Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,682
Điểm
113
tác giả
Tài liệu ôn tiếng anh 12 phụ đạo và ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 năm 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 117 trang. Các bạn xem và tải tài liệu ôn tiếng anh 12 phụ đạo , ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 về ở dưới.
PART 1:
PHONETICS (NGỮ ÂM)



CÁCH PHÁT ÂM "S" CUỐI :
trong trường hợp danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.



/ s /
- Khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants.: /f/, /k/, /p/, /t/ ,/q/,/h/
Ex: laughs, walks, cups, cats, tenths; books...
/ iz /
Khi đi sau một phụ âm rít : /z/, /s/, /dz/, /t∫/, //, /z/.
Hoặc các chữ cái: s, x, z, ch, sh, ce, ge
Ex: washes , kisses , oranges…..
/ z /
- Không thuộc hai loại trên. Ex: bags , kids , days …


EXERCISE 1:

A. proofs B. books C. points D. days

A. sees B. sports C. pools D. trains

A. tombs B. lamps C. brakes D. invites

A. books B. floors C. combs D. drums

A. cats B. tapes C. rides D. cooks

A. walks B. begins C. helps D. cuts

A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests

A. helps B. laughs C. cooks D. finds

A. hours B. fathers C. dreams D. thinks

A. beds B. doors C. plays D. students

A. arms B. suits C. chairs D. boards

A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes

A. relieves B. invents C. buys D. deals

A. dreams B. heals C. kills D. tasks

A. resources B. stages C. preserves D. focuses

A. carriages B. whistles C. assures D. costumes

A. offers B. mounts C. pollens D. swords

A. miles B. words C. accidents D. names

A. sports B. households C. minds D. Plays



CÁCH PHÁT ÂM “ –ED” CUỐI :
Đây là hình thức Past tense và Past participle:



/ t /
sau / k, f, p, s, , t∫, h ,q/, hoặc chữ p, k, f, th, s, sh, ch
Ex: asked; stopped; laughed...
/ id /​
sau / t/, /d/ ..
Ex: wanted; decided
/ d /
- Trừ 2 trường hợp trên
Ex: moved; played;
Ngoại lệ:
- Đuôi -ed trong các tính từ sau được phát âm /id/: aged, learned, beloved, blessed, naked,,...


EXERCISE 2:


1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

2. A. kissed B. helped C. forced D. raised

3. A. confused B. faced C. cried D. defined

4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished

5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed

6. A. agreed B. missed C. liked D. watched

7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed

8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked

9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded

10. A. failed B. reached C. absored D. solved

11. A. invited B. attended C. celebrated D. díplayed

12. A removed B. washed C. hoped D. missed

13. A. looked B. laughed C. moved D.stepped

14. A. wanted B.parked C. stopped D.watched

15. A. laughed B. passed C. suggested D. placed

16. A.believed B. prepared C. involved D. liked

17. A.lifted B. lasted C. happened D. decided

18. A. collected B. changed C. formed D. viewed

19. A. walked B. entertained C. reached D. looked

20. A.admired B. looked C. missed D. hoped



BÀI TẬP VỀ CÁC NGUYÊN ÂM VÀ CÁC PHỤ ÂM KHÁC :



1. A. heat B. scream C. meat D. dead

2. A. breakfast B. teacher C. east D. please

3. A. thrilling B. other C. through D. something

4. A. idea B. going C. will D. trip

5. A. face B. place C. prepared D. days

6. A. Germany B. garden C. gate D. gas

7. A. scholarship B. Christ C. school D. chicken

8. A. house B. harm C. hour D. husband

9. A. hundred B. exhausted C. however D. heat

10. A. head B. ready C. mean D. weather

11. A. choir B. cheap C. child D. chair

12. A. charge B. child C. teacher D. champagne

13. A. reason B. clear C. mean D. each

14. A. motion B. question C. mention D. fiction

15. A. gather B. good C. large D. again

16. A. change B. children C. machine D. church

17. A. write B. writer C. writing D. written

18. A. share B. rare C. are D. declare

19. A. apply B. university C. identity D. early

20. A. choice B. achieve C. each D. chemistry



----J&L----













PART 2:
MẪU CÂU GIAO TIẾP



Câu 1: Peter: "How often do you go to school?"

Harry: "______."

A. I don’t think so B. I go there by bus

C. I go there early D. Every day except Sunday

Câu 2: Helen: "Where do you come from?"

Ann: "______."

A. Yes, I have just come here B. In London

C. I come from London D. I’m living in London

Câu 3: Tom: “How did you get here?”

John: ______”

A. I came here last night. B. The train is so crowded.

C. Is it far from here? D. I came here by train.

Câu 4: Linda: "Excuse me! Where’s the post office?"

Maria: "______."

A. I'm afraid not B. Don’t worry C. It’s over there D. Yes, I think so

Câu 5: Hoa: “How do you usually go to school?”

Linh: “_____.”

A. Half an hour B. On foot C. Five days a week D. Two kilometres

Câu 6: John: “Would you like a cup of tea?”

Mike: “_____.”

A. Yes, thanks B. It’s my pleasure C. I’m sorry D. Yes, I do

Câu 7 : Maria: "Thanks for the lovely evening."

Diana: "______."

A. No, it's not good B. I'm glad you enjoyed it

C. Yes, it's really great D. Oh, that's right

Câu 8 : Kim: "What ______ this weekend?"

Sally: "Oh, we're going windsurfing. It's fantastic!"

A. do you go B. are you going C. would you do D. are you doing

Câu 9 : Kevin: "How far is it from here to the nearest post office?"

Lan: "______."

A. Turn left and then turn right B. Yes, it's quite near here

C. Two kilometers at least D. No, it's rather far

Câu 10 : Pat: "Would you like something to eat?"

Kathy: "______. I'm not hungry now."

A. No, thanks B. No, no problem C. Yes, I would D. Yes, it is

Câu 11 : David: "Could you bring me some water?"

Waiter: "______."

A. Certainly, sir B. Yes, I can C. I don't want to D. No, I can't

Câu 12 : Ellen: "______?"

Tom: "He's tall and thin with blue eyes."

A. How is John doing B. What does John like

C. What does John look like D. Who does John look like

Câu 13. Ann: “Let’s go to the movie now.” – Peter: “Oh! ____________”

A. Good idea! B. I don’t C. Why’s that? D. I need it

Câu 14. John: " Don't forget to send your parents my regards."

Tim: _______________ ."

A. Good idea, thanks B. You're welcome C. Thanks, I will D. It's my pleasure

Câu 16. Nam:" What can I do for you?"

Lan: : " _________"

A. Thanks. I'll do it. B. No. You can't.

C. Yes. Do it please. D. Thanks. I'm just looking.

Câu 17: John: “Will you be able to come to the meeting?”

Jack: “______.”

A. Of course you will B. I’m afraid not

C. I’m sorry not D. You must be kidding

Câu 18: Tom: “You’ve got a lovely singing voice, Mary!”

Mary: “______”

A. It’s all right. B. Congratulations! C. Don’t mention it. D. Thank you.

Câu 19: - “Today’s my 20th birthday.”

- “______”

A. Many happy returns! B. I don’t understand. C. Take care! D. Have a good time!

Câu 20: - “Would you like beer or wine?”

- “______”

A. Yes, I'd love to. B. I couldn’t agree more.

C. No, I've no choice. D. I'd prefer beer, please.

Câu 21: John: “I’ve passed my final exam.”- Tom: “____________”

A. Good luck. B. It’s nice of you to say so.

C. That’s a good idea. D. Congratulations

Câu 22: David: “Happy Christmas!”- Jason: “____________”

A. You are the same! B. Same for you!

C. The same to you! D. Happy Christmas with you!

Câu 23. Mary: “I’ve got an interview for a job tomorrow.” – Peter: “____________.”

A. Thank you B. Same to me C. Good luck D. See you

Câu 24. A: “Are you coming on Saturday?” – B: “____________.”

A. I’m afraid not B. I’m afraid not to

C. I’m afraid to D. I’m afraid I don’t

Câu 25. Ann: “Do you think you’ll get the job?” – Mary: “____________.”

A. I know so B. Well, I hope so

C. I think not D. Yes, that’s right

Câu 26:“I’d like the blue jacket, Can I try it on?” – “Yes, _________”

A. You would B. you must C. certainly D. you do

Câu 27: Peter: “Is Jane married with a Korean man?” – Jack: “________”

A. I think B. I don’t think so

C. I think not D. I don’t think that

Câu 28: Tom: “You look great today, Jack!” – Jack: “_________________”

A. No, I don’t B. You don’t like it, do you?

C. You like it D. Thanks

Câu 29: Ann: “Do you fancy a coffee?” – Tom: “____________”

A. Oh, dear B. everything is OK

C. How do you do? D. Oh, yes. I’d love to

Câu 30: Ann: “Do you like Pop music?” – Tom: “____________”

A. I would B. No, I like it C. Yes, a lot D. Yes, we are

Câu 31: Ann: “How do you do? I’m Peter” – Tom: “______________”

A. I’m fine. Thank you B. How are you?

C. How’s thing? D. How do you do? I’m John

Câu 32: Jack: “ Thank you very much for a lovely party” – Hoa: “ ____________”

A. You are welcome B. Cheers C. Have a good day D. Thanks



PART 3: FORMS OF VERBS

I. Gerund : Danh động từ


A. FORM: (cách cấu tạo) V + ING = N

Eg: doing, living, working…

B. USAGE: (cách sử dụng)

1. Gerund is used after prepositions: sử dụng sau giới từ

*to be/ get used to + V_ing

accustomed to

Ex1: He is / gets used to getting up early.




* to be /get fond of

keen on + V_ing

interested in

Ex2: She is interested in watching Korea film.

*to be/ get tired of

bored with

fed up with

* to be/ get afraid of + V_ing

terified of

appalled by

* to be good at

Ex3: He is good at learning maths, physics, chemistry.

2. Đứng sau thành ngữ : it is no use, it is no good :

there is no use, there is no good: vô ích

can’t stand . bear . help : không thể chịu được

3. Sau hai tính từ : busy, worth + V_ing

4. Gerund as a verb : Đứng sau một số động từ này

Ex: She enjoyed eating banana



S + V + V_ing




admit : thừa nhận
appreciate : đánh giá cao
avoid : tránh
consider : xem xét
delay : trì hõan
dislike : không thích
deny : từ chối
enjoy : thưởng thức
finish : hòan thành
forget : quên ( qúa khứ )
forgive : tha thứ
fancy : tưởng tượng
keep : tiếp tục
like : thích
risk : liều lĩnh.
stop : ngừng, từ bỏ.
suggest : đề nghị
hate : ghét
mind : phiền
miss : nhớ, lỡ, mất
postpone : đình, hõan.
practise : luyện tập
recall : gợi lại, nhớ lại. .
regret : tiếc nuối ( quá khứ)
tolerate : bỏ qua
understand : hiểu
remember : nhớ ( qúa khứ )
resent : tức giận, phật ý.
resist : cưỡng lại, phản kháng.
restrict : hạn chế, giảm bớt, ngăn ngừa.
* can’t bear, can’t stand, can’t help
* it is no use, it is no good, there is no use .
* look forward to
* busy, worth


II. TO INFINITIVE ( To V. (động từ nguyên mẫu có To..

Bare infinitive ( Động từ nguyên mẫu không có To.

Đứng sau động từ khiếm khuyết

Ex1: They shall go camping






















B. Đứng sau động từ chỉ giác quan.

Ex:
They see him pick up the gun.



S + see/ hear/ feel/ watch/ notice + O + V0
let/ make/ have








Note:

* to help + O + to V

+ V0

Ex; He helped me (to ) do my homework
1725944129351.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---_ Lý thuyết + Bài tập.doc
    868.5 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    30 đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh 40 đề thi thpt quốc gia môn tiếng anh (có lời giải chi tiết) 40 đề thi thpt quốc gia môn tiếng anh (có lời giải chi tiết) 2024 40 đề thi thpt quốc gia môn tiếng anh (có lời giải chi tiết) pdf bộ đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh bộ đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia bộ đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2019 bộ đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2021 bộ đề thi thử tốt nghiệp thpt môn tiếng anh các đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh các đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2020 các đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2021 cấu trúc đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia file de on thi thpt quốc gia môn anh file tài liệu tiếng anh 12 làm thử đề thi tiếng anh thpt quốc gia 2021 làm đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia làm đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2020 làm đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia online tài liệu ôn thi thpt quốc gia môn tiếng anh - vĩnh bá pdf tài liệu ôn thi thpt quốc gia môn tiếng anh pdf tài liệu on thi tốt nghiệp thpt môn tiếng anh 2024 tài liệu tiếng anh 12 global success tài liệu tiếng anh 12 pdf tài liệu tiếng anh 12 sách mới tài liệu tiếng anh 12 theo unit tổng hợp kiến thức tiếng anh thi thpt quốc gia pdf 2024 tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 12 pdf đề thi thử anh thpt quốc gia đề thi thử anh thpt quốc gia 2020 đề thi thử anh văn đề thi thử lần 1 môn tiếng anh đề thi thử môn tiếng anh thpt quốc gia đề thi thử môn tiếng anh thpt quốc gia 2019 đề thi thử môn tiếng anh thpt quốc gia 2020 đề thi thử môn tiếng anh thpt quốc gia 2021 đề thi thử thpt hàn thuyên lần 1 tiếng anh đề thi thử thpt môn tiếng anh đề thi thử thpt môn tiếng anh có đáp án đề thi thử thpt năm 2020 môn tiếng anh đề thi thử thpt quốc gia 2019 tiếng anh đề thi thử thpt quốc gia 2020 tiếng anh đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh 2018 đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh online đề thi thử thpt quốc gia môn tiếng anh violet đề thi thử tiếng anh 12 thpt quốc gia 2021 đề thi thử tiếng anh 2020 thpt nhân chính đề thi thử tiếng anh thpt đề thi thử tiếng anh thpt 2019 có đáp án đề thi thử tiếng anh thpt 2020 có đáp án đề thi thử tiếng anh thpt 2020 violet đề thi thử tiếng anh thpt 2021 bộ giáo dục đề thi thử tiếng anh thpt 2021 có đáp án đề thi thử tiếng anh thpt 2021 violet đề thi thử tiếng anh thpt chuyên bắc ninh đề thi thử tiếng anh thpt chuyên nguyễn huệ đề thi thử tiếng anh thpt có đáp án đề thi thử tiếng anh thpt hàn thuyên đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2017 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2018 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2019 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2019 vndoc đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2020 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2020 online đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2021 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2021 có đáp án chi tiết đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2021 online đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia 2022 đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia có đáp án đề thi thử tiếng anh thpt quốc gia có đáp án chi tiết đề thi thử tiếng anh thptqg đề thi thử tiếng anh thptqg 2021 đề thi thử tiếng anh tốt nghiệp thpt đề thi thử tiếng anh tốt nghiệp thpt 2020 đề thi thử tiếng anh tốt nghiệp thpt 2021 đề thi thử tiếng anh trường thpt yên lạc 2 đề thi thử tiếng anh vào lớp 10 thpt đề thi thử tn thpt môn tiếng anh đề thi thử tn thpt môn tiếng anh 2020 đề thi thử tn thpt môn tiếng anh 2021 đề thi thử tốt nghiệp 2020 môn tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng anh 2021 đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng anh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp năm 2020 môn tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp thpt 2020 tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp thpt môn tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp thpt môn tiếng anh 2018 đề thi thử tốt nghiệp thpt môn tiếng anh 2020 đề thi thử tốt nghiệp thpt năm 2020 tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp thpt tiếng anh 2021 đề thi thử tốt nghiệp tiếng anh đề thi thử tốt nghiệp tiếng anh 2020 đề thi thử tốt nghiệp tiếng anh 2020 violet đề thi thử tốt nghiệp tiếng anh 2021 đề thi thử trường thpt bỉm sơn 2020 tiếng anh
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,758
    Bài viết
    40,221
    Thành viên
    152,699
    Thành viên mới nhất
    Linh@1410
    Top