Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,627
Điểm
113
tác giả
Giáo án tiếng anh 10 global success theo cv 5512 + Bài tập tiếng anh 10 có đáp án năm 2024-2025 update được soạn dưới dạng file word gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải Giáo án tiếng anh 10 global success theo cv 5512, Bài tập tiếng anh 10 có đáp án về ở dưới.
Unit 1: FEELINGS

I. VOCABULARY

- advice
/əd'vaɪs/ (n) : lời khuyên

- advise /əd'vaɪz/ (v) : khuyên ai

- to advise sb to do sth : khuyên ai làm gì

Example: Doctors advised the patient to have surgery.

- argue /'ɑ:gju:/ (v) : tranh luận

- argument /'ɑ:gjumənt/ (n) : sự tranh luận

- ask somebody out : mời ai đi chơi, mời ai đó đi hẹn hò

Example: At first he was too shy to ask her out.

(Lúc đầu anh ấy quá nhút nhát đến mức không thể mời cô ấy đi chơi.)


- to ask sb for sth : hỏi (xin) ai cái gì

Example: I ask my teacher for his advice.

(Tôi hỏi giáo viên của tôi xin lời khuyên)


- blood /blʌd/ (n) : máu

- bleed /bli:d/ (v) : chảy máu (= to loose blood)

- bruise /bru:z/ (n) : vết thâm tím, vết bầm

- burn /bɜ:n/ (v) (n) : (v) cháy, làm bỏng; (n) vết bỏng

- cross /krɒs/ (adj) : bực mình, cáu gắt (= annoyed; angry)

- be cross with : khó chịu, giận dữ với ai

Example: My Mom gets cross (with me) if I leave the kitchen in a mess. (Mẹ tôi sẽ cáu gắt nếu tôi để nhà bếp bừa bộn.)

- childish /'tʃaɪl.dɪʃ/ (adj) : thuộc trẻ con, như trẻ con

Example: Don't be so childish. (Đừng trẻ con như thế.)

- cruel /'kru:.əl/ (adj) : độc ác, tàn nhẫn

YOPO.VN---- DIỄN ĐÀN TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI...
- scare /skeə(r)/ (v) : làm ai hoảng sợ (= to frighten sb)

- scary /'skeəri/ (adj) : đáng sợ (= frightening)

- disguise /dɪs'gaɪz/ (v) : cải trang

Example: He disguised himself by wearing a false beard.

(Anh ta cải trang bang cách đeo râu giả.)


- excuse /ɪk'skju:s/ (n) : lời biện hộ, lời bào chữa

- to make an excuse : bào chữa hay lấy cớ cho việc gì

Example:

- I don’t want to make an excuse right now.

(Tôi không muốn bào chữa ngay bây giờ).

- He might sometimes make an excuse to sit next to you.

(Đôi khi anh ta có thể lấy một cái cớ để ngồi bên cạnh bạn).


- enormous /ɪ'nɔ:.məs/ (adj) : to lớn, khổng lồ (= extremely large)

- falư trip/ slip over : vấp phải

Example: Sam came into the house and fell over a kitchen chair.

(Sam đi vào nhà và vấp phải một cái ghế ở nhà bếp.)


- good manners /gʊd'mæn ərz/ (n) : cách cư xử tốt

- good quality /gʊd 'kwɒl.ə.ti/ (n) : phẩm chất, đức tính tốt

- to have a word with somebody : nói ngắn gọn/ nói nhanh với ai

Example: I will have a word with him before he goes home tonight.

(Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy trước khi anh ấy về nhà tôi nay.)


- hard- working /'hɑrd'wɜr.kɪŋ/ (adj) : chăm chỉ

- injury /'cn.ʤər.i/ (n) : tổn thương, vết thương

- injure /'ɪn.ʤər/ (v) : bị thương, làm ai bị thương

- to own up (to st/to doing st) : thú tội (= confess to sb/ doing st)

- panic /'pæn.ɪk/ (v) (n) : (v) hốt hoảng; (n) sự hốt hoảng

- panicking/ panicked (thêm “k”+ “ed” hoặc “ing”)

Example:

- I got into a panic when I found the door was locked.

(Tôi hoảng hốt khi nhận thấy cửa khóa.)

- I panicked when I saw smoke coming out of the engine.

(Tôi hốt hoảng khi thấy động cơ bốc khói.)


- predictable /prɪ'dɪk.tə.bəl/ (adj) : có thể đoán trước

- prank /præŋk/ (n, v) : trò đùa tinh nghịch

- to play pranks on sb : chơi khăm ai, đùa nghịch ai

Example: She’s always playing pranks on her little brother.

(Cô ta lúc nào cũng chơi khăm đứa em trai của mình.)


- reserved /rɪ'zɜ:vd/ (adj) : kín đáo, dè dặt

Example: British people are rather reserved.

(Người Anh khá dè dặt.)


- relieved /rɪ'lɪ:vd/ (adj) : thanh thản, nhẹ nhõm

- sprain /spreɪn/ (v,n) : sự bong gân, sự trật khớp

YOPO.VN---- DIỄN ĐÀN TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI...
- sprain your ankle/ wrist : bong gân cổ chân/ cổ tay

- stereotype /'steriətaɪp/ (n) : khuôn mẫu, rập khuôn

- suspect /sə'spekt/ (v) : nghi ngờ

- be suspicious of /sə'spɪʃ.əs/ (adj) : nghi ngờ về

- silly /'sɪl.i/ (adj) : ngớ ngẩn; khờ dại, ngờ nghệch

- humour /'hju:mə(r)/ (n) : sự hài hước

- sense of humour /sɛns əv 'hju:mə/ (n) : khiếu hài hước



A. Một số cụm tính từ đi kèm với giới từ thông dụng trong tiếng Anh để nói về cảm xúc

1. be anxious about something : lo lắng về

2. be anxious for somebody : lo lắng cho ai

3. be ashamed of st/ sb : hổ thẹn về

4. be bored with/ of st : buồn chán về

5. be confused about st : rối rắm về

6. be cross with sb : giận dữ với/ về

7. be delighted with / at/ by/ about st : vui vẻ với, hài lòng với

8. be disappointed at/ by/ about st : thất vọng về

9. be envious of sb/st : ghen tỵ với

10. be embarrassed about/at : bối rối về

11. be excited about/ at/ by/ for st : hào hứng về

12. be frightened of/ about st : hoảng sợ về

13. be proud of sb/st : tự hào về ai/ cái gì

14. be shocked at/ by : bị sốc bởi

15. be suspicious of/ about sb/st : nghi ngờ về

16. be upset about/ at/ over st : buồn về

Examples:

- He was really upset over not getting the present.

- They became suspicious of his behaviour and contacted the police.

- He seemed anxious about the meeting.


B. Phrases to remember

1. to get into trouble with sb/ st : gặp rắc rối với

2. to give sb a call = to phone sb = to call sb : gọi điện thoại cho ai

3. to make an excuse : viện cớ, viện lý do

4. to tell the truth : nói thật

5. to tell a lie/ to tell lies : nói dối

6. be related to : liên quan đến

7. be keen on = be fond of : thích, say mê về

8. be positive about st : tích cực/ lạc quan về

YOPO.VN---- DIỄN ĐÀN TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI...


WORD FORM

Noun
Verb
Adjective
Adverb
1anxiety: sự lo lắnganxious: lo âu, lo lắnganxiously: một cách lo lắng
2amusement: sự thích thú, sự vui chơi; trò vuiamuse: làm ai cười; tiêu khiển, giải tríamused: buồn cười, tức cười
amusing: vui; thú vị
amusingly: một cách thú vị
3boredom: sự buồn chánbore: làm phiền, gây buồn chánbored (with): bị chán
boring: tẻ nhạt
boringly
4embarrassment: sự bối rốiembarrass: làm ai bối rối, hổ thẹnembarrassed: bị bối rối, hổ thẹn
embarrassing: gây bối rối, hổ thẹn
embarrassingly: một cách bối rối
5excitement: sự phấn khích; điều thú vịexcite: gây hứng thú; làm kích độngexcited: vui mừng, hào hứng
exciting: thú vị, gây hứng thú
excitedly: một cách vui mừng
excitingly: một cách thú vị
6entertainment: sự giải trí; tiết mục giải tríentertain: giải trí, chiêu đãientertaining: thú vị, vui nhộnentertainingly: một cách thú vị
7disappointment: sự thất vọngdisappoint: gây thất vọngdisappointed: bị thất vọng
disappointing: gây thất vọng
disappointingly: một cách đáng thất vọng
8fright: sự sợ hàifrighten: làm sợ hãifrightened: bị sợ hãi
frightening: đáng/ gây sợ hãi
frighteningly: một cách sợ hãi
9satisfaction: sự thỏa mãn; sự hài lòngsatisfy: làm hài lòng; thỏa mãnsatisfied: hài lòng, thỏa mãn
satisfying: làm hài lòng
satisfyingly: một cách hài lòng
10suspect: kẻ tình nghi
suspicion: sự nghi ngờ
suspect: nghi ngờsuspicious: nghi ngờsuspiciously: một cách đáng nghi ngờ


VOCABULARY PRACTICE

Exercise 1. Complete the sentences using the words or phrases in the box. There are more words than needed.


enormous​
bruise​
predictable​
frightened​
pain​
reserved​
ashamed​
pranks​
relieved​
moving​
made​
tell​
exciting​
fell over​
exhausted​
suspected​
advice​
childish​
sense of humour​
injured​


1. I __________ that there was something wrong with the engine.

2. Her husband was clearly __________ when we offered to pay for the damage.

3. They are very __________ people, the English. It takes some time to get to know them.

4. I felt __________ because it was dark in the house and I was alone.

5. She was seriously __________ in a riding accident.

6. He has an __________ amount of work to finish before Friday.

7. Her grandmother slipped on the ice and __________ .

YOPO.VN---- DIỄN ĐÀN TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI...
8. I’ve got a big black __________ where I banged my arm.

9. He used to play __________ on his friends when he was young.

10. Is it always wrong to __________ a lie?

11. I __________ an excuse and left the party early.

12. I don’t find computer games very __________ .

13. My teacher once gave me some useful __________ .

14. He said he wouldn't go out with us if Jerry was going too - he's so __________ !

15. The drug is usually effective but unfortunately the side effects are not always _______.

16. I’ve got a __________ in my shoulder.

17. I felt __________ of the things I’d said to him.

18. We all cried at the end of the film - it was so __________ .

19. He was so __________ that he slept for hours.

20. It’s vital to have a __________ in this job.

Exercise 2. Choose the word which is CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

1. I’ve got a difficult, important exam tomorrow. I’m feeling a little bit worried.

A. happy B. relieved C. anxious D. relaxed

2. Our mother will be angry when she finds out about the broken vase.

A. comfortable B. cross C. generous D. confused

3. She frightened the hell out of me when she said she had to go into hospital.

A. amused B. disappoints C. confused D. scared

4. I see people who have opportunities I don't have, and I get jealous.

A. envious B. satisfied C. amused D. suspicious

5. I kept on struggling forward, even though I knew it was hopeless.

A. hopeful B. scared C. disappointing D. useful

Exercise 3. Choose the word which is OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

1. To be fair, she was a good- hearted woman who tried to do her best.

A. humane B. cruel C. kindhearted D. kind

2. His body was covered in tiny red spots.

A. enormous B. small C. little D. medium

3. They lived in a/ an ordinary three- bedroomed house.

A. normal B. general C. high quality D. good quality

4. Her son was too lazy to get out of bed.

A. careless B. tired C. hard- working D. passive

5. He always stays calm under pressure.

A. frightened B. panic C. cool D. comfortable

1723000271332.png



THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--BÀI GIẢNG LỜI GIẢI CHI TIẾT TA10 GLOBAl.zip
    731.7 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--BÀI GIẢNG TA10 GLOBAlUnit 5. AMBITION.docx
    78.7 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--BÀI GIẢNG TA10 GLOBAlUnit 6 - MONEY.docx
    80.8 KB · Lượt xem: 1
  • yopo.vn--BÀI GIẢNG TA10 GLOBAlUnit 7 - TOURISM.docx
    84.4 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--BÀI GIẢNG TA10 GLOBAlUnit 8 - SCIENCE.docx
    77.6 KB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    giáo án bám sát tiếng anh 10 violet giáo án dạy thêm tiếng anh 10 giáo án dạy thêm tiếng anh 10 thí điểm giáo án dạy thêm tiếng anh lớp 10 giáo án môn tiếng anh lớp 10 giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án phát triển năng lực tiếng anh 10 giáo án phụ đạo tiếng anh 10 hk2 giáo án powerpoint tiếng anh 10 thí điểm giáo án powerpoint tiếng anh lớp 10 giáo án tiếng anh 10 giáo án tiếng anh 10 bài 1 giáo án tiếng anh 10 bài 5 giáo án tiếng anh 10 cả năm giáo án tiếng anh 10 chương trình mới giáo án tiếng anh 10 cũ giáo an tiếng anh 10 cũ theo công văn 5512 giáo án tiếng anh 10 hệ 10 năm giáo án tiếng anh 10 hệ 7 năm giáo án tiếng anh 10 mới giáo an tiếng anh 10 sách cũ giáo án tiếng anh 10 sách mới giáo án tiếng anh 10 sách mới theo công văn 5512 giáo án tiếng anh 10 theo cv 5512 giáo án tiếng anh 10 thí điểm giáo án tiếng anh 10 thí điểm tập 2 giáo án tiếng anh 10 thí điểm unit 1 giáo án tiếng anh 10 thí điểm unit 2 giáo án tiếng anh 10 thí điểm unit 6 giáo án tiếng anh 10 thí điểm unit 7 giáo án tiếng anh 10 thí điểm violet giáo án tiếng anh 10 unit 1 giáo án tiếng anh 10 unit 1 family life giáo án tiếng anh 10 unit 1 family life speaking giáo án tiếng anh 10 unit 1 reading giáo án tiếng anh 10 unit 11 writing giáo án tiếng anh 10 unit 12 language focus giáo án tiếng anh 10 unit 13 reading giáo án tiếng anh 10 unit 14 reading giáo án tiếng anh 10 unit 2 language focus giáo án tiếng anh 10 unit 2 school talks speaking giáo án tiếng anh 10 unit 2 your body and you giáo án tiếng anh 10 unit 3 giáo án tiếng anh 10 unit 3 music giáo án tiếng anh 10 unit 3 reading giáo án tiếng anh 10 unit 3 speaking giáo án tiếng anh 10 unit 4 for a better community giáo án tiếng anh 10 unit 5 giáo án tiếng anh 10 unit 5 reading giáo án tiếng anh 10 unit 6 giáo án tiếng anh 10 unit 6 gender equality giáo án tiếng anh 10 unit 6 reading giáo án tiếng anh 10 unit 6 writing giáo án tiếng anh 10 unit 8 new ways to learn giáo an tiếng anh 10 violet giáo án tiếng anh 11 unit 10 reading giáo án tiếng anh 6 hệ 10 năm giáo án tiếng anh 6 unit 10 getting started giáo án tiếng anh 7 hệ 10 năm giáo án tiếng anh 7 unit 10 a1 giáo án tiếng anh 7 unit 10 getting started giáo án tiếng anh 8 unit 10 read giáo án tiếng anh lớp 10 giáo án tiếng anh lớp 10 bài 1 giáo án tiếng anh lớp 10 cơ bản trọn bộ giáo án tiếng anh lớp 10 học kì 2 giáo án tiếng anh lớp 10 mới nhất giáo án tiếng anh lớp 10 sách cũ giáo án tiếng anh lớp 10 sách mới giáo án tiếng anh lớp 10 thí điểm giáo án tiếng anh lớp 10 thí điểm trọn bộ giáo án tiếng anh lớp 10 unit 1 giáo án tiếng anh lớp 10 unit 1 a day in the life of giáo án tiếng anh lớp 10 unit 1 family giáo án tiếng anh lớp 10 unit 10 writing giáo án tiếng anh lớp 10 unit 12 music speaking giáo án tiếng anh lớp 10 unit 12 writing giáo án tiếng anh lớp 10 unit 13 films and cinema giáo án tiếng anh lớp 10 unit 2 writing giáo án tiếng anh lớp 10 unit 3 giáo án tiếng anh lớp 10 unit 4 writing giáo án tiếng anh lớp 10 unit 9 language focus giáo án tiếng anh lớp 10 violet giáo án tiếng anh lớp 11 unit 10 writing giáo án tiếng anh lớp 6 hệ 10 năm giáo án tiếng anh lớp 7 unit 10 sources of energy giáo án tiếng anh nâng cao lớp 10 giáo án tự chọn tiếng anh 10 cơ bản giáo án tự chọn tiếng anh 10 thí điểm giáo án tự chọn tiếng anh 10 thí điểm violet giáo án điện tử tiếng anh 10 mới soạn giáo án tiếng anh lớp 10 đáp án sách giáo khoa tiếng anh 10 đáp án sách giáo khoa tiếng anh 10 mới
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,703
    Bài viết
    40,166
    Thành viên
    152,351
    Thành viên mới nhất
    PHAMDUNG92
    Top