Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,405
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập tiếng anh 8 global success bùi văn vinh TẬP 1 + TẬP 2 FILE WORD được soạn dưới dạng file word gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải bài tập tiếng anh 8 global success bùi văn vinh về ở dưới.
UNIT 1. LEISURE TIME
VOCABULARY

No.
Word
Part of speechPronunciation
Meaning
1Addict
n​
/ˈædɪkt/Người nghiện
2Addicted to
adj​
/əˈdɪktɪd tu/Nghiện cái gì/ làm gì
3Addictive
adj​
/ˈædətɪv/Có tính gây nghiện
4Advertise
v​
/ˈædvərtaɪz/Quảng cáo
5Advertisement
n​
/ədˈvɜːtɪsmənt/Mẩu / cái quảng cáo
6Affect
v​
/əˈfekt/Ảnh hưởng
7Balance
n​
/ˈbæləns/Sự cân bằng
8Bracelet
n​
ˈbreɪslət/Vòng tay
9Ban
v​
/bæn/Cấm
10Craft kit
n​
//krɑːft kɪt /Bộ dụng cụ làm thủ công
11Comic
n​
/ˈkɒmɪk/Truyện tranh
12Community
n​
/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
13Cruel
adj​
/ˈkruːəl/Độc ác
14Competitive
adj​
/kəmˈpetətɪv/Mang tính cạnh tranh
15DIY = Do it yourself
abr​
/di:aɪ'waɪ/ = /du: ɪt
jɔːˈself/
Tự làm
16Data
n​
/ˈdeɪtə/Dữ liệu
17Decide (to V)
v​
/dɪˈsaɪd/Quyết định làm gì
18Decision
n​
/dɪˈsɪʒn/Sự quyết định
19(Do) harm to (ST/SB)
v​
/hɑːrm/Làm hại (đến ...)
20(Be) harmful (to)
adj​
/hɑːrmfl/Có hại (đối với ...)
21Exist
v​
/ɪɡˈzɪst/Tồn tại
22Existence
n​
/ɪɡˈzɪstəns/Sự tồn tại

23Eye-tiredness
n​
/aɪ ˈtaɪədnəs/Sự mỏi mắt
24Folk song
n​
/ˈfəʊk sɒŋ/Nhạc dân ca
25Fold
v​
/fəʊld/Gập, gấp
26Get irritated
v​
/get ˈɪrɪteɪtɪd/Nổi cáu, cáu gắt
27(Be) hooked on
adj​
/hʊkt/Rất thích cái gì/ làm gì
28Have effect on
v​
/ɪ'fekt/Có ảnh hưởng đến
29Hang out
v​
/hæŋ aʊt/Đi chơi
30Knitting kit
n​
/ˈnɪtɪŋ kɪt/Bộ dụng cụ đan len
31Keep in touch
v​
/ki:p ɪn tʌtʃ/Giữ liên lạc
32Improve
v​
/ɪmˈpruːv/Cải thiện
33Leisure
n​
/ˈleʒə(r)/Thời gian rảnh
34Melody
n​
/ˈmelədi/Giai điệu
35Message
v​
/ˈmesɪdʒ/Gửi tin nhắn
36Muscle
n​
/ˈmʌsl/Cơ bắp
37Make origami
v​
/meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/Xếp giấy, gấp giấy
38Organise
v​
/ˈɔːɡənaɪz/Tổ chức (cái gì)
39Organisation
n​
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/Tổ chức
40Positive
adj​
/ˈpɒzətɪv/Tích cực
41Pronounce
v​
/prəˈnaʊns/Phát âm
42Puzzle
n​
/ˈpʌzl/Trò chơi câu đố
43Rely (on)
v​
/rɪ'laɪ/Phụ thuộc (vào)
44Relax
v​
/rɪˈlæks/Thư giãn
45Relaxed
adj​
/rɪˈlækst/Cảm thấy thư giãn
46Resort
n​
/rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng
47Prefer ST (to ST)
v​
/prɪˈfɜːr/Thích cái gì (hơn cái gì)
48Preference
n​
/ˈprefrəns/Sự yêu thích
49Savings
n​
/ˈseɪvɪŋ/Tiền tiết kiệm
50Satisfy
v​
/ˈsætɪsfaɪ/Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn
51Snowboarding
n​
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/Trượt tuyết bằng ván
52Surf
v​
/sɜːrf/Lướt (mạng Internet)

53Social
adj​
/ˈsəʊʃl/Về xã hội
54Socialize (with)
v​
/ˈsəʊʃəlaɪz/Hòa đồng (với)
55Solution
n​
/səˈluːʃn/Giải pháp
56Stay in shape
v​
/ steɪ ɪn ʃeɪp/Giữ dáng
57Strange (to)
adj​
/streɪndʒ/Lạ lẫm (đối với ai đó)
58Trick
n​
/trɪk/Mẹo
59Tool
n​
/tu:l/Công cụ, dụng cụ
60Total
adj​
/ˈtəʊtl/Tổng cộng
61Volunteer
n, v​
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/Tình nguyện viên, tình nguyện
làm gì
62Virtual
adj​
/ˈvɜːrtʃuəl/Ảo

PRONUNCIATION

Nguyên âm đơn ngắn
/ʊ/
u (full), oo (wood), ou (could), o (woman)
Nguyên âm đơn dài
/u:/
oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use)
GRAMMAR
Verbs of liking + gerunds / to-infinitives






LIKING
Adore + V-ingE.g. I adore watching movies.
Love + V-ing / to VE.g. She loves learning English.
She loves to learn English.
Enjoy + V-ingE.g. He enjoys listening to music.
Fancy + V-ingE.g. Do they fancy skiing?
Like + V-ing / to VE.g. I like playing football.
I like to play football.
Prefer + V-ing / to VE.g. My sister prefers dancing.
My sister prefers to dance.
Not like + V-ingE.g. I don ’t like eating




DISLIKE
Dislike + V-ingE.g. Does he dislike fishing?
Hate + V-ing / to VE.g. She hates cleaning the house.
Detest + V-ingE.g. They detest getting up early.
Not mind + V-ingE.g. I don't mind cooking.
Expressions used with hobbies

VerbUseExamples
Like= Be keen on
= Be a fan of
= Be interested in
= Be hooked on
= Be addicted to
I'm keen on music. I'm a fan of football.
I’m interested in action movies.
I'm hooked on playing board games.
I'm addicted to playing computer games.
Love= Be obsessed with
= Be mad about
= Be crazy about
She’s obsessed with novels. He’s mad about painting.
She is crazy about taking photos.
Dislike= Be bad at
= Be terrible at
I’m bad at swimming.
I’m terrible at singing.

PRACTICE

PART I. PHONETICS​

Exercise 1. Circle the words with /ʊ/.

could​
full​
sugar
good​
blue​
soon​
book​
cough
woman​
lunch​
Exercise 2. Circle the words with /u:/.

four​
two​
new​
look​
sugar​
food​
town​
soup​
June​
school​
Exercise 3. Find the word which has a different sound in the underlined part.

1. A. foodB. footC. hook
D. wood​
2. A. groupB. shouldC. would
D. could​
3. A. fruitB. suitC. juice
D. build​
4. A. loseB. improveC. movie
D. dove​

5. A. pull B. lunar C. full D.
tập 1
1721834742871.png

tập 2
1721834759286.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--E8. BTBT Global 8 - Bui van Vinh tập 2.docx
    3.8 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--E8. BTBT Global 8 - Bui van Vinh tập 1.docx
    4 MB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    file tài liệu tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 mới sách bài tập tiếng anh lớp 8 cũ pdf sách tiếng anh lớp 8 file pdf tài liệu bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 8 tài liệu giải toán bằng tiếng anh lớp 8 tài liệu học tiếng anh lớp 8 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 8 tài liệu on tập tiếng anh lớp 8 tài liệu ôn toán tiếng anh lớp 8 tài liệu thi ielts 8.0 tài liệu tiếng anh 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh 8 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 8 tài liệu tiếng anh lớp 8 có đáp an tài liệu tiếng anh lớp 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh lớp 8 pdf tải sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 pdf
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,449
    Bài viết
    39,912
    Thành viên
    150,882
    Thành viên mới nhất
    Trương Thị Mỹ Thương
    Top