỚNG DẪN ÔN TẬP.zip
    10 MB · Lượt xem: 4
  • yopo.vn----_ Lý thuyết cơ bản.doc
    659 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----ĐỀ CƯƠNG+ KEY on thj vao 10.zip
    5.7 MB · Lượt xem: 4
  • yopo.vn----LÝ THUYẾT _ BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ_.pdf
    1.9 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----LÝ THUYẾT BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ ÔN THI VÀO 10.pdf
    1.9 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    10 đề thi tiếng anh vào 10 35 đề tiếng anh thi vào lớp 10 word bài tập ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key) bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2020 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 bộ đề tiếng anh ôn thi vào 10 các dạng bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ôn thi tiếng anh vào 10 violet chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet chuyên đề ôn thi vào 10 tiếng anh file đề thi tiếng anh vào 10 file đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 file đề thi vào 10 môn tiếng anh giải ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải đề thi tiếng anh vào 10 hà nội giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh học tiếng anh online ôn thi vào lớp 10 hướng dẫn ôn tập thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào 10 tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 tiếng anh kế hoạch ôn thi vào 10 môn tiếng anh kế hoạch ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh kiến thức ôn thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh theo chủ đề luyện thi vào 10 tiếng anh một số đề thi tiếng anh vào 10 ngữ pháp ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 nội dung ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 tiếng anh ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh ôn tập kiến thức tiếng anh thi vào 10 ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh ôn thi tiếng anh vào 10 cho người mất gốc ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2020 ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2021 ôn thi tiếng anh vào 10 theo chuyên đề ôn thi tiếng anh vào lớp 10 có đáp án ôn thi tiếng anh vào lớp 10 hà nội ôn thi tiếng anh vào lớp 10 online ôn thi tiếng anh điều kiện vào lớp 10 ôn thi tuyển sinh vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet ôn thi vào 10 tiếng anh ôn thi vào 10 tiếng anh nguyễn thị chi ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 thpt chuyên tiếng anh ôn thi vào lớp 10 tiếng anh quyển ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh 2020 sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh chuyên sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf sách tiếng anh ôn thi vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet tổng hợp kiến thức ôn thi vào 10 tiếng anh tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 từ vựng tiếng anh ôn thi vào 10 đáp án quyển ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề cương ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề luyện thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hà nội đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hải phòng đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh năm 2020 đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào 10 tiếng anh đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào lớp 10 tiếng anh đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2020 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2021 đề thi thử tiếng anh vào 10 có đáp án đề thi thử tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh tuyển sinh vào 10 đề thi tiếng anh vào 10 bắc giang đề thi tiếng anh vào 10 bắc kạn đề thi tiếng anh vào 10 có đáp an hà nội đề thi tiếng anh vào 10 có đáp án violet đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2018 đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 mã đề 119 đề thi tiếng anh vào 10 hải phòng 2020 đề thi tiếng anh vào 10 hồ chí minh đề thi tiếng anh vào 10 khánh hòa 2021 đề thi tiếng anh vào 10 không chuyên đề thi tiếng anh vào 10 không đáp án đề thi tiếng anh vào 10 kiên giang đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2018 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2019 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2021 đề thi tiếng anh vào 10 lương thế vinh đề thi tiếng anh vào 10 mã 001 đề thi tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh vào 10 môn tiếng anh đề thi tiếng anh vào 10 năm 2018 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2020 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 năm 2021 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 nam định đề thi tiếng anh vào 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 online đề thi tiếng anh vào 10 pdf đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2017 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2018 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2019 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2020 đề thi tiếng anh vào 10 phú yên 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2018 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2019 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quốc gia 2020 đề thi tiếng anh vào 10 sở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 thái bình đề thi tiếng anh vào 10 thái nguyên đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2019 đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2020 đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 trắc nghiệm đề thi tiếng anh vào 10 vietjack đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2019 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2020 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2021 đề thi tiếng anh vào 10 violet đề thi tiếng anh vào 10 vndoc đề thi tiếng anh vào 10 vũng tàu đề thi tiếng anh vào 10 yên bái đề thi tiếng anh vào lớp 10 đề thi tiếng anh vào lớp 10 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 10 chuyên sư phạm đề thi tiếng anh vào lớp 10 có file nghe đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa 2019 đề thi tiếng anh vào lớp 10 kon tum đề thi tiếng anh vào lớp 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào lớp 10 pdf đề thi tiếng anh vào lớp 10 phú yên đề thi tiếng anh vào lớp 10 tiền giang đề thi tiếng anh vào lớp 10 tỉnh hưng yên đề tiếng anh ôn thi vào 10 có đáp án
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,416
    Bài viết
    37,885
    Thành viên
    141,136
    Thành viên mới nhất
    Đào Quỳnh 158

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top