Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,427
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 8 global success theo từng unit được soạn dưới dạng file PDF gồm 22 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

WORD PRONUNCIATION MEANING
balance (n) /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét
DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/)hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích
fold (v) /fəʊld/ gấp, gập
fond (adj) /fɒnd/ mến, thích
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích
keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)
kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề
leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn
muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp
origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời
prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván


stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng


WORD PRONUNCIATION MEANING
catch (v) /kætʃ/ đánh được, câu được (cá)
cattle (n) /ˈkætl/ gia súc
combine harvester /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp
crop (n) /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô
feed (v) /fːd/ cho ăn
ferry (n) /ˈferi/ phà
harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/ vắt sữa
orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field (n) /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra


unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj) /ˌwel ˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề


WORD PRONUNCIATION MEANING
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt
bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt
concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào)
connect (v) /kəˈnekt/ kết nối
craft (n) /krɑːft/ (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công
enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú
expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kì vọng
focused (adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung
forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn
log (on to) (v) /lɒɡ (ən tə)/ đăng nhập
mature (adj) /məˈtʃʊə/ chín chắn, trưởng thành
media (n) /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thông
midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì
notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo
peer (n) /pɪə/ người ngang hàng, bạn đồng lứa
pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực
schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp
session (n) /ˈseʃn/ tiết học
stress (n) /ˈstres/ căng thẳng


stressful (adj) /ˈstresfl/ căng thẳng, tạo áp lực
upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên


WORD PRONUNCIATION MEANING
communal house /kəˈmjuːnl haʊs/ nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục
crop (n) /krɒp/ vụ mùa, vụ trồng trọt
ethnic (adj) (group) /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) (nhóm) dân tộc
feature (n) /ˈfːtʃə/ nét, đặc điểm
flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạc cụ)
folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian, truyền thống
gong (n) /ɡɒŋ/ cái cồng, cái chiêng
harvest (n) /ˈhɑːvɪst/ vụ mùa
highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùng cao nguyên
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/ nhìn ra, đối diện
post (n) /pəʊst/ cột
raise (v) /reɪz/ chăn nuôi
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ
statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng
stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn


terraced (adj) /ˈterəst/ có hình bậc thang
weave (v) /wiːv/ dệt, đan, kết lại
wooden (adj) /ˈwʊdn/ bằng gỗ


WORD PRONUNCIATION MEANING
acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/ xiếc, các động tác nhào lộn
admire (v) /ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma
bamboo pole /bæmˈbuː pəʊl/ cây nêu
carp (n) /kɑːp/ con cá chép
coastal (adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ
chase away /ʧeɪs əˈweɪ/ xua đuổi
contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thi đấu
decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ có tính trang trí, để trang trí
family bonding /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết tình cảm gia đình
family reunion /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình
festival goer /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ người đi xem lễ hội
lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng
longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/ sự sống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật
monk (n) /mʌŋk/ nhà sư
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng
ornamental tree /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh


pray (v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rɪˈliːs/ thả
table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống
worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
young rice /jʌŋ raɪs/ cốm


WORD PRONUNCIATION MEANING
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo
experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm
greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi
greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào
habit (n) in the habit of/ˈhæbɪt/ /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/thói quen có thói quen làm gì
hurry (n, v) in a hurry/ˈhʌri/ /ɪn ə ˈhʌri/vội vàng đang vội
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ
musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục
ofine (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ trực tiếp
online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến
online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh
serve (v) /sɜːv/ phục vụ


staple (adj) /ˈsteɪpl/ cơ bản, chủ yếu
street food (n) /striːt fuːd/ thức ăn đường phố
tribal (adj) /ˈtraɪbl/ thuộc bộ tộc, thành bộ lạc


WORD PRONUNCIATION MEANING
carbon dioxide (n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ đi ô xit các bon
carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon
coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô
dugong (n) /ˈduːɡɒŋ/ con cá cúi, bò biển
ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
oxygen (n) /ˈɒksɪdʒən/ khí ô-xi
participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
release (v) /rɪˈliːs/ thải ra, làm thoát ra
resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư
single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần
species (n) /ˈspiːʃiːz/ giống, loài động thực vật
substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất
toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại


WORD PRONUNCIATION MEANING
access (n) /ˈækses/ nguồn để tiếp cận, truy cập vào
addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn / khiếu nại
convenience (store) /kənˈviːniəns (stɔː)/ (cửa hàng) tiện ích
customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá
display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, bày biện, trưng bày
dollar store /ˈdɒlə ˌstɔː/ cửa hàng đồng giá (một đô la)
fair (n) /feə/ hội chợ
farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản
goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá
home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng
home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm
item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng
on sale /ɒn seɪl/ đang (được bán) hạ giá
open-air market /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời
price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/ nhãn ghi giá một mặt hàng
schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu


WORD PRONUNCIATION MEANING
authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền
damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại
destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất
emergency kit /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào
Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đo nhiệt độ)
funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu
landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở
liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng
predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là
property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa
pull up /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên
rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ
Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ rích te (đo độ mạnh của động đất)
shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc
storm (n) /stɔːm/ bão
suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên
tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy


tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ thuộc / gây ra bởi núi lửa
warn (v) /wɔːn/ cảnh báo


WORD PRONUNCIATION MEANING
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...)
advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến
carrier pigeon (n) /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư
charge (v) /ʧɑːʤ/ nạp, sạc (pin)
emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc
holography (n) /hɒˈlɒgrəf/ hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều
instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức
Internet connection /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ kết nối mạng
language barrier /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ rào cản ngôn ngữ
live (adj) /laɪv/ (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh
social network (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội
tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng
telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
text (v, n) /tekst/ nhắn tin, văn bản
thought (n) /θɔːt/ ý nghĩ
translation machine /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật
transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao
video conference /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến


voice message /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ tin nhắn thoại
webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi / truyền hình ảnh
zoom (in / out) (v) /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ phóng (to), thu (nhỏ)


WORD PRONUNCIATION MEANING
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sĩ số
biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc
breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ru:m/ phòng học chia nhỏ, chia nhóm
cheating (n) /'tʃiːtiŋ/ sự lừa dối, gian dối, gian lận
complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại
contact lens (n) /ˈkɒntækt lenz/ kính áp tròng
convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện, tiện lợi
develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển, khai triển
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ số, kĩ thuật số
discover (v) /dɪˈskʌvə/ phát hiện, khám phá
epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh
experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
eye-tracking /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ theo dõi (cử động) mắt
face to face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp, mặt đối mặt
feedback (n) /ˈfːdbæk/ (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay
invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh
invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế


mark (v) /mɑːk/ chấm điểm
platform (n) /ˈplætfɔːm/ nền tảng
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự nhận biết, sự công nhận
scanner (n) /ˈskænə/ máy quét
science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học
screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu
solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp, đáp án
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
truancy (n) /ˈtruːənsi/ trốn học, nghỉ học không phép


WORD PRONUNCIATION MEANING
alien (n) /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh
commander (n) /kəˈmɑːndə/ người chỉ huy, người cầm đầu
crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa
creature (n) /ˈkriːtʃə/ sinh vật, loài vật
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
gravity (n) /ˈɡrævəti/ trọng lực, lực hút trái đất
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có thể ở được, phù hợp để ở
Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc, Mộc tinh
Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa, Hỏa tinh
Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy, Thủy tinh
Neptune (n) /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương, Hải Vương tinh
oppose (v) /əˈpəʊz/ chiến đấu, đánh lại ai
possibility (n) /ˌpɒsəˈbɪləti / khả năng, sự có thể
promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/ đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi
Saturn (n) /ˈsætən/, /ˈsætɜːn/ sao Thổ, Thổ tinh
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
trace (n) /treɪs/ dấu vết, vết tích, dấu hiệu
UFO (n) /ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định
Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh


Venus (n) /ˈviːnəs/ sao Kim, Kim tinh

1703413450062.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---WORDLIST TIẾNG ANH 8 23-24.pdf
    709.4 KB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    file tài liệu tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 mới sách bài tập tiếng anh lớp 8 cũ pdf sách tiếng anh lớp 8 file pdf tài liệu bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 8 tài liệu giải toán bằng tiếng anh lớp 8 tài liệu học tiếng anh lớp 8 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 8 tài liệu on tập tiếng anh lớp 8 tài liệu ôn toán tiếng anh lớp 8 tài liệu thi ielts 8.0 tài liệu tiếng anh 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh 8 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 8 tài liệu tiếng anh lớp 8 có đáp an tài liệu tiếng anh lớp 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh lớp 8 pdf tải sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 pdf
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,416
    Bài viết
    37,885
    Thành viên
    141,140
    Thành viên mới nhất
    MINHHUY

    Thành viên Online

    Top