- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,485
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Toán tiền tiểu học lớp 1 được soạn dưới dạng filE PDF gồm 62 trang. Các bạn xem và tải toán tiền tiểu học lớp 1 về ở dưới.
Làm quen với những con số
1 Khoanh và đọc số con thích
2 Tô màu
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 1, 2, 3
1
1
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2
2
2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
3
3
3
Bài 1
1 Số ?
2
Bài 1
5 Tô màu vào bông hoa ghi số 2
2
2 2
2
23
1 1 3
1
4 Số ?
3 Số ?
2 Số ?
3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 4, 5, 6
4
4
4
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
5
5
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6
6
6
Bài 2
1 Số ?
4
Bài 2
3 Số ?
2 Số ?
36
31
4 Số ?
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 7, 8, 9
7
7
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
8
8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
9
9
9
Bài 3
1 Số ?
6
THẢO ROSE
Bài 3
3 Số ?
2 Số ?
9 7 5
1 3 8
4 Số ?
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Số 0, 10
0
0
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
10
10
Bài 4
1 Số ?
8
Bài 4
5
3
2 Khoanh vào số thích hợp
4 Tô màu
1
Khoanh vào số thích hợp
7
10
8
2 3 0 1 2 2 3 4
9
Luyện tậpBài 5
1 Số ?
2 Số ?
3 Nối
6 7 8 9 10
10
Bài 5
6 Tô màu 10
4 Số ?
5 Số ?
9 8 7
9
8
6
6
10
10
10
10
9
9
8
6
10
10
10
10
9
9
8
6
10
11
Nhiều hơn – ít hơn – bằng nhauBài 6
1 Số bướm nhiều hơn hay số hoa nhiều hơn ?
Số nhiều hơn số Số ít hơn số
Số bằng số
12
Bài 6 2 Đánh dấu x vào cây có nhiều quả hơn
3 Đánh dấu x vào đồ vật ít hơn
4 Tô màu vào cây có ít hoa nhất, màu vào cây có nhiều hoa
nhất
13
Lớn hơn, dấu >
Bé hơn, dấu <
Bằng nhau, dấu =
Bài 7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
>
>
>
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
<
<
<
=
=
=
14
Bài 7
>
1 <, >, = ?
2 Tìm số thích hợp (theo mẫu)
3 So sánh (theo mẫu)
5 2
15
Luyện tậpBài 8
4
1 <, >, = ?
2 <, >, = ?
6
7
3
10
9
2
9
0
1
7
8
6
8
10
8
0
4
4
3
6
5
4
6
7
2
0
4
3
2
3
2
7
2
1
3
1
4
5
3
4
3
4
9
8
2
2
2
8
0
1
10
3 Hãy giúp Mai tìm đường về nhà của mình bằng cách tô màu vào
các ô có số lớn hơn 4.
16
Luyện tậpBài 9
1 Khoanh vào chú ếch ghi số lớn hơn
1 4 8 4
2 Khoanh vào chú thỏ ghi số lớn nhất
4 8 6 9
3 Sắp xếp các số sau theo thứ tự:
a, Từ lớn đến bé :
……………………………………….
b, Từ bé đến lớn :
……………………………………….
7
4 <, >, = ?
6
7
9
8
2
2
8
4
1
5
10
6
3
5
3
17
Hình vuông, hình tròn,
hình tam giác, hình chữ nhật
Bài 10
Hình vuông
Hình tròn
Hình chữ nhật
Hình tam giác
1 Nối
18
Bài 10 2 Có bao nhiêu hình?
3 Tô màu xanh vào hình tam giác, màu đỏ và hình tròn, màu vàng
vào hình vuông, màu tím vào hình chữ nhật
19
Mấy và mấyBài 11
và được3 2
7
1 Số ?
1 2 3 4 5
2 Nối ?
20
1
2
3
Bài 11 3 Số ?
1 3
2
4
10
6
8
10
1
9
8
5 6
7
4 Số ?
21
Làm quen với
phép cộng, dấu cộng
Bài 12
1 Số ?
3 + 2 = 5
Ba cộng hai bằng năm
2 + 1 = …. 2 + 2 = ….
2 + 3 = …. 3 + 1 = ….
22
Bài 12 2 Viết phép tính thích hợp
+ = + =
+ =
3 Nối phép tính với hình thích hợp ?
4 Tính ?
1 + 1 = ….
2 + 1 = ….
1 + 2 = ….
2 + 3 = ….
23
1 + 3 = ….
3 + 1 = ….
Phép cộng trong phạm vi 6Bài 13
1 Số ?
2 Số ?
+ = + =4 3
3 Tính
1 + 1 = ….
2 + 2 = ….
1 + 2 = ….
2 + 4 = ….
1 + 5 = ….
3 + 3 = ….
4 + 1 = …. 2 + 3 = …. 1 + 4 = ….
24
Bài 13 4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
+ =
5 Số?
1 + ..… = 2
2 + .... = 4
…. + 2 = 5
2 + …. = 6
3 + …. = 5
…. + 3 = 6
4 + …. = 5 4 + …. = 6 …. + 4 = 6
25
Bài 14
1 Viết các phép tính còn thiếu
Phép cộng trong phạm vi 6
(tiếp theo)
1 + 1
1 + 2
1 + 4
1 + 5
2 + 1
2 + 2
3 + 1 4 + 1 5 + 1
2 Tính
4 + 1 = ….
5 + 1 = ….
2 + 1 = ….
1 + 2 = ….
3 + 2 = ….
2 + 2 = ….
3 + 1 = ….
1 + 3 = ….
2 + 3 = ….
3 + 3 = ….
4 + 2 = ….
2 + 4 = ….
3 Tính (theo mẫu)
2 + 0 = 2
2 + 0 = ….
4 + 0 = ….
6 + 0 = ….
0 + 2 = ….
5 + 0 = …. 0 + 3 = ….
26
Bài 14 4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
+ =
1 +
62 +
+ 3
+ 4
+ 53 +
5 Số ?
27
Luyện tậpBài 15
1 Tính
2 + 1 = ….
1 + 4 = ….
1 + 5 = ….
4 + 2 = ….
1 + 1 = ….
2 + 2 = ….
3 + 3 = ….
2 + 3 = ….
1 + 0 = ….
0 + 3 = ….
4 + 0 = ….
0 + 6 = ….
2 Số ?
3 Viết phép tính thích hợp
28
+ =
Bài 15 4 Tìm cánh hoa cho mỗi chú ong
1 + 2
3
4
5
6
2 + 2
1 + 3
4 + 2
4 + 1
2 + 3
5 Tô màu ?
1 =
2 =
3 =
4 =
5 =
29
Bài 16 Phép cộng trong phạm vi 10
1 Số ?
3 Tính
7 + 1 = ….
8 + 2 = ….
3 + 5 = ….
4 + 3 = ….
9 + 1 = ….
5 + 5 = ….
3 + 6 = ….
3 + 4 = ….
2 + 8 = ….
5 + 3 = ….
4 + 6 = ….
1 + 6 = ….
5 + 4 =
4 + 5 =
4
5
2 Số ?
30
Bài 16 4 Tô màu ?
6 =
7 =
8 =
9 =
10 =
3 + 3
5 + 3 5 + 2 6 + 2
6 + 3 7 + 3
5 + 4 5 + 5 1 + 5
4 + 4
31
Bài 17
1 Nối
4 + 5 7
4 + 4 8
4 + 6 9
2 + 5 10
Luyện tập
2 Tính
7 + 1 = ….
1 + 7 = ….
3 + 6 = ….
6 + 3 = ….
9 + 1 = ….
1 + 9 = ….
9 + 0 = ….
0 + 9 = ….
0 + 8 = ….
0 + 8 = ….
10 + 0 = ….
0 + 10 = ….
32
Bài 17
3 Viết phép tính thích hợp
+ =+ =
+ =
4 Tô màu vào quả bóng ghi phép tính có kết quả lớn nhất
8 + 2 5 + 4 4 + 3
33
Bài 18 Phép cộng trong phạm vi 10
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
1 + 1
1 + 2
1 + 3
1 + 5
1 + 7
1 + 8
1 + 9
2 + 1
2 + 3
2 + 5
2 + 6
2 + 8
3 + 1
3 + 2
3 + 3
3 + 4
3 + 6
3 + 7
4 + 1
4 + 2
4 + 4
4 + 5
4 + 6
5 + 1
5 + 3
5 + 5
6 + 1
6 + 2
6 + 4
7 + 1
7 + 3
8 + 1 9 + 1
2 Tính
7 + .… = 7
…. + 7 = 8
3 + .… = 9
…. + 3 = 10
…. + 1 = 7
6 + …. = 8
9 + …. = 9
…. + 9 = 10
0 + …. = 7
….. + 8 = 8
7 + …. = 9
…. + 8 = 10
34
Bài 18 3 Nối
4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
35
Bài 19 Luyện tập
1 Tính
7 + 1 = ….
5 + 4 = ….
8 + 2 = ….
9 + 1 = ….
4 + 4 = ….
5 + 3 = ….
6 + 3 = ….
2 + 8 = ….
9 + 0 = ….
0 + 8 = ….
10 + 0 = ….
0 + 7 = ….
6 + 3
2 Tìm kết quả ghi ở mỗi toa tàu
2 + 7 0 + 8 4 + 5 2 + 8
3 Số ?
36
Bài 19 4 <, >, = ?
7 + 1 …. 9
5 + 4 …. 10
8 + 2 …. 7
9 + 1 …. 10
2 + 4 …. 6
4 + 3 ….. 6
6 + 3 …. 8
2 + 8 …. 9
9 + 0 …. 10
0 + 8 …. 8
10 + 0 …. 10
0 + 7 …. 6
5 Tô màu ?
6 = 7 = 8 = 9 = 10 =
4 + 3 5 + 1 3 + 7
3 + 3
4 + 5
3 + 3
2 + 4
5 + 3
2 + 6
37
Bài 20 Làm quen với
phép trừ, dấu trừ
5 - 2 = 3
Năm trừ hai bằng ba
1 Số ?
2 Nối
38
Bài 20 3 Viết phép tính thích hợp
- = - =4 6
- =7
- =6
39
Bài 21 Phép trừ trong phạm vi 6
3 Viết phép tính thích hợp
2 Tính
2 - 1 = ….
3 - 1 = ….
4 - 1 = ….
5 - 1 = ….
3 - 2 = ….
5 - 3 = ….
6 - 3 = ….
4 - 3 = ….
6 - 2 = ….
5 - 4 = ….
4 - 2 = ….
6 - 4 = ….
- =
1 Số ?
40
Bài 21
5 Khoanh vào chú thỏ ghi phép tính có kết quả bằng 3
4 Viết phép tính thích hợp
- = - =
5 - 1
4 - 3
5 - 2 6 - 3
5 - 4
4 - 1
41
Bài 22 Luyện tập
3 Viết phép tính thích hợp
2 Tính
4 - 2 = ….
3 - 3 = ….
6 - 1 = ….
5 - 3 = ….
5 - 2 = ….
6 - 3 = ….
6 - 2 = ….
5 - 5 = ….
6 - 6 = ….
5 - 1 = ….
4 - 4 = ….
6 - 4 = ….
- =
1 Số ?
42
Bài 22
3 – 2 = ….
4 Số ?
- =
6 2
6 2
- =6 4
- =
6 4
6
3 2
6 5
4 3
5 4
3 – 1 = ….
6 – 5 = ….
6 – 1 = ….
4 – 3 = ….
4 – 1 = ….
5 – 4 = ….
5 – 1 = ….
5 Số ?
43
Bài 23 Phép trừ trong phạm vi 6
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
2 Tính
4 - 3 = ….
5 - 1 = ….
5 - 5 = ….
4 - 1 = ….
6 - 1 = ….
6 - 5 = ….
5 - 4 = ….
6 - 3 = ….
3 - 3 = ….
3 Nối
44
Bài 23 4 Viết phép tính thích hợp
5 Tính
4 - 0 = ….
5 - 0 = ….
6 - 0 = ….
4 - 4 = ….
6 - 6 = ….
5 - 5 = ….
3 - 3 = ….
3 - 0 = ….
2 - 2 = ….
- =
6 Tô màu vào chú gấu ghi phép tính có kết quả bé nhất
6 - 2 5 - 1 4 - 1
45
Bài 24 Luyện tập
1 Tính
4 – … = 4
5 - …. = 3
5 - …. = 0
3 - …. = 2
4 - …. = 0
6 - …. = 4
5 - …. = 4
6 - …. = 3
3 - …. = 3
2 Số ?
3 Viết phép tính thích hợp
- =
46
Bài 24
A B C D E G H
4 Có bao nhiêu con cá đang cắn câu ?
5 Tìm cánh hoa cho mỗi chú ong
6 - 2
3
4
5
6
5 - 2
4 - 1
6 - 0
6 - 1
5 - 0
47
Bài 25 Phép trừ trong phạm vi 10
1 Số ?
2 Tính
9 - 5 = ….
6 - 5 = ….
10 - 8 = ….
10 - 2 = ….
6 - 3 = ….
7 - 6 = ….
8 - 7 = ….
7 - 5 = ….
9 - 6 = ….
3 Viết phép tính thích hợp
- = - =
48
Bài 25
5 Tô màu
4 Viết phép tính thích hợp
- =
4 = 7 = 6 = 8 = 5 =
10 - 6
9 - 2
10 - 4
10 - 2 9 - 4 8 - 0
7 - 3
8 - 4
49
Bài 26 Luyện tập
1 Số ?
2 Tính
8 - 2 = ….
9 - 5 = ….
10 - 1 = ….
8 - 1 = ….
8 - 6 = ….
10 - 6 = ….
8 - 0 = ….
9 - 9 = ….
7 - 1 = ….
3 Khoanh vào bông hoa ghi phép tính có kết quả bằng 6
9 - 3
8 - 4 10 - 4 7 - 2
6 - 0
50
Bài 26
5 Tô màu
4 Viết phép tính thích hợp
- =
5 = 6 = 9 =7 =
10 - 5
9 - 2
9 - 3
8 - 1
7 - 1
10 - 1
9 - 4
51
Bài 27 Phép trừ trong phạm vi 10
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
1 - 1
9 - 2
9 - 3
9 - 5
9 - 7
9 - 8
9 -9
2 - 1
8 - 3
8 - 5
8 - 6
8 - 8
3 - 1
3 - 2
3 - 3
7 - 4
7 - 6
7 - 7
4 - 1
4 - 2
4 - 4
6 - 5
6 - 6
5 - 1
5 - 3
5 - 5
6 - 1
6 - 2
6 - 4
7 - 1
7 - 3
8 - 1 9 - 1
10 - 2
10 - 1
10 - 4
10 - 6
10 - 7
10 - 8
2 Tính
7 - 2 = ….
8 - 5 = ….
9 - 7 = ….
8 - 2 = ….
9 - 3 = ….
7 - 4 = ….
10 - 5 = ….
6 - 3 = ….
10 - 6 = ….
9 - 2 = …. 7 - 3 = …. 10 - 4 = ….
52
Bài 27 3 Nối
4 Nối phép tính có cùng kết quả
753
Bài 28 Luyện tập
1 Tính
5 + 4 = ….
4 + 5 = ….
7 - 1 = ….
8 + 2 = ….
2 + 8 = ….
9 - 4 = ….
9 + 0 = ….
0 + 9 = ….
10 - 2 = ….
7 - 6 = …. 9 - 5 = …. 10 - 8 = ….
2 Viết phép tính thích hợp (theo mẫu)
3 Viết phép tính thích hợp
4 + 3 = ….
3 + 4 = ….
7 - 3 = ….
54
7 - 4 = ….
Bài 28 4 Viết phép tính thích hợp
5 + 3 = ….
3 + 5 = ….
8 - 3 = ….
8 - 5 = ….
5 Số ?
6 Tô màu
6 =
7 =
9 =
8 =
10 =
9 - 2
55
Bài 29 Luyện tập
1 Tính
5 + 1 = ….
6 - 1 = ….
3 + …. = 5
5 - …. = 3
4 + …. = 6
6 - …. = 4
2 + …. = 6
6 - …. = 2
3 + …. = 6
6 - …. = 3
1 + …. = 4
4 - …. = 1
2 Số ?
d
d
10 - 3
3 Tìm kết quả ghi ở mỗi toa tàu
2 + 7 9 - 8 4 + 5 7 - 3
56
Bài 29 4 Số ?
5 Tô màu
6 = 7 = 9 =8 =
10 - 4
9 - 2
9 - 3
8 - 2
9 - 1
9 - 3
57
d
Bài 30
1 Số ?
Luyện tập
d
d
- =-6 2
2 Tính
3 + 1 + 2 = ….
4 + 3 + 1 = ….
5 - 1 - 2 = ….
9 - 3 - 1 = ….
58
d
Bài 30 3 Số ?
d
d
-
9 4 d - 1- 2
d +
2 4 d + 1+ 2
4 Viết phép tính thích hợp
59
Bài 31
1 Tính
Luyện tập chung
2 + 2 = ….
3 + 3 = ….
4 + 4 = ….
5 + 2 = ….
2 + 5 = ….
7 - 2 = ….
10 - 3 = ….
10 – 4 = ….
10 - 5 = ….
5 + 5 = …. 2 - 7 = …. 10 - 6 = ….
6 + …. = 9
9 - …. = 6
5 - …. = 3
2 + …. = 5
7 + …. = 10
10 - …. = 3
2 Số ?
3 <, >, = ?
7 + 2 …. 9
3 + 2 …. 6
8 - 2 …. 7
9 - 1 …. 7
2 + 4 …. 6
4 + 4 ….. 8
4 - 4 …. 0
5 - 0 …. 0
7 + 0 …. 0
2 + 6 …. 7
10 - 0 …. 10
7 - 7 …. 6
60
Bài 32 Luyện tập chung
1 Tính
4 + 2 + 2 = ….
5 + 2 + 1 = ….
8 - 4 - 2 = ….
7 - 3 - 2 = ….
6 - 2 + 2 = ….
7 - 2 + 1 = ….
9 - 4 + 2 = ….
7 + 3 - 4 = ….
2 <, >, = ?
6 + 2 …. 9 - 2
4 + 2 …. 6 - 1
5 - 2 …. 7 - 4
9 - 1 …. 7 + 1
10 - 2 …. 8 + 1
6 - 6 …. 5 - 5
5 - 0 …. 7 - 0
9 - 9 …. 7 + 2
d
3 Số ?
-
8 4
d
- 1+ 2
-
9 5 + 1+ 2
61
Bài 33 Luyện tập chung
1 Tính
3 + 2 - 5 = ….
9 - 9 + 1 = ….
7 - 4 + 4 = ….
8 - 3 + 3 = ….
2 <, >, = ?
7 + 2 …. 10 - 2
6 + 2 …. 6 - 2
4 - 2 …. 7 - 5
9 - 7 …. 3 + 1
8 - 2 …. 8 + 2
6 - 0 …. 5 - 0
5 - 3 …. 7 - 4
10 - 9 …. 7 + 3
62
3 Số ?
THẦY CÔ TẢI FILE ĐÍNH KÈM!
Làm quen với những con số
1 Khoanh và đọc số con thích
2 Tô màu
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 1, 2, 3
1
1
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2
2
2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
3
3
3
Bài 1
1 Số ?
2
Bài 1
5 Tô màu vào bông hoa ghi số 2
2
2 2
2
23
1 1 3
1
4 Số ?
3 Số ?
2 Số ?
3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 4, 5, 6
4
4
4
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
5
5
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6
6
6
Bài 2
1 Số ?
4
Bài 2
3 Số ?
2 Số ?
36
31
4 Số ?
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Các số 7, 8, 9
7
7
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
8
8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
9
9
9
Bài 3
1 Số ?
6
THẢO ROSE
Bài 3
3 Số ?
2 Số ?
9 7 5
1 3 8
4 Số ?
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Số 0, 10
0
0
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
10
10
Bài 4
1 Số ?
8
Bài 4
5
3
2 Khoanh vào số thích hợp
4 Tô màu
1
Khoanh vào số thích hợp
7
10
8
2 3 0 1 2 2 3 4
9
Luyện tậpBài 5
1 Số ?
2 Số ?
3 Nối
6 7 8 9 10
10
Bài 5
6 Tô màu 10
4 Số ?
5 Số ?
9 8 7
9
8
6
6
10
10
10
10
9
9
8
6
10
10
10
10
9
9
8
6
10
11
Nhiều hơn – ít hơn – bằng nhauBài 6
1 Số bướm nhiều hơn hay số hoa nhiều hơn ?
Số nhiều hơn số Số ít hơn số
Số bằng số
12
Bài 6 2 Đánh dấu x vào cây có nhiều quả hơn
3 Đánh dấu x vào đồ vật ít hơn
4 Tô màu vào cây có ít hoa nhất, màu vào cây có nhiều hoa
nhất
13
Lớn hơn, dấu >
Bé hơn, dấu <
Bằng nhau, dấu =
Bài 7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
>
>
>
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
<
<
<
=
=
=
14
Bài 7
>
1 <, >, = ?
2 Tìm số thích hợp (theo mẫu)
3 So sánh (theo mẫu)
5 2
15
Luyện tậpBài 8
4
1 <, >, = ?
2 <, >, = ?
6
7
3
10
9
2
9
0
1
7
8
6
8
10
8
0
4
4
3
6
5
4
6
7
2
0
4
3
2
3
2
7
2
1
3
1
4
5
3
4
3
4
9
8
2
2
2
8
0
1
10
3 Hãy giúp Mai tìm đường về nhà của mình bằng cách tô màu vào
các ô có số lớn hơn 4.
16
Luyện tậpBài 9
1 Khoanh vào chú ếch ghi số lớn hơn
1 4 8 4
2 Khoanh vào chú thỏ ghi số lớn nhất
4 8 6 9
3 Sắp xếp các số sau theo thứ tự:
a, Từ lớn đến bé :
……………………………………….
b, Từ bé đến lớn :
……………………………………….
7
4 <, >, = ?
6
7
9
8
2
2
8
4
1
5
10
6
3
5
3
17
Hình vuông, hình tròn,
hình tam giác, hình chữ nhật
Bài 10
Hình vuông
Hình tròn
Hình chữ nhật
Hình tam giác
1 Nối
18
Bài 10 2 Có bao nhiêu hình?
3 Tô màu xanh vào hình tam giác, màu đỏ và hình tròn, màu vàng
vào hình vuông, màu tím vào hình chữ nhật
19
Mấy và mấyBài 11
và được3 2
7
1 Số ?
1 2 3 4 5
2 Nối ?
20
1
2
3
Bài 11 3 Số ?
1 3
2
4
10
6
8
10
1
9
8
5 6
7
4 Số ?
21
Làm quen với
phép cộng, dấu cộng
Bài 12
1 Số ?
3 + 2 = 5
Ba cộng hai bằng năm
2 + 1 = …. 2 + 2 = ….
2 + 3 = …. 3 + 1 = ….
22
Bài 12 2 Viết phép tính thích hợp
+ = + =
+ =
3 Nối phép tính với hình thích hợp ?
4 Tính ?
1 + 1 = ….
2 + 1 = ….
1 + 2 = ….
2 + 3 = ….
23
1 + 3 = ….
3 + 1 = ….
Phép cộng trong phạm vi 6Bài 13
1 Số ?
2 Số ?
+ = + =4 3
3 Tính
1 + 1 = ….
2 + 2 = ….
1 + 2 = ….
2 + 4 = ….
1 + 5 = ….
3 + 3 = ….
4 + 1 = …. 2 + 3 = …. 1 + 4 = ….
24
Bài 13 4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
+ =
5 Số?
1 + ..… = 2
2 + .... = 4
…. + 2 = 5
2 + …. = 6
3 + …. = 5
…. + 3 = 6
4 + …. = 5 4 + …. = 6 …. + 4 = 6
25
Bài 14
1 Viết các phép tính còn thiếu
Phép cộng trong phạm vi 6
(tiếp theo)
1 + 1
1 + 2
1 + 4
1 + 5
2 + 1
2 + 2
3 + 1 4 + 1 5 + 1
2 Tính
4 + 1 = ….
5 + 1 = ….
2 + 1 = ….
1 + 2 = ….
3 + 2 = ….
2 + 2 = ….
3 + 1 = ….
1 + 3 = ….
2 + 3 = ….
3 + 3 = ….
4 + 2 = ….
2 + 4 = ….
3 Tính (theo mẫu)
2 + 0 = 2
2 + 0 = ….
4 + 0 = ….
6 + 0 = ….
0 + 2 = ….
5 + 0 = …. 0 + 3 = ….
26
Bài 14 4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
+ =
1 +
62 +
+ 3
+ 4
+ 53 +
5 Số ?
27
Luyện tậpBài 15
1 Tính
2 + 1 = ….
1 + 4 = ….
1 + 5 = ….
4 + 2 = ….
1 + 1 = ….
2 + 2 = ….
3 + 3 = ….
2 + 3 = ….
1 + 0 = ….
0 + 3 = ….
4 + 0 = ….
0 + 6 = ….
2 Số ?
3 Viết phép tính thích hợp
28
+ =
Bài 15 4 Tìm cánh hoa cho mỗi chú ong
1 + 2
3
4
5
6
2 + 2
1 + 3
4 + 2
4 + 1
2 + 3
5 Tô màu ?
1 =
2 =
3 =
4 =
5 =
29
Bài 16 Phép cộng trong phạm vi 10
1 Số ?
3 Tính
7 + 1 = ….
8 + 2 = ….
3 + 5 = ….
4 + 3 = ….
9 + 1 = ….
5 + 5 = ….
3 + 6 = ….
3 + 4 = ….
2 + 8 = ….
5 + 3 = ….
4 + 6 = ….
1 + 6 = ….
5 + 4 =
4 + 5 =
4
5
2 Số ?
30
Bài 16 4 Tô màu ?
6 =
7 =
8 =
9 =
10 =
3 + 3
5 + 3 5 + 2 6 + 2
6 + 3 7 + 3
5 + 4 5 + 5 1 + 5
4 + 4
31
Bài 17
1 Nối
4 + 5 7
4 + 4 8
4 + 6 9
2 + 5 10
Luyện tập
2 Tính
7 + 1 = ….
1 + 7 = ….
3 + 6 = ….
6 + 3 = ….
9 + 1 = ….
1 + 9 = ….
9 + 0 = ….
0 + 9 = ….
0 + 8 = ….
0 + 8 = ….
10 + 0 = ….
0 + 10 = ….
32
Bài 17
3 Viết phép tính thích hợp
+ =+ =
+ =
4 Tô màu vào quả bóng ghi phép tính có kết quả lớn nhất
8 + 2 5 + 4 4 + 3
33
Bài 18 Phép cộng trong phạm vi 10
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
1 + 1
1 + 2
1 + 3
1 + 5
1 + 7
1 + 8
1 + 9
2 + 1
2 + 3
2 + 5
2 + 6
2 + 8
3 + 1
3 + 2
3 + 3
3 + 4
3 + 6
3 + 7
4 + 1
4 + 2
4 + 4
4 + 5
4 + 6
5 + 1
5 + 3
5 + 5
6 + 1
6 + 2
6 + 4
7 + 1
7 + 3
8 + 1 9 + 1
2 Tính
7 + .… = 7
…. + 7 = 8
3 + .… = 9
…. + 3 = 10
…. + 1 = 7
6 + …. = 8
9 + …. = 9
…. + 9 = 10
0 + …. = 7
….. + 8 = 8
7 + …. = 9
…. + 8 = 10
34
Bài 18 3 Nối
4 Viết phép tính thích hợp
+ =
+ =
35
Bài 19 Luyện tập
1 Tính
7 + 1 = ….
5 + 4 = ….
8 + 2 = ….
9 + 1 = ….
4 + 4 = ….
5 + 3 = ….
6 + 3 = ….
2 + 8 = ….
9 + 0 = ….
0 + 8 = ….
10 + 0 = ….
0 + 7 = ….
6 + 3
2 Tìm kết quả ghi ở mỗi toa tàu
2 + 7 0 + 8 4 + 5 2 + 8
3 Số ?
36
Bài 19 4 <, >, = ?
7 + 1 …. 9
5 + 4 …. 10
8 + 2 …. 7
9 + 1 …. 10
2 + 4 …. 6
4 + 3 ….. 6
6 + 3 …. 8
2 + 8 …. 9
9 + 0 …. 10
0 + 8 …. 8
10 + 0 …. 10
0 + 7 …. 6
5 Tô màu ?
6 = 7 = 8 = 9 = 10 =
4 + 3 5 + 1 3 + 7
3 + 3
4 + 5
3 + 3
2 + 4
5 + 3
2 + 6
37
Bài 20 Làm quen với
phép trừ, dấu trừ
5 - 2 = 3
Năm trừ hai bằng ba
1 Số ?
2 Nối
38
Bài 20 3 Viết phép tính thích hợp
- = - =4 6
- =7
- =6
39
Bài 21 Phép trừ trong phạm vi 6
3 Viết phép tính thích hợp
2 Tính
2 - 1 = ….
3 - 1 = ….
4 - 1 = ….
5 - 1 = ….
3 - 2 = ….
5 - 3 = ….
6 - 3 = ….
4 - 3 = ….
6 - 2 = ….
5 - 4 = ….
4 - 2 = ….
6 - 4 = ….
- =
1 Số ?
40
Bài 21
5 Khoanh vào chú thỏ ghi phép tính có kết quả bằng 3
4 Viết phép tính thích hợp
- = - =
5 - 1
4 - 3
5 - 2 6 - 3
5 - 4
4 - 1
41
Bài 22 Luyện tập
3 Viết phép tính thích hợp
2 Tính
4 - 2 = ….
3 - 3 = ….
6 - 1 = ….
5 - 3 = ….
5 - 2 = ….
6 - 3 = ….
6 - 2 = ….
5 - 5 = ….
6 - 6 = ….
5 - 1 = ….
4 - 4 = ….
6 - 4 = ….
- =
1 Số ?
42
Bài 22
3 – 2 = ….
4 Số ?
- =
6 2
6 2
- =6 4
- =
6 4
6
3 2
6 5
4 3
5 4
3 – 1 = ….
6 – 5 = ….
6 – 1 = ….
4 – 3 = ….
4 – 1 = ….
5 – 4 = ….
5 – 1 = ….
5 Số ?
43
Bài 23 Phép trừ trong phạm vi 6
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
2 Tính
4 - 3 = ….
5 - 1 = ….
5 - 5 = ….
4 - 1 = ….
6 - 1 = ….
6 - 5 = ….
5 - 4 = ….
6 - 3 = ….
3 - 3 = ….
3 Nối
44
Bài 23 4 Viết phép tính thích hợp
5 Tính
4 - 0 = ….
5 - 0 = ….
6 - 0 = ….
4 - 4 = ….
6 - 6 = ….
5 - 5 = ….
3 - 3 = ….
3 - 0 = ….
2 - 2 = ….
- =
6 Tô màu vào chú gấu ghi phép tính có kết quả bé nhất
6 - 2 5 - 1 4 - 1
45
Bài 24 Luyện tập
1 Tính
4 – … = 4
5 - …. = 3
5 - …. = 0
3 - …. = 2
4 - …. = 0
6 - …. = 4
5 - …. = 4
6 - …. = 3
3 - …. = 3
2 Số ?
3 Viết phép tính thích hợp
- =
46
Bài 24
A B C D E G H
4 Có bao nhiêu con cá đang cắn câu ?
5 Tìm cánh hoa cho mỗi chú ong
6 - 2
3
4
5
6
5 - 2
4 - 1
6 - 0
6 - 1
5 - 0
47
Bài 25 Phép trừ trong phạm vi 10
1 Số ?
2 Tính
9 - 5 = ….
6 - 5 = ….
10 - 8 = ….
10 - 2 = ….
6 - 3 = ….
7 - 6 = ….
8 - 7 = ….
7 - 5 = ….
9 - 6 = ….
3 Viết phép tính thích hợp
- = - =
48
Bài 25
5 Tô màu
4 Viết phép tính thích hợp
- =
4 = 7 = 6 = 8 = 5 =
10 - 6
9 - 2
10 - 4
10 - 2 9 - 4 8 - 0
7 - 3
8 - 4
49
Bài 26 Luyện tập
1 Số ?
2 Tính
8 - 2 = ….
9 - 5 = ….
10 - 1 = ….
8 - 1 = ….
8 - 6 = ….
10 - 6 = ….
8 - 0 = ….
9 - 9 = ….
7 - 1 = ….
3 Khoanh vào bông hoa ghi phép tính có kết quả bằng 6
9 - 3
8 - 4 10 - 4 7 - 2
6 - 0
50
Bài 26
5 Tô màu
4 Viết phép tính thích hợp
- =
5 = 6 = 9 =7 =
10 - 5
9 - 2
9 - 3
8 - 1
7 - 1
10 - 1
9 - 4
51
Bài 27 Phép trừ trong phạm vi 10
(tiếp theo)
1 Viết các phép tính còn thiếu
1 - 1
9 - 2
9 - 3
9 - 5
9 - 7
9 - 8
9 -9
2 - 1
8 - 3
8 - 5
8 - 6
8 - 8
3 - 1
3 - 2
3 - 3
7 - 4
7 - 6
7 - 7
4 - 1
4 - 2
4 - 4
6 - 5
6 - 6
5 - 1
5 - 3
5 - 5
6 - 1
6 - 2
6 - 4
7 - 1
7 - 3
8 - 1 9 - 1
10 - 2
10 - 1
10 - 4
10 - 6
10 - 7
10 - 8
2 Tính
7 - 2 = ….
8 - 5 = ….
9 - 7 = ….
8 - 2 = ….
9 - 3 = ….
7 - 4 = ….
10 - 5 = ….
6 - 3 = ….
10 - 6 = ….
9 - 2 = …. 7 - 3 = …. 10 - 4 = ….
52
Bài 27 3 Nối
4 Nối phép tính có cùng kết quả
753
Bài 28 Luyện tập
1 Tính
5 + 4 = ….
4 + 5 = ….
7 - 1 = ….
8 + 2 = ….
2 + 8 = ….
9 - 4 = ….
9 + 0 = ….
0 + 9 = ….
10 - 2 = ….
7 - 6 = …. 9 - 5 = …. 10 - 8 = ….
2 Viết phép tính thích hợp (theo mẫu)
3 Viết phép tính thích hợp
4 + 3 = ….
3 + 4 = ….
7 - 3 = ….
54
7 - 4 = ….
Bài 28 4 Viết phép tính thích hợp
5 + 3 = ….
3 + 5 = ….
8 - 3 = ….
8 - 5 = ….
5 Số ?
6 Tô màu
6 =
7 =
9 =
8 =
10 =
9 - 2
55
Bài 29 Luyện tập
1 Tính
5 + 1 = ….
6 - 1 = ….
3 + …. = 5
5 - …. = 3
4 + …. = 6
6 - …. = 4
2 + …. = 6
6 - …. = 2
3 + …. = 6
6 - …. = 3
1 + …. = 4
4 - …. = 1
2 Số ?
d
d
10 - 3
3 Tìm kết quả ghi ở mỗi toa tàu
2 + 7 9 - 8 4 + 5 7 - 3
56
Bài 29 4 Số ?
5 Tô màu
6 = 7 = 9 =8 =
10 - 4
9 - 2
9 - 3
8 - 2
9 - 1
9 - 3
57
d
Bài 30
1 Số ?
Luyện tập
d
d
- =-6 2
2 Tính
3 + 1 + 2 = ….
4 + 3 + 1 = ….
5 - 1 - 2 = ….
9 - 3 - 1 = ….
58
d
Bài 30 3 Số ?
d
d
-
9 4 d - 1- 2
d +
2 4 d + 1+ 2
4 Viết phép tính thích hợp
59
Bài 31
1 Tính
Luyện tập chung
2 + 2 = ….
3 + 3 = ….
4 + 4 = ….
5 + 2 = ….
2 + 5 = ….
7 - 2 = ….
10 - 3 = ….
10 – 4 = ….
10 - 5 = ….
5 + 5 = …. 2 - 7 = …. 10 - 6 = ….
6 + …. = 9
9 - …. = 6
5 - …. = 3
2 + …. = 5
7 + …. = 10
10 - …. = 3
2 Số ?
3 <, >, = ?
7 + 2 …. 9
3 + 2 …. 6
8 - 2 …. 7
9 - 1 …. 7
2 + 4 …. 6
4 + 4 ….. 8
4 - 4 …. 0
5 - 0 …. 0
7 + 0 …. 0
2 + 6 …. 7
10 - 0 …. 10
7 - 7 …. 6
60
Bài 32 Luyện tập chung
1 Tính
4 + 2 + 2 = ….
5 + 2 + 1 = ….
8 - 4 - 2 = ….
7 - 3 - 2 = ….
6 - 2 + 2 = ….
7 - 2 + 1 = ….
9 - 4 + 2 = ….
7 + 3 - 4 = ….
2 <, >, = ?
6 + 2 …. 9 - 2
4 + 2 …. 6 - 1
5 - 2 …. 7 - 4
9 - 1 …. 7 + 1
10 - 2 …. 8 + 1
6 - 6 …. 5 - 5
5 - 0 …. 7 - 0
9 - 9 …. 7 + 2
d
3 Số ?
-
8 4
d
- 1+ 2
-
9 5 + 1+ 2
61
Bài 33 Luyện tập chung
1 Tính
3 + 2 - 5 = ….
9 - 9 + 1 = ….
7 - 4 + 4 = ….
8 - 3 + 3 = ….
2 <, >, = ?
7 + 2 …. 10 - 2
6 + 2 …. 6 - 2
4 - 2 …. 7 - 5
9 - 7 …. 3 + 1
8 - 2 …. 8 + 2
6 - 0 …. 5 - 0
5 - 3 …. 7 - 4
10 - 9 …. 7 + 3
62
3 Số ?
THẦY CÔ TẢI FILE ĐÍNH KÈM!