- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 84,627
- Điểm
- 113
tác giả
Bài tập luyện từ vựng tiếng anh lớp 7 global success được soạn dưới dạng file pdf gồm 94 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ENGLISH 7 UNIT 1.
TỪ VỰNG PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
maturity /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành
arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ cắm hoa
bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ/ quan sát chim chóc
carve /kɑːv/ chạm, khắc
carved /kɑːvd/ được chạm, khắc
collage /’kɒlɑːʒ/ nghệ thuật cắt dán ảnh
eggshell /eɡʃel/ vỏ trứng
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cát tông
dollhouse /ˈdɒlhaʊs/ nhà búp bê
gardening /’ɡɑːdənɪŋ/ làm vườn
horse-riding /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
board game /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ
phú)
monopoly /mə’nɒpəli/ cờ tỷ phú
ice-skating /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ trượt băng
making model /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ làm mô hình
making pottery /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ nặn đồ gốm
Global kids 123 English. Ms Phượng 0363572493
mountain climbing /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ leo núi
horse riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
roller-skating /’rəʊləskeitiŋ/ trượt patin
surfing /’sɜːfɪŋ/ lướt sóng
melody /’melədi/ giai điệu
bug /bʌɡ/ con bọ
insect /ˈɪnsekt/ côn trùng
patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn
share (v) /ʃeər/ chia sẻ
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ sự chịu trách nhiệm
unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ khác thường
strange /streɪndʒ/ lạ
popular /ˈpɒpjələ(r)/ được nhiều người ưa thích
unique /jʊˈni:k/ độc đáo
fragile /’frædʒaɪl/ dễ vỡ
a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/ dễ ợt
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
ENGLISH 7 UNIT 1.
TỪ VỰNG PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
maturity /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành
arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ cắm hoa
bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ/ quan sát chim chóc
carve /kɑːv/ chạm, khắc
carved /kɑːvd/ được chạm, khắc
collage /’kɒlɑːʒ/ nghệ thuật cắt dán ảnh
eggshell /eɡʃel/ vỏ trứng
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cát tông
dollhouse /ˈdɒlhaʊs/ nhà búp bê
gardening /’ɡɑːdənɪŋ/ làm vườn
horse-riding /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
board game /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ
phú)
monopoly /mə’nɒpəli/ cờ tỷ phú
ice-skating /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ trượt băng
making model /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ làm mô hình
making pottery /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ nặn đồ gốm
Global kids 123 English. Ms Phượng 0363572493
mountain climbing /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ leo núi
horse riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
roller-skating /’rəʊləskeitiŋ/ trượt patin
surfing /’sɜːfɪŋ/ lướt sóng
melody /’melədi/ giai điệu
bug /bʌɡ/ con bọ
insect /ˈɪnsekt/ côn trùng
patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn
share (v) /ʃeər/ chia sẻ
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ sự chịu trách nhiệm
unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ khác thường
strange /streɪndʒ/ lạ
popular /ˈpɒpjələ(r)/ được nhiều người ưa thích
unique /jʊˈni:k/ độc đáo
fragile /’frædʒaɪl/ dễ vỡ
a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/ dễ ợt
THẦY CÔ TẢI NHÉ!