Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 1K

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,514
Điểm
113
tác giả
Bài tập tiếng anh 8 Bùi Văn Vinh TẬP 2 được soạn dưới dạng file word gồm 109 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 7.

ENVIRONMENTAL PROTECTION

A. VOCABULARY

No.
Word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
1Blast
n​
/blɑːst/Vụ nổ
2Carbon dioxide
n​
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/Khí đi-ô-xít các-bon
3Carbon footprint
n, phr​
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân các-bon (tổng lượng khí nhà kính (trong đó chủ yếu là khí đi-ô-xít các-bon) thải vào khí quyển bởi các hoạt động cụ thể của con người)
4Conservation
n​
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Sự bảo tồn
5Consumption
n​
/kənˈsʌmpʃn/Sự tiêu thụ
6Coral
n​
/ˈkɒrəl/San hô
7Dugong
n​
/ˈduːɡɒŋ/Cá cúi, bò biển
8Ecosystem
n​
/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
9Endangered species
n, phr​
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/Những loài có nguy có bị tuyệt chủng
10Environmental
adj​
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/Thuộc về môi trường
11Extinction
n​
/ɪkˈstɪŋkʃn/Sự tuyệt chủng
12Face
v​
/feɪs/Đối mặt
13Habitat
n​
/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
14Litter
n, v​
/ˈlɪtər/Rác, xả rác
15Marine
adj​
/mə'ri:n/Thuộc hàng hải
16Medicinal
adj​
/məˈdɪsɪnl/Dùng làm thuốc chữa bệnh
17Mission
n​
/ˈmɪʃn/Sứ mệnh, nhiệm vụ
18Oxygen
n​
/ˈɒksɪdʒən/Khí ô-xi
19Participate
v​
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/Tham gia
20Permit
n, v​
/pərˈmɪt/Sự cho phép, cho phép
21Product
n​
/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
22Protect
v​
/prəˈtekt/Bảo vệ
23Release
v​
/rɪli:s/Giải phóng, thải ra
24Renewable source
n, phr​
/rɪˈnjuːəbl sɔːrs/Nguồn tái tạo
25Resident
n​
/rezɪdənt/Người dân
26Saola
n​
/'saʊlə/Kỳ lân châu Á
27Single-use
adj​
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/Để sử dụng một lần
28Slippery
adj​
/ˈslɪpəri/Trơn
29Species
n​
/ˈspiːʃiːz/Giống, loài
30Substance
n​
/ˈsʌbstəns/Chất
31Tornado
n​
/tɔːrˈneɪdəʊ/Lốc xoáy
32Toxic
adj​
/ˈtɒksɪk/Độc hại
33Wildlife
n​
/'waɪldlaɪf/Động vật hoang dã
B. PRONUNCIATION

Phụ âm đôi
/bl/
bl (blank)
Phụ âm đôi
/kl/
cl (cloud)
C. GRAMMAR

Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức chứa mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)


Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc:

- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc

- Mệnh đề trạng ngữ thời gian diễn tả thời điểm xảy ra sự việc nào đó và thường chứa các liên từ nối thời gian đứng trước như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until / till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào, miễn là), since (từ khi)...

Example: I won’t leave until my friend arrives.

- Hai vế mệnh đề có thể hoán đổi vị trí cho nhau. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

- Khi chia động từ, cần lưu ý mối liên hệ về thời giữa 2 vế mệnh đề. Thông thường 2 vế sẽ chia cùng thời gian: quá khứ - quá khứ; hiện tại - hiện tại; hiện tại - tương lai

D. PRACTICE

PART I. PHONETICS

Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part.


1. A. reduceB. releaseC. forestD. process
2. A. cuttingB. rubbishC. harmfulD. substance
3. A. riskB. wildC. habitatD. pick
4. A. lockB. stopC. novelD. come
5. A. saveB. preparationC. becameD. signature
Exercise 2. Find the word which has a different stress from the others.

1. A. pollutionB. protectionC. interestD. announcement
2. A. destroyB. containC. detailD. reduce
3. A. effectiveB. habitatC. animalD. national
4. A. wildlifeB. beforeC. habitD. notice
5. A. diverseB. unsafeC. marineD. harmful
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR

I. VOCABULARY



1703215831488.png

Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks.

plastic rubbish​
3Rs​
single-use products​
coal​
bushfire

 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--BTTA 8 - Tap 2 - Bui Van Vinh.docx
    3.8 MB · Lượt xem: 9
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập chuyên đề tiếng anh 8 các chuyên đề tiếng anh lớp 8 chuyên đề 8 mạo từ. chuyên đề 8 tiếng anh chuyên đề 8 tiếng anh 12 chuyên đề anh 8 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg tiếng anh 8 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 8 chuyên đề tiếng anh 8 chuyên đề tiếng anh 8 có đáp an chuyên đề tiếng anh lớp 7 chuyên đề tiếng anh lớp 8
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,503
    Bài viết
    37,972
    Thành viên
    141,879
    Thành viên mới nhất
    buihatrang
    Top