- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,564
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập toán cuối năm lớp 4 CÓ ĐÁP ÁN UPDATE 2024 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN CUỐI NĂM
LỚP 4
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚp 4
ÔN TẬP ĐẠI LƢỢNG
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
6 yến 5 kg = ............ kg 300 yến = ............ tấn
3 tấn 5 tạ = ............ kg 1200 kg = ............ tạ
2 tạ 7 yến = ............kg 8000 kg = ............ tấn
5 tạ 8kg = ............kg 305 kg = ............tạ .........kg
7 tấn 45 kg = ............kg 6037 kg = ............tấn ......kg
3
5
tấn = ............kg
3
4
tạ = ............ kg
5 kg 3hg = ............hg 1250 hg = ............kg
12 kg 3 g = ............g 3005 g = ............kg ......g
4 kg 125 g = ............g 109 g = ............ hg .........g
9 kg 7 g = ............ g 370 g = ............dag
15 dag 6 g = ............ g
2. Điền số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm
a. 5
km = ............ m
7 km 235 m = ............ m
150km = ............m
13 m 6 dm = ............ cm
9 m 6cm = ............cm
38 m = ............ mm
16 m 5 mm = ............ mm
b. 8009 m = 8 ......9 ......
902 mm = 9 ......2 ......
19000mm = 19 ......
25000 m = ............ km
7005m = ............km .....m
1380m = .........m
600cm = ........m
709cm = ........m.......cm
12 000mm = ......m
21 075 mm = .....m ......mm
5075 m = 5 ...75.....
3009m = 3 .....9.....
3. Điền số
a. 8 phút = ............giây
9 giờ 5 phút = ............ phút
5 phút 12 giây = ............ giây 4 ngày 4 giờ = ............ giờ
b. 4 thế kỉ = ............ năm 312 phút = ......giờ ......phút
5 thế kỉ 16 năm = ............ năm 75 giây = .........phút
7 thế kỉ 5 năm = ............năm 205 năm = ............ thế kỉ
c.
1
5
phút = ............giây
1
3
giờ = ............phút
1
4
phút = ............giây
1
8
ngày = ............giờ
1
4
thế kỉ = ............ năm
2
3
giờ = ............phút
1
2
thế kỉ = ............năm
4
5
phút = ............giây
1
3
thế kỉ = ............năm
4. Điền số
210 dm2
= ............cm2
1100 cm2
= ............dm2
5dm2
18cm2
= ............cm2 2300 dm2
= ............ m2
1m2 38dm2
= ............dm2 415 cm2
= ......dm2 ......cm2
16m2
= ............cm2 40 007 dm2
= ......m2.....cm2
1 km2
= ............m2 1 000 235 m2
= .....km2......m2
12 km2 376m2
= ............m2 8m2
6cm2
= ............cm2
5. Điền dấu < , >, =
a. 3 tấn 59 kg .......... 3059kg 10 yến ......1000kg
8 tạ 8 kg .......... 880 kg 2kg .......... 2 hg
9 kg 97 g ...........9700g 15kg .........1500g
5 tạ ......... 500kg 408 tấn ........ 40800 kg
b. 1 phút ...... 60 giây 12 giờ ..........
Tải về tại đây:
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN CUỐI NĂM
LỚP 4
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚp 4
ÔN TẬP ĐẠI LƢỢNG
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
6 yến 5 kg = ............ kg 300 yến = ............ tấn
3 tấn 5 tạ = ............ kg 1200 kg = ............ tạ
2 tạ 7 yến = ............kg 8000 kg = ............ tấn
5 tạ 8kg = ............kg 305 kg = ............tạ .........kg
7 tấn 45 kg = ............kg 6037 kg = ............tấn ......kg
3
5
tấn = ............kg
3
4
tạ = ............ kg
5 kg 3hg = ............hg 1250 hg = ............kg
12 kg 3 g = ............g 3005 g = ............kg ......g
4 kg 125 g = ............g 109 g = ............ hg .........g
9 kg 7 g = ............ g 370 g = ............dag
15 dag 6 g = ............ g
2. Điền số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm
a. 5
km = ............ m
7 km 235 m = ............ m
150km = ............m
13 m 6 dm = ............ cm
9 m 6cm = ............cm
38 m = ............ mm
16 m 5 mm = ............ mm
b. 8009 m = 8 ......9 ......
902 mm = 9 ......2 ......
19000mm = 19 ......
25000 m = ............ km
7005m = ............km .....m
1380m = .........m
600cm = ........m
709cm = ........m.......cm
12 000mm = ......m
21 075 mm = .....m ......mm
5075 m = 5 ...75.....
3009m = 3 .....9.....
3. Điền số
a. 8 phút = ............giây
9 giờ 5 phút = ............ phút
5 phút 12 giây = ............ giây 4 ngày 4 giờ = ............ giờ
b. 4 thế kỉ = ............ năm 312 phút = ......giờ ......phút
5 thế kỉ 16 năm = ............ năm 75 giây = .........phút
7 thế kỉ 5 năm = ............năm 205 năm = ............ thế kỉ
c.
1
5
phút = ............giây
1
3
giờ = ............phút
1
4
phút = ............giây
1
8
ngày = ............giờ
1
4
thế kỉ = ............ năm
2
3
giờ = ............phút
1
2
thế kỉ = ............năm
4
5
phút = ............giây
1
3
thế kỉ = ............năm
4. Điền số
210 dm2
= ............cm2
1100 cm2
= ............dm2
5dm2
18cm2
= ............cm2 2300 dm2
= ............ m2
1m2 38dm2
= ............dm2 415 cm2
= ......dm2 ......cm2
16m2
= ............cm2 40 007 dm2
= ......m2.....cm2
1 km2
= ............m2 1 000 235 m2
= .....km2......m2
12 km2 376m2
= ............m2 8m2
6cm2
= ............cm2
5. Điền dấu < , >, =
a. 3 tấn 59 kg .......... 3059kg 10 yến ......1000kg
8 tạ 8 kg .......... 880 kg 2kg .......... 2 hg
9 kg 97 g ...........9700g 15kg .........1500g
5 tạ ......... 500kg 408 tấn ........ 40800 kg
b. 1 phút ...... 60 giây 12 giờ ..........
Tải về tại đây:
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!