Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
[SÁCH] BÀI TẬP CUỐI TUẦN TIẾNG ANH 6 - TẬP 1 (CÓ ĐÁP ÁN) được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 97 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
3. Âm /ʌ/
Cách phát âm: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi vềphía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/.
3.1. “o” thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết.
3.2. “u” thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng bằng u + phụ âm.
Trong những tiếp đầu ngữun, um
3.3. “oo” thường được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp như
3.4. “ou” thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm
II. VOCABULARY
3. Âm /ʌ/
Cách phát âm: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi vềphía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/.
3.1. “o” thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết.
Examples | Transcription | Meaning |
come | /kʌm/ | đến, tới |
some | /sʌm/ | một vài |
Examples | Transcription | Meaning |
but | /bʌt/ | nhưng |
cup | /kʌp/ | cái tách, chén |
Examples | Transcription | Meaning |
uneasy | /ʌnˈiːzi/ | bối rối, lúng túng |
umbrella | /ʌmˈbrelə/ | cái ô |
Examples | Transcription | Meaning |
blood | /blʌd/ | máu, huyết |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
Examples | Transcription | Meaning |
country | /ˈkʌntri/ | làng quê |
couple | /ˈkʌpl/ | đôi, cặp |
New words | Transcription | Meaning |
activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô |
binder | /ˈbaɪndə(r)/ | bìa hồ sơ |
boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn, vay |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | bảng viết phấn |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
compass | /ˈkʌmpəs/ | compa |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng, giấy khen |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng, phấn khích |
folder | /ˈfəʊldə(r)/ | bìa đựng tài liệu |
greenhouse | /’griːnhaʊs/ | nhà kính |
gym | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
help | /help/ | giúp đỡ |
history | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
ink | /iŋk/ | mực |
ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | lọ mực |
international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | thuộc về quốc tế |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | môn võ ju-đô (của Nhật) |
kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | nhà trẻ |
knock | /nɒk/ | gõ cửa |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
locker | /ˈlɒkə(r)/ | tủ có khóa |
mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | bút chì kim |
neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm, vùng lân cận |
notepad | /ˈnəʊtpæd/ | sổ tay |
overseas | /əʊvəˈsiːz/ | ở nước ngoài |
pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | gọt bút chì |
physics | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | tiền tiêu vặt |
poem | /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | gia sư riêng |
pupil | /ˈpjuːpil/ | học sinh |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh, yên lặng |
remember | /rɪˈmembə(r)/ | ghi nhớ |
ride | /raɪd/ | đi xe |
schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | cặp xách |
school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | bữa ăn trưa ở trường |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | dụng cụ học tập |
science | /ˈsaɪəns/ | môn Khoa học |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
spiral notebook | /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ | sổ, vở gáy xoắn/ lò xo |
student | /stjuːdənt/ | học sinh |
surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
swimmingpool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
textbook | /ˈtekst bʊk/ | sách giáo khoa |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | bộ đồng phục |