yopoteam
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 29/1/21
- Bài viết
- 273
- Điểm
- 18
tác giả
Giáo an toán lớp 4 theo chương trình mới BỘ CÁNH DIỀU UPDATE NĂM 2024-2025 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải giáo an toán lớp 4 theo chương trình mới, giáo án toán lớp 4 cánh diều về ở dưới.
đăng lại KHBD Toán 4 để các thầy cô xem lại và chuẩn bị cho năm học mới!
LINK
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
đăng lại KHBD Toán 4 để các thầy cô xem lại và chuẩn bị cho năm học mới!
- Môn Toán- Bộ sách Cánh Diều
Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) | Ghi chú | ||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học | |||
1 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T1) | 1 | ||
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000(T2) | 1 | ||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 1 | ||||
Ôn tập về hình học và đo lường(T2) | 1 | ||||
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 1 | ||||
2 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Các số trong phạm vi 1 000 000 | 1 | ||
Các số trong phạm vi 1 000 000(TT- T1) | 1 | ||||
Các số trong phạm vi 1 000 000(TT- T2) | 1 | ||||
Các số có nhiều chữ số | 1 | ||||
Các số có nhiều chữ số (TT- T1) | 1 | ||||
3 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Các số có nhiều chữ số (TT- T2) | 1 | ||
Luyện tập | 1 | ||||
So sánh các số có nhiều chữ số (T1) | 1 | ||||
So sánh các số có nhiều chữ số (T2) | 1 | ||||
Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T1) | 1 | ||||
4 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T2) | 1 | ||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Số tự nhiên và dãy số tự nhiên | 1 | ||||
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | 1 | ||||
5 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Yến, tạ, tấn (T1) | 1 | ||
Yến, tạ, tấn (T2) | 1 | ||||
Giây | 1 | ||||
Thế kỉ | 1 | ||||
Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T1) | 1 | ||||
6 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T2) | 1 | ||
Luyện tập | 1 | ||||
Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | 1 | ||||
Đơn vị đo góc.Độ (T1) | 1 | ||||
Đơn vị đo góc.Độ (T2) | 1 | ||||
7 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T1) | 1 | ||
Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T2) | 1 | ||||
Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T1) | 1 | ||||
Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T2) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
8 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | 1 | ||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | ||||
Em vui học Toán (T1) | 1 | ||||
Em vui học Toán (T2) | 1 | ||||
9 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Phép công, phép trừ (T1) | 1 | ||
Phép công, phép trừ (T2) | 1 | ||||
Các tính chất của phép cộng | 1 | ||||
Tìm số trung bình cộng(T1) | 1 | ||||
KTGHK1 | 1 | ||||
10 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Tìm số trung bình cộng(T2) | 1 | ||
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T1) | 1 | ||||
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T2) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T2) | 1 | ||||
11 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Nhân với số có một chữ số (T1) | 1 | ||
Nhân với số có một chữ số (T2) | 1 | ||||
Nhân với số có hai chữ số (T1) | 1 | ||||
Nhân với số có hai chữ số (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
12 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | 1 | ||
Các tính chất của phép nhân | 1 | ||||
Luyện tập | 1 | ||||
Nhân với 10,100,1000,… | 1 | ||||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
13 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | 1 | ||
Chia cho số có một chữ số (T1) | 1 | ||||
Chia cho số có một chữ số (T2) | 1 | ||||
Chia cho số 10,100,1000,… | 1 | ||||
Chia cho số có hai chữ số (T1) | 1 | ||||
14 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Chia cho số có hai chữ số (T2) | 1 | ||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Chia cho số có hai chữ số ( TT- T1) | 1 | ||||
Chia cho số có hai chữ số (TT-T2) | 1 | ||||
15 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T1) | 1 | ||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Thương có chữ số 0 (T1) | 1 | ||||
Thương có chữ số 0 (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
16 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | 1 | ||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T2) | 1 | ||||
Ước lượng tính (T1) | 1 | ||||
Ước lượng tính (T2) | 1 | ||||
17 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập | 1 | ||
Biểu thức có chứa chữ (T1) | 1 | ||||
Biểu thức có chứa chữ (T1) | 1 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | ||||
18 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Em vui học Toán (T1) | 1 | ||
Em vui học Toán (T2) | 1 | ||||
Ôn tập chung (T1) | 1 | ||||
Ôn tập chung (T2) | 1 | ||||
KTCHK1 | 1 | ||||
19 | Chủ đề III/ Phân số | Khái niệm về phân số (T1) | 1 | ||
Khái niệm về phân số (T2) | 1 | ||||
Khái niệm về phân số (TT) | 1 | ||||
Phân số và phép chia số tự nhiên (T1) | 1 | ||||
Phân số và phép chia số tự nhiên (T2) | 1 | ||||
20 | Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập | 1 | ||
Phân số bằng nhau(T1) | 1 | ||||
Phân số bằng nhau(T2) | 1 | ||||
Tính chất cơ bản của phân số (T1) | 1 | ||||
Tính chất cơ bản của phân số (T2) | 1 | ||||
21 | Chủ đề III/ Phân số | Rút gọn phân số (T1) | 1 | ||
Rút gọn phân số (T2) | 1 | ||||
Quy đồng mẫu số các phân số (T1) | 1 | ||||
Quy đồng mẫu số các phân số (T2) | 1 | ||||
So sánh hai phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | ||||
22 | Chủ đề III/ Phân số | So sánh hai phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | ||
So sánh hai phân số khác mẫu số (T1) | 1 | ||||
So sánh hai phân số khác mẫu số (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
23 | Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập chung (T1) | 1 | ||
Luyện tập chung (T2) | 1 | ||||
Hình bình hành | 1 | ||||
Hình thoi | 1 | ||||
Mét vuông (T1) | 1 | ||||
24 | Chủ đề III/ Phân số | Mét vuông (T2) | 1 | ||
Đề - xi- mét vuông (T1) | 1 | ||||
Đề - xi- mét vuông (T2) | 1 | ||||
Mi- li- mét vuông (T1) | 1 | ||||
Mi- li- mét vuông (T2) | 1 | ||||
25 | Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập chung (T1) | 1 | ||
Luyện tập chung (T2) | 1 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | ||||
Em vui học Toán (T1) | 1 | ||||
26 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Em vui học Toán (T2) | 1 | ||
Cộng các phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | ||||
Cộng các phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | ||||
Trừ các phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | ||||
Trừ các phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | ||||
27 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Luyện tập (T1) | 1 | ||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Cộng các phân số khác mẫu số (T1) | 1 | ||||
Cộng các phân số khác mẫu số (T2) | 1 | ||||
KTGHK2 | 1 | ||||
28 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Trừ các phân số khác mẫu số (T1) | 1 | ||
Trừ các phân số khác mẫu số (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
29 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Luyện tập chung (T2) | 1 | ||
Phép nhân phân số (T1) | 1 | ||||
Phép nhân phân số (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
30 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Tìm phân số của một số (T1) | 1 | ||
Tìm phân số của một số (T2) | 1 | ||||
Luyện tập (T1) | 1 | ||||
Luyện tập (T2) | 1 | ||||
Phép chia phân số (T1) | 1 | ||||
31 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Phép chia phân số (T2) | 1 | ||
Luyện tập chung (T1) | 1 | ||||
Luyện tập chung (T2) | 1 | ||||
Luyện tập chung (TT-T1) | 1 | ||||
Luyện tập chung (TT-T2) | 1 | ||||
32 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Dãy số liệu thống kê (T1) | 1 | ||
Dãy số liệu thống kê (T2) | 1 | ||||
Biểu đồ cột (T1) | 1 | ||||
Biểu đồ cột (T2) | 1 | ||||
Kiểm đếm số lần xuất hiện của một sự kiện | 1 | ||||
33 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | ||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | ||||
Em vui học Toán (T1) | 1 | ||||
Em vui học Toán (T2) | 1 | ||||
Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T1) | 1 | ||||
34 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T2) | 1 | ||
Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T1) | 1 | ||||
Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T2) | 1 | ||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 1 | ||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | 1 | ||||
35 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T1) | 1 | ||
Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T2) | 1 | ||||
Ôn tập chung (T1) | 1 | ||||
Ôn tập chung (T2) | 1 | ||||
KTCHK2 | 1 |
LINK
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!