Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,405
Điểm
113
tác giả
VOCABULARY - Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 global success CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word gồm 37 trang. Các bạn xem và tải tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 global success về ở dưới.
Unit 1. Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success



I. GETTING STRATED/ PAGE 8

1.look for
/lʊk. fɔːr/ (phr.v) tìm kiếm

2. knitting kit /ˈnit̬.ɪŋ kit/ (np):bộ dụng cụ đan

3. be keen on / biː kiːn ɒn / (adj): thích, yêu thích làm gì

4. DIY activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (np): các hoạt động tự làm

5. build dollhouses /bɪldˈdɒlˌhaʊs/ (vp): xây nhà búp bê

6. make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/ (vp): làm hoa giấy

7.free time = leisure time /ˌfriː ˈtaɪm/ (np): thời gian rảnh

8. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phr.v): đi chơi

9.play sport /pleɪ spɔːt / chơi thể thao

10. go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ đi xem phim

11. go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (vp): đạp xe

12. ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/ cưỡi ngựa

13. comedy /ˈkɒmədi/ (n) hài kịch

14. do DIY /du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/ (vp): tự tay làm

15. do puzzles /duː /ˈpʌz.əl/ (vp): giải ô chữ

16. surf the net /sɝːf ðə net/ (vp): lướt internet

17. message friends /ˈmes.ɪdʒ frendz/ (vp): nhắn tin với bạn bè

18.a mental exercise /ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/ (np): bài luyện tập trí não

Unit 1 :A CLOSER LOOK 1

save money
/seɪv ˈmʌn.i/ (vp): tiết kiệm tiền

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) sự sáng tạo

improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (np): sức khỏe thể chất

make friend / meɪk frend/ (vp): kết bạn

keep in touch / kiːp tʌtʃ/ (phr.v): giữ liên lạc

relaxed /rɪˈlækst/ (adj): thư giãn

computer skill /kəmˈpjuː.tər skɪl/ (np): kỹ năng máy tính

9.learn something about IT / lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/ học một chút về máy tính.

UNIT 1: A CLOSER LOOK 2

1.be crazy about
/biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ (adj): say mê với

2. be fond of /biː fɒnd əv/ (phr): thích thú với

3. be interested in /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/ (phr): hứng thú với

4. be not into /biː nɒt ˈɪn.tuː/ (phr): không thích thú

5. take photo /teɪk foʊ.t̬oʊ/ (vp): chụp ảnh

6. go to museum /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ (vp): đi bảo tàng

7. see new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ (vp): xem triển lãm

8.go out /gəʊ aʊt/ (phr.v): ra ngoài

UNIT 1:COMMUNICATION

chef
/ʃef/ (n): đầu bếp

pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn suːp/ (np) súp bí đỏ

watch the cartoon /wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/ (vp): xem hoạt hình
1720782102351.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--VOCABULARY -E8-New Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 GS.docx
    102.6 KB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    file tài liệu tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 giáo trình tiếng anh lớp 8 mới sách bài tập tiếng anh lớp 8 cũ pdf sách tiếng anh lớp 8 file pdf tài liệu bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 8 tài liệu giải toán bằng tiếng anh lớp 8 tài liệu học tiếng anh lớp 8 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 8 tài liệu on tập tiếng anh lớp 8 tài liệu ôn toán tiếng anh lớp 8 tài liệu thi ielts 8.0 tài liệu tiếng anh 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh 8 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 8 tài liệu tiếng anh lớp 8 có đáp an tài liệu tiếng anh lớp 8 học kì 2 tài liệu tiếng anh lớp 8 pdf tải sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 pdf
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,449
    Bài viết
    39,912
    Thành viên
    150,882
    Thành viên mới nhất
    Trương Thị Mỹ Thương
    Top