Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,627
Điểm
113
tác giả
Ngữ pháp tiếng anh lớp 11 chương trình mới (Cơ Bản và Nâng Cao) TẬP II BÙI VĂN VINH FILE WORD được soạn dưới dạng file word gồm 107 trang. Các bạn xem và tải ngữ pháp tiếng anh lớp 11 chương trình mới về ở dưới.
NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH
(Cơ Bản và Nâng Cao)
TẬP II

CONTENT
PART 1. Verb form (Dạng của động từ - To-Infinitives/ Bare Infinitives/ Gerunds)
PART 2. Word form
(Từ loại)
PART 3. Inversion (Đảo ngữ)
PART 4. Tag questions (Câu hỏi đuôi)
PART 5. Expression of quantity (Biểu thị số lượng)
Some
Any
Little, a little, few, a few
Much – many – a lot of/ lots of – a great deal of – a large number of
All – most – some – no – all – all of – most of – some of – none of.
Every, each PART 6. Modal verbs
SIMPLE MODAL
(Các loại động từ khuyết thiếu cơ bản)
CÂU PHỎNG ĐOÁN
PART 7. Phrasal verbs
(Cụm động từ)
PART 8. Articles (Mạo từ)
PART 9. Prepositions (Giới từ)
PART 10. Participles (Phân từ V-ing/ Having Vp2) PART 11. The other, The others, Another and Others PART 12. Connecting words (Từ nối)


PART 13: As if, As though, It’s high time, It’s time, Would rather
PART 14. Adjective order
(Sắp xếp tính từ)
PART 15. Subjunctive (Thể giả định)
PART 16. Adverb clauses and phrases (Cụm từ và mệnh đề trạng ngữ)
Cụm từ chỉ mục đích:
So as to/ in order to/ so that/ in order that.
Các mệnh đề kết quả: Too…to, enough…to, so…that, such…that.
Mệnh đề nguyên nhân: Because/because of, as, due to, in view of, owing to.
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ: Although, despite, in spite of, much as.
Mệnh đề thời gian: When, while, as soon as, since, after, before, until.
Mệnh đề điều kiện: If, unless, in case, as long as, but for, provide, suppose.
PART 17. Either, Neither
, So, Too.
PART 18. Either... or, Neither ... nor
, Both ... and, Not only
... but also.
PART 19. Reading skills
(Kỹ năng đọc hiểu) PART 20. Completing skills (Kỹ năng điền từ) PART 21. Confusing words (Các từ nhầm lẫn) PART 22. Make and do
PART 23. Irregular verbs
(Bảng động từ bất quy tắc)


PART 1: VERB FORM (DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ)
(TO-INFINITIVES/ BARE INFINITIVES/ GERUNDS)
LÝ THUYẾT

VERB + GERUNDS (Ving):​


- advisekhuyên- missnhớ, nhỡ (tàu,xe…)
- anticipateđánh giá cao- postponehoãn lại
- avoidtránh- practiceluyện tập
- be/get used to quen với - quit/give up bỏ
- can’t helpko thể ko- object tophản đối
- can’t standko chịu được- recallnhớ
- ceasechấm dứt- recollecthồi tưởng
- completehoàn thành- resentganh tỵ
- considerxem xét- resistcưỡng lại
- delayhoãn lại- riskmạo hiểm
- denytừ chối- suggestđề nghị
- dreadkinh sợ- toleratekhoan dung
- discussbàn bạc- understand hiểu
- dislikeko thích- there’s no point in vô ích
- endurechịu đựng- sit/stand/lie + t/ngữ chỉ nơi chốn
- enjoythích, tận hưởng- It’s no use ko ích gì
- escapetrốn thoát- It’s no good ko tốt
- excusebào chữa- It’s (not) worth chẳng xứng đáng
- faceđối mặt- spend/waste(time/$...)(on) trải qua, tiêu tốn
- finishxong- lool forward to trông đợi
- forgivetha thứ- with a view to có quan điểm
- imagine/fancy tưởng tượng - have (difficult/trouble/fun) gặp khó khăn
- involveđòi hỏi- a waste of $/time lãng phí tiền bạc/ thời gian
- keepcứ, liên tục- regret hối hận, hối tiếc
- mentionđề cập- prefer Ving…to Ving…thích gì hơn...
- mindphiền, ngại, nề hà- S + get used to / be used to + Ving
* Các động từ theo sau giới từ đều chia ở V_ing:

VERB + To V-infinitives:​


- affordđủ khả năng- hopehy vọng
- agreeđồng ý- learnhọc
- aimcó mục đích- managexoay xở
- appeardường như- offermời
- arrangesắp xếp- planhoạch định



- askhỏi xin- pretendgiả vờ
- attemptnỗ lực- promisehứa
- be aboutsắp,định làm gì- requireyêu cầu
- begvan xin- refusetừ chối
- carequan tâm- seemdường như
- claimnói, tuyên bố- strugglephấn đấu
- consentbằng lòng- swearthề
- choosechọn- set outlập ra
- daredám- tendcó khuynh hướng
- decidequyết định- threatenđe dọa
- demandđòi- troublecó vấn đề
- deservexứng đáng- volunteertình nguyện
- determinequyết tâm- waitchờ
- do one’s best cố hết sức- wantmuốn
- expect mong đợi- would likemuốn
- fail thất bại- wishmong ước
- guarantee bảo đảm- used tođã từng
- hesitate ngần ngại, do dự- It’s + adjthật adj để làm j
III. VERB + sb + V-infinitives:
- letđể, cho phép- help giúp đỡ
- makebuộc, bắt- have nhờ, yêu cầu
- getnhờ, thuyết phục- would rather thích hơn
- had bettertốt hơn nên- modal verbs
IV. VERB (GIÁC QUAN) + OBJECT + V/ V-ing:
- see- notice- watch- look at
observe
smell
hear
catch
listen to
find
- feel​
  • V-infi: nếu nghe/thấy toàn bộ hành động từ đầu đến cuối.
Ex: I saw my friend run down the street.​
  • V-ing: nếu nghe/thấy 1 phần hành động đang xảy ra.
Ex: I saw my friend running down the street.​

VERB + to V/ V-ing (KO KHÁC NHAU VỀ NGHĨA)​

intend - advise - encourage - allow
forbid - permit - admit - recomment
Nếu sau những từ trên ko có tân ngữ thì có thể dùng V-ing
Nếu sau những từ trên tân ngữ thì buộc phải dùng to V
begin - start - continue - like
love - hate - can’t stand - can’t bear
Phải dùng START/BEGIN với “to V” trong 2 trường hợp sau:



Khi động từ START/BEGIN được dùng ở hình thức tiếp diễn. When I got off the train, it was beginning/starting to rain.

Theo sau động từ START/BEGIN là 2 động từ UNDERSTAND, REALIZE. She began to understand/ to realize what he wanted.

VERB + to V/ V-ing: (KHÁC NHAU VỀ NGHĨA)​

  • Stop to V : dừng lại để làm gì. - Try to V : cố gắng làm điều gì.
V_ing : chấm dứt 1 việc gì. V_ing : thử làm j xem kết quả ra sao.​

  • Prefer to V : thích làm 1 việc gì đó. - Like to V : muốn, quen làm điều gì.
V_ing : thích việc gì đó. V_ing : thích làm điều gì.​

  • Needto V : cần phải làm gì (chủ động). – Agree to V : đồng ý làm gì đó.
V_ing : cần phải được làm gì(bị động). V_ing : đồng ý chuyện gì đó.​

1722691865593.png


- Mean to V : có ý định/kế hoạch.- Propose to V: có ý định/ kế hoạch
V_ing : yêu cầu.V_ing: gợi ý/ đề nghị.
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--Bùi Văn Vinh tập 2.docx
    505.8 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 bài tập ôn 12 thì tiếng anh bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 13 14 bài tập ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 3 unit 12 bài tập ôn thi tốt nghiệp tiếng anh 12 bài tập tiếng anh lớp 12 ôn thi đại học các dạng đề ôn tập tiếng anh lớp 12 file ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file tài liệu tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì tiếng anh 12 ôn tập hk1 môn tiếng anh 12 ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập học kì 2 tiếng anh 12 violet ôn tập kiến thức tiếng anh 12 ôn tập lý thuyết tiếng anh 12 ôn tập môn tiếng anh lớp 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh 11 lên 12 ôn tập tiếng anh 12 ôn tập tiếng anh 12 cuối kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 hk1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 kì 1 ôn tập tiếng anh 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh 12 thi thpt quốc gia ôn tập tiếng anh 12 unit 1 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 violet ôn tập tiếng anh 12 unit 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 urbanisation ôn tập tiếng anh 12 unit 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh hk1 lớp 12 ôn tập tiếng anh hk2 lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 2 ôn tập từ vựng tiếng anh 12 ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 1 2 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 10 11 12 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 5 6 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 tiếng anh 12 mới ôn tập unit 9 10 11 tiếng anh 12 violet ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 cô trang anh ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 pdf ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 tập 1 pdf ôn tập đầu năm tiếng anh 12 sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh lớp 12 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 12 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 12 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 12 hoàng thị lệ tài liệu chuyên tiếng anh 12 tài liệu dạy thêm tiếng anh 12 thí điểm tài liệu luyện thi tiếng anh 12 tài liệu luyện thi trắc nghiệm tiếng anh 12 tài liệu lý thuyết tiếng anh 12 tài liệu ôn tập tiếng anh 12 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 12 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 12 tài liệu ôn thi tiếng anh 12 tài liệu ôn thi tiếng anh lớp 12 tài liệu ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 tài liệu tiếng anh 12 tài liệu tiếng anh 12 mới tài liệu tiếng anh 12 theo unit tài liệu tiếng anh 12 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 12 tài liệu để học tốt tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 12 hk2 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh 12 thí điểm đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 hk1 đề ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 đề ôn tập tiếng anh lớp 12
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,703
    Bài viết
    40,166
    Thành viên
    152,351
    Thành viên mới nhất
    PHAMDUNG92
    Top