Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
SÁCH BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 - CÓ ĐÁP ÁN (Tác giả: Bùi Văn Vinh, Dương Thị Hồng Điệp) được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 198 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
FORMATION (Cách thành lập)
Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: to go - going; to think – thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...
Object (Danh động từ làm tân ngữ sau một số động từ) Ex: He likes swimming.
I have finished doing my homework.
PHONETICS
Find the word which has different sound in the part underlined.
FORMATION (Cách thành lập)
Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: to go - going; to think – thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...
USES (cách dùng)
Subject (Danh động từ làm chủ ngữ) Ex: Going to the cinema is fan.Reading books is my hobby.
Stand after a preposition (Đứng sau giới từ)
Ex: I am thinking about going camping in the mountain.She is afraid of going there.
Một số động từ và tính từ có giới từ theo sau bởi danh động từ.
To look forward to (trông mong); surprised at (ngạc nhiên); busy (bận rộn); to insist on (khăng khăng, nài nỉ); to be interested in (thích thú).Object (Danh động từ làm tân ngữ sau một số động từ) Ex: He likes swimming.
I have finished doing my homework.
Một số động từ đƣợc theo sau bởi danh động từ:
to finish, to prevent (ngăn cản), to avoid (tránh), to delay (hoãn lại), to enjoy (thích), to deny (chối bỏ), to dislike, to consider (cân nhắc), to imagine (tưởng tượng), to risk (liều lĩnh), to support (ủng hộ), to suggest (đề nghị), to quit (từ bỏ)...Chúng ta cũng có thể đặt “not” trƣớc “gerund” để chỉ nghĩa phủ định.
Một số động từ dùng với cả “to infinitive” và “gerund” (ing -form). Nghĩa của chúng sẽ khác nhau.PHONETICS
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. laughed | B. washed | C. danced | D. played |
2. A. beds | B. dogs | C. porters | D. books |
A. pictures A. homework A. leisure | B. watches B. mother B. eight | C. buses C. open C. celebrate | D. brushes D. judo D. penalty |
6. A. fun | B. sun | C. surf | D. cut |
7. A. bracelet | B. cake | C. make | D. hat |
8. A. although | B. laugh | C. paragraph | D. enough |
9. A. comedy | B. letter | C. princess | D. cinema |
10. A. high | B. sight | C. this | D. find |