- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,964
- Điểm
- 113
tác giả
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 3 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 3
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023
IV. Từ vựng từ bài 01 đến bài 10:
Vocabulary Meaning Vocabulary Meaning
Unit 1: Hello
1. Hello/ hi Xin chào I Tôi
2. Goodbye/ bye Tạm biệt Thank you/ thanks Cảm ơn
3. You Bạn How Như thế nào
4. Fine Khỏe I’m / I am Tôi là
Unit 2: Our names
5. Name Tên My Của tôi
6. Old Tuổi Your Của bạn, của các
bạn
7. What Gì, cái gì How old Bao nhiêu tuổi
8. One Số 1 Six Số 6
9. Two Số 2 Seven Số 7
10.Three Số 3 Eight Số 8
11.Four Số 4 Nine Số 9
12.Five Số 5 Ten Số 10
Unit 3: Our friends
13. Friend Bạn, bạn bè Teacher Giáo viên
14. It Nó That Kia, đó
15. Mr Ông, thầy This Đây, này
16. Ms Bà, cô Yes Vâng, có
17. No Không
Unit 4: Our bodies
18. Hand Bàn tay Face Mặt
19. Body Cơ thể Hair Tóc
20. Eye Mắt Mouth Miệng
21. Nose Mũi Ear Tai
22. Touch Chạm vào Open Há (miệng)
Unit 5: My hobbies
23. Hobby Sở thích Drawing Vẽ
trang 2
24. Swimming Bơi Painting Tô màu
25. Dancing Nhảy múa Cooking Nấu ăn
26. Singing Hát Running Chạy
27. Like Thích Walking Đi bộ
Unit 6: Our school
LINK TẢI
CHÚC BẠN THÀNH CÔNG!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 3
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023
IV. Từ vựng từ bài 01 đến bài 10:
Vocabulary Meaning Vocabulary Meaning
Unit 1: Hello
1. Hello/ hi Xin chào I Tôi
2. Goodbye/ bye Tạm biệt Thank you/ thanks Cảm ơn
3. You Bạn How Như thế nào
4. Fine Khỏe I’m / I am Tôi là
Unit 2: Our names
5. Name Tên My Của tôi
6. Old Tuổi Your Của bạn, của các
bạn
7. What Gì, cái gì How old Bao nhiêu tuổi
8. One Số 1 Six Số 6
9. Two Số 2 Seven Số 7
10.Three Số 3 Eight Số 8
11.Four Số 4 Nine Số 9
12.Five Số 5 Ten Số 10
Unit 3: Our friends
13. Friend Bạn, bạn bè Teacher Giáo viên
14. It Nó That Kia, đó
15. Mr Ông, thầy This Đây, này
16. Ms Bà, cô Yes Vâng, có
17. No Không
Unit 4: Our bodies
18. Hand Bàn tay Face Mặt
19. Body Cơ thể Hair Tóc
20. Eye Mắt Mouth Miệng
21. Nose Mũi Ear Tai
22. Touch Chạm vào Open Há (miệng)
Unit 5: My hobbies
23. Hobby Sở thích Drawing Vẽ
trang 2
24. Swimming Bơi Painting Tô màu
25. Dancing Nhảy múa Cooking Nấu ăn
26. Singing Hát Running Chạy
27. Like Thích Walking Đi bộ
Unit 6: Our school
LINK TẢI
CHÚC BẠN THÀNH CÔNG!