Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,351
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP 15 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG TOÁN LỚP 7 THEO CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word gồm 15 FILE trang. Các bạn xem và tải chuyên đề bồi dưỡng toán lớp 7 về ở dưới.
CHUYÊN ĐỀ : THỰC HIỆN PHÉP TÍNH

1.Các kiến thức vận dụng:

+ Tính chất của phép cộng , phép nhân

+ Các phép toán về lũy thừa:

an = ; am.an = am+n ; am : an = am –n ( a 0, m n)

(am)n = am.n ; ( a.b)n = an .bn ;

2.Các dạng bài tập

Dạng 1: RÚT GỌN




Bài 1: Thực hiện phép tính:

a, b, c,

HD :

a, Ta có:



b, Ta có:

c, Ta có: =

Bài 2: Thực hiện phép tính:

a, b, c,

HD :



a, Ta có: = =

b, Ta có: =

c, Ta có: =

Bài 3: Thực hiện phép tính:

a, b, c,

HD :

a, Ta có: =

b, Ta có:

c, Ta có:



Bài 4: Thực hiện phép tính:

a, b, c,

HD:

a, Ta có :

=

b, Ta có : =

c, Ta có : =

Bài 5: Thực hiện phép tính:

a, b, c,

HD :

a, Ta có: =

b, Ta có : =

c, Ta có:

Bài 6: Thực hiện phép tính :

a, b,

Bài 7: Thực hiện phép tính:

a, b,

Bài 8: Thực hiện phép tính :

a, b,

Bài 9: Thực hiện phép tính:

a, b,

Bài 10: Thực hiện phép tính:

a, b,

Bài 11: Thực hiện phép tính:

a, b,

Bài 12: Tính giá trị của biểu thức:

Bài 13: Tính biểu thức:

Bài 14: Tính biêu thức:

Bài 15: Thực hiện phép tính:

a, 1024: b, c,

HD :

a, Ta có: 1024:

b, Ta có:

c, Ta có:

Bài 16: Thực hiện phép tính:

a, b,

HD :

a, Ta có:

c Ta có : =

Bài 17: Thực hiện phép tính:



a, b,

HD :

a, Ta có:





b, Ta có: =

Bài 18: Thực hiện phép tính :

a, b,

HD :

a, Ta có :

Bài 19: Tính:

Bài 20: Thực hiện phép tính :

HD :



Bài 21: Rút gọn :






Dạng 2 : TÍNH ĐƠN GIẢN



Bài 1: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có : =

Bài 2: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có :

= =

Bài 3: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có : =

Bài 4: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có : =







Bài 5: Thực hiện phép tính:

a, b,

HD:

a, Ta có : =

b, Ta có : =

Bài 6: Thực hiện phép tính:

a, b,

HD:

a, Ta có : =

b, Ta có : =

Bài 7: Thực hiện phép tính:

a, b,

HD:

a, Ta có : =

b, Ta có : =




Bài 8: Tính nhanh:

HD:

Ta có : =

Bài 9: Tính:

a, A= b,

HD:

a, Ta có :



b, Ta có :







=>

Câu 10: Thực hiện phép tính:

a,

b,






Dạng 3 : TÍNH TỔNG TỰ NHIÊN



Bài 1: a) Tính tổng : 1+ 2 + 3 +…. + n , 1+ 3 + 5 +…. + (2n -1)

b) Tính tổng : 1.2 + 2.3 + 3.4 + …..+ n.(n+1)

1.2.3+ 2.3.4 + 3.4.5 + ….+ n(n+1)(n+2)

Với n là số tự nhiên khác không.

HD : a) 1+2 + 3 + .. ..+ n = n(n+1)

1+ 3+ 5+ …+ (2n-1) = n2

b) 1.2+2.3+3.4+ …+ n(n+1)

= [1.2.(3 - 0) + 2.3.(4 - 1) + 3.4(5 – 2) + …..+ n(n + 1)( (n+2) – (n – 1))] : 3

= [ 1.2.3 – 1.2.3 + 2.3.4 – 2.3.4 +……+ n(n+1)(n+2)] : 3

= n(n+ 1)(n+2) :3

1.2.3 + 2.3.4+ 3.4.5 + ….+ n(n+1)(n+2)

= [ 1.2.3(4 – 0) + 2.3.4( 5 -1) + 3.4.5.(6 -2) + ……+ n(n+1)(n+2)( (n+3) – (n-1))]: 4

= n(n+1)(n+2)(n+3) : 4

Bài 2: a) Tính tổng : S = 1+ a + a2 +…..+ an

b) Tính tổng : A = với a2 – a1 = a3 – a2 = … = an – an-1 = k

HD: a) S = 1+ a + a2 +…..+ an aS = a + a2 +…..+ an + an+1

Ta có : aS – S = an+1 – 1 ( a – 1) S = an+1 – 1

Nếu a = 1 S = n

Nếu a khác 1 , suy ra S =

Áp dụng với b – a = k

Ta có : A =

=

=

Bài 3 : a) Tính tổng : 12 + 22 + 32 + …. + n2

b) Tính tổng : 13 + 23 + 33 + …..+ n3

HD : a) 12 + 22 + 32 + ….+ n2 = n(n+1)(2n+1): 6

b) 13 + 23 + 33 + …..+ n3 = ( n(n+1):2)2

Bài 4: Tính tổng tự nhiên

a, A= ( 10 số 9) b, B= (10 số 1)

HD:

a, Ta có:

( 9 số 1)

b, Ta có: ( 10 số 9). Tính như câu a

Bài 5: Tính tổng tự nhiên

a, C= (10 số 4) b, D= (10 số 2)

HD:

a, Ta có: ( 10 số 1)

( 10 số 9). Tính như tính ở trên

b, Ta có :

(10 số 1)

(10 số 9)

Bài 6 : Tính tổng sau: E= (10 số 3)










Dạng 4 : TÍNH TỔNG PHÂN SỐ



Bài 1: Tính nhanh tổng sau:

a, A= b, B=

HD:

a, Ta có :

b, Ta có :

Bài 2: Tính nhanh tổng sau:

a, D= b, K=

HD :

a, Ta có :



b, Ta có:

=>

Bài 3: Tính nhanh tổng sau:

a, N= b,

HD :

a, Ta có :

Bài 4: Tính tổng sau:

Bài 5: Tính tổng sau:

Bài 6:Tính tổng sau:

Bài 7: Tính giá trị của biểu thức:



HD:

Ta có :





. Khi đó :

Bài 8: Tính nhanh:

HD:

Ta có : =

=>



Bài 9:Tính tổng sau: C=

Bài 10: Tính nhanh tổng sau:

a, E= b, C=

HD:

a, Ta có :

b, Ta có :

Bài 11: Tính nhanh tổng sau

a, F= b, G=

HD:

a, Ta có :

=>

b, Ta có :





Bài 12: Tính nhanh tổng sau : M=

HD:

Ta có :

=

Bài 13 : Tính :

Bài 14: Tính:



Bài 15: Tính:

Bài 16: Tính:

Bài 17: Tính tổng:

Bài 18: Tính nhanh tổng sau

a, H= b, I=

HD:

a, Ta có :







b, Ta có :

Bài 19: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có : =



Bài 20: Không quy đồng, Hãy tính :

HD:

Ta có : =>

=>

Bài 21: Tính : và

HD:

Ta có :





Khi đó :



Bài 22: Tính nhanh tổng sau: P=

HD:

Ta có :



Bài 23 : Tính :

Bài 24 : Tính :

Bài 25: Thực hiện phép tính:

HD:

Đặt :

=>



Khi đó :

Bài 26: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có:

Bài 27: Tính tỉ số biết : và

HD:









Khi đó :


Dạng 5: TÍNH TỔNG TỰ NHIÊN DẠNG TÍCH

Bài 1: Tính nhanh các tổng sau

a, A= 1.2+2.3+3.4+…+98.99 b, B=

HD:

a, Ta có:





b, Ta có:





Đặt







Tính rồi thay vào B

Bài 2: Tính nhanh các tổng sau

a, D= 1.4+2.5+3.6+…+100.103 b, E=

HD:

a, Ta có:







Đặt, và

b, Ta có:







Đặt và

Tính rồi thay vào E

Bài 3: Tính nhanh các tổng sau

a, F= b, G= 1.2.3+2.3.4+3.4.5+…+98.99.100

HD:

a,





Đặt , Tính rồi thay vào F

b,



Bài 4: Tính nhanh các tổng sau

a, H= b, K=

HD:

a,





Đặt

Tính A và B rồi thay vào H

b,





Đặt

Tính A và B rồi thay vào K

Bài 5: Tính nhanh các tổng sau : C=

HD:







Đặt

Tính A và B rồi thay vào C

Bài 6: Tính:












Dạng 6: TÍNH TỔNG CÔNG THỨC



Bài 1: Tính tổng: D =

HD:

Ta có:



Bài 2: Tính tổng:

HD:

Ta có:





Bài 3: Tính:

HD:

Ta có:



Bài 4: Tính tổng:

HD:

Ta có:



Bài 5: Tính tổng:

HD:

Ta có:

Bài 6: Tính:

HD:

Ta có:=







Bài 7: Tính:

HD:

Ta có:










Dạng 7: TÍNH TÍCH


Bài 1: Tính tích

a, A= b, B=

HD:

a, Ta có:

b, Ta có:

Bài 2: Tính tổng C =

HD:

Ta có:





Bài 3: Tính: A =

HD:

Ta có:

Bài 4: Tính:

HD:

Ta có:



Bài 5: Tính:

HD:

Ta có:




Bài 6: Tính:

HD:

Ta có:





Bài 7: Tính:

a/ b/

HD:

a, Ta có:



b, Ta có:





Bài 8: Tính tích

a, D= b, E=

HD:

a,

b,

Bài 9: Tính tích

a, G= b, H=

HD:

a, Ta có:

b, Ta có:




Bài 10: Tính tích

a, I= b, J=

HD:

a, Ta có:



b, Ta có:



Bài 11: Tính tích

a, K= b, M=

HD:

a, Ta có:



b, Ta có:

Bài 12: Tính tích

a, F= b, N=

HD:

a,

b,

Bài 13: Tính tích

a, C= b,

HD:

a, Ta có:

b, Ta có:



Bài 14: Tính giá trị của biểu thức:

HD:

Ta có : =

Bài 15: Cho và , Tính

HD:

Ta có:







Bài 16: Tính:

Bài 17: Cho và , Tính G + H

Bài 18: Tính:

Bài 19: Tính:

Bài 20: Tính nhanh:

Bài 21: Tính nhanh: E=

Bài 22: So sánh :

HD:





=








Dạng 8 : TÍNH TỔNG CÙNG SỐ MŨ



Bài 1: Tổng cùng số mũ:

a, A= b, B=

HD:

a, Ta có :





Đặt , Tính tổng B ta được :







Thay vào A ta được :

b, Ta có :







Bài 2 : Tổng cùng số mũ :

a, D= b, E=

HD:

a, Ta có :



Đặt , Thay vào D ta được :



b, Ta có :

Đặt

Tính ta được :











Vậy






Bài 3 : Tổng cùng số mũ :

a, C= b, F=

HD:

a, Ta có :

Đặt





b, Ta có :







Đặt

Tính



=>

Tính B rồi thay vào F ta được :

Bài 4 : Cho biết : , Tính nhanh tổng sau :

HD :

Ta có :

Bài 5 : Tổng cùng số mũ :

a, G= b, K=

HD:

a, Ta có :









Đặt

Tính





Tính tổng B rồi thay vào G

b, Ta có :









Đặt

Tính



Tính B tương tự rồi thay vào K

Bài 6 : Tổng cùng số mũ :

a, H= b, I=

HD:

a, Ta có :











Tính tổng A ta được : , Thay vào H ta được

b, Ta có :

I= =>







Đặt

Ta có :





=>

Tương tự tính B rồi thay vào I

Bài 7: Tính:

Bài 8: Tính:

Bài 9: Biết : , Tính

HD:



Bài 10: Cho biết: , Tính nhanh tổng sau:

HD:

Ta có:




Dạng 9: TỔNG CÙNG CƠ SỐ

Bài 1: Tổng cùng cơ số:

a, A= b, B=

HD:

a, Ta có :





b, Ta có :





Bài 2: Tổng cùng cơ số:

a, C= b, D=

HD:

a, Ta có :





b, Ta có :





Bài 3: Tổng cùng cơ số:

a, E= b, F=

HD:

a, Ta có :





b, Ta có :





Bài 4: Tổng cùng cơ số: G=

HD:

Ta có :



=>




Bài 5: Tổng cùng cơ số:

a, b,

HD:

a, Ta có :



Đặt , Tính A ta được :

, Thay vào M ta được :



b, Ta có :





=>



Bài 6: Tổng cùng cơ số : I=

HD:

Ta có :

=>

Bài 7: Tính giá trị của biểu thức:

HD:

Ta có : =>

=>

Bài 8: Tính

HD:

Đặt : =>

, Khi đó :





Bài 9: Cho , Tính

HD:

Ta có : . Đặt :

Tính tổng A ta được : , Thay vào H ta được :



Bài 10: Tính tổng :

Bài 11: Tính:

Bài 12: Tính

Bài 13: Tổng cùng cơ số : H=

HD :

Ta có :





Đặt , Tính A ta được :

, Thay vào H ta được :



Bài 14: Tính tổng cơ số: A=

HD:

a, Ta có:

=>

Bài 15: Tính tổng cơ số: B=

HD :

Ta có:



Bài 16: Tính tổng cơ số

a, D= b, E=

HD:

a, Ta có:







b, Ta có:

=>

Bài 17: Tính tổng cơ số G=

HD:

Ta có:

Đặt





Bài 18: Tính tổng cơ số

a, b, I=

HD:

a, Ta có:



b, Ta có :





Bài 19: Tính tổng cơ số: C=

HD:

a, Ta có :



=>

Bài 20: Tính:

a, b,

Bài 21: Tính

Bài 22: Tính tổng cơ số: H=

HD :

Ta có :





Đặt , Tính A rồi thay vào H




Bài 23: Tính tổng cơ số: F=

HD:

Ta có:





Đặt . Tính A rồi thay vào F

Bài 24: Tính:

Bài 25: Cho

a, Tính A

b, Tìm chữ số tận cùng của A

c, A có là số chính phương không

HD:

a,

b, nên A có tận cùng là 0

c, Lập luận được A chia hết cho 3

Lập luận được A không chia hết cho

Mà 3 là số nguyên tố nên A không là số chính phương

Bài 26: Chứng tỏ rằng : chia hết cho 100

HD:

Tính tổng




Dạng 10: TÍNH ĐƠN GIẢN



Bài 1: Thực hiện phép tính:

a, b,

HD:

a, Ta có : =

b, Ta có : =

Bài 2: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có : =

Bài 3: Tính:

a, b,

Bài 4: Tính giá trị của biểu thức sau: biết

và a, b, c, d # 0

HD:

Đặt => 1 =>B=

Bài 5: Tính gá trị của biểu thức: biết

HD:

Đặt :

Khi đó : =1 hoặc = - 1

Bài 6: Tính gá trị của biểu thức: B=

HD :

Ta có :

Bài 7: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có :

Khi đó :




Bài 8: Tính giá trị của biểu thức:

HD:

Ta có:

Khi đó:

Bài 9: Tính tổng

a, A= b, B=

HD:

a, Ta có:





b, Ta có:







Khi đó:

Bài 10: Thu gọn biểu thức:

Bài 11: Tính tổng: A=

HD:

Ta có:

. Khi đó:

Bài 12: Tính:

HD:

Ta có:





Đặt , Tính A và B rồi thay vào ta được:




Bài 13: Thực hiện phép tính:

a, A=

HD:

a, Ta có: , Khi đó










Dạng 11: TÍNH TỈ SỐ CỦA HAI TỔNG



Bài 1: Thực hiện phép tính:

HD:

Mẫu số :



Khi đó :

Bài 2: Thực hiện phép tính:

HD:





Khi đó :

Bài 3: Tính tỉ số biết : và

HD:

Ta có :



Khi đó :

Bài 4: Tính tỉ số biết: và

HD:

Ta có :

=>





Bài 5: Tính tỉ số biết : và

HD:

Ta có :



Bài 6: Tính tỉ số biết : và

HD:

Ta có :





Bài 7: Cho và , tính A/B

Bài 8: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có :



Khi đó :

Bài 9: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có :





Khi đó :




Bài 10: Tính tỉ số biết: và

HD:

Ta có :



, Khi đó :

Bài 11: Thực hiện phép tính:

HD:

Ta có :



=



=

Khi đó :

Bài 12: Tính tỉ số biết: và

HD:

Ta có :





Khi đó :

Bài 13: Tính tỉ số biết:



HD:











Khi đó :

Bài 14: Tính giá trị biết: và

HD:

Ta có :







=>

Bài 15: Cho ;



Chứng tỏ rằng là số nguyên.

Bài 16: CMR:

HD:

Ta có :






Bài 17: Cho và .

Tính

HD:

Ta có :



Khi đó :

Bài 18: Chứng minh rằng:

HD:

Ta có : (đpcm)

Bài 19: Tính tỉ số biết : và

HD:

Ta có :

. Khi đó :

Bài 20: Cho và Tính














Dạng 12: TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC



Bài 1: Cho abc=2015, Tính

HD :



Bài 2: Cho abc=2, Tính

HD :



Bài 3: Cho abc=1, Tính

HD :



Bài 4: Cho , Tính giá trị của:

Bài 5: Cho abc= - 2012, Tính

HD :



Bài 6: Chứng minh rằng nếu xyz=1 thì

HD :



Bài 7: Cho xyz=2010, CMR:

HD :



Bài 8: Tính giá trị của biểu thức : với a+b=100

HD:

Ta có :

Bài 9: Tính giá trị của biểu thức: khi

HD:

Ta có : Khi

Khi . Khi

Bài 10: Tính giá trị của biểu thức: , biết

HD:

Ta có : Vì , Thay vào ta được :



Bài 11: Cho a, b,c khác 0 và đôi 1 khác nhau thỏa mãn : , Tính

HD:

Ta có :

=>



Khi đó :

tương tự :

Bài 12: Cho và

a, Rút gọn A và B

b, Tìm x nguyên sao cho:

HD:

a, Ta có :

, Và

b, Ta có :



Bài 13: Cho

a, Rút gọn P

b, Có giá trị nào của a để P=4 không?

HD:

Ta có :

a, b, Để



Vậy không có giá trị nào của a đề P =4


1699331028294.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---Chuyên đề bồi dưỡng Toán 7.zip
    12.6 MB · Lượt xem: 6
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    13 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 6 violet 16 chuyên đề toán lớp 7 22 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 6 violet 23 chuyên đề toán thcs bài tập chuyên đề toán 7 bài tập nâng cao và chuyên đề toán 7 báo cáo chuyên đề môn toán 7 báo cáo chuyên đề môn toán thcs các chuyên đề bd hsg toán 8 các chuyên đề bdhsg toán 7 violet các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 7 violet các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 4 các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 5 các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 6 các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 8 các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 9 các chuyên đề chọn lọc toán 7 pdf các chuyên đề chọn lọc toán 7 tập 1 các chuyên đề chọn lọc toán 7 tập 2 các chuyên đề chọn lọc toán 7 tập 2 pdf các chuyên đề hsg toán 6 các chuyên đề hsg toán 7 các chuyên đề hsg toán 8 các chuyên đề hsg toán 9 các chuyên đề môn toán thcs các chuyên đề nâng cao toán lớp 7 violet các chuyên đề toán 7 nâng cao các chuyên đề toán 7 violet các chuyên đề toán lớp 7 violet các chuyên đề toán nâng cao lớp 7 các chuyên đề toán thcs các chuyên đề toán đại số thcs các dạng toán lớp 7 violet chuyên đề bất đẳng thức toán thcs chuyên đề bd hsg toán 12 chuyên đề bd hsg toán 6 chuyên đề bd hsg toán 8 chuyên đề bd hsg toán 9 chuyên đề bdhsg toán 7 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 7 hình học chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 7 pdf chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 7 violet chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán quốc gia chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán thcs chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán thcs số học chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 10 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 11 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 4 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 6 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 6 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 7 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 7 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 8 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 8 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 9 chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 9 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg toán lớp 4 chuyên đề bồi dưỡng toán 7 chuyên đề chia hết hsg toán 9 chuyên đề chia hết toán 7 violet chuyên đề dạy học môn toán 7 chuyên đề dạy học môn toán thcs chuyên đề dạy thêm toán 7 chuyên đề dạy thêm toán 7 violet chuyên đề giá trị tuyệt đối toán 7 chuyên đề hàm số toán 7 chuyên đề hình học 7 violet chuyên đề hình học ôn thi hsg toán 9 chuyên đề học sinh giỏi toán 7 chuyên đề hsg toán chuyên đề hsg toán 10 chuyên đề hsg toán 11 chuyên đề hsg toán 6 chuyên đề hsg toán 7 chuyên đề hsg toán 7 chuyên đề hsg toán 8 chuyên đề hsg toán 9 chuyên đề lớp 7 chuyên đề môn toán chuyên đề môn toán thcs chuyên đề nâng cao toán 7 chuyên đề nâng cao toán 7 violet chuyên đề ôn hsg toán 12 chuyên đề ôn hsg toán 7 chuyên đề ôn hsg toán 9 chuyên đề ôn thi học sinh giỏi toán 7 violet chuyên đề ôn thi hsg toán 11 chuyên đề ôn thi hsg toán 10 chuyên đề ôn thi hsg toán 6 chuyên đề ôn thi hsg toán 6 violet chuyên đề ôn thi hsg toán 7 chuyên đề ôn thi hsg toán 8 chuyên đề ôn thi hsg toán 9 chuyên đề số chính phương toán 7 chuyên đề tam giác bằng nhau toán 7 chuyên đề thi hsg toán 10 chuyên đề thi hsg toán 9 chuyên đề thống kê toán 7 chuyên đề tìm x toán 7 chuyên đề toán 7 chuyên đề toán 7 chương 1 chuyên đề toán 7 chương 2 chuyên đề toán 7 cơ bản chuyên đề toán 7 hình học chuyên đề toán 7 học kì 1 chuyên đề toán 7 học kì 2 chuyên đề toán 7 học kì 2 violet chuyên đề toán 7 kì 1 chuyên đề toán 7 kì 2 chuyên đề toán 7 nâng cao chuyên đề toán 7 số hữu tỉ chuyên đề toán 7 số thực chuyên đề toán 7 thầy thích chuyên đề toán 7 thcs chuyên đề toán 7 tỉ lệ thức chuyên đề toán 7 toanmath chuyên đề toán 7 vietjack chuyên đề toán 7 violet chuyên đề toán 8 violet chuyên đề toán casio thcs chuyên đề toán hình 7 chuyên đề toán hình lớp 7 chuyên đề toán học chuyên đề toán lớp 7 chuyên đề toán lớp 7 học kì 1 chuyên đề toán lớp 7 học kì 2 chuyên đề toán lớp 7 kì 1 chuyên đề toán lớp 7 nâng cao chuyên đề toán lớp 7 violet chuyên đề toán nâng cao lớp 7 chuyên đề toán nâng cao lớp 7 có đáp án chuyên đề toán rời rạc thcs chuyên đề toán thcs chuyên đề toán thcs violet chuyên đề toán thpt chuyên đề toán tỉ lệ nghịch lớp 7 chuyên đề toán tìm x lớp 7 chuyên đề toán đại số lớp 7 giải sách chuyên đề toán 7 giáo án chuyên đề toán 7 một số chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 7 một số chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 8 một số chuyên đề toán 7 nâng cao và các chuyên đề toán 7 nâng cao và một số chuyên đề toán 7 những chuyên đề toán nâng cao lớp 7 sách các chuyên đề bồi dưỡng hsg toán 9 sách chuyên đề toán 7 sách chuyên đề toán lớp 7 sách nâng cao chuyên đề toán 7 sách nâng cao và các chuyên đề toán 7 thư mục chuyên đề toán thcs toán 7 chuyên đề dãy tỉ số bằng nhau toán nâng cao lớp 7 chuyên đề lũy thừa toán nâng cao lớp 7 theo chuyên đề toán nâng cao và các chuyên đề lớp 7 toán nâng cao và các chuyên đề toán 7 toán nâng cao và chuyên đề hình học 7 toán nâng cao và chuyên đề đại số 7 đề thi hsg toán 10 chuyên khtn
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,339
    Bài viết
    37,808
    Thành viên
    140,591
    Thành viên mới nhất
    nguyenmaiphuong181996
    Top