Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI VÀO 10 MÔN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2022-2023 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 137 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Dấu hiệu just/ ever/ never/ already since + mốc thời gian since + QKĐ, HTHT for + khoảng thời gian so far, not ......yet, up to now, lately, before (cuối câu) twice, three times, many times Công thức chuyển đổi QKĐ ó HTHT 1*. 4 câu đồng nghĩa: The last time + S + V2/ed...+ was + ktg + ago. (in/when) S + haven’t / hasn’t + V3/ed + since/for + time. S + last + V2/ed + ktg + ago. (in + năm / when + mđề) It is/has been + time + since + S + (last) + V2/ed. 2*. Đây là lần đầu tiên làm gì: Đề: S + have/has + not/never + V3/ed + before. → This/It is the first time + S + have/has + V3/ed. 3*. S + started/began + to V/Ving + ktg + ago. (in/when...) = S + have/has + V3/ed + for + ktg. (since + mtg/mđề) [* Chú ý coi chừng đề nó bắt đổi sang thể bị động HTHT] 4*. When + did + S + start/begin + to V/V-ing...? = How long + have/has + S + V3/ed...? = How long ago + did + S + start/begin + to V/V-ing...? = How long is it since + S + V2/ed...? 5. When + was the last time + S + V2/ed...? = When + did + S + last + V1...? | ||
Động từ tobe (+) S + was/ were + O.(-) S + was/ were + not + O. (?) Was/ were + S + O? | Động từ thường (+) S + Ved/ V2 + O.(-) S + did not + V-inf + O. (?) Did + S + V-inf + O? | |
Dấu hiệu Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, ago, last (week/ month/ year/…) in + năm quá khứ When + QKĐ | ||
(+) S + was/ were + V-ing + O. (-) S + was/ were + not + V-ing + O. (?) Was/ were + S + V-ing + O? | ||
Dấu hiệu By + giờ + trạng từ trong quá khứ While + QKTD, QKTD (diễn tả 2 hd xảy ra song song cùng 1 lúc) When + QKĐ, QKTD/ While + QTTD, QKĐ (diễn tả 2 hd xảy ra, hd xảy ra trước chia QKTD, hd xảy ra sau chia QKĐ) |