- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 84,627
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP 42 Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2024 môn toán file word CÓ ĐÁP ÁN (CẢ NƯỚC) được soạn dưới dạng file word gồm 43 file trang. Các bạn xem và tải đề thi thử tốt nghiệp thpt 2024 môn toán file word về ở dưới.
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1. Cho cấp số cộng với . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong hộp có 4 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 6 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Số cách chọn là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3.
Cho hình lập phương (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Góc giữa đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4.
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5.
Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực trị của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 10.
Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên
Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đồ thị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12.
Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hàm số có tập xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15. Nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 16. Nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 17. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của hàm số trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Khối chóp tam giác có chiều cao bằng 5 và diện tích đáy bằng 6. Thể tích khối chóp đó bằng
A. 11. B. 30. C. 10. D. 15.
Câu 23. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho khối hộp chữ nhật có thể tích . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Thể tích của khối nón có chiều cao , bán kính đáy và đường sinh là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Cho tam giác vuông tại Khi quay tam giác quanh cạnh thì đường gấp khúc BCA tạo thành một hình được gọi là
A. hình cầu. B. hình trụ tròn xoay.
C. khối trụ tròn xoay. D. hình nón tròn xoay.
Câu 29. Chi đoàn lớp 12A có 20 đoàn viên trong đó có 12 đoàn viên nam và 8 đoàn viên nữ. Tính xác suất khi chọn 3 đoàn viên có ít nhất 1 đoàn viên nữ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30.
Cho hình chóp đều có đáy là hình vuông tâm cạnh và (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Khoảng cách giữa và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho , . Khi đó giá trị của là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho là một nguyên hàm của hàm và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Một khối nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng . Thể tích khối nón bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Nếu khối lăng trụ tam giác có thể tích là 36 thì khối chóp có thể tích là
A. 18. B. 36. C. 12. D. 108.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc để hàm số nghịch biến trên ?
A. B. C. D.
Câu 40.
Cho hàm số có đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’ có AD = 8, CD = 6, AC’ = 12. Tính thể tích của khối trụ có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hai hình chữ nhật ABCD và A’B’C’D’.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc và . Gọi M, N, P lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC, ACD, ADB. Tính thể tích V của khối tứ diện AMNP.
A. B. C. D.
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của để hàm số đồng biến trên
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để bất phương trình nghiệm đúng với ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho số hàm số liên tục trên thỏa mãn . Biết và với . Giá trị của là
A. 9. B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số . Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có đúng điểm cực trị.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hai số thực thỏa mãn: . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức có dạng . Tính .
A. 961. B. 1033. C. 365. D. 1030.
Câu 48. Cho tứ diện đều có cạnh bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh và là điểm đối xứng với qua . Mặt phẳng chia khối tứ diện thành hai khối đa diện, trong đó khối đa diện chứa đỉnh có thể tích Tính
A. B.
C. D.
Câu 49. Cho ; và , trong đó là các số nguyên. Tính giá trị biểu thức .
A. . B. C. D.
Câu 50. Cho là số thực dương thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức có dạng . Tính
A. . B. . C. . D. .
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
| 16. Đề thi thử TN THPT môn Toán năm 2024 - THPT Bố Hạ - Bắc Giang.docx Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ------------------------- |
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1. Cho cấp số cộng với . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong hộp có 4 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 6 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Số cách chọn là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3.
Cho hình lập phương (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Góc giữa đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4.
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5.
Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực trị của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 10.
Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên
Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đồ thị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12.
Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hàm số có tập xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15. Nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 16. Nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 17. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của hàm số trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Khối chóp tam giác có chiều cao bằng 5 và diện tích đáy bằng 6. Thể tích khối chóp đó bằng
A. 11. B. 30. C. 10. D. 15.
Câu 23. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho khối hộp chữ nhật có thể tích . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Thể tích của khối nón có chiều cao , bán kính đáy và đường sinh là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Cho tam giác vuông tại Khi quay tam giác quanh cạnh thì đường gấp khúc BCA tạo thành một hình được gọi là
A. hình cầu. B. hình trụ tròn xoay.
C. khối trụ tròn xoay. D. hình nón tròn xoay.
Câu 29. Chi đoàn lớp 12A có 20 đoàn viên trong đó có 12 đoàn viên nam và 8 đoàn viên nữ. Tính xác suất khi chọn 3 đoàn viên có ít nhất 1 đoàn viên nữ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30.
Cho hình chóp đều có đáy là hình vuông tâm cạnh và (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Khoảng cách giữa và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho , . Khi đó giá trị của là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho là một nguyên hàm của hàm và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Một khối nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng . Thể tích khối nón bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Nếu khối lăng trụ tam giác có thể tích là 36 thì khối chóp có thể tích là
A. 18. B. 36. C. 12. D. 108.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc để hàm số nghịch biến trên ?
A. B. C. D.
Câu 40.
Cho hàm số có đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’ có AD = 8, CD = 6, AC’ = 12. Tính thể tích của khối trụ có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hai hình chữ nhật ABCD và A’B’C’D’.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc và . Gọi M, N, P lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC, ACD, ADB. Tính thể tích V của khối tứ diện AMNP.
A. B. C. D.
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của để hàm số đồng biến trên
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để bất phương trình nghiệm đúng với ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho số hàm số liên tục trên thỏa mãn . Biết và với . Giá trị của là
A. 9. B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số . Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có đúng điểm cực trị.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hai số thực thỏa mãn: . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức có dạng . Tính .
A. 961. B. 1033. C. 365. D. 1030.
Câu 48. Cho tứ diện đều có cạnh bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh và là điểm đối xứng với qua . Mặt phẳng chia khối tứ diện thành hai khối đa diện, trong đó khối đa diện chứa đỉnh có thể tích Tính
A. B.
C. D.
Câu 49. Cho ; và , trong đó là các số nguyên. Tính giá trị biểu thức .
A. . B. C. D.
Câu 50. Cho là số thực dương thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức có dạng . Tính
A. . B. . C. . D. .
THẦY CÔ TẢI NHÉ!