- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 87,098
- Điểm
- 113
tác giả
2 Đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 global success CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE NĂM 2024-2025 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word, audio gồm 3 links file trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1
MÔN: TIẾNG ANH 4
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer
1. Nancy can rope very well.
A. play
B. skip
C. skate
D. swing
2. Where is your _?
A. school
B. home
C. house
D. class
3. There are many
A. clouds
B. birds
C. kites
D. clouds
4. Let me take a look at my
A. schedule
B. timetable
C. book
D. phone
in the sky.
.
5. The boys are playing _ in the street.
A. basketball
B. football
C. tennis
D. baseball
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1.
A. morning
B. afternoon
Thầy Đại Lợi.0383091708. Tác giả & Thủ khoa ĐHSPHN. Chuyên gia luyện thi vào 6, 10, Đại học
C. evening
D. birthday
2.
A. England
B. America
C. Vietnamese
D. Japan
3.
A. Science
B. English
C. subject
D. PE
4.
A. ride
B. tennis
C. dance
D. play
5.
A. Thursday
B. Monday
C. Friday
D. September
II. Choose the best answer.
1. do you have PE? – I have it on Monday and Wednesday.
A. What
B. When
C. How
D. Where
2. My hobby is a film in my free time.
A. watching
B. watches
C. watch
D. to watch
3. What does Mai have today? – She has Maths, Music, Science and English.
A. days
B. subjects
đề số 1
link tải
đề số 2
link tải
file nghe
link tải
chúc thầy cô thành công.
Nguồn; theo tác giả gốc!
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1
MÔN: TIẾNG ANH 4
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer
1. Nancy can rope very well.
A. play
B. skip
C. skate
D. swing
2. Where is your _?
A. school
B. home
C. house
D. class
3. There are many
A. clouds
B. birds
C. kites
D. clouds
4. Let me take a look at my
A. schedule
B. timetable
C. book
D. phone
in the sky.
.
5. The boys are playing _ in the street.
A. basketball
B. football
C. tennis
D. baseball
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1.
A. morning
B. afternoon
Thầy Đại Lợi.0383091708. Tác giả & Thủ khoa ĐHSPHN. Chuyên gia luyện thi vào 6, 10, Đại học
C. evening
D. birthday
2.
A. England
B. America
C. Vietnamese
D. Japan
3.
A. Science
B. English
C. subject
D. PE
4.
A. ride
B. tennis
C. dance
D. play
5.
A. Thursday
B. Monday
C. Friday
D. September
II. Choose the best answer.
1. do you have PE? – I have it on Monday and Wednesday.
A. What
B. When
C. How
D. Where
2. My hobby is a film in my free time.
A. watching
B. watches
C. watch
D. to watch
3. What does Mai have today? – She has Maths, Music, Science and English.
A. days
B. subjects
đề số 1
link tải
đề số 2
link tải
file nghe
link tải
chúc thầy cô thành công.
Nguồn; theo tác giả gốc!