Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,427
Điểm
113
tác giả
Tài liệu ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word gồm 5 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
NGỮ PHÁP LỚP 8

I . TOO / ENOUGH : Quá … không thể …
*S + Be + TOO + ADJ + ( for +O ) + To + V .
* S+ V + TOO +ADV + ( for+ O ) + To + V .
*S+ Be +( NOT ) + ENOUGH + ADJ+ ( for + O ) + To + V . Đủ … để
*S+ V + (NOT ) + ENOUGH+ ADV + ( for + O ) + To +V.

II. So ……That : Such …….That : Quá ……….đến nỗi mà …….
*SO + ADJ / ADV + That + Clause .
*SUCH + ( a , an ) + ADJ + N + That Clause .
III. REFLECTIVE PRONOUNS : Đại từ phản thân
I -> Myself
We -> Ourselves
You -> Yourself / yourselves
They -> Themselves
She -> Herself
He -> Himself
It -> Itself
IV . MODAL VERBS : Động từ kiếm khuyết
S + MODAL VERBS ( not ) + Vinf without “To ”
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
V. USED TO / BE USED TO
1.S + USED TO + V : Đã từng làm gì trong quá khứ
2. S + BE USED TO + VING / N : Quen ( trở nên quen ) làm gì đó
VI . DEMANDs : CÂU RA LỆNH
* V + ( Please ) .
* DON’T + V + ( Please )
VII . REPORTED SPEECH : Câu tường thuật
1.Polite requests
– “ CAN / COULD / WOULD / WILL + YOU + ( Please ) + Vinf ……? ”
– “ V + Please ”.
– “ DON’T + V + Please ”
->Reported speech :
S + ASKED + O + ( not ) + to + V.
TOLD
REQUESTED
2. Advice :Lời khuyên
“ S + should / ought to / had better (not ) ………..”
->REPORTED SPEECH
– S + Advised + O + (not ) to V.
– S + Said ( to O ) That S (o ) should / ought to / had better….
VII. So as / In order for purpose :Chỉ mục đích
So as ( not ) to V = In order ( not ) to V : Để ( không )
VIII . GERUNDS . Danh động từ
S + V + GERUND(Ving).
Love
Like ( Dislike )
Enjoy
Hate
Prefer
Start( Begin)
Stop / Finish
Practice
Remember : nhớ đã làm gì trong qkhứ
Try : thử # Try + to V : cố gắng
Mind : phiền lòng
IX . Passive voice: Câu bị động

  • Present simple
Active
+ S + Vs ,es + O
S + Vzero + O
– S + do / does not + Vinf + O .
? Wh + do /does + S + Vinf + O
Passive
Wh+S(o)+is/am/are( not)+VpII
  • Present Continuous
Wh + S + is (not )+ Ving + O-> Wh + S(o) + is + being + VpII
am
are
  • Present perfect
Wh + S + have + VpII -> Wh + S(o) + have + been VpII
has
  • Past Simple
Active
+ S + VED + O .
– S + didn’t + V inf + O .
? ( Wh) + Did + S + Vinf + O ?
Passive
Wh +S(O) + was (not)+ VpII
were
  • Near future.
Wh + S + is + going +to V + O
am
are
Wh + S(o) is + going +tobe+VpII
am
are
  • Modal Verbs Động từ khiếm khuyết
S + MODAL VERBS ( not ) +be + VPII
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
Will
Shall
X . Present Perfect. Thì hiện tại hoàn thành
1. Use: + to express an unfinished action ( một hành động dang dở )
+to express an experience. ( một kinh nghiệm )
+ to express an action which has just happened in the past but the time is not important.
* Dấu hiệu nhận biết: since, for, not….yet, ….yet? , lately = recently( gần đây ) , so far = since then = up to now ( từ đó đến nay ), just( vừa mới ) , already( rồi) , never , ever , it is the first ( second …) time
XI . Do / Would you mind…………….?
+ Do you mind + Ving ……? -> a polite request.
Would you mind + Ving ….?
+ Do you mind if I + Vzero ………? -> a polite permission
Would you mind if + I + Ved ……?
= May / Can I + Vinf ………?
XII. Present participle/past participle

  1. Present participle ( Ving )
It is used as an Adj to modify a N ( active )
Ex . The tiger killing the hunter is very big
  1. Past participle ( VpII )
It is used as an Adj to modify a N ( passive )
Ex. The tiger killed by the hunter is very big .
XIII. Present Conti…with always Hiện tại tiếp diễn với always

  • It is used to express a complaint .
Ex . He is always talking in the class !
You are always making noisy when I sleep well!
XIV. How to pronounce the ending “ed” and “s” & “es” Phát âm –ed và -s

  1. “ed”
  • / id / : Tận cùng là các âm : / t / & / d /
  • / t / : Tận cùng là các âm : / s / , / f / , / p / , / k / , / tS / , / S /
Ex : laughed , washed , watched , danced
  • / d / : Trường hợp còn lại .
Ex : raised , used , studied ………..
  1. “s” & “es ”
– / iz / : Tận cùng là các âm : / s / ; /S/ ; / z / ; / tS / ; / dz/
Ex : buses ; houses ; places ; couches ; oranges ; boxes……
  • / s / : Tận cùng là các âm : / p / ; / k / / t / ; / f /
  • / z / : Trường hợp còn lại.
XV : Reported speech . Câu tường thuật

1 . Direct : Present simple -> Indirect : Past simple
+ S + Ves, s / Vzero. -> S said S + Ved …….
– S + don’t / doesn’t + Vinf.-> S said/ told (to O that) S didn’t Vinf
Do / Does + S + Vinf …? -> S asked + O if / whether S +Ved……
Wh + do/does + S + Vinf ..? -> S asked + O Wh + S + Ved ……….
2 . Direct : Past simple -> Indirect : Past simple
+ S + Ved . -> S said S + Ved …….
– S + didn’t + Vinf.-> S said/ told (to O that) S didn’t Vinf
Did + S + Vinf …? -> S asked + O if / whether S +Ved.
Wh + did + S + Vinf ..? -> S asked + O Wh + S + Ved .
3. Present Continuous…. -> Past Continuous
S + is (not )+ Ving + O -> S said S + was ( not )+ Ving .
am were
are
is / am / are + S + Ving ? -> S asked +O if /whether S + was/were + Ving .
Wh + is / am/are +S + Ving ? -> S + asked O Wh + S + was / were + Ving.
4. Present perfect -> Past Perfect
S + have (not ) + VpII . -> S said + S+ had+ VpII.
has
Have / has + S + VpII ? -> S asked O if/ whether S + had + VpII.
Wh + have / has + S + VpII ? S asked Wh + S + had + VpII .
5. Will / Shall -> Would
6. Can -> Could
7. Must -> Had to
8. Is / am / are going to -> was / were going to
9.May -> Might

1690629601485.png


https://yopo.vn/attachments/download-png.249225/

THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    file tài liệu tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 mới sách bài tập tiếng anh lớp 8 cũ pdf sách tiếng anh lớp 8 file pdf tài liệu bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 8 tài liệu giải toán bằng tiếng anh lớp 8 tài liệu học tiếng anh lớp 8 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 8 tài liệu on tập tiếng anh lớp 8 tài liệu ôn toán tiếng anh lớp 8 tài liệu thi ielts 8.0 tài liệu tiếng anh 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh 8 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 8 tài liệu tiếng anh lớp 8 có đáp an tài liệu tiếng anh lớp 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh lớp 8 pdf tải sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 pdf
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,416
    Bài viết
    37,885
    Thành viên
    141,136
    Thành viên mới nhất
    Đào Quỳnh 158

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top