- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,145
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP Đề thi violympic toán tiếng anh lớp 1,2,3,4,5 CÓ ĐÁP ÁN QUA CÁC NĂM được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải đề thi violympic toán tiếng anh lớp 1 , đề thi violympic toán tiếng anh lớp 2, đề thi violympic toán tiếng anh lớp 3, đề thi violympic toán tiếng anh lớp 4, đề thi violympic toán tiếng anh lớp 5...về ở dưới.
Exam number 1: Sắp xếp
Answer:
(7) < ... < ... < .... < ... < ... < ...
Nhập số thứ tự của các giá trị vào chỗ chấm để được dãy giá trị theo thứ tự tăng dần
Exam number 2:
Answer:
(1) = ....; (2) = ....; (3) = ....; (4) = ....; (5) = ....; (6) = ....; (7) = ....; (8) = ....; (12) = ....; (16)
= ....
Nhập số thứ tự của các giá trị vào chỗ chấm để được các cặp giá trị bằng nhau
Exam number 3: Cóc vàng tài ba
Question 1:
a. 4
Question 3:
Question 4:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 5:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 6:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 7:
Question 8:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 9:
Fill in the blank: 3; 4; ...; 6; 7
a. 7
b. 5
c. 6
d. 8
Question 10:
ĐỀ THI VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 1 VÒNG 1 NĂM 2015 - 2016
Exam number 1: Sắp xếp
Answer:
(7) < ... < ... < .... < ... < ... < ...
Nhập số thứ tự của các giá trị vào chỗ chấm để được dãy giá trị theo thứ tự tăng dần
Exam number 2:
Answer:
(1) = ....; (2) = ....; (3) = ....; (4) = ....; (5) = ....; (6) = ....; (7) = ....; (8) = ....; (12) = ....; (16)
= ....
Nhập số thứ tự của các giá trị vào chỗ chấm để được các cặp giá trị bằng nhau
Exam number 3: Cóc vàng tài ba
Question 1:
a. 4
b. 3 | |
c. 2 | |
d. 1 | |
Question 2: | |
Fill in the blank: 7; ....; 5; 4; 3 | |
a. 4 | |
b. 6 | |
c. 8 | |
d. 3 |
Question 3:
Number: ? | |
a. 2 | |
b. 4 | |
c. 3 | |
d. 5 |
Question 4:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 5:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 6:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 7:
Number: ? | |
a. 3 | |
b. 4 | |
c. 3 | |
d. 5 |
Question 8:
Which figure matches the following figure?
a.
b.
c.
d.
Question 9:
Fill in the blank: 3; 4; ...; 6; 7
a. 7
b. 5
c. 6
d. 8
Question 10:
Number: ? | |
a. 5 | |
b. 2 | |
c. 3 | |
d. 4 |